Các cụm từ và mẫu câu dùng khi thuyết trình bằng tiếng anh
1. Các cụm từ và mẫu câu dùng khi thuyết trình bằng tiếng Anh
Phần giới thiệu
Phần giới thiệu có lẽ là phần quan trọng nhất trong một bài thuyết trình. Đây là
phần gây những ấn tượng đầu tiên cho người nghe đối với bài thuyết trình của
bạn. Bạn nên thực hiện những bước sau
Chào các khán giả
Giới thiệu chủ đề của bài thuyết trình
Phác thảo cấu trúc của bài thuyết trình
Đưa ra các chỉ dẫn về các câu hỏi
Bảng sau đây đưa ra các ví dụ về các cấu trúc ngôn ngữ cho từng bước trong
phần giới thiệu:
Chức năng Cấu trúc ngôn ngữ
1. Chào khán giả Good morning, ladies and gentlemen (Xin chào
quý vị)
Good afternoon, everybody (Xin chào mọi người)
2. Giới thiệu chủ đề của
bài thuyết trình
I am going to talk today about...(Hôm nay tôi sẽ
nói về)
The purpose of my presentation is... (Mục đích
bài thuyết trình của tôi là...)
I'm going to take a look at… (Tôi sẽ xem xét về...)
I'm going to give you some facts and
figures… (Tôi sẽ đưa ra cho quý vị một vài sự
kiện và con số...)
I'm going to concentrate on… (Tôi sẽ tập trung
vào...)
I'm going to fill you in on the history of… (Tôi sẽ
cung cấp thông tin về lịch sử của...)
I'm going to limit myself to the question of… (Tôi
sẽ tự giới hạn cho câu hỏi về...)
3. Phác thảo cấu trúc
của bài thuyết trình
My presentation is in three parts. (Bài thuyết trình
của tôi có ba phần.)
My presentation is divided into three main
sections. (Bài thuyết trình của tôi được chia làm
ba phần chính.)
Firstly, secondly, thirdly, finally… (Thứ nhất, thứ
hai, thứ ba, cuối cùng...)
To start with….Then….Next…. Finally…. (Để
2. bắt đầu.... Sau đó.... Tiếp đến....Cuối cùng....)
4. Đưa ra các chỉ dẫn về
các câu hỏi
Do feel free to interrupt me if you have any
questions.(Đừng ngại cắt ngang lời tôi nếu quý vị
có bất kì câu hỏi nào.)
I'll try to answer all of your questions after the
presentation. (Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của
quý vị sau bài thuyết trình.)
I plan to keep some time for questions after the
presentation. (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian
cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)
There will be time for questions at the end of the
presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào
cuối bài thuyết trình.)
I'd be grateful if you could ask your questions
after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý vị
có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết
trình.)
Phần thuyết trình chính
Phần này cần được tổ chức tốt, phân chia hợp lý.
Trong bài thuyết trình, khá cần thiết để nhắc lại cho người nghe về lợi ích
của những gì mà bạn đang nói. Bạn có thể dùng các mẫu sau:
• As I said at the beginning…
o Như tôi đã nói lúc đầu...
• This, of course, will help you (to achieve the 20% increase).
o Điều này, tất nhiên, sẽ giúp quý vị (đạt được mức tăng
20%).
• As you remember, we are concerned with…
o Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến...
• This ties in with my original statement…
o Điều này trong quan hệ với tuyên bố ban đầu của tôi...
• This relates directly to the question I put to you before…
o Điều này liên quan trực tiếp đến câu hỏi tôi đặt ra cho quý vị
trước khi...
Giữ cho khán giả luôn tập trung vào bạn:
• Hãy nhớ những gì bạn đang nói gần như là mới với khán giả. Bạn
đã làm rõ về cấu trúc bài nói của bạn, nhưng phải để khán giả biết
khi nào bạn chuyển sang một vấn đề mới. Bạn có thể làm điều này
bằng cách nói right, hoặc OK. Bạn cũng có thể sử dụng một số các
mẫu sau:
o I'd now like to move on to…
3. o Bây giờ tôi muốn chuyển sang...
o I'd like to turn to…
o Tôi muốn chuyển sang...
o That's all I have to say about…
o Đó là tất cả những gì tôi có thể nói về...
o Now I'd like to look at…
o Bây giờ tôi muốn xem xét...
o This leads me to my next point…
o Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo...
Phần kết luận
Phần kết luận để:
Tổng hợp
Đưa ra các khuyến nghị nếu phù hợp
Cảm ơn các khán giả
Mời đặt câu hỏi
Bảng sau đưa ra các ví dụ về các cấu trúc dùng trong mỗi bước:
Chức năng Cấu trúc ngôn ngữ
1. Tổng hợp To conclude,... (Để kết luận,...)
In conclusion,... (Kết luận,...)
Now, to sum up... (Bây giờ, để tổng hợp...)
So let me summarise/recap what I've said. (Vậy,
để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày.)
Finally, may I remind you of some of the main
points we've considered. (Cuối cùng, tôi xin nhắc
lại với quý vị một số vấn đề chính mà chúng ta đã
xem xét.)
That brings me to the end of my presentation. I've
talked about… (Điều đó đã kết thúc bài thuyết
trình của tôi. Tôi đã nói về...)
Well, that's about it for now. We've
covered... (Vâng, giờ là phần kết luận. Chúng ta
đã nói được…)
So, that was our marketing strategy. In brief,
we… (Vậy nên, đó là chiến lược tiếp thị của
chúng tôi. Tóm lại, chúng tôi...)
To summarise, I… (Tóm lại, tôi…) In
2. Đưa ra các khuyến
nghị nếu phù hợp
In conclusion, my recommendations are... (Để kết
thúc, kiến nghị của tôi là...)
4. I therefore suggest/propose/recommend the
following strategy. (Vì vậy tôi đề nghị / đề xuất /
giới thiệu chiến lược sau.)
3. Cảm ơn khán giả Many thanks for your attention. (Rất cám ơn sự
tham dự của quý vị.)
May I thank you all for being such an attentive
audience. (Tôi xin cảm ơn tất cả quý vị đã đến
tham dự)
Thank you for attention. (Cảm ơn quý vị đã chú
ý.)
4. Mời đặt câu hỏi Now I'll try to answer any questions you may
have. (Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của
quý vị đặt ra.)
Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào tôi
có thể giải đáp không ạ?)
Are there any questions? (Có câu hỏi nào không
ạ?)
Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi
nào không?)
Are there any final questions? (Còn câu hỏi cuối
nào không?)
And now if there are any questions, I would be
pleased to answer them. (Và bây giờ, nếu có câu
hỏi nào, tôi sẽ rất vui để giải đáp hết.)
I'd be glad to answer any questions you might
have. (Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa
ra.)
Lời khuyên khi trả lời câu hỏi:
Kiểm tra lại xem bạn đã hiểu rõ câu hỏi chưa và dành ít thời gian để nghĩ về câu
trả lời. Bằng cách hỏi lại câu hỏi bạn cũng đảm bảo rằng những người tham dự
khác cũng hiểu câu hỏi.
Thank you. So you would like further clarification on our strategy?
Cảm ơn anh. Vậy là anh muốn làm rõ hơn nữa về chiến lược của chúng tôi phải
không ạ?
That's an interesting question. How are we going to get voluntary
redundancy?
Thật là một câu hỏi thú vị. Làm thế nào mà chúng ta tự nguyện nghỉ việc?
5. Thank you for asking. What is our plan for next year?
Cảm ơn ông đã hỏi. Kế hoạch của chúng tôi trong năm tới là gì?
Đôi khi bạn có thể trả lời chung cho nhiều câu hỏi một lúc. Hoặc thậm chí yêu
cầu bình luận từ phía các khán giả còn lại.
Sau khi trả lời xong, kiểm tra xem người hỏi đã hài lòng với câu trả lời chưa
Does this answer your question?
Đây có phải là câu trả lời của anh không
Do you follow what I am saying?
Anh có theo kịp những gì tôi nói không?
I hope this explains the situation for you.
Tôi hy vọng câu trả lời này giải thích tình huống của anh.
I hope this was what you wanted to hear!
Tôi hy vọng câu trả lời này là những gì anh muốn nghe!
Nếu bạn không biết câu trả lời, hãy nói bạn không biết. Tốt hơn nên thừa nhận
không biết điều gì hơn là đoán mò và có thể nói sai. Bạn có thể dùng những mẫu
sau
That's an interesting question. I don't actually know off the top of my
head, but I'll try to get back to you later with an answer.
Đó là một câu hỏi thú vị. Thực ra tôi không thể trả lời câu hỏi này ngay bây giờ,
nhưng tôi sẽ cố đưa ra câu trả lời cho câu hỏi này sau.
I'm afraid I'm unable to answer that at the moment. Perhaps I can get back
to you later.
Tôi e là tôi không thể giải đáp ngay lúc này. Có lẽ tôi có thể quay trở lại với anh
sau.
Good question. I really don't know! What do you think?
Câu hỏi hay đấy. Tôi thực sự không biết! Anh nghĩ sao?
That's a very good question. However, we don't have any figures on that,
so I can't give you an accurate answer.
6. Đó là một câu hỏi rất hay. Tuy nhiên, chúng tôi không có số liệu nào về vấn đề
đó cả, vì vậy tôi không thể đưa ra lời giải đáp chính xác cho anh được.
Unfortunately, I'm not the best person to answer that.
Thật không may, tôi không phải là người giỏi nhất để trả lời câu hỏi đo
1. Begin (Chào hỏi ban đầu)
Smile and say (Mỉm cười và bắt đầu):
- Good morning/ afternoon/ evening, ladies and gentlemen (hoặc Teachers,
Lecturers…)
– Let’s begin/ get started
2. Introducing the topic (Giới thiệu nội dung bài thuyết trình)
- Today, I am very happy to be here to talk about … (rất thông dụng)
– I intend to talk about …/ My topic is …
– My presentation is concerned with …
3. Form of presentation (Bố cục bài thuyết trình)
- I intend to divide this (my) talk (presentation) into … parts: 1. 2. 3 and 4…
(bài thuyết trình được chia làm…phần)
– I propose to present my paper in several stages: firstly, …, and then …, and
finally …
Lưu ý: Phải có sự logic khi sử dụng số thứ tự. Ví dụ đã là Part 1, sau đó phải là
part 2, part 3…hoặc first, second, third… (cũng như firstly, secondly, thirdly…)
Tránh dùng lung tung, khi thì part 1, khi thì second, lúc lại thirdly…
4. Starting the content (Bắt đầu vào nội dung chi tiết từng phần)
- Well. To start at part 1…
– OK . Let’s start with the first point….
5. Connecting (Kết nối, chuyển ý)
- Well. That’s all I want to say about 1. Now let’s turn to part 2…. (chuyển từ
phần 1 sang phần 2)
– Unfortunately, time is moving on and I will have to leave part 1 there and go
on to 2…. (thời gian không có nhiều, kết thúc 1 và chuyển sang 2)
– You may wish to question me about this later. But for now I’ll have to move
on to 2…. (lưu ý khán giả đặt câu hỏi sau, bây giờ chuyển sang phần 2…)
6. Conclusion (Tổng kết-Kết luận)
- Finally/ In conclusion/ To sum up …
– So, as you can see, my research has covered these areas … (tóm tắt lại các
7. phần đã nói)
– The final point I wish to make is… (Điều cuối cùng tôi muốn nói là…)
- Last but not least (Cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng…)
7. Questions (Hỏi đáp)
- I’ll be happy to answer any questions now.
– Do you have any questions or comments?
– If you have any questions, I’ll do my best to answer them.
8. Answering question (Trả lời câu hỏi và các nhận xét)
- Thank you for your question/comment, I think …
– That’s a rather difficult question to answer here – it might require more
research. (dùng khi bạn không muốn/không thể trả lời câu hỏi ngay lập tức)
– It’s an interesting point, but I don’t really agree with you on that (Không đồng
tình với nhận xét của khán giả)
– I have mentioned it in my talk.Thank you for pointing that out. (Đã nói đến
trong bài rồi, không giải thích thêm nữa)
Nếu bạn là khán giả, phần này dành cho bạn:
=> Đặt câu hỏi dành cho người thuyết trình:
- Thank you for your (interesting) presentation. I’d like to ask you about …
– I found your presentation/ talk very interesting. Could I ask you a question
about …?
– I enjoyed your talk very much. I was particularly interested in what you said
about …
– … but I don’t agree with what you said about…
– In your talk you mentioned/ said that…
– Could I make a comment about…?