1. 電力消費見通し Dự kiến số lượng tiêu thụ điện
2005 2010 2015 2020 2025 2005
工業・建設 21,302 46,325 81,559 131,066 199,296 Công nghiệp, xây dựng
21,302
サービス 2,162 6,168 10,528 17,319 27,550 Phục vụ 2,162
居住用 19,831 38,042 59,777 85,629 119,109 Gia định 19,831
その他 2,308 6,576 13,096 23,246 35,206 Những loại khác2,308
計 45,603 97,111 164,960 257,260 381,161 Tổng số 45,603
必要電力量 53462 112658 190047 294012 431664 Số lượng điện cần thiết
53462
単位:GWh(時間当たりキロワット) Đơn vị:GWh
出所:EVN資料より抜粋 基本ケース Xuất xứ:Ngân hàng Hokuriku trích xuất từ
dịch tiếng Nhật ra tiếng Việt)
2. ố lượng tiêu thụ điện
2010 2015 2020 2025
46,325 81,559 131,066 199,296
6,168 10,528 17,319 27,550
38,042 59,777 85,629 119,109
6,576 13,096 23,246 35,206
97,111 164,960 257,260 381,161
112658 190047 294012 431664
:Ngân hàng Hokuriku trích xuất từ taì liệu EVN (Tôi
g Nhật ra tiếng Việt)
4. Dụ kiến nhu cầu các nước APEC Đơn vị:TWh
2005 2030 Tỷ lệ tăng trưởng
Trung Quốc 1994.9 5196.8 3.90%
Indonesia 107.1 275.8 3.90%
Nhật Bản 976.7 1202.1 0.80%
Malaysia 80.8 245.1 4.50% Dụ kiến nhu cầu các nước APEC
Phi-luật-tân 45.3 136.5 4.50% 2005 2030
Singapore 32.4 91.4 4.20% Trung Quốc 1994.9 5196.8
Thái Lan 121.3 401.1 4.90% Indonesia 107.1 275.8
Việt Nam 46.1 232.1 6.70% Nhật Bản 976.7 1202.1
Nước khác(Mỹ v.v) 5980.6 8661.2 Malaysia 80.8 245.1
Tổng APEC 9385.2 16442.1 2.30% Phi-luật-tân 45.3 136.5
Xuất xứ:APERC analysis(2009) Singapore 32.4 91.4
Thái Lan 121.3 401.1
Việt Nam 46.1 232.1
Nước khác(Mỹ v.v)
5980.6 8661.2
Tổng APEC 9385.2 16442.1
Xuất xứ:APERC analysis(2009)
5. Đơn vị:TWh
Tỷ lệ tăng trưởng
3.90%
3.90%
0.80%
4.50%
4.50%
4.20%
4.90%
6.70%
2.30%
nalysis(2009)