SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  126
NIÊN GIÁM 
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY 
Khối ngành KINH TẾ 
Năm học 2012 – 2013 
http://renluyentuduy.blogspot.com
LỜI NÓI ĐẦU 
Niên giám đào tạo của Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh là tài liệu phát hành 
chính dành cho Sinh viên học theo học chế tín chỉ. Niên giám cung cấp đầy đủ thông tin giúp cho sinh 
viên nắm được chương trình đào tạo của toàn khóa học, đồng thời là cuốn cẩm nang quan trọng để 
sinh viên tham khảo trong suốt thời gian học tập và nghiên cứu tại trường. 
Ngoài ra, niên giám còn cung cấp kế hoạch đào tạo cụ thể mỗi năm học gồm 3 học kỳ để sinh viên 
căn cứ vào kế hoạch đào tạo của từng học kỳ đăng ký các học phần. 
Niên giám là tài liệu cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho sinh viên và luôn là người bạn đồng 
hành trong suốt khóa học của sinh viên Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh. 
Chúc các em sinh viên hội nhập nhanh chóng và đạt được những kết quả tốt đẹp nhất trong thời 
3 
gian học tập và nghiên cứu tại trường! 
Phòng Đào tạo
MỤC LỤC 
4 
Trang 
Lời nói đầu ................................................................................................................................................ 3 
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHỐI NGÀNH KINH TẾ 
Kế toán ..................................................................................................................................................... 5 
Quản trị Kinh doanh................................................................................................................................ 10 
Quản trị Marketing .................................................................................................................................. 
15 
Tài chính – Ngân hàng ............................................................................................................................ 20 
Tài chính doanh nghiệp ........................................................................................................................... 
25 
Cử nhân tiếng Anh .................................................................................................................................. 29 
Quản trị Kinh doanh Quốc tế .................................................................................................................. 32 
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành......................................................................................................... 37 
Quản trị khách sạn................................................................................................................................... 42 
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống .................................................................................................... 47 
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC CHÍNH QUY THEO CHƯƠNG TRÌNH 
CHẤT LƯỢNG CAO 
Kế toán .................................................................................................................................................... 52 
Tài chính ngân hàng ................................................................................................................................ 
57 
Quản trị Kinh doanh tiên tiến.................................................................................................................. 62
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHỐI NGÀNH KINH TẾ 
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO 
Trình độ đào tạo: Đại học 
Loại hình đào tạo: Chính quy 
Ngành đào tạo: Kế toán - Khóa 8 
Tên tiếng Anh: Accounting 
Mã ngành: D340301 
5 
TTMã môn 
học Tên môn học Mã học 
phần Số tín chỉ 
Học phần: 
học trước(a), 
tiên quyết(b), 
song hành(c) 
Ghi chú 
Hình 
thức 
thi 
kết thúc 
Học kỳ 1 20 
Học phần bắt buộc 20 
1 2120001 Giáo dục thể chất ĐH - CĐ 2120001 3(0,6,6) 
2 2120002 Giáo dục quốc phòng -An ninh-ĐH 
- CĐ 2120002 8(3,10,16) 
3 2113060 Toán cao cấp C1 2113060 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm 
4 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ 
nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
5 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 2 14 
Học phần bắt buộc 14 
1 2113006 Toán cao cấp C2 2113006 2(2,0,4) 2113060(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2127018 Tin học ứng dụng ngành kế toán 2127018 3(2,2,6) 
4 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
5 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 3 11 
Học phần bắt buộc 9 
1 2108101 Tài chính – tiền tệ P.1 2108101 2(2,0,4) 2107004(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2127141 Báo cáo thuế (Thuế ứng dụng) 2127141 4(4,0,8) 2107004(a) BT Lớn 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2113010 
Phương pháp tính 
(Toán chuyên đề 2) 
2113010 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2113012 
Quy hoạch tuyến tính 
(Toán chuyên đề 4) 
2113012 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 4 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) 2113006(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2127003 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.1 2127003 4(4,0,8) 2127001(a) Trắc 
nghiệm 
4 2108104 Tài chính doanh nghiệp P1 2108104 3(3,0,6) 2108102(a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 5 11 
Học phần bắt buộc 9 
1 2108105 Tài chính doanh nghiệp P.2 2108105 3(3,0,6) 2108104(a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
2 2127069 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.2 2127069 3(3,0,6) 2127003 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
3 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng 
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) 2112007(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
6
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2 
1 2107018 Quản trị văn phòng 2107018 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2108117 Toán tài chính 2108117 2(2,0,4) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
3 2107002 Địa lý kinh tế Việt Nam 2107002 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học kỳ 6 11 
Học phần bắt buộc 11 
1 2127002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2127002 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2127013 Hệ thống thông tin kế toán P.1 2127013 3(2,2,6) 2127069(a) Trắc 
nghiệm 
3 2127016 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 
P.1 2127016 3(3,0,6) Trắc 
nghiệm 
4 2127061 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.3 2127061 2(2,0,4) 2127069(a) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 7 12 
Học phần bắt buộc 9 
1 2127064 Kế toán quản trị P.1 2127064 2(2,0,4) 2127003(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2127014 Hệ thống thông tin kế toán P.2 2127014 3(2,2,6) 2127013(a) Trắc 
nghiệm 
3 2127066 Kiểm toán P.1 2127066 2(2,0,4) 2127069(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 3 
1 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2108501 Quản trị rủi ro tài chính 2108501 3(3,0,6) 
3 2108112 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2108112 3(3,0,6)
7
Học kỳ 8 11 
Học phần bắt buộc 9 
1 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) 2108117(a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
2 2127010 Kế toán quản trị P.2 2127010 3(3,0,6) 2127064(a) Tiểu 
luận 
3 2127017 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 
P.2 2127017 2(2,0,4) 2127016(a) Trắc 
nghiệm 
4 2127067 Kiểm toán P.2 2127067 2(2,0,4) 2127066(a) BT Lớn 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong năm học phần sau đây) 2 
1 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2108601 Nguyên lý bảo hiểm 2108601 2(2,0,4) 
3 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2107034 Quan hệ công chúng 2107034 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
5 2108102 Tài chính tiền tệ P.2 2108102 2(2,0,4) 2108101(a) 
Học kỳ 9 10 
Học phần bắt buộc 7 
1 2127124 Phân tích hoạt động kinh doanh 2127124 2(2,0,4) 2127069(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2127498 Chuyên đề môn học 2127498 1(0,2,4) 2127014(a) 
3 2127063 Kiểm toán P.3 2127063 2(2,0,4) 2127067(a) BT Lớn 
4 2107001 Luật Kinh doanh 2107001 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong bốn học phần sau đây) 3 
1 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) 
2 2108114 Quản trị ngân hàng thương mại 2108114 3(3,0,6) 
3 2107047 Nghệ thuật lãnh đạo 2107047 3(3,0,6) 
4 2107069 Thương mại điện tử 2107069 3(3,0,6)
8
Học kỳ 10 10 
Học phần bắt buộc 10 
1 2127068 Hệ thống thông tin kế toán P.3 2127068 2(2,0,4) 2127014(a) Tiểu 
luận 
2 2127008 Kế toán Nhà nước 2127008 3(3,0,6) 2127069(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2127007 Kế toán quốc tế 2127007 2(2,0,4) 2127069(a) Tiểu 
luận 
4 2127065 Kế toán ngân hàng 2127065 3(3,0,6) 2127003(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 11 5 
Học phần bắt buộc 5 
1 2127998 Thực tập tốt nghiệp 2127998 5(0,10,10) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 12 5 
Khóa luận tốt nghiệp 
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt 
nghiệp) 
5 
1 2127999 Khóa luận tốt nghiệp 2127999 5(0,10,10)2127004 
Hoặc học bổ sung 
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học 
hai học phần sau) 
5 
1 2127499 Chuyên đề tốt nghiệp 2127499 3(0,6,6) 2127498(a) 
2 2127062 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.4 2127062 2(2,0,4) 2127061(a) Tiểu 
luận
9
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO 
Trình độ đào tạo: Đại học 
Loại hình đào tạo: Chính quy 
Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh (khóa 8) 
Tên tiếng Anh: Business Administration 
Mã ngành: D340101 
TT Mã môn 
học Tên môn học Mã học 
phần Số tín chỉ 
Học phần: 
học trước(a), 
tiên quyết(b), 
song hành(c) 
Ghi 
chú 
Hình 
thức 
thi 
kết thúc 
Học kỳ 1 20 
Học phần bắt buộc 20 
1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ 
nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu 
luận LT.TL 
2 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm 
3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,6) 
4 2120002 Giáo dục quốc phòng (LT + TH) 2120002 8(3,10,16) 
5 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT 
Lớn 
Trắc 
nghiệm 
Học kỳ 2 14 
Học phần bắt buộc 12 
1 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2107008 Tin học ứng dụng ngành QTKD 2107008 2(1,2,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc 
nghiệm 
4 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
5 2107001 Luật kinh doanh 2107001 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2107002 Địa lí kinh tế Việt Nam 2107002 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
10
2 2107039 Luật thương mại 2107039 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học kỳ 3 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2108101 Tài chính tiền tệ P1 2108101 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2113011 
Xác suất thống kê 
(Toán chuyên đề 1) 
2113011 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng 
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
5 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 4 12 
Học phần bắt buộc 10 
1 2107007 Thống kê kinh doanh 2107007 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2107013 
Tiếng Anh QTKD – 
Market Leader 2 
2107013 3(3,0,6) Trắc 
nghiệm 
3 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2113010 
Phương pháp tính 
(Toán chuyên đề 2) 
2113010 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2113012 
Quy hoạch tuyến tính 
(Toán chuyên đề 4) 
2113012 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 5 12 
Học phần bắt buộc 10 
1 2107016 Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh 2107016 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm
11
2 2127001 Nguyên lí kế toán 2127001 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2108611 Thuế doanh nghiệp 2108611 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
5 2107018 Quản trị văn phòng 2107018 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2107052 Văn hóa doanh nghiệp 2107052 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2107037 Đạo đức kinh doanh 2107037 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học kỳ 6 12 
Học phần bắt buộc 10 
1 2107042 
Tiếng Anh QTKD – 
Market Leader 3 
2107042 3(3,0,6) Trắc 
nghiệm 
2 2127033 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2127033 4(4,0,8) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2107022 Quản trị chất lượng 2107022 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2107053 Quảng cáo 2107053 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 7 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2107017 Nghiên cứu trong kinh doanh 2107017 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2107064 Tin học quản lý SPSS 2107064 3(2,2,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2107041 Quản trị tài chính 2107041 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
4 2107048 Quản trị nguồn nhân lực 2107048 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
12
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 8 11 
Học phần bắt buộc 11 
1 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2107019 Quản trị xuất nhập khẩu 2107019 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
3 2107020 
Tiêng Anh QTKD – 
Market Leader 4 
2107020 3(3,0,6) Trắc 
nghiệm 
4 2107065 Quản trị cung ứng 2107065 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
5 2107012 Quản trị bán hàng 2107012 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 9 9 
Học phần bắt buộc 9 
1 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2107031 Quản trị sản xuất 2107031 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2107025 Quản trị chiến lược 2107025 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 10 8 
Học phần bắt buộc 6 
1 2107071 Chuyên đề môn học 2107071 1(0,2,2) 
2 2107023 Nghệ thuật lãnh đạo 2107023 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2107021 
Tiếng Anh QTKD – 
Market Leader 5 
2107021 3(3,0,6) Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2107024 Quản trị thương hiệu 2107024 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2107010 Giao tiếp kinh doanh 2107010 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
13
Học kỳ 11 5 
Học phần bắt buộc 5 
1 2107998 Thực tập tốt nghiệp 2107998 5(0,10,10) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 12 5 
Khóa luận tốt nghiệp 
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 
1 2107999 Khóa luận tốt nghiệp 2107999 5(0,10,10) 
Hoặc học bổ sung 
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học 
hai học phần sau) 
5 
1 2107036 Chuyên đề tốt nghiệp 2107036 3(0,6,6) 
2 2107050 Quản trị rủi ro 2107050 2(2,0,4) Tiểu 
luận
14
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO 
Trình độ đào tạo: Đại học 
Loại hình đào tạo: Chính quy 
Ngành đào tạo: Quản trị Marketing 
Tên tiếng Anh: Marketing Management 
Mã ngành: D340115 
TT Mã môn 
học Tên môn học Mã học 
phần Số tín chỉ 
Học phần: 
học trước(a), 
tiên quyết(b), 
song hành(c) 
Ghi 
chú 
Hình 
thức 
thi 
kết thúc 
Học kỳ 1 20 
Học phần bắt buộc 20 
1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ 
nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu 
luận LT.TL 
2 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm 
3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,6) 
4 2120002 Giáo dục quốc phòng (LT + TH) 2120002 8(3,10,16) 
5 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT 
Lớn 
Trắc 
nghiệm 
Học kỳ 2 14 
Học phần bắt buộc 12 
1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc 
nghiệm 
3 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2107008 Tin học ứng dụng ngành QTKD 2107008 2(1,2,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
5 2107001 Luật kinh doanh 2107001 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
15
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2107002 Địa lí kinh tế Việt Nam 2107002 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2107039 Luật thương mại 2107039 2(2,0,4) 
Học kỳ 3 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2108101 Tài chính tiền tệ P1 2108101 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2113011 
Xác suất thống kê 
(Toán chuyên đề 1) 
2113011 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng 
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
5 2107007 Thống kê kinh doanh 2107007 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 4 11 
Học phần bắt buộc 9 
1 2127001 Nguyên lí kế toán 2127001 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2107013 
Tiếng Anh QTKD – 
Market Leader 2 
2107013 3(3,0,6) Trắc 
nghiệm 
3 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm 
4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2113010 
Phương pháp tính 
(Toán chuyên đề 2) 
2113010 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2113012 
Quy hoạch tuyến tính 
(Toán chuyên đề 4) 
2113012 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 5 15 
Học phần bắt buộc 15 
1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
16
2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
3 2127033 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2127033 4(4,0,8) 
4 2107042 
Tiếng Anh QTKD – 
Market Leader 3 
2107042 3(3,0,6) Trắc 
nghiệm 
5 2107018 Quản trị văn phòng 2107018 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 6 12 
Học phần bắt buộc 10 
1 2107033 Tiếng Anh Marketing 1 2107033 3(3,0,6) Trắc 
nghiệm 
2 2107017 Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh 2107017 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm 
3 2108611 Thuế doanh nghiệp 2108611 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
4 2107064 Tin học quản lý SPSS 2107064 3(2,2,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2107037 Đạo đức kinh doanh 2107037 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2107052 Văn hóa doanh nghiệp 2107052 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 7 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2107061 Nghiên cứu marketing 2107061 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2107048 Quản trị nguồn nhân lực 2107048 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2107053 Quảng cáo 2107053 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
4 2107034 Quan hệ công chúng 2107034 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
5 2107012 Quản trị bán hàng 2107012 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
17
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 8 12 
Học phần bắt buộc 10 
1 2107026 Tiếng Anh Marketing 2 2107026 3(3,0,6) Trắc 
nghiệm 
2 2107041 Quản trị tài chính 2107041 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
3 2107045 Hành vi khách hàng 2107045 2(2,0,4) 
4 2107028 Marketing dịch vụ 2107028 2(2,0,4) 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2107019 Quản trị xuất nhập khẩu 2107019 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2107065 Quản trị cung ứng 2107065 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 9 10 
Học phần bắt buộc 10 
1 2107030 Quản trị marketing 2107030 2(2,0,4) 
2 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2107024 Quản trị thương hiệu 2107024 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2107025 Quản trị chiến lược 2107025 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 10 5 
Học phần bắt buộc 3 
1 2107071 Chuyên đề môn học 2107071 1(0,2,2) 
2 2107035 Marketing công nghiệp 2107035 2(2,0,4) 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2107029 Marketing điện tử 2107029 2(2,0,4)
18
Học kỳ 11 5 
Học phần bắt buộc 5 
1 2107998 Thực tập tốt nghiệp 2107998 5(0,10,10) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 12 5 
Khóa luận tốt nghiệp 
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 
1 2107999 Khóa luận tốt nghiệp 2107999 5(0,10,10) 
Hoặc học bổ sung 
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học 
hai học phần sau) 
5 
1 2107036 Chuyên đề tốt nghiệp 2107036 3(0,6,6) 
2 2107050 Quản trị rủi ro 2107050 2(2,0,4) Tiểu 
luận
19
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO 
Trình độ đào tạo: Đại học 
Loại hình đào tạo: Chính quy 
Ngành đào tạo: Tài chính - Ngân hàng 
Tên tiếng Anh: Finance and Banking 
Mã ngành: D340201 
TT Mã môn học Tên môn học Mã học 
phần Số tín chỉ 
Học phần: 
học trước(a), 
tiên quyết(b), 
song hành(c) 
Ghi 
chú 
Hình 
thức 
thi 
kết thúc 
Học kỳ 1 20 
Học phần bắt buộc 20 
1 2108101 Tài chính – Tiền tệ P1 2108101 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2112007 Những nguyên lý cơ bản của 
Chủ nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) 
4 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3) 
5 2120002 Giáo dục Quốc phòng - An 
ninh 2120002 8(3,10,16) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 2 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Trắc 
nghiệm 
2 2112008 Đường lối cách mạng của 
Đảng Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) 2112007 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) 2113060 (a) Tiểu 
luận
20
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 3 12 
Học phần bắt buộc 10 
1 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2108018 Tin học ứng dụng Tài chính - 
Ngân hàng 2108018 3(2,2,5) BT 
Lớn 
Trắc 
nghiệm 
3 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2127002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2127002 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2113010 Phương pháp tính 2113010 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2113012 Quy hoạch tuyến tính 2113012 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 4 9 
Học phần bắt buộc 9 
1 2107001 Luật Kinh doanh 2107001 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2108102 Tài chính – Tiền tệ P2 2108102 2(2,0,4) 2108101 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 5 9 
Học phần bắt buộc 9 
1 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2108117 Toán tài chính 2108117 2(2,0,4) 2108102 (a) BT 
Lớn 
Trắc 
nghiệm 
3 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
21
4 2108601 Nguyên lý bảo hiểm 2108601 2(2,0,4) 2108102 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 6 11 
Học phần bắt buộc 11 
1 2108108 Thị trường tài chính 2108108 3(3,0,6) 2108102(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2108102 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2108104 Tài chính doanh nghiệp P1 2108104 3(3,0,6) 2108117 (a) BT 
Lớn 
Trắc 
nghiệm 
4 2108612 Tiếng Anh chuyên ngành Tài 
chính - Ngân hàng 1 2108612 3(3,0,6) 2111080 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 7 13 
Học phần bắt buộc 13 
1 2108105 Tài chính doanh nghiệp P2 2108105 3(3,0,6) 2108104 (a) BT 
Lớn 
Trắc 
nghiệm 
2 2108106 Tài chính công 2108106 3(3,0,6) 2108102 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2108137 Tiếng Anh chuyên ngành Tài 
chính - Ngân hàng 2 2108137 3(3,0,6) 2108612 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2108103 Thuế 2108103 4(4,0,8) 2108102 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 8 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2108126 Nghiệp vụ Ngân hàng 
Thương mại 2108126 4(4,0,8) 2108610 (a) 
2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) BT 
Lớn 
Trắc 
nghiệm 
3 2108043 Phân tích báo cáo tài chính 2108043 2(2,0,4) 2108117 (a) BT 
Lớn 
Trắc 
nghiệm 
4 2108041 Tài chính doanh nghiệp P3 2108041 3(3,0,6) 2108105 (a) BT 
Lớn 
Trắc 
nghiệm
22
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 9 13 
Học phần bắt buộc 13 
1 2108602 Mô phỏng Ngân hàng 
Thương mại 2108602 2(1,2,4) 2108126 (a) 
2 2108608 Thẩm định tín dụng 2108608 2(2,0,4) 2108126 (a) 
3 2108045 Tài chính quốc tế 2108045 3(3,0,6) 2108108 (a) BT 
Lớn 
Trắc 
nghiệm 
4 2108605 Hệ thống thông tin Tài chính 
- Ngân hàng 2108605 2(1,2,4) 2108018 (a) BT 
Lớn 
Trắc 
nghiệm 
5 2127050 Kế toán tài chính doanh 
nghiệp 2127050 4(4,0,8) 2127001 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 10 14 
Học phần bắt buộc 11 
1 2108044 Nghiệp vụ Ngân hàng Trung 
ương 2108044 2(2,0,4) 2108126 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2108114 Quản trị Ngân hàng Thương 
mại 2108114 3(3,0,6) 2108126 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2108112 Phân tích và đầu tư chứng 
khoán 2108112 3(3,0,6) 2108117 (a) BT 
Lớn 
Trắc 
nghiệm 
4 2127065 Kế toán ngân hàng 2127065 3(3,0,6) 2127001 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 3 
1 2108631 Marketing ngân hàng 2108631 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) 2108117 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học kỳ 11 3 
Học phần bắt buộc 3 
1 2108603 Thực tập tốt nghiệp 2108603 3(0,6,6)
23
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 12 4 
Khóa luận tốt nghiệp 
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt 
nghiệp) 
4 
1 2108604 Khóa luận tốt nghiệp 2108604 4(0,8,8) 
Hoặc học bổ sung 
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp 
buộc phải học hai học phần sau) 
4 
1 2108113 Đầu tư và kinh doanh bất 
động sản 2108113 2(2,0,4) 2108108 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2108609 Tài chính công ty đa quốc 
gia 2108609 2(2,0,4) 2108045 (a)
24
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO 
Trình độ đào tạo: Đại học 
Loại hình đào tạo: Chính quy 
Ngành đào tạo: Tài chính doanh nghiệp 
Tên tiếng Anh: Corporate Finance 
Mã ngành: D340299 
TTMã môn 
học Tên môn học Mã học 
phần Số tín chỉ 
Học phần: 
học trước(a), 
tiên quyết(b), 
song hành(c) 
Ghi chú 
Hình 
thức 
thi 
kết thúc 
Học kỳ 1 20 
Học phần bắt buộc 20 
1 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3) 
2 2120002 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2120002 8(3,10,16) 
3 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) 
4 2108101 Tài chính – Tiền tệ P1 2108101 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
5 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ 
nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 2 13 
Học phần bắt buộc 13 
1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) 2113060 (a) Tiểu 
luận 
2 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng 
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) 2112007 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2108018 Tin học ứng dụng Tài chính - Ngân 
hàng 2108018 3(2,2,5) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
4 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
5 2107005Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
25
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 3 12 
Học phần bắt buộc 10 
1 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2108102 Tài chính – Tiền tệ P2 2108102 2(2,0,4) 2108101 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2113010 Phương pháp tính 2113010 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2113012 Quy hoạch tuyến tính 2113012 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 4 10 
Học phần bắt buộc 10 
1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2107001 Luật kinh doanh 2107001 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2108117 Toán tài chính 2108117 2(2,0,4) 2108102 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 5 11 
Học phần bắt buộc 11 
1 2108108 Thị trường tài chính 2108108 3(3,0,6) 2108102 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2127002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2127002 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
26
3 2108104 Tài chính doanh nghiệp P1 2108104 3(3,0,6) 2108117 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 6 13 
Học phần bắt buộc 13 
1 2108612 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 
- Ngân hàng 1 2108612 3(3,0,6) 2111080 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2108105 Tài chính doanh nghiệp P2 2108105 3(3,0,6) 2108104 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
3 2108106 Tài chính công 2108106 3(3,0,6) 2108102 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2108103 Thuế 2108103 4(4,0,8) 2108102 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 7 10 
Học phần bắt buộc 10 
1 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2108102 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2108630 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 
doanh nghiệp 2108630 3(3,0,6) 2108612 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2108043 Phân tích báo cáo tài chính 2108043 2(2,0,4) 2108117 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
4 2108041 Tài chính doanh nghiệp P3 2108041 3(3,0,6) 2108105 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 8 11 
Học phần bắt buộc 11 
1 2127066 Kiểm toán P.1 2127066 2(2,0,4) 2127001(a) 
2 2108601 Nguyên lý bảo hiểm 2108601 2(2,0,4) 2108102 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2127050 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2127050 4(4,0,8) 2127001(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
27
4 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) 2108117 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 9 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2108500 Đầu tư tài chính 2108500 4(4,0,8) 2108041 (a) 
2 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(2,0,4) 2108018(a) 
3 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
4 2108501 Quản trị rủi ro tài chính 2108501 3(3,0,6) 2108041 (a) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 10 11 
Học phần bắt buộc 11 
1 2108126 Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại 2108126 4(4,0,8) 2108610 (a) 
2 2108605 Hệ thống thông tin Tài chính - 
Ngân hàng 2108605 2(1,2,4) 2108018 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
3 2108503Mô hình tài chính 2108503 2(2,0,4) 2108501 (a) 
4 2108045 Tài chính quốc tế 2108045 3(3,0,6) 2108102 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 11 3 
Học phần bắt buộc 3 
1 2108603 Thực tập tốt nghiệp 2108603 3(0,6,6) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 12 4 
Khóa luận tốt nghiệp 
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 4 
1 2108604 Khóa luận tốt nghiệp 2108604 4(0,8,8) 
Hoặc học bổ sung 
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp 
buộc phải học hai học phần sau) 
4 
1 2108113 Đầu tư và kinh doanh bất động sản 2108113 2(2,0,4) 2108108(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2108609 Tài chính công ty đa quốc gia 2108609 2(2,0,4) 2108045(a)
28
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO 
Trình độ đào tạo: Đại học 
Loại hình đào tạo: Chính quy 
Ngành đào tạo: Cử nhân Tiếng Anh 
Tên tiếng Anh: 
Mã ngành: D220201 
TT Mã môn 
học Tên môn học Mã học 
phần Số tín chỉ 
Học phần: 
học trước(a), 
tiên quyết(b), 
song hành(c) 
Ghi 
chú 
Hình 
thức 
thi 
kết thúc 
Học kỳ 1 20 
Học phần bắt buộc 20 
1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ 
nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2111116 Luyện âm 2111116 4(4,0,8) 
3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3) 
4 2120002 Giáo dục quốc phòng- an ninh 2120002 8(3,10,16) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 2 15 
Học phần bắt buộc 15 
1 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng 
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2111011 Nghe 1 2111011 3(3,0,6) 
3 2111013 Nói 1 2111013 3(3,0,6) 
4 2111139 Đọc 1 2111139 3(3,0,6) 
5 2111017 Viết 1 2111017 3(3,0,6) BT Lớn LT.TL 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 3 17 
Học phần bắt buộc 17 
1 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2111012 Nghe 2 2111012 3(3,0,6) 2111011 (a) 
3 2111014 Nói 2 2111014 3(3,0,6) 2111013 (a) 
4 2111016 Đọc 2 2111016 3(3,0,6) 2111139(a) BT Lớn 
5 2111018 Viết 2 2111018 3(3,0,6) 2111017(a) BT Lớn 
6 2111111 Ngữ pháp 1 2111111 3(3,0,6)
29
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 4 15 
Học phần bắt buộc 15 
1 2111140 Nghe 3 2111140 3(3,0,6) 2111012(a) 
2 2111141 Nói 3 2111141 3(3,0,6) 2111014(a) 
3 2111142 Đọc 3 2111142 3(3,0,6) 2111016(a) BT Lớn 
4 2111143 Viết 3 2111143 3(3,0,6) 2111018(a) Tiểu 
luận 
5 2111112 Ngữ pháp 2 2111112 3(3,0,6) 2111111(a) BT Lớn 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 5 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2111127 Nghe 4 2111127 3(3,0,6) 2111140(a) 
2 2111128 Nói 4 2111128 3(3,0,6) 2111141(a) 
3 2111129 Đọc 4 2111129 3(3,0,6) 2111142(a) BT Lớn 
4 2111130 Viết 4 2111130 3(3,0,6) 2111143(a) Tiểu 
luận 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 6 9 
Học phần bắt buộc 9 
1 2111134 Ngoại ngữ 2.1 2111134 3(3,0,6) 
2 2111260 Nhập môn tin học 2111260 2(2,0,4) 
3 2111057 Tiếng Việt thực hành 2111057 2(2,0,4) 
4 2111136 Ngữ âm & Âm vị học 2111136 2(2,0,4) 2111112 (a) BT Lớn 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 7 8 
Học phần bắt buộc 8 
1 2111135 Ngoại ngữ 2.2 2111135 2(2,0,4) 2111134(a) 
2 2111117 Thực hành Biên dịch 2111117 3(3,0,6) 2111130 BT Lớn 
3 2111119 Phương pháp giảng dạy 
tiếng Anh 1 2111119 3(3,0,6) 2111129 Tiểu 
luận 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 8 9 
Học phần bắt buộc 9 
1 2111059 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2111059 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2111138 Văn hóa Anh Mỹ 2111138 2(2,0,4) 2111129 (a) Tiểu 
luận
30
3 2111118 Thực hành Phiên dịch 2111118 2(2,0,4) 2111128 BT Lớn 
4 2111120 
Phương pháp giảng dạy 
tiếng Anh 2 
2111120 3(3,0,6) 2111119 Tiểu 
luận 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 9 9 
Học phần bắt buộc 9 
1 2111113 Hình vị học 2111113 2(2,0,4) 2111112 (a) BT Lớn 
2 2111125 Cú pháp học 2111125 2(2,0,4) 2111112 (a) BT Lớn 
3 2111039 Ngôn ngữ học đối chiếu 2111039 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
4 2111131 
Phương pháp giảng dạy 
tiếng Anh 3 
2111131 3(3,0,6) 2111120 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 10 9 
Học phần bắt buộc 9 
1 2111126 Ngữ nghĩa học 2111126 2(2,0,4) 2111136 (a) BT Lớn 
2 2111137 Văn học Anh - Mỹ 2111137 2(2,0,4) 2111129 (a) Tiểu 
luận 
3 2111132 
Phương pháp giảng dạy 
tiếng Anh 4 
2111132 3(3,0,6) 2111131(a) 
4 2111133 Tiếng Anh Thư tín thương mại 2111133 2(2,0,4) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 11 5 
Học phần bắt buộc 5 
1 2111998 Thực tập tốt nghiệp 2111121 5(0,24,8) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 12 5 
Khóa luận tốt nghiệp 
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 
1 2111122 Khóa luận tốt nghiệp 2111122 5(1,8,30) 
Hoặc học bổ sung 
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp 
buộc phải học hai học phần sau) 
5 
1 2111255 Chuyên đề tốt nghiệp 2111255 3(3,0,6) BT Lớn 
2 2111123 Kỹ năng thuyết trình 2111123 2(2,0,4) 2111021(a)
31
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO 
Trình độ đào tạo: Đại học 
Loại hình đào tạo: Chính quy 
Ngành đào tạo: Kinh doanh quốc tế 
Tên tiếng Anh: International Business Management 
Mã ngành: D52340120 
TT Mã môn 
học Tên môn học Mã học 
phần Số tín chỉ 
Học phần: 
học trước(a), 
tiên quyết(b), 
song hành(c) 
Ghi 
chú 
Hình 
thức 
thi 
kết thúc 
Học kỳ 1 20 
Học phần bắt buộc 20 
1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ 
nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2120001 Giáo dục thể chất 1 2120001 3(0,6,3) 
3 2120002 Giáo dục quốc phòng, an ninh 2120002 8(3,10,16) 
4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
5 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 2 11 
Học phần bắt buộc 11 
1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm 
2 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng 
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2110004 Quan hệ kinh tế quốc tế 2110004 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
4 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc 
nghiệm
32
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 3 12 
Học phần bắt buộc 10 
1 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2110127 Giao tiếp và đàm phán trong kinh 
doanh quốc tế 2110127 2(2,0,4) 2110023(a) 
4 2110140 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD quốc tế 1 
2110140 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT 
Lớn 
Trắc 
nghiệm 
2 2110023 Tâm lí học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học kỳ 4 12 
Học phần bắt buộc 10 
1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2113011 
Xác suất thống kê 
(Toán chuyên đề 1) 
2113011 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2110149 Quản trị ngoại thương 2110149 3(3,0,6) 2110004(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2110240 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD quốc tế 2 
2110240 2(2,0,4) 2110140(a) Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2113010 
Phương pháp tính 
(Toán chuyên đề 2) 
2113010 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2113012 
Quy hoạch tuyến tính 
(Toán chuyên đề 4) 
2113012 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 5 11 
Học phần bắt buộc 9 
1 2110011 Giao nhận, vận tải và bảo hiểm 
trong Kinh doanh quốc tế 2110011 2(2,0,4) 2110149(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
33
2 2110180 Quản trị văn hóa đa quốc gia 2110180 3(3,0,6) 2110004(a) Tiểu 
luận 
3 2107039 Luật Thương mại 2107039 2(2,0,4) 2110149(a) Tiểu 
luận 
4 2110340 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD quốc tế 3 
2110340 2(2,0,4) 2110240(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2 
1 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2108101 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2108101 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
3 2107024 Quản trị thương hiệu 2107024 2(2,0,4) 
Học kỳ 6 9 
Học phần bắt buộc 9 
1 2107065 Quản trị cung ứng 2107065 2(2,0,4) 2110179(a) 
2 2110013 Quản trị Kinh doanh quốc tế 2110013 3(3,0,6) 2110149(a) Tiểu 
luận 
3 2110110 
Ứng dụng nghiệp vụ 
ngoại thương 
2110110 2(2,0,4) 2110149(a) Thực 
hành 
4 2110440 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD quốc tế 4 
2110440 2(2,0,4) 2110340(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 7 13 
Học phần bắt buộc 11 
1 2107050 Quản trị rủi ro 2107050 2(2,0,4) 2110149(a) 
2 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2110149(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2110540 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD quốc tế 5 
2110540 2(2,0,4) 2110440(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
5 2110111 Ứng dụng nghiệp vụ giao nhận, 
vận tải và bảo hiểm 2110111 2(2,0,4) 2110011(a) Thực 
hành 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2107069 Quản trị dự án đầu tư 2107069 2(2,0,4)
34
2 2110020 Đầu tư quốc tế 2110020 2(2,0,4) 
Học kỳ 8 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2110082 
Tin học ứng dụng ngành 
KD quốc tế 
2110082 3(2,2,5) BT 
Lớn 
2 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2127020 Kế toán thương mại-dịch vụ 2127020 3(3,0,6) 2127001(a) Tiểu 
luận 
4 2110640 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD quốc tế 6 
2110640 2(2,0,4) 2110540(a) 
5 2110177 Ứng dụng Quản trị kinh doanh 
quốc tế 2110177 2(2,0,4) 2110111(a) Thực 
hành 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 9 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2108109 Tài chính quốc tế 2108109 2(2,0,4) 2110149 (a) 
2 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(1,2,3) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2110079 Marketing quốc tế 2110079 3(3,0,6) 2110004(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2110740 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD quốc tế 7 
2110740 2(2,0,4) 2110640 (a) 
5 2108636 Tài chính doanh nghiệp 2108636 3(3,0,6) 2127020(a) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 10 9 
Học phần bắt buộc 7 
1 2107077 Quản trị nguồn nhân lực 2107077 2(2,0,4) 2110149 (a) 
2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) 2113006(a) Tiểu 
luận 
3 2108124 Phân tích hoạt động kinh doanh 2108124 2(2,0,4) 2127020 (a) 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2 
1 2107034 Quan hệ công chúng (PR) 2107034 2(2,0,4) Tiểu 
luận
35
2 2110128 Nghiên cứu thị trường 2110128 2(2,0,4) 
3 2107012 Quản trị bán hàng 2107012 2(2,0,4) 
Học kỳ 11 5 
Học phần bắt buộc 5 
1 2110666 Thực tập tốt nghiệp (báo cáo thực 
tập tốt nghiệp) 2110666 5(0,40,8) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 12 5 
Khóa luận tốt nghiệp 
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 
1 2110888 Khóa luận tốt nghiệp 2110888 5(2,6,10) 
Hoặc học bổ sung 
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học 
hai học phần sau) 
5 
1 2110088 Nghiệp vụ hải quan 2110088 2(2,0,4) Tiểu 
luận LT.TL 
2 2110500 Chuyên đề tốt nghiệp Kinh doanh 
quốc tế 2110500 3(0,0,9) LT.TL
36
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO 
Trình độ đào tạo: Đại học 
Loại hình đào tạo: Chính quy 
Ngành đào tạo: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 
Tên tiếng Anh: Tourism and Travel Management 
Mã ngành: D52340103 
TT Mã môn 
học Tên môn học Mã học 
phần Số tín chỉ 
Học phần: 
học trước(a), 
tiên quyết(b), 
song hành(c) 
Ghi 
chú 
Hình 
thức 
thi 
kết thúc 
Học kỳ 1 20 
Học phần bắt buộc 20 
1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ 
nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3) 
3 2120002 Giáo dục quốc phòng, an ninh 2120002 8(3,10,16) 
4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
5 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 2 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) 2113060(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng 
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2110168 Quản trị du lịch 2110168 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
4 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc 
nghiệm
37
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 3 13 
Học phần bắt buộc 11 
1 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) 2112007 (A) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2110159 Quản trị hãng lữ hành và vận 
chuyển 2110159 3(3,0,6) 2110168 (A) Tiểu 
luận LT.TL 
4 2110116 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD du lịch 1 
2110116 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT 
Lớn 
Trắc 
nghiệm 
2 2110023 Tâm lí học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học kỳ 4 11 
Học phần bắt buộc 9 
1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2113011 
Xác suất thống kê 
(Toán chuyên đề 1) 
2113011 2(2,0,4) 2113060 (A) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2110171 Tuyến điểm du lịch 2110171 2(2,0,4) 2110168(a) LT.TL 
4 2110216 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD du lịch 2 
2110216 2(2,0,4) 2110116(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2113010 
Phương pháp tính 
(Toán chuyên đề 2) 
2113010 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2113012 
Quy hoạch tuyến tính 
(Toán chuyên đề 4) 
2113012 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 5 11 
Học phần bắt buộc 9 
1 2110033 Quản trị khách sạn 2110033 3(3,0,6) 2107003(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
38
2 2110021 Lịch sử văn hóa Việt Nam 2110021 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
3 2110163 Tâm lý và giao tiếp kinh doanh 
du lịch 2110163 2(2,0,4) 2110168(a) LT.TL 
4 2110316 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD du lịch 3 
2110316 2(2,0,4) 2110216(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) BT 
Lớn 
2 2108101 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2108101 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 6 10 
Học phần bắt buộc 8 
1 2110153 Quản trị nhà hàng 2110153 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu 
luận 
2 2110047 Phương pháp hướng dẫn du lịch 2110047 2(2,0,4) 2116102036(a 
) 
Tiểu 
luận LT.TL 
3 2110416 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD du lịch 4 
2110416 2(2,0,4) 2110316(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2110176 
Ứng dụng nghiệp vụ dịch vụ 
du lịch và lữ hành 
2110176 2(0,4,2) 2110159(a) Thực 
hành 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2110020 Đầu tư quốc tế 2110020 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2110031 Địa lý và tài nguyên du lịch 2110031 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 7 11 
Học phần bắt buộc 9 
1 2110039 Quản trị khu du lịch 2110039 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu 
luận LT.TL 
2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) 2107003(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2107003 (A) 
4 2110516 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD du lịch 5 
2110516 2(2,0,4) 2110416(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
39
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2110041 Luật du lịch Việt Nam 2110041 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2110091 Lịch sử văn minh thế giới 2110091 2(2,0,4) 
Học kỳ 8 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2110081 
Tin học ứng dụng ngành 
KD du lịch 
2110081 3(2,2,5) BT 
Lớn 
2 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu 
luận 
3 2127020 Kế toán thương mại-dịch vụ 2127020 3(3,0,6) 2127001(a) Tiểu 
luận 
4 2110046 
Quản trị du lịch bền vững – 
sinh thái 
2110046 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu 
luận LT.TL 
5 2110616 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD Du lịch 6 
2110616 2(2,0,4) 2110516 (A) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 9 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(1,2,3) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2110053 Marketing du lịch và lữ hành 2110053 3(3,0,6) 2110168(a) Tiểu 
luận 
3 2110043 Quản trị chất lượng du lịch 2110043 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu 
luận LT.TL 
4 2110022 Tài chính du lịch 2110022 3(3,0,6) 2110033(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
5 2110716 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD Du lịch 7 
2110716 2(2,0,4) 2110616 (A) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 10 9 
Học phần bắt buộc 9 
1 2107077 Quản trị nguồn nhân lực 2107077 2(2,0,4) 2110168 (A) 
2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) 2113006(a) Tiểu 
luận LT.TL
40
3 2110028 Phân tích du lịch 2110028 2(2,0,4) 2110022(a) Tiểu 
luận 
4 2110042 
Quản trị du lịch sự kiện và 
hội nghị 
2110042 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu 
luận LT.TL 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 11 5 
Học phần bắt buộc 5 
1 2110666 
Thực tập tốt nghiệp 
(báo cáo thực tập tốt nghiệp) 
2110666 5(0,40,8) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 12 5 
Khóa luận tốt nghiệp 
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 
1 2110888 Khóa luận tốt nghiệp 2110888 5(2,6,10) 
Hoặc học bổ sung 
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp 
buộc phải học hai học phần sau) 
5 
1 2110094 Du lịch quốc tế 2110094 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2110500 Chuyên đề tốt nghiệp 2110500 3(0,0,9)
41
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO 
Trình độ đào tạo: Đại học 
Loại hình đào tạo: Chính quy 
Ngành đào tạo: Quản trị khách sạn 
Tên tiếng Anh: Hotel Management 
Mã ngành: D52340107 
TT Mã môn 
học Tên môn học Mã học 
phần Số tín chỉ 
Học phần: 
học trước(a), 
tiên quyết(b), 
song hành(c) 
Ghi 
chú 
Hình 
thức 
thi 
kết thúc 
Học kỳ 1 20 
Học phần bắt buộc 20 
1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của 
Chủ nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3) 
3 2120002 Giáo dục quốc phòng 2120002 8(3,10,16) 
4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
5 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 2 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) 2113060(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng 
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) 2116007(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2110168 Quản trị du lịch 2110168 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc 
nghiệm
42
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 3 13 
Học phần bắt buộc 11 
1 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) 2112007 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2110033 Quản trị khách sạn 2110033 3(3,0,6) 2107003(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2110116 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD du lịch 1 
2110116 3(3,0,6) 2111081(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
2 2110023 Tâm lí học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học kỳ 4 11 
Học phần bắt buộc 9 
1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2113011 
Xác suất thống kê 
(Toán chuyên đề 1) 
2113011 2(2,0,4) 2113060 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2110063 Quản trị tiền sảnh 2110063 2(2,0,4) 2110152 (a) 
4 2110216 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD du lịch 2 
2110216 2(2,0,4) 2110116(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2113010 
Phương pháp tính 
(Toán chuyên đề 2) 
2113010 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2113012 
Quy hoạch tuyến tính 
(Toán chuyên đề 4) 
2113012 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 5 10 
Học phần bắt buộc 8 
1 2110062 Quản trị lưu trú 2110062 2(2,0,4) 2110034 (a) 
2 2110021 Lịch sử văn hóa Việt Nam 2110021 2(2,0,4) Tiểu 
luận LT.TL
43
3 2110163 Tâm lý và giao tiếp kinh doanh 
du lịch 2110163 2(2,0,4) 2110168(a) Trắc 
nghiệm 
4 2110316 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD du lịch 3 
2110316 2(2,0,4) 2110216(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2 
1 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
2 2108101 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2108101 2(2,0,4) Tiểu 
luận LT.TL 
3 2110091 Lịch sử văn hóa thế giới 2110091 2(2,0,4) Tiểu 
luận LT.TL 
Học kỳ 6 11 
Học phần bắt buộc 9 
1 2110153 Quản trị nhà hàng 2110153 2(2,0,4) 2107003 (a) Tiểu 
luận LT.TL 
2 2110159 
Quản trị hãng lữ hành và 
vận chuyển 
2110159 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2110416 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD du lịch 4 
2110416 2(2,0,4) 2110316(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2110174 Ứng dụng nghiệp vụ khách sạn 2110174 2(0,4,2) 2110034 (a) Thực 
hành 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2110020 Đầu tư quốc tế 2110020 2(2,0,4) Tiểu 
luận LT.TL 
2 2110031 Địa lý và tài nguyên du lịch 2110031 2(2,0,4) Tiểu 
luận LT.TL 
Học kỳ 7 11 
Học phần bắt buộc 9 
1 2110039 Quản trị khu du lịch 2110039 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu 
luận LT.TL 
2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) 2107003(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2110516 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD du lịch 5 
2110516 2(2,0,4) 2110416(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
44
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2110041 Luật du lịch Việt Nam 2110041 2(2,0,4) 2110168 (A) 
2 2110046 Quản trị du lịch bền vững - sinh 
thái 2110046 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu 
luận LT.TL 
Học kỳ 8 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2110081 
Tin học ứng dụng ngành 
KD du lịch 
2110081 3(2,2,5) BT Lớn LT.TL 
2 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2127020 Kế toán thương mại-dịch vụ 2127020 3(3,0,6) 2127001(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2110175 Ứng dụng nghiệp nhà hàng 2110175 2(0,4,2) 2110153 (a) Thực 
hành 
5 2110616 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD Du lịch 6 
2110616 2(2,0,4) 2110516 (a) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 9 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(1,2,3) 2116082(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2110162 
Marketing khách sạn và 
nhà hàng 
2110162 3(3,0,6) 2110033 (a) 
3 2110043 Quản trị chất lượng du lịch 2110043 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu 
luận LT.TL 
4 2110022 Tài chính du lịch 2110022 3(3,0,6) 2110034(a) Tiểu 
luận LT.TL 
5 2110716 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD Du lịch 7 
2110716 2(2,0,4) 2110616 (a) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 10 9 
Học phần bắt buộc 9 
1 2107077 Quản trị nguồn nhân lực 2107077 2(2,0,4) 2110168 (a) 
2 2107013 Kinh tế lượng 2107013 3(3,0,6) 2113006(a) Tiểu 
luận LT.TL
45
3 2110028 Phân tích du lịch 2110028 2(2,0,4) 2110022(a) Tiểu 
luận LT.TL 
4 2110042 Quản trị du lịch sự kiện và hội 
nghị 2110042 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu 
luận LT.TL 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 11 5 
Học phần bắt buộc 5 
1 2110666 Thực tập tốt nghiệp (báo cáo 
thực tập tốt nghiệp) 2110666 5(0,40,8) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 12 5 
Khóa luận tốt nghiệp 
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt 
nghiệp) 
5 
1 2110888 Khóa luận tốt nghiệp 2110888 5(2,6,10) 
Hoặc học bổ sung 
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp 
buộc phải học hai học phần sau) 
5 
1 2110094 Du lịch quốc tế 2110094 2(2,0,4) Tiểu 
luận LT.TL 
2 2110500 Chuyên đề tốt nghiệp ngành 
Quản trị khách sạn 2110500 3(0,0,9)
46
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO 
Trình độ đào tạo: Đại học 
Loại hình đào tạo: Chính quy 
Ngành đào tạo: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 
Tên tiếng Anh: Restaurant Management and Gastronomy 
Mã ngành: D52340109 
TT Mã môn 
học Tên môn học Mã học 
phần Số tín chỉ 
Học phần: 
học trước(a), 
tiên quyết(b), 
song hành(c) 
Ghi 
chú 
Hình 
thức 
thi 
kết thúc 
Học kỳ 1 20 
Học phần bắt buộc 20 
1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ 
nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3) 
3 2120002 Giáo dục quốc phòng, an ninh 2120002 8(3,10,16) 
4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
5 2113060 Toán cao cấp C1 2113060 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 2 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2113006 Toán cao cấp C2 2113006 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm 
2 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng 
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2110168 Quản trị du lịch 2110168 3(3,0,6) 
4 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc 
nghiệm
47
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 3 12 
Học phần bắt buộc 10 
1 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2110024 
Thương phẩm học hàng 
thực phẩm 
2110024 2(2,0,4) 
4 2110116 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD Du lịch 1 
2110116 3(3,0,6) 2111081(a) 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT 
Lớn 
Trắc 
nghiệm 
2 2110023 Tâm lí học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học kỳ 4 11 
Học phần bắt buộc 9 
1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2113011 
Xác suất thống kê 
(Toán chuyên đề 1) 
2113011 2(2,0,4) 2113060(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2110006 Lý thuyết chế biến món ăn 2110006 2(2,0,4) 
4 2110216 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD Du lịch 2 
2110216 2(2,0,4) 2110116(a) 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2113010 
Phương pháp tính 
(Toán chuyên đề 2) 
2113010 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2113012 
Quy hoạch tuyến tính 
(Toán chuyên đề 4) 
2113012 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 5 11 
Học phần bắt buộc 9 
1 2110033 Quản trị khách sạn 2110033 3(3,0,6) 2107003(a)
48
2 2110115 Kỹ thuật cắt tỉa rau, củ, quả 2110115 2(2,0,4) 
3 2110163 
Tâm lý và giao tiếp kinh doanh 
du lịch 
2110163 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu 
luận 
4 2110316 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD Du lịch 3 
2110316 2(2,0,4) 2110216(a) 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2 
1 2110027 Quản lý suất ăn công nghiệp 2110027 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2110040 An toàn lao động 2110040 2(2,0,4) 
3 2110029 
Phương pháp bảo quản 
thực phẩm 
2110029 2(2,0,4) 
Học kỳ 6 11 
Học phần bắt buộc 11 
1 2110018 Dinh dưỡng học 2110018 2(2,0,4) 
2 2110001 Phương pháp xây dựng khẩu phần 
thực đơn 2110001 2(2,0,4) 
3 2110138 Kỹ thuật chế biến các món ăn Âu 2110138 2(2,0,4) 
4 2110038 Quản trị nhà hàng 2110038 3(3,0,6) 2107003(a) 
5 2110416 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD Du lịch 4 
2110416 2(2,0,4) 2110316(a) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 7 9 
Học phần bắt buộc 7 
1 2110120 Kỹ thuật chế biến các món ăn Á 2110120 2(2,0,4) 
2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) 2107003(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2110516 
Tiếng Anh chuyên ngành 
KD Du lịch 5 
2110516 2(2,0,4) 2110416(a) 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2 
1 2110117 Kỹ thuật chế biến các món bánh 
truyền thống Việt Nam 2110117 2(2,0,4) 
2 2110118 
Kỹ thuật chế biến các món 
bánh Á 
2110118 2(2,0,4) 
3 2110119 
Kỹ thuật chế biến các món 
bánh Âu 
2110119 2(2,0,4)
49
Học kỳ 8 11 
Học phần bắt buộc 11 
1 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2127020 Kế toán thương mại-dịch vụ 2127020 3(3,0,6) 2127001(a) Tiểu 
luận 
3 2110043 Quản trị chất lượng du lịch 2110043 2(2,0,4) 2110168(a) 
4 2110121 
Kỹ thuật chế biến các món ăn 
Việt Nam 
2110121 2(2,0,4) 
5 2110616 
Tiếng Anh chuyên ngành 
Du lịch 6 
2110616 2(2,0,4) 2110516(a) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 9 13 
Học phần bắt buộc 13 
1 2110081 
Tin học ứng dụng ngành 
KD du lịch 
2110081 3(2,2,5) 
2 2110112 Kỹ thuật pha chế thức uống 2110112 2(0,4,2) 
3 2110045 Marketing khách sạn và nhà hàng 2110045 3(3,0,6) 2110168(a) 
4 2110022 Tài chính du lịch 2110022 3(3,0,6) 2110033(a) 
5 2110716 
Tiếng Anh chuyên ngành 
Du lịch 7 
2110716 2(2,0,4) 2110616(a) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 10 9 
Học phần bắt buộc 7 
1 2107077 Quản trị nguồn nhân lực 2107077 2(2,0,4) 2110168(a) 
2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) 2113006(a) Tiểu 
luận 
3 2110028 Phân tích du lịch 2110028 2(2,0,4) 2127022 (a) 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong một học phần sau đây) 2 
1 2110108 Ứng dụng nghiệp vụ nhà hàng 2110108 2(0,4,4) 2110038(a) Tiểu 
luận 
Học kỳ 11 5 
Học phần bắt buộc 5 
1 2110666 
Thực tập tốt nghiệp 
(báo cáo thực tập tốt nghiệp) 
2110666 5(0,40,8)
50
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 12 5 
Khóa luận tốt nghiệp 
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 
1 2110888 Khóa luận tốt nghiệp 2110888 5(2,6,10) 
Hoặc học bổ sung 
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp 
buộc phải học hai học phần sau) 
5 
1 2110002 Văn hóa ẩm thực 2110002 2(2,0,4) Tiểu 
luận LT.TL 
2 2110500 Chuyên đề tốt nghiệp ngành Quản 
trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 2110500 3(0,0,9)
51
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC CHÍNH QUY 
THEO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO 
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO 
Trình độ đào tạo: Đại học 
Loại hình đào tạo: Chính quy 
Ngành đào tạo: Kế toán (Chất lượng cao) 
Tên tiếng Anh: Accounting 
Mã ngành: D340301 
TTMã môn 
học Tên môn học Mã học 
phần Số tín chỉ 
Học phần: 
học trước(a), 
tiên quyết(b), 
song hành(c) 
Ghi chú 
Hình 
thức 
thi 
kết thúc 
Học kỳ 1 25 
Học phần bắt buộc 25 
1 2520001 Giáo dục thể chất-ĐH-CĐ 2520001 3(0,6,6) 
2 2520002 Giáo dục quốc phòng-An ninh-ĐH-CĐ 
2520002 8(3,10,16) 
3 2511080 Tiếng Anh 2511080 4(4,0,8) 
4 2527018 Tin học ứng dụng ngành kế toán 2527018 3(2,2,6) Trắc 
nghiệm 
5 2512007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ 
nghĩa Mác – Lênin 2512007 5(5,0,10) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
6 2513060 Toán cao cấp C1 2513060 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 2 10 
Học phần bắt buộc 10 
1 2527090 Tiếng Anh Kinh tế 1 (*) 2527090 3(3,0,6) 
2 2507004 Kinh tế vi mô (*) 2507004 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
52
3 2512005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2512005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2513006 Toán cao cấp C2 2513006 2(2,0,4) 2513060(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 3 14 
Học phần bắt buộc 12 
1 2527091 Tiếng Anh Kinh tế 2(*) 2527091 3(3,0,6) 2527090(a) 
2 2527001 Nguyên lý kế toán 2527001 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2508101 Tài chính – tiền tệ P.1 2508101 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2527141 Báo cáo thuế (Thuế ứng dụng) 2527141 4(4,0,8) BT Lớn 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2 
1 2110023 Tâm lý học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2512006 Pháp luật đại cương 2512006 2(2,0,4) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
3 2513010 
Phương pháp tính 
(Toán chuyên đề 2) 
2513010 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 4 16 
Học phần bắt buộc 14 
1 2527092 Tiếng Anh Kinh tế 3 (*) 2527092 4(4,0,8) 2527091(a) 
2 2508104 Tài chính doanh nghiệp P1 2508104 3(3,0,6) 2508102(a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
3 2507009 Kinh tế vĩ mô (*) 2507009 3(3,0,6) 2507004(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2527003 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.1 2527003 4(4,0,8) 2527001(a) Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2513011 
Xác suất thống kê 
(Toán chuyên đề 1) 
2513011 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2513012 
Quy họach tuyến tính 
(Toán chuyên đề 4) 
2513012 2(2,0,4) Tiểu 
luận
53
Học kỳ 5 13 
Học phần bắt buộc 11 
1 2508105 Tài chính doanh nghiệp P2 2508105 3(3,0,6) 2508104 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
2 2527004 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.2 2527004 3(3,0,6) 2527003(a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
3 2507001 Luật Kinh doanh 2507001 2(2,0,4) 2512006(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2512008 Đường lối cách mạng của Đảng 
Cộng sản Việt Nam 2512008 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2 
1 2508117 Toán tài chính 2508117 2(2,0,4) 2508102(a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
2 2507002 Địa lý kinh tế Việt Nam 2507002 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2507018 Quản trị văn phòng 2507018 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 6 13 
Học phần bắt buộc 10 
1 2527093 
Tiếng Anh chuyên ngành 
kế toán (*) 
2527093 2(2,0,4) 2511080(a) Trắc 
nghiệm 
2 2527013 Hệ thống thông tin kế toán P.1 2527013 3(2,2,6) 2527018(a) Trắc 
nghiệm 
3 2527002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2527002 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2527061 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.3 2527061 2(2,0,4) 2527004(a) 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong một học phần sau đây) 3 
1 2507014 Quản trị dự án đầu tư 2507014 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học kỳ 7 8 
Học phần bắt buộc 8 
1 2527014 Hệ thống thông tin kế toán P.2 2527014 3(2,2,6) 2527013(a) 
2 2527064 
Kế toán quản trị P.1 
(* F2 - ACCA) 
2527064 2(2,0,4) 2527001(a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
54
3 2527498 Chuyên đề môn học 2527498 1(0,2,2) 2527004(a) 
4 2527066 Kiểm toán P.1 2527066 2(2,0,4) 2527004(a) Tiểu 
luận 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn trong hai học phần sau đây) 0 
1 2108501 Quản trị rủi ro tài chính 2108501 3(3,0,6) 
2 2108112 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2108112 3(3,0,6) 
Học kỳ 8 13 
Học phần bắt buộc 11 
1 2527007 Kế toán tài chính quốc tế (* F3 - 
ACCA) 2527007 4(4,0,8) 2527003(a) Tiểu 
luận 
2 2527067 Kiểm toán P.2 (* F8 - ACCA) 2527067 2(2,0,4) 2527066(a) BT Lớn 
3 2527010 Kế toán quản trị P2 (* F5 - ACCA) 2527010 3(3,0,6) 2527064 (a) Tiểu 
luận 
4 2508107 Thị trường chứng khoán 2508107 2(2,0,4) 2508117(a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong bốn học phần sau đây) 2 
1 2507003 Quản trị học 2507003 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2508111 Nguyên lý bảo hiểm 2508111 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2510005 Thanh toán quốc tế 2510005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2507034 Quan hệ công chúng 2507034 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học kỳ 9 9 
Học phần bắt buộc 6 
1 2527063 Kiểm toán P.3 2527063 2(2,0,4) BT Lớn 
2 2527124 Phân tích hoạt động kinh doanh 2527124 2(2,0,4) 2527004(a) Tiểu 
luận 
3 2507005 Marketing căn bản (*) 2507005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong bốn học phần sau đây) 3 
1 2507063 Kinh tế lượng 2507063 3(3,0,6) Tiểu 
luận
55
2 2508114 Quản trị ngân hàng thương mại 2508114 3(3,0,6) 
3 2507047 Nghệ thuật lãnh đạo 2507047 3(3,0,6) 
4 2507069 Thương mại điện tử 2507069 3(3,0,6) 
Học kỳ 10 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2527068 Hệ thống thông tin kế toán P.3 2527068 2(2,0,4) 2527014(a) Tiểu 
luận 
2 2527065 Kế toán ngân hàng 2527065 3(3,0,6) 2527003(a) Tiểu 
luận 
3 2527008 Kế toán Nhà nước 2527008 3(3,0,6) 2527001(a) Tiểu 
luận 
4 2527042 Kế toán lập báo cáo tài chính quốc 
tế (* F7 - ACCA) 2127042 4(4,0,8) 2527007(a) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 11 5 
Học phần bắt buộc 5 
1 2527998 Thực tập tốt nghiệp 2527998 5(0,10,5) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 12 5 
Khóa luận tốt nghiệp 
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 
1 2527999 Khóa luận tốt nghiệp 2527999 5(0,10,5) 
Hoặc học bổ sung 
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp 
buộc phải học hai học phần sau) 
5 
1 2527062 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.4 2527062 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2527499 Chuyên đề tốt nghiệp 2527499 3(0,6,6) 2527004
56
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO 
Trình độ đào tạo: Đại học 
Loại hình đào tạo: Chính quy 
Ngành đào tạo: Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) 
Tên tiếng Anh: Finance and Banking 
Mã ngành: D340201 
TTMã môn 
học Tên môn học Mã học 
phần Số tín chỉ 
Học phần: 
học trước(a), 
tiên quyết(b), 
song hành(c) 
Ghi chú 
Hình 
thức 
thi 
kết thúc 
Học kỳ 1 14 
Học phần bắt buộc 14 
1 2507004 Kinh tế vi mô 2507004 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2511080 Tiếng Anh 2511080 4(4,0,8) Trắc 
nghiệm 
3 2512007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ 
nghĩa Mác – Lênin 2512007 5(5,0,10) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2513060 Toán C1 2513060 2(2,0,4) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 2 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2508018 
Tin học ứng dụng Tài chính – 
Ngân hàng 
2508018 3(2,2,5) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
2 2512008 
Đường lối cách mạng của 
Đảng Cộng sản Việt Nam 
2512008 3(3,0,6) 2512007 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2513006 Toán C2 2513006 2(2,0,4) 2513060 (a) Tiểu 
luận 
4 2508101 Tài chính – Tiền tệ P1 2508101 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
5 2507005Marketing căn bản 2507005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
57
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 3 17 
Học phần bắt buộc 15 
1 2512005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2512005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2513130 Xác suất thống kê 2513130 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2520001 Giáo dục thể chất 2520001 3(0,6,6) 
4 2520002 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2520002 8(3,10,16) 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2513010 Phương pháp tính 2513010 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2513012 Quy hoạch tuyến tính 2513012 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 4 11 
Học phần bắt buộc 11 
1 2527001 Nguyên lý kế toán 2527001 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2508612 
Tiếng Anh chuyên ngành 
Tài chính - Ngân hàng 1 
2508612 3(3,0,6) 2511080 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2508102 Tài chính – Tiền tệ P2 2508102 2(2,0,4) 2508101 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2527002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2527002 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 5 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2508117 Toán tài chính 2508117 2(2,0,4) 2508102 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
2 2507001 Luật Kinh doanh 2507001 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2507009 Kinh tế vĩ mô 2507009 3(3,0,6) 2507004 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
58
4 2508137 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 
- Ngân hàng 2 2508137 3(3,0,6) 2508612 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
5 2507003 Quản trị học 2507003 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 6 15 
Học phần bắt buộc 15 
1 2508606 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 
- Ngân hàng 3 2508606 5(5,0,10) 2508137 (a) 
2 2508108 Thị trường tài chính 2508108 3(3,0,6) 2508102 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2508610 Thanh toán quốc tế 2508610 2(2,0,4) 2508102 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2508104 Tài chính doanh nghiệp P1 2508104 3(3,0,6) 2508117 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
5 2508601 Nguyên lý bảo hiểm 2508601 2(2,0,4) 2508102 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 7 15 
Học phần bắt buộc 15 
1 2508607 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 
- Ngân hàng 4 2508607 5(5,0,10) 2508606 (a) 
2 2508126 Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại 2508126 4(4,0,8) 
3 2508105 Tài chính doanh nghiệp P2 2508105 3(3,0,6) 2508104 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
4 2508106 Tài chính công 2508106 3(3,0,6) 2508102 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 8 14 
Học phần bắt buộc 14 
1 2508043 Phân tích báo cáo tài chính 2508043 2(2,0,4) 2508117 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
2 2508608 Thẩm định tín dụng 2508608 2(2,0,4) 2508126 (a)
59
3 2508103 Thuế 2508103 4(4,0,8) 2508102 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2508045 Tài chính quốc tế 2508045 3(3,0,6) 2508108 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
5 2507063 Kinh tế lượng 2507063 3(3,0,6) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 9 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2508114 Quản trị Ngân hàng Thương mại 2508114 3(3,0,6) 2508126 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2508041 Tài chính doanh nghiệp P3 2508041 3(3,0,6) 2508105 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
3 2508044 Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ương 2508044 2(2,0,4) 2508126 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2527050 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2527050 4(4,0,8) 2527001 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 10 13 
Học phần bắt buộc 10 
1 2508112 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2508112 3(3,0,6) 2508117 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
2 2508602Mô phỏng Ngân hàng Thương mại 2508602 2(1,2,4) 2508126 (a) 
3 2508605 Hệ thống thông tin Tài chính - 
Ngân hàng 2508605 2(1,2,4) 2508018 (a) BT Lớn Trắc 
nghiệm 
4 2527065 Kế toán ngân hàng 2527065 3(3,0,6) 2527001 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 3 
1 2508631Marketing ngân hàng 2508631 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2507014 Quản trị dự án đầu tư 2507014 3(3,0,6) 2508117 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
60
Học kỳ 11 3 
Học phần bắt buộc 3 
1 2508603 Thực tập tốt nghiệp 2508603 3(0,6,6) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 12 4 
Khóa luận tốt nghiệp 
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 4 
1 2508604 Khóa luận tốt nghiệp 2508604 4(0,8,8) 
Hoặc học bổ sung 
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp 
buộc phải học hai học phần sau) 
4 
1 2508113 Đầu tư và kinh doanh bất động sản 2508113 2(2,0,4) 2508018 (a) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2508609 Tài chính công ty đa quốc gia 2508609 2(2,0,4) 2508045 (a)
61
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO 
Trình độ đào tạo: Đại học 
Loại hình đào tạo: Chính quy 
Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh Tiên tiến 
Tên tiếng Anh: Business Administration 
Mã ngành: D340101 
TT Mã môn 
học Tên môn học Mã học 
phần Số tín chỉ 
Học phần: 
học trước(a), 
tiên quyết(b), 
song hành(c) 
Ghi 
chú 
Hình 
thức 
thi 
kết thúc 
Học kỳ 1 20 
Học phần bắt buộc 20 
1 2512007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ 
nghĩa Mác – Lênin 2512007 5(5,0,10) Tiểu 
luận LT.TL 
2 2513060 Toán C1 2513060 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm 
3 2520001 Giáo dục thể chất 2520001 3(0,6,6) 
4 2520002 Giáo dục quốc phòng (LT + TH) 2520002 8(3,10,16) 
1 2512006 Pháp luật đại cương 2512006 2(2,0,4) BT 
Lớn 
Trắc 
nghiệm 
Học kỳ 2 14 
Học phần bắt buộc 12 
1 2512005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2512005 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2507008 Tin học ứng dụng ngành QTKD 2507008 2(1,2,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2511080 Tiếng Anh 2511080 4(4,0,8) Trắc 
nghiệm 
4 2513006 Toán C2 2513006 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
5 2507001 Luật kinh doanh 2507001 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
62
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2507002 Địa lí kinh tế Việt Nam 2507002 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2507039 Luật thương mại 2507039 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học kỳ 3 14 
Học phần bắt buộc 14 
1 2508101 Tài chính tiền tệ P1 2508101 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2513011 
Xác suất thống kê 
(Toán chuyên đề 1) 
2513011 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2507007 Thống kê kinh doanh 2507007 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2512008 Đường lối cách mạng của Đảng 
Cộng sản Việt Nam 2512008 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
5 2507003 Quản trị học 2507003 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
6 2507004 Kinh tế vi mô 2507004 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 4 14 
Học phần bắt buộc 12 
1 2527001 Nguyên lí kế toán 2527001 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2518005 Marketing căn bản 2518005 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm 
3 2507084 Tactics for listening 2507084 3(3,0,6) 
4 2507085 Let's talk 2507085 3(3,0,6) 
5 2507018 Quản trị văn phòng 2507018 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2513012 
Quy hoạch tuyến tính 
(Toán chuyên đề 4) 
2513012 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2513010 
Phương pháp tính 
(Toán chuyên đề 2) 
2513010 2(2,0,4) Tiểu 
luận
63
Học kỳ 5 14 
Học phần bắt buộc 12 
1 2527033 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2527033 4(4,0,8) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2507013 
Tiếng Anh QTKD – 
Market Leader 2 
2507013 3(3,0,6) Trắc 
nghiệm 
3 2508611 Thuế doanh nghiệp 2508611 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
4 2507009 Kinh tế vĩ mô 2507009 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2507037 Đạo đức kinh doanh 2507037 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2507052 Văn hóa doanh nghiệp 2507052 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 6 14 
Học phần bắt buộc 12 
1 2508107 Thị trường chứng khoán 2508107 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2507063 Kinh tế lượng 2507063 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
3 2507048 Quản trị nguồn nhân lực 2507048 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2507086 Effective Academic Writing 2507086 4(4,0,8) 
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2507022 Quản trị chất lượng 2507022 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2518053 Quảng cáo 2518053 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Học kỳ 7 12 
Học phần bắt buộc 12 
1 2507061 Nghiên cứu trong kinh doanh 2507061 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2507064 Tin học quản lý SPSS 2507064 3(2,2,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm
64
3 2507027 Thương mại điện tử 2507027 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
4 2507012 Quản trị bán hàng 2507012 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
5 2507016 Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh 2507016 2(2,0,4) Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 8 11 
Học phần bắt buộc 11 
1 2507019 Quản trị xuất nhập khẩu 2507019 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
2 2507014 Quản trị dự án đầu tư 2507014 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2507041 Quản trị tài chính 2507041 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
4 2507042 
Tiếng Anh QTKD – 
Market Leader 3 
2507042 3(3,0,6) Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 9 11 
Học phần bắt buộc 11 
1 2507031 Quản trị sản xuất 2507031 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2507025 Quản trị chiến lược 2507025 3(3,0,6) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2507065 Quản trị cung ứng 2507065 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
4 2507020 
Tiếng Anh QTKD – 
Market Leader 4 
2507020 3(3,0,6) Trắc 
nghiệm 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 10 8 
Học phần bắt buộc 6 
1 2507071 Chuyên đề môn học 2507071 1(0,2,2) 
2 2507023 Nghệ thuật lãnh đạo 2507023 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
3 2507021 
Tiếng Anh QTKD – 
Market Leader 5 
2507021 3(3,0,6) Trắc 
nghiệm
65
Học phần tự chọn 
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 
1 2507010 Giao tiếp kinh doanh 2507010 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
2 2507024 Quản trị thương hiệu 2507024 2(2,0,4) Tiểu 
luận 
Trắc 
nghiệm 
Học kỳ 11 5 
Học phần bắt buộc 5 
1 2507998 Thực tập tốt nghiệp 2507998 5(0,10,10) 
Học phần tự chọn 0 
Học kỳ 12 5 
Khóa luận tốt nghiệp 
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 
1 2507999 Khóa luận tốt nghiệp 2507999 5(0,10,10) 
Hoặc học bổ sung 
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp 
buộc phải học hai học phần sau) 
5 
1 2507036 Chuyên đề tốt nghiệp 2507036 3(0,6,6) 
2 2507050 Quản trị rủi ro 2507050 2(2,0,4) Tiểu 
luận
66

Contenu connexe

Tendances

Bia heineken và việc áp dụng thành công các chiến lược marketing tại thị trườ...
Bia heineken và việc áp dụng thành công các chiến lược marketing tại thị trườ...Bia heineken và việc áp dụng thành công các chiến lược marketing tại thị trườ...
Bia heineken và việc áp dụng thành công các chiến lược marketing tại thị trườ...Hee Young Shin
 
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Truyền thông trong quản trị
Truyền thông trong quản trịTruyền thông trong quản trị
Truyền thông trong quản trịle hue
 
Thuyết trình tgdđ
Thuyết trình tgdđThuyết trình tgdđ
Thuyết trình tgdđVân Võ
 
Đề tài: Hoạch định chiến lược cạnh tranh công ty bánh kẹo, HAY
Đề tài: Hoạch định chiến lược cạnh tranh công ty bánh kẹo, HAYĐề tài: Hoạch định chiến lược cạnh tranh công ty bánh kẹo, HAY
Đề tài: Hoạch định chiến lược cạnh tranh công ty bánh kẹo, HAYViết thuê trọn gói ZALO 0934573149
 
ĐỊNH HƯỚNG VIỆC LÀM SAU KHI TỐT NGHIỆP CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG...
ĐỊNH HƯỚNG VIỆC LÀM SAU KHI TỐT NGHIỆP CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG...ĐỊNH HƯỚNG VIỆC LÀM SAU KHI TỐT NGHIỆP CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG...
ĐỊNH HƯỚNG VIỆC LÀM SAU KHI TỐT NGHIỆP CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG...PinkHandmade
 
Câu hỏi trắc nghiệm tổng quan về logistics
Câu hỏi trắc nghiệm tổng quan về logisticsCâu hỏi trắc nghiệm tổng quan về logistics
Câu hỏi trắc nghiệm tổng quan về logisticsThanh Uyển
 
Đề tài: Khảo sát mức độ hài lòng của người tiêu dùng về sản phẩm mì ăn liền, HAY
Đề tài: Khảo sát mức độ hài lòng của người tiêu dùng về sản phẩm mì ăn liền, HAYĐề tài: Khảo sát mức độ hài lòng của người tiêu dùng về sản phẩm mì ăn liền, HAY
Đề tài: Khảo sát mức độ hài lòng của người tiêu dùng về sản phẩm mì ăn liền, HAYViết thuê trọn gói ZALO 0934573149
 
Phân tích hệ thống erp tại công ty cổ phần sữa vinamilk
Phân tích hệ thống erp tại công ty cổ phần sữa vinamilkPhân tích hệ thống erp tại công ty cổ phần sữa vinamilk
Phân tích hệ thống erp tại công ty cổ phần sữa vinamilkduythinhjd182
 
Chiến lược kênh phân phối của công ty cổ phần thực phẩm Hữu Nghị
Chiến lược kênh phân phối của công ty cổ phần thực phẩm Hữu NghịChiến lược kênh phân phối của công ty cổ phần thực phẩm Hữu Nghị
Chiến lược kênh phân phối của công ty cổ phần thực phẩm Hữu Nghịluanvantrust
 
Phân tích chiến lược kinh doanh công ty cổ phần kinh đô
Phân tích chiến lược kinh doanh công ty cổ phần kinh đôPhân tích chiến lược kinh doanh công ty cổ phần kinh đô
Phân tích chiến lược kinh doanh công ty cổ phần kinh đôtibeodangyeu
 
Bai 2 mo hinh nghien cuu va kiem dinh su tin cay thang do
Bai 2 mo hinh nghien cuu va kiem dinh su tin cay thang doBai 2 mo hinh nghien cuu va kiem dinh su tin cay thang do
Bai 2 mo hinh nghien cuu va kiem dinh su tin cay thang doNghiên Cứu Định Lượng
 
Hướng dẫn lập kế hoạch marketing và ví dụ cụ thể
Hướng dẫn lập kế hoạch marketing và ví dụ cụ thểHướng dẫn lập kế hoạch marketing và ví dụ cụ thể
Hướng dẫn lập kế hoạch marketing và ví dụ cụ thểInfoQ - GMO Research
 
Phân Tích Ngành Và Môi Trường Cạnh Tranh
Phân Tích  Ngành Và Môi Trường Cạnh TranhPhân Tích  Ngành Và Môi Trường Cạnh Tranh
Phân Tích Ngành Và Môi Trường Cạnh TranhDien Nguyen
 
Tiểu luận kinh tế vi mô - Cung cầu lúa gạo
Tiểu luận kinh tế vi mô - Cung cầu lúa gạoTiểu luận kinh tế vi mô - Cung cầu lúa gạo
Tiểu luận kinh tế vi mô - Cung cầu lúa gạoNgọc Hưng
 

Tendances (20)

Đề tài: Xây dựng kế hoạch kinh doanh xà bông của công ty TNHH –ESCOCO Việt Na...
Đề tài: Xây dựng kế hoạch kinh doanh xà bông của công ty TNHH –ESCOCO Việt Na...Đề tài: Xây dựng kế hoạch kinh doanh xà bông của công ty TNHH –ESCOCO Việt Na...
Đề tài: Xây dựng kế hoạch kinh doanh xà bông của công ty TNHH –ESCOCO Việt Na...
 
Đề tài: Đánh giá hiệu quả hoạt động Digital Marketing của công ty TNHH công n...
Đề tài: Đánh giá hiệu quả hoạt động Digital Marketing của công ty TNHH công n...Đề tài: Đánh giá hiệu quả hoạt động Digital Marketing của công ty TNHH công n...
Đề tài: Đánh giá hiệu quả hoạt động Digital Marketing của công ty TNHH công n...
 
Bia heineken và việc áp dụng thành công các chiến lược marketing tại thị trườ...
Bia heineken và việc áp dụng thành công các chiến lược marketing tại thị trườ...Bia heineken và việc áp dụng thành công các chiến lược marketing tại thị trườ...
Bia heineken và việc áp dụng thành công các chiến lược marketing tại thị trườ...
 
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...
Tiểu luận Thương mại điện tử Nghiên cứu mô hình kinh doanh thương mại điện tử...
 
Truyền thông trong quản trị
Truyền thông trong quản trịTruyền thông trong quản trị
Truyền thông trong quản trị
 
Thuyết trình tgdđ
Thuyết trình tgdđThuyết trình tgdđ
Thuyết trình tgdđ
 
Đề tài: Hoạch định chiến lược cạnh tranh công ty bánh kẹo, HAY
Đề tài: Hoạch định chiến lược cạnh tranh công ty bánh kẹo, HAYĐề tài: Hoạch định chiến lược cạnh tranh công ty bánh kẹo, HAY
Đề tài: Hoạch định chiến lược cạnh tranh công ty bánh kẹo, HAY
 
ĐỊNH HƯỚNG VIỆC LÀM SAU KHI TỐT NGHIỆP CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG...
ĐỊNH HƯỚNG VIỆC LÀM SAU KHI TỐT NGHIỆP CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG...ĐỊNH HƯỚNG VIỆC LÀM SAU KHI TỐT NGHIỆP CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG...
ĐỊNH HƯỚNG VIỆC LÀM SAU KHI TỐT NGHIỆP CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG...
 
Câu hỏi trắc nghiệm tổng quan về logistics
Câu hỏi trắc nghiệm tổng quan về logisticsCâu hỏi trắc nghiệm tổng quan về logistics
Câu hỏi trắc nghiệm tổng quan về logistics
 
Đề tài: Khảo sát mức độ hài lòng của người tiêu dùng về sản phẩm mì ăn liền, HAY
Đề tài: Khảo sát mức độ hài lòng của người tiêu dùng về sản phẩm mì ăn liền, HAYĐề tài: Khảo sát mức độ hài lòng của người tiêu dùng về sản phẩm mì ăn liền, HAY
Đề tài: Khảo sát mức độ hài lòng của người tiêu dùng về sản phẩm mì ăn liền, HAY
 
Phân tích hệ thống erp tại công ty cổ phần sữa vinamilk
Phân tích hệ thống erp tại công ty cổ phần sữa vinamilkPhân tích hệ thống erp tại công ty cổ phần sữa vinamilk
Phân tích hệ thống erp tại công ty cổ phần sữa vinamilk
 
Chiến lược kênh phân phối của công ty cổ phần thực phẩm Hữu Nghị
Chiến lược kênh phân phối của công ty cổ phần thực phẩm Hữu NghịChiến lược kênh phân phối của công ty cổ phần thực phẩm Hữu Nghị
Chiến lược kênh phân phối của công ty cổ phần thực phẩm Hữu Nghị
 
Phân tích chiến lược kinh doanh công ty cổ phần kinh đô
Phân tích chiến lược kinh doanh công ty cổ phần kinh đôPhân tích chiến lược kinh doanh công ty cổ phần kinh đô
Phân tích chiến lược kinh doanh công ty cổ phần kinh đô
 
4 p vinamilk free
4 p vinamilk free4 p vinamilk free
4 p vinamilk free
 
Bai 2 mo hinh nghien cuu va kiem dinh su tin cay thang do
Bai 2 mo hinh nghien cuu va kiem dinh su tin cay thang doBai 2 mo hinh nghien cuu va kiem dinh su tin cay thang do
Bai 2 mo hinh nghien cuu va kiem dinh su tin cay thang do
 
Hướng dẫn lập kế hoạch marketing và ví dụ cụ thể
Hướng dẫn lập kế hoạch marketing và ví dụ cụ thểHướng dẫn lập kế hoạch marketing và ví dụ cụ thể
Hướng dẫn lập kế hoạch marketing và ví dụ cụ thể
 
Chương 5 qtkpp
Chương 5   qtkppChương 5   qtkpp
Chương 5 qtkpp
 
Hành vi tổ chức
Hành vi tổ chứcHành vi tổ chức
Hành vi tổ chức
 
Phân Tích Ngành Và Môi Trường Cạnh Tranh
Phân Tích  Ngành Và Môi Trường Cạnh TranhPhân Tích  Ngành Và Môi Trường Cạnh Tranh
Phân Tích Ngành Và Môi Trường Cạnh Tranh
 
Tiểu luận kinh tế vi mô - Cung cầu lúa gạo
Tiểu luận kinh tế vi mô - Cung cầu lúa gạoTiểu luận kinh tế vi mô - Cung cầu lúa gạo
Tiểu luận kinh tế vi mô - Cung cầu lúa gạo
 

Similaire à Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Đề tài luận văn 2024 Phân tích tài chính Công ty TNHH MTV Dịch vụ nhà và khu ...
Đề tài luận văn 2024 Phân tích tài chính Công ty TNHH MTV Dịch vụ nhà và khu ...Đề tài luận văn 2024 Phân tích tài chính Công ty TNHH MTV Dịch vụ nhà và khu ...
Đề tài luận văn 2024 Phân tích tài chính Công ty TNHH MTV Dịch vụ nhà và khu ...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Đề tài: Giải pháp cải thiện tài chính tại công ty Cổ phần Đầu tư TXT - Gửi mi...
Đề tài: Giải pháp cải thiện tài chính tại công ty Cổ phần Đầu tư TXT - Gửi mi...Đề tài: Giải pháp cải thiện tài chính tại công ty Cổ phần Đầu tư TXT - Gửi mi...
Đề tài: Giải pháp cải thiện tài chính tại công ty Cổ phần Đầu tư TXT - Gửi mi...Dịch vụ viết bài trọn gói ZALO: 0909232620
 
Kế Toán Nguyên Vật Liệu Tại Công Ty Vận Chuyển Hàng Hóa Phương Nam
Kế Toán Nguyên Vật Liệu Tại Công Ty Vận Chuyển Hàng Hóa Phương NamKế Toán Nguyên Vật Liệu Tại Công Ty Vận Chuyển Hàng Hóa Phương Nam
Kế Toán Nguyên Vật Liệu Tại Công Ty Vận Chuyển Hàng Hóa Phương NamDịch vụ Làm Luận Văn 0936885877
 
Hoàn thiện chiến lược kinh doanh của Tổng công ty Bưu chính Viettel 6754593.pdf
Hoàn thiện chiến lược kinh doanh của Tổng công ty Bưu chính Viettel 6754593.pdfHoàn thiện chiến lược kinh doanh của Tổng công ty Bưu chính Viettel 6754593.pdf
Hoàn thiện chiến lược kinh doanh của Tổng công ty Bưu chính Viettel 6754593.pdfjackjohn45
 
Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần điện tử và truyền hình cáp Việt...
Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần điện tử và truyền hình cáp Việt...Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần điện tử và truyền hình cáp Việt...
Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần điện tử và truyền hình cáp Việt...HanaTiti
 
Kế Toán Tiền Mặt Tại Công Ty Tnhh Nhãn Mác Và Bao Bì Maxim Việt Nam
Kế Toán Tiền Mặt Tại Công Ty Tnhh Nhãn Mác Và Bao Bì Maxim Việt NamKế Toán Tiền Mặt Tại Công Ty Tnhh Nhãn Mác Và Bao Bì Maxim Việt Nam
Kế Toán Tiền Mặt Tại Công Ty Tnhh Nhãn Mác Và Bao Bì Maxim Việt NamDịch vụ Làm Luận Văn 0936885877
 

Similaire à Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH (20)

Đề tài: Biện pháp cải thiện tài chính tại Công ty thuyền viên Vipco
Đề tài: Biện pháp cải thiện tài chính tại Công ty thuyền viên VipcoĐề tài: Biện pháp cải thiện tài chính tại Công ty thuyền viên Vipco
Đề tài: Biện pháp cải thiện tài chính tại Công ty thuyền viên Vipco
 
Đề tài luận văn 2024 Phân tích tài chính Công ty TNHH MTV Dịch vụ nhà và khu ...
Đề tài luận văn 2024 Phân tích tài chính Công ty TNHH MTV Dịch vụ nhà và khu ...Đề tài luận văn 2024 Phân tích tài chính Công ty TNHH MTV Dịch vụ nhà và khu ...
Đề tài luận văn 2024 Phân tích tài chính Công ty TNHH MTV Dịch vụ nhà và khu ...
 
Đề tài: Lập bảng cân đối kế toán tại công ty hàng hải Đông Đô, HAY
Đề tài: Lập bảng cân đối kế toán tại công ty hàng hải Đông Đô, HAYĐề tài: Lập bảng cân đối kế toán tại công ty hàng hải Đông Đô, HAY
Đề tài: Lập bảng cân đối kế toán tại công ty hàng hải Đông Đô, HAY
 
Đề tài: Giải pháp cải thiện tài chính tại công ty Cổ phần Đầu tư TXT - Gửi mi...
Đề tài: Giải pháp cải thiện tài chính tại công ty Cổ phần Đầu tư TXT - Gửi mi...Đề tài: Giải pháp cải thiện tài chính tại công ty Cổ phần Đầu tư TXT - Gửi mi...
Đề tài: Giải pháp cải thiện tài chính tại công ty Cổ phần Đầu tư TXT - Gửi mi...
 
Kế Toán Nguyên Vật Liệu Tại Công Ty Vận Chuyển Hàng Hóa Phương Nam
Kế Toán Nguyên Vật Liệu Tại Công Ty Vận Chuyển Hàng Hóa Phương NamKế Toán Nguyên Vật Liệu Tại Công Ty Vận Chuyển Hàng Hóa Phương Nam
Kế Toán Nguyên Vật Liệu Tại Công Ty Vận Chuyển Hàng Hóa Phương Nam
 
Hoàn thiện chiến lược kinh doanh của Tổng công ty Bưu chính Viettel 6754593.pdf
Hoàn thiện chiến lược kinh doanh của Tổng công ty Bưu chính Viettel 6754593.pdfHoàn thiện chiến lược kinh doanh của Tổng công ty Bưu chính Viettel 6754593.pdf
Hoàn thiện chiến lược kinh doanh của Tổng công ty Bưu chính Viettel 6754593.pdf
 
Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần điện tử và truyền hình cáp Việt...
Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần điện tử và truyền hình cáp Việt...Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần điện tử và truyền hình cáp Việt...
Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần điện tử và truyền hình cáp Việt...
 
TK.docx
TK.docxTK.docx
TK.docx
 
Đề tài: Lập bảng cân đối kế toán tại Công ty thương mại Hoàng Hiến
Đề tài: Lập bảng cân đối kế toán tại Công ty thương mại Hoàng HiếnĐề tài: Lập bảng cân đối kế toán tại Công ty thương mại Hoàng Hiến
Đề tài: Lập bảng cân đối kế toán tại Công ty thương mại Hoàng Hiến
 
Đề tài: Kế toán vốn bằng tiền tại công ty thương mại Chi Lăng, HOT
Đề tài: Kế toán vốn bằng tiền tại công ty thương mại Chi Lăng, HOTĐề tài: Kế toán vốn bằng tiền tại công ty thương mại Chi Lăng, HOT
Đề tài: Kế toán vốn bằng tiền tại công ty thương mại Chi Lăng, HOT
 
Lập báo cáo kết quả kinh doanh tại công ty đầu tư xây dựng, 9đ\
Lập báo cáo kết quả kinh doanh tại công ty đầu tư xây dựng, 9đ\Lập báo cáo kết quả kinh doanh tại công ty đầu tư xây dựng, 9đ\
Lập báo cáo kết quả kinh doanh tại công ty đầu tư xây dựng, 9đ\
 
Đề tài: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty xây dựng
Đề tài: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty xây dựngĐề tài: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty xây dựng
Đề tài: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty xây dựng
 
Kế Toán Tiền Mặt Tại Công Ty Tnhh Nhãn Mác Và Bao Bì Maxim Việt Nam
Kế Toán Tiền Mặt Tại Công Ty Tnhh Nhãn Mác Và Bao Bì Maxim Việt NamKế Toán Tiền Mặt Tại Công Ty Tnhh Nhãn Mác Và Bao Bì Maxim Việt Nam
Kế Toán Tiền Mặt Tại Công Ty Tnhh Nhãn Mác Và Bao Bì Maxim Việt Nam
 
Đề tài: Bảng cân đối kế toán tại Công ty Bán buôn thiết bị máy
Đề tài: Bảng cân đối kế toán tại Công ty Bán buôn thiết bị máyĐề tài: Bảng cân đối kế toán tại Công ty Bán buôn thiết bị máy
Đề tài: Bảng cân đối kế toán tại Công ty Bán buôn thiết bị máy
 
Đề tài: Lập và phân tích Bảng cân đối kế toán tại công ty, HOT
Đề tài: Lập và phân tích Bảng cân đối kế toán tại công ty, HOTĐề tài: Lập và phân tích Bảng cân đối kế toán tại công ty, HOT
Đề tài: Lập và phân tích Bảng cân đối kế toán tại công ty, HOT
 
Đề tài: Bảng cân đối kế toán tại Công ty thương mại và giao nhận
Đề tài: Bảng cân đối kế toán tại Công ty thương mại và giao nhậnĐề tài: Bảng cân đối kế toán tại Công ty thương mại và giao nhận
Đề tài: Bảng cân đối kế toán tại Công ty thương mại và giao nhận
 
Đề tài: Bảng cân đối kế toán tại Công ty giao nhận Minh Trung, HAY
Đề tài: Bảng cân đối kế toán tại Công ty giao nhận Minh Trung, HAYĐề tài: Bảng cân đối kế toán tại Công ty giao nhận Minh Trung, HAY
Đề tài: Bảng cân đối kế toán tại Công ty giao nhận Minh Trung, HAY
 
Đề tài: Công tác kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh
Đề tài: Công tác kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanhĐề tài: Công tác kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh
Đề tài: Công tác kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh
 
Đề tài: Lập bảng cân đối kế toán tại công ty Tân Thế Huynh, HAY
Đề tài: Lập bảng cân đối kế toán tại công ty Tân Thế Huynh, HAYĐề tài: Lập bảng cân đối kế toán tại công ty Tân Thế Huynh, HAY
Đề tài: Lập bảng cân đối kế toán tại công ty Tân Thế Huynh, HAY
 
Đề tài: Báo cáo kết quả kinh doanh tại công ty Miên Duyên Hải, 9đ
Đề tài: Báo cáo kết quả kinh doanh tại công ty Miên Duyên Hải, 9đĐề tài: Báo cáo kết quả kinh doanh tại công ty Miên Duyên Hải, 9đ
Đề tài: Báo cáo kết quả kinh doanh tại công ty Miên Duyên Hải, 9đ
 

Plus de Hải Finiks Huỳnh

Giao trinh-xu-ly-du-lieu-nghien-cuu-voi-spss-for-windows
 Giao trinh-xu-ly-du-lieu-nghien-cuu-voi-spss-for-windows Giao trinh-xu-ly-du-lieu-nghien-cuu-voi-spss-for-windows
Giao trinh-xu-ly-du-lieu-nghien-cuu-voi-spss-for-windowsHải Finiks Huỳnh
 
Bao cao tot nghiep ve marketing truc tiep bang internet
Bao cao tot nghiep ve marketing truc tiep bang internetBao cao tot nghiep ve marketing truc tiep bang internet
Bao cao tot nghiep ve marketing truc tiep bang internetHải Finiks Huỳnh
 
Giải chi tiết đề thi đh lí 2007-2014
Giải chi tiết đề thi đh lí 2007-2014Giải chi tiết đề thi đh lí 2007-2014
Giải chi tiết đề thi đh lí 2007-2014Hải Finiks Huỳnh
 
Phương Pháp Giải Nhanh Toán Đại Học - Tôi Là Quản Trị
Phương Pháp Giải Nhanh Toán Đại Học - Tôi Là Quản TrịPhương Pháp Giải Nhanh Toán Đại Học - Tôi Là Quản Trị
Phương Pháp Giải Nhanh Toán Đại Học - Tôi Là Quản TrịHải Finiks Huỳnh
 
De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog Hải Finiks Huỳnh
 
Hướng dẫn cách trích dẫn và ghi tài liệu tham khảo cho luận văn, luận án tại ...
Hướng dẫn cách trích dẫn và ghi tài liệu tham khảo cho luận văn, luận án tại ...Hướng dẫn cách trích dẫn và ghi tài liệu tham khảo cho luận văn, luận án tại ...
Hướng dẫn cách trích dẫn và ghi tài liệu tham khảo cho luận văn, luận án tại ...Hải Finiks Huỳnh
 
Giai thich ngu phap tieng anh mai-lan-huong
Giai thich ngu phap tieng anh mai-lan-huongGiai thich ngu phap tieng anh mai-lan-huong
Giai thich ngu phap tieng anh mai-lan-huongHải Finiks Huỳnh
 
Tieu luan marketing ngan hang techcombank
Tieu luan marketing ngan hang techcombankTieu luan marketing ngan hang techcombank
Tieu luan marketing ngan hang techcombankHải Finiks Huỳnh
 
Tieu luan qttc cty-kinh do-iuh-2010-2012
Tieu luan qttc cty-kinh do-iuh-2010-2012Tieu luan qttc cty-kinh do-iuh-2010-2012
Tieu luan qttc cty-kinh do-iuh-2010-2012Hải Finiks Huỳnh
 
Noi dung LTDH toan 2014 - hai phung huynh
Noi dung LTDH toan 2014 - hai phung huynhNoi dung LTDH toan 2014 - hai phung huynh
Noi dung LTDH toan 2014 - hai phung huynhHải Finiks Huỳnh
 
[toilaquantri] lam chu_tu_duy_thay_doi_van_menh
[toilaquantri] lam chu_tu_duy_thay_doi_van_menh[toilaquantri] lam chu_tu_duy_thay_doi_van_menh
[toilaquantri] lam chu_tu_duy_thay_doi_van_menhHải Finiks Huỳnh
 

Plus de Hải Finiks Huỳnh (20)

Giao trinh-xu-ly-du-lieu-nghien-cuu-voi-spss-for-windows
 Giao trinh-xu-ly-du-lieu-nghien-cuu-voi-spss-for-windows Giao trinh-xu-ly-du-lieu-nghien-cuu-voi-spss-for-windows
Giao trinh-xu-ly-du-lieu-nghien-cuu-voi-spss-for-windows
 
BÍ KIẾP VIẾT CV HOÀN HẢO
BÍ KIẾP VIẾT CV HOÀN HẢOBÍ KIẾP VIẾT CV HOÀN HẢO
BÍ KIẾP VIẾT CV HOÀN HẢO
 
Slide báo cáo tốt nghiệp
Slide báo cáo tốt nghiệpSlide báo cáo tốt nghiệp
Slide báo cáo tốt nghiệp
 
Bao cao tot nghiep ve marketing truc tiep bang internet
Bao cao tot nghiep ve marketing truc tiep bang internetBao cao tot nghiep ve marketing truc tiep bang internet
Bao cao tot nghiep ve marketing truc tiep bang internet
 
Giải chi tiết đề thi đh lí 2007-2014
Giải chi tiết đề thi đh lí 2007-2014Giải chi tiết đề thi đh lí 2007-2014
Giải chi tiết đề thi đh lí 2007-2014
 
Phương Pháp Giải Nhanh Toán Đại Học - Tôi Là Quản Trị
Phương Pháp Giải Nhanh Toán Đại Học - Tôi Là Quản TrịPhương Pháp Giải Nhanh Toán Đại Học - Tôi Là Quản Trị
Phương Pháp Giải Nhanh Toán Đại Học - Tôi Là Quản Trị
 
De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
De thi-dai-hoc-toan-2002-2014 tôi là quản trị blog
 
Qc tin chi_moi_iuh_2014
Qc tin chi_moi_iuh_2014Qc tin chi_moi_iuh_2014
Qc tin chi_moi_iuh_2014
 
100 bai nghe tieng anh can ban
100 bai nghe tieng anh can ban100 bai nghe tieng anh can ban
100 bai nghe tieng anh can ban
 
100 bai nghe anh van can ban
100 bai nghe anh van can ban100 bai nghe anh van can ban
100 bai nghe anh van can ban
 
Si(hệ đo lường quốc tế)
Si(hệ đo lường quốc tế)Si(hệ đo lường quốc tế)
Si(hệ đo lường quốc tế)
 
Hướng dẫn cách trích dẫn và ghi tài liệu tham khảo cho luận văn, luận án tại ...
Hướng dẫn cách trích dẫn và ghi tài liệu tham khảo cho luận văn, luận án tại ...Hướng dẫn cách trích dẫn và ghi tài liệu tham khảo cho luận văn, luận án tại ...
Hướng dẫn cách trích dẫn và ghi tài liệu tham khảo cho luận văn, luận án tại ...
 
Huong dan thuc hanh kinh te luong
Huong dan thuc hanh kinh te luongHuong dan thuc hanh kinh te luong
Huong dan thuc hanh kinh te luong
 
Giai thich ngu phap tieng anh mai-lan-huong
Giai thich ngu phap tieng anh mai-lan-huongGiai thich ngu phap tieng anh mai-lan-huong
Giai thich ngu phap tieng anh mai-lan-huong
 
Tieu luan marketing ngan hang techcombank
Tieu luan marketing ngan hang techcombankTieu luan marketing ngan hang techcombank
Tieu luan marketing ngan hang techcombank
 
10 vạn câu hỏi vì sao
10 vạn câu hỏi vì sao10 vạn câu hỏi vì sao
10 vạn câu hỏi vì sao
 
Tieu luan qttc cty-kinh do-iuh-2010-2012
Tieu luan qttc cty-kinh do-iuh-2010-2012Tieu luan qttc cty-kinh do-iuh-2010-2012
Tieu luan qttc cty-kinh do-iuh-2010-2012
 
Noi dung LTDH toan 2014 - hai phung huynh
Noi dung LTDH toan 2014 - hai phung huynhNoi dung LTDH toan 2014 - hai phung huynh
Noi dung LTDH toan 2014 - hai phung huynh
 
Everyday english, second edition
Everyday english, second editionEveryday english, second edition
Everyday english, second edition
 
[toilaquantri] lam chu_tu_duy_thay_doi_van_menh
[toilaquantri] lam chu_tu_duy_thay_doi_van_menh[toilaquantri] lam chu_tu_duy_thay_doi_van_menh
[toilaquantri] lam chu_tu_duy_thay_doi_van_menh
 

Dernier

ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxTrnHiYn5
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiNgocNguyen591215
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanmyvh40253
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgsNmmeomeo
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...ChuThNgnFEFPLHN
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfNguyen Thanh Tu Collection
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnpmtiendhti14a5hn
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhdtlnnm
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfXem Số Mệnh
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docxTHAO316680
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-KhnhHuyn546843
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 

Dernier (20)

ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 

Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

  • 1. NIÊN GIÁM ĐẠI HỌC CHÍNH QUY Khối ngành KINH TẾ Năm học 2012 – 2013 http://renluyentuduy.blogspot.com
  • 2. LỜI NÓI ĐẦU Niên giám đào tạo của Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh là tài liệu phát hành chính dành cho Sinh viên học theo học chế tín chỉ. Niên giám cung cấp đầy đủ thông tin giúp cho sinh viên nắm được chương trình đào tạo của toàn khóa học, đồng thời là cuốn cẩm nang quan trọng để sinh viên tham khảo trong suốt thời gian học tập và nghiên cứu tại trường. Ngoài ra, niên giám còn cung cấp kế hoạch đào tạo cụ thể mỗi năm học gồm 3 học kỳ để sinh viên căn cứ vào kế hoạch đào tạo của từng học kỳ đăng ký các học phần. Niên giám là tài liệu cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho sinh viên và luôn là người bạn đồng hành trong suốt khóa học của sinh viên Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh. Chúc các em sinh viên hội nhập nhanh chóng và đạt được những kết quả tốt đẹp nhất trong thời 3 gian học tập và nghiên cứu tại trường! Phòng Đào tạo
  • 3. MỤC LỤC 4 Trang Lời nói đầu ................................................................................................................................................ 3 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHỐI NGÀNH KINH TẾ Kế toán ..................................................................................................................................................... 5 Quản trị Kinh doanh................................................................................................................................ 10 Quản trị Marketing .................................................................................................................................. 15 Tài chính – Ngân hàng ............................................................................................................................ 20 Tài chính doanh nghiệp ........................................................................................................................... 25 Cử nhân tiếng Anh .................................................................................................................................. 29 Quản trị Kinh doanh Quốc tế .................................................................................................................. 32 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành......................................................................................................... 37 Quản trị khách sạn................................................................................................................................... 42 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống .................................................................................................... 47 KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC CHÍNH QUY THEO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kế toán .................................................................................................................................................... 52 Tài chính ngân hàng ................................................................................................................................ 57 Quản trị Kinh doanh tiên tiến.................................................................................................................. 62
  • 4. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHỐI NGÀNH KINH TẾ KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO Trình độ đào tạo: Đại học Loại hình đào tạo: Chính quy Ngành đào tạo: Kế toán - Khóa 8 Tên tiếng Anh: Accounting Mã ngành: D340301 5 TTMã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) Ghi chú Hình thức thi kết thúc Học kỳ 1 20 Học phần bắt buộc 20 1 2120001 Giáo dục thể chất ĐH - CĐ 2120001 3(0,6,6) 2 2120002 Giáo dục quốc phòng -An ninh-ĐH - CĐ 2120002 8(3,10,16) 3 2113060 Toán cao cấp C1 2113060 2(2,0,4) Trắc nghiệm 4 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu luận Trắc nghiệm 5 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 2 14 Học phần bắt buộc 14 1 2113006 Toán cao cấp C2 2113006 2(2,0,4) 2113060(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2127018 Tin học ứng dụng ngành kế toán 2127018 3(2,2,6) 4 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 5. 5 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 3 11 Học phần bắt buộc 9 1 2108101 Tài chính – tiền tệ P.1 2108101 2(2,0,4) 2107004(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2127141 Báo cáo thuế (Thuế ứng dụng) 2127141 4(4,0,8) 2107004(a) BT Lớn Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2113010 Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2) 2113010 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2113012 Quy hoạch tuyến tính (Toán chuyên đề 4) 2113012 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 4 12 Học phần bắt buộc 12 1 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) 2113006(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2127003 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.1 2127003 4(4,0,8) 2127001(a) Trắc nghiệm 4 2108104 Tài chính doanh nghiệp P1 2108104 3(3,0,6) 2108102(a) BT Lớn Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 5 11 Học phần bắt buộc 9 1 2108105 Tài chính doanh nghiệp P.2 2108105 3(3,0,6) 2108104(a) BT Lớn Trắc nghiệm 2 2127069 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.2 2127069 3(3,0,6) 2127003 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 3 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) 2112007(a) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 6. 6
  • 7. Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2 1 2107018 Quản trị văn phòng 2107018 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2108117 Toán tài chính 2108117 2(2,0,4) BT Lớn Trắc nghiệm 3 2107002 Địa lý kinh tế Việt Nam 2107002 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học kỳ 6 11 Học phần bắt buộc 11 1 2127002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2127002 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2127013 Hệ thống thông tin kế toán P.1 2127013 3(2,2,6) 2127069(a) Trắc nghiệm 3 2127016 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán P.1 2127016 3(3,0,6) Trắc nghiệm 4 2127061 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.3 2127061 2(2,0,4) 2127069(a) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 7 12 Học phần bắt buộc 9 1 2127064 Kế toán quản trị P.1 2127064 2(2,0,4) 2127003(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2127014 Hệ thống thông tin kế toán P.2 2127014 3(2,2,6) 2127013(a) Trắc nghiệm 3 2127066 Kiểm toán P.1 2127066 2(2,0,4) 2127069(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) Tiểu luận Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 3 1 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2108501 Quản trị rủi ro tài chính 2108501 3(3,0,6) 3 2108112 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2108112 3(3,0,6)
  • 8. 7
  • 9. Học kỳ 8 11 Học phần bắt buộc 9 1 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) 2108117(a) BT Lớn Trắc nghiệm 2 2127010 Kế toán quản trị P.2 2127010 3(3,0,6) 2127064(a) Tiểu luận 3 2127017 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán P.2 2127017 2(2,0,4) 2127016(a) Trắc nghiệm 4 2127067 Kiểm toán P.2 2127067 2(2,0,4) 2127066(a) BT Lớn Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong năm học phần sau đây) 2 1 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2108601 Nguyên lý bảo hiểm 2108601 2(2,0,4) 3 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2107034 Quan hệ công chúng 2107034 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 5 2108102 Tài chính tiền tệ P.2 2108102 2(2,0,4) 2108101(a) Học kỳ 9 10 Học phần bắt buộc 7 1 2127124 Phân tích hoạt động kinh doanh 2127124 2(2,0,4) 2127069(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2127498 Chuyên đề môn học 2127498 1(0,2,4) 2127014(a) 3 2127063 Kiểm toán P.3 2127063 2(2,0,4) 2127067(a) BT Lớn 4 2107001 Luật Kinh doanh 2107001 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong bốn học phần sau đây) 3 1 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) 2 2108114 Quản trị ngân hàng thương mại 2108114 3(3,0,6) 3 2107047 Nghệ thuật lãnh đạo 2107047 3(3,0,6) 4 2107069 Thương mại điện tử 2107069 3(3,0,6)
  • 10. 8
  • 11. Học kỳ 10 10 Học phần bắt buộc 10 1 2127068 Hệ thống thông tin kế toán P.3 2127068 2(2,0,4) 2127014(a) Tiểu luận 2 2127008 Kế toán Nhà nước 2127008 3(3,0,6) 2127069(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2127007 Kế toán quốc tế 2127007 2(2,0,4) 2127069(a) Tiểu luận 4 2127065 Kế toán ngân hàng 2127065 3(3,0,6) 2127003(a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 11 5 Học phần bắt buộc 5 1 2127998 Thực tập tốt nghiệp 2127998 5(0,10,10) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 12 5 Khóa luận tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 1 2127999 Khóa luận tốt nghiệp 2127999 5(0,10,10)2127004 Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau) 5 1 2127499 Chuyên đề tốt nghiệp 2127499 3(0,6,6) 2127498(a) 2 2127062 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.4 2127062 2(2,0,4) 2127061(a) Tiểu luận
  • 12. 9
  • 13. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO Trình độ đào tạo: Đại học Loại hình đào tạo: Chính quy Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh (khóa 8) Tên tiếng Anh: Business Administration Mã ngành: D340101 TT Mã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) Ghi chú Hình thức thi kết thúc Học kỳ 1 20 Học phần bắt buộc 20 1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu luận LT.TL 2 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) Trắc nghiệm 3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,6) 4 2120002 Giáo dục quốc phòng (LT + TH) 2120002 8(3,10,16) 5 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắc nghiệm Học kỳ 2 14 Học phần bắt buộc 12 1 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2107008 Tin học ứng dụng ngành QTKD 2107008 2(1,2,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc nghiệm 4 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 5 2107001 Luật kinh doanh 2107001 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2107002 Địa lí kinh tế Việt Nam 2107002 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 14. 10
  • 15. 2 2107039 Luật thương mại 2107039 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học kỳ 3 12 Học phần bắt buộc 12 1 2108101 Tài chính tiền tệ P1 2108101 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2113011 Xác suất thống kê (Toán chuyên đề 1) 2113011 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 5 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 4 12 Học phần bắt buộc 10 1 2107007 Thống kê kinh doanh 2107007 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2107013 Tiếng Anh QTKD – Market Leader 2 2107013 3(3,0,6) Trắc nghiệm 3 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2113010 Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2) 2113010 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2113012 Quy hoạch tuyến tính (Toán chuyên đề 4) 2113012 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 5 12 Học phần bắt buộc 10 1 2107016 Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh 2107016 2(2,0,4) Trắc nghiệm
  • 16. 11
  • 17. 2 2127001 Nguyên lí kế toán 2127001 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2108611 Thuế doanh nghiệp 2108611 2(2,0,4) Tiểu luận 5 2107018 Quản trị văn phòng 2107018 2(2,0,4) Tiểu luận Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2107052 Văn hóa doanh nghiệp 2107052 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2107037 Đạo đức kinh doanh 2107037 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học kỳ 6 12 Học phần bắt buộc 10 1 2107042 Tiếng Anh QTKD – Market Leader 3 2107042 3(3,0,6) Trắc nghiệm 2 2127033 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2127033 4(4,0,8) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) Tiểu luận Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2107022 Quản trị chất lượng 2107022 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2107053 Quảng cáo 2107053 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 7 12 Học phần bắt buộc 12 1 2107017 Nghiên cứu trong kinh doanh 2107017 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2107064 Tin học quản lý SPSS 2107064 3(2,2,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2107041 Quản trị tài chính 2107041 3(3,0,6) Tiểu luận 4 2107048 Quản trị nguồn nhân lực 2107048 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 18. 12
  • 19. Học phần tự chọn 0 Học kỳ 8 11 Học phần bắt buộc 11 1 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2107019 Quản trị xuất nhập khẩu 2107019 2(2,0,4) Tiểu luận 3 2107020 Tiêng Anh QTKD – Market Leader 4 2107020 3(3,0,6) Trắc nghiệm 4 2107065 Quản trị cung ứng 2107065 2(2,0,4) Tiểu luận 5 2107012 Quản trị bán hàng 2107012 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 9 9 Học phần bắt buộc 9 1 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2107031 Quản trị sản xuất 2107031 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2107025 Quản trị chiến lược 2107025 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 10 8 Học phần bắt buộc 6 1 2107071 Chuyên đề môn học 2107071 1(0,2,2) 2 2107023 Nghệ thuật lãnh đạo 2107023 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2107021 Tiếng Anh QTKD – Market Leader 5 2107021 3(3,0,6) Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2107024 Quản trị thương hiệu 2107024 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2107010 Giao tiếp kinh doanh 2107010 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 20. 13
  • 21. Học kỳ 11 5 Học phần bắt buộc 5 1 2107998 Thực tập tốt nghiệp 2107998 5(0,10,10) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 12 5 Khóa luận tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 1 2107999 Khóa luận tốt nghiệp 2107999 5(0,10,10) Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau) 5 1 2107036 Chuyên đề tốt nghiệp 2107036 3(0,6,6) 2 2107050 Quản trị rủi ro 2107050 2(2,0,4) Tiểu luận
  • 22. 14
  • 23. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO Trình độ đào tạo: Đại học Loại hình đào tạo: Chính quy Ngành đào tạo: Quản trị Marketing Tên tiếng Anh: Marketing Management Mã ngành: D340115 TT Mã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) Ghi chú Hình thức thi kết thúc Học kỳ 1 20 Học phần bắt buộc 20 1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu luận LT.TL 2 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) Trắc nghiệm 3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,6) 4 2120002 Giáo dục quốc phòng (LT + TH) 2120002 8(3,10,16) 5 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắc nghiệm Học kỳ 2 14 Học phần bắt buộc 12 1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc nghiệm 3 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2107008 Tin học ứng dụng ngành QTKD 2107008 2(1,2,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 5 2107001 Luật kinh doanh 2107001 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 24. 15
  • 25. Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2107002 Địa lí kinh tế Việt Nam 2107002 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2107039 Luật thương mại 2107039 2(2,0,4) Học kỳ 3 12 Học phần bắt buộc 12 1 2108101 Tài chính tiền tệ P1 2108101 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2113011 Xác suất thống kê (Toán chuyên đề 1) 2113011 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 5 2107007 Thống kê kinh doanh 2107007 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 4 11 Học phần bắt buộc 9 1 2127001 Nguyên lí kế toán 2127001 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2107013 Tiếng Anh QTKD – Market Leader 2 2107013 3(3,0,6) Trắc nghiệm 3 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) Trắc nghiệm 4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2113010 Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2) 2113010 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2113012 Quy hoạch tuyến tính (Toán chuyên đề 4) 2113012 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 5 15 Học phần bắt buộc 15 1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 26. 16
  • 27. 2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) Tiểu luận 3 2127033 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2127033 4(4,0,8) 4 2107042 Tiếng Anh QTKD – Market Leader 3 2107042 3(3,0,6) Trắc nghiệm 5 2107018 Quản trị văn phòng 2107018 2(2,0,4) Tiểu luận Học phần tự chọn 0 Học kỳ 6 12 Học phần bắt buộc 10 1 2107033 Tiếng Anh Marketing 1 2107033 3(3,0,6) Trắc nghiệm 2 2107017 Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh 2107017 2(2,0,4) Trắc nghiệm 3 2108611 Thuế doanh nghiệp 2108611 2(2,0,4) Tiểu luận 4 2107064 Tin học quản lý SPSS 2107064 3(2,2,6) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2107037 Đạo đức kinh doanh 2107037 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2107052 Văn hóa doanh nghiệp 2107052 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 7 12 Học phần bắt buộc 12 1 2107061 Nghiên cứu marketing 2107061 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2107048 Quản trị nguồn nhân lực 2107048 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2107053 Quảng cáo 2107053 2(2,0,4) Tiểu luận 4 2107034 Quan hệ công chúng 2107034 2(2,0,4) Tiểu luận 5 2107012 Quản trị bán hàng 2107012 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 28. 17
  • 29. Học phần tự chọn 0 Học kỳ 8 12 Học phần bắt buộc 10 1 2107026 Tiếng Anh Marketing 2 2107026 3(3,0,6) Trắc nghiệm 2 2107041 Quản trị tài chính 2107041 3(3,0,6) Tiểu luận 3 2107045 Hành vi khách hàng 2107045 2(2,0,4) 4 2107028 Marketing dịch vụ 2107028 2(2,0,4) Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2107019 Quản trị xuất nhập khẩu 2107019 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2107065 Quản trị cung ứng 2107065 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 9 10 Học phần bắt buộc 10 1 2107030 Quản trị marketing 2107030 2(2,0,4) 2 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2107024 Quản trị thương hiệu 2107024 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2107025 Quản trị chiến lược 2107025 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 10 5 Học phần bắt buộc 3 1 2107071 Chuyên đề môn học 2107071 1(0,2,2) 2 2107035 Marketing công nghiệp 2107035 2(2,0,4) Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2107029 Marketing điện tử 2107029 2(2,0,4)
  • 30. 18
  • 31. Học kỳ 11 5 Học phần bắt buộc 5 1 2107998 Thực tập tốt nghiệp 2107998 5(0,10,10) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 12 5 Khóa luận tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 1 2107999 Khóa luận tốt nghiệp 2107999 5(0,10,10) Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau) 5 1 2107036 Chuyên đề tốt nghiệp 2107036 3(0,6,6) 2 2107050 Quản trị rủi ro 2107050 2(2,0,4) Tiểu luận
  • 32. 19
  • 33. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO Trình độ đào tạo: Đại học Loại hình đào tạo: Chính quy Ngành đào tạo: Tài chính - Ngân hàng Tên tiếng Anh: Finance and Banking Mã ngành: D340201 TT Mã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) Ghi chú Hình thức thi kết thúc Học kỳ 1 20 Học phần bắt buộc 20 1 2108101 Tài chính – Tiền tệ P1 2108101 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) 4 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3) 5 2120002 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2120002 8(3,10,16) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 2 12 Học phần bắt buộc 12 1 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Trắc nghiệm 2 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) 2112007 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) 2113060 (a) Tiểu luận
  • 34. 20
  • 35. Học phần tự chọn 0 Học kỳ 3 12 Học phần bắt buộc 10 1 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2108018 Tin học ứng dụng Tài chính - Ngân hàng 2108018 3(2,2,5) BT Lớn Trắc nghiệm 3 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2127002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2127002 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2113010 Phương pháp tính 2113010 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2113012 Quy hoạch tuyến tính 2113012 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 4 9 Học phần bắt buộc 9 1 2107001 Luật Kinh doanh 2107001 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2108102 Tài chính – Tiền tệ P2 2108102 2(2,0,4) 2108101 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 5 9 Học phần bắt buộc 9 1 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2108117 Toán tài chính 2108117 2(2,0,4) 2108102 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 3 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 36. 21
  • 37. 4 2108601 Nguyên lý bảo hiểm 2108601 2(2,0,4) 2108102 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 6 11 Học phần bắt buộc 11 1 2108108 Thị trường tài chính 2108108 3(3,0,6) 2108102(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2108102 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2108104 Tài chính doanh nghiệp P1 2108104 3(3,0,6) 2108117 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 4 2108612 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 1 2108612 3(3,0,6) 2111080 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 7 13 Học phần bắt buộc 13 1 2108105 Tài chính doanh nghiệp P2 2108105 3(3,0,6) 2108104 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 2 2108106 Tài chính công 2108106 3(3,0,6) 2108102 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2108137 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 2 2108137 3(3,0,6) 2108612 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2108103 Thuế 2108103 4(4,0,8) 2108102 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 8 12 Học phần bắt buộc 12 1 2108126 Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại 2108126 4(4,0,8) 2108610 (a) 2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) BT Lớn Trắc nghiệm 3 2108043 Phân tích báo cáo tài chính 2108043 2(2,0,4) 2108117 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 4 2108041 Tài chính doanh nghiệp P3 2108041 3(3,0,6) 2108105 (a) BT Lớn Trắc nghiệm
  • 38. 22
  • 39. Học phần tự chọn 0 Học kỳ 9 13 Học phần bắt buộc 13 1 2108602 Mô phỏng Ngân hàng Thương mại 2108602 2(1,2,4) 2108126 (a) 2 2108608 Thẩm định tín dụng 2108608 2(2,0,4) 2108126 (a) 3 2108045 Tài chính quốc tế 2108045 3(3,0,6) 2108108 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 4 2108605 Hệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng 2108605 2(1,2,4) 2108018 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 5 2127050 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2127050 4(4,0,8) 2127001 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 10 14 Học phần bắt buộc 11 1 2108044 Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ương 2108044 2(2,0,4) 2108126 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2108114 Quản trị Ngân hàng Thương mại 2108114 3(3,0,6) 2108126 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2108112 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2108112 3(3,0,6) 2108117 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 4 2127065 Kế toán ngân hàng 2127065 3(3,0,6) 2127001 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 3 1 2108631 Marketing ngân hàng 2108631 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) 2108117 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học kỳ 11 3 Học phần bắt buộc 3 1 2108603 Thực tập tốt nghiệp 2108603 3(0,6,6)
  • 40. 23
  • 41. Học phần tự chọn 0 Học kỳ 12 4 Khóa luận tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 4 1 2108604 Khóa luận tốt nghiệp 2108604 4(0,8,8) Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau) 4 1 2108113 Đầu tư và kinh doanh bất động sản 2108113 2(2,0,4) 2108108 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2108609 Tài chính công ty đa quốc gia 2108609 2(2,0,4) 2108045 (a)
  • 42. 24
  • 43. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO Trình độ đào tạo: Đại học Loại hình đào tạo: Chính quy Ngành đào tạo: Tài chính doanh nghiệp Tên tiếng Anh: Corporate Finance Mã ngành: D340299 TTMã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) Ghi chú Hình thức thi kết thúc Học kỳ 1 20 Học phần bắt buộc 20 1 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3) 2 2120002 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2120002 8(3,10,16) 3 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) 4 2108101 Tài chính – Tiền tệ P1 2108101 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 5 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 2 13 Học phần bắt buộc 13 1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) 2113060 (a) Tiểu luận 2 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) 2112007 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2108018 Tin học ứng dụng Tài chính - Ngân hàng 2108018 3(2,2,5) BT Lớn Trắc nghiệm 4 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 5 2107005Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 44. 25
  • 45. Học phần tự chọn 0 Học kỳ 3 12 Học phần bắt buộc 10 1 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2108102 Tài chính – Tiền tệ P2 2108102 2(2,0,4) 2108101 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2113010 Phương pháp tính 2113010 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2113012 Quy hoạch tuyến tính 2113012 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 4 10 Học phần bắt buộc 10 1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2107001 Luật kinh doanh 2107001 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2108117 Toán tài chính 2108117 2(2,0,4) 2108102 (a) BT Lớn Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 5 11 Học phần bắt buộc 11 1 2108108 Thị trường tài chính 2108108 3(3,0,6) 2108102 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2127002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2127002 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 46. 26
  • 47. 3 2108104 Tài chính doanh nghiệp P1 2108104 3(3,0,6) 2108117 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 6 13 Học phần bắt buộc 13 1 2108612 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 1 2108612 3(3,0,6) 2111080 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2108105 Tài chính doanh nghiệp P2 2108105 3(3,0,6) 2108104 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 3 2108106 Tài chính công 2108106 3(3,0,6) 2108102 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2108103 Thuế 2108103 4(4,0,8) 2108102 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 7 10 Học phần bắt buộc 10 1 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2108102 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2108630 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp 2108630 3(3,0,6) 2108612 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2108043 Phân tích báo cáo tài chính 2108043 2(2,0,4) 2108117 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 4 2108041 Tài chính doanh nghiệp P3 2108041 3(3,0,6) 2108105 (a) BT Lớn Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 8 11 Học phần bắt buộc 11 1 2127066 Kiểm toán P.1 2127066 2(2,0,4) 2127001(a) 2 2108601 Nguyên lý bảo hiểm 2108601 2(2,0,4) 2108102 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2127050 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2127050 4(4,0,8) 2127001(a) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 48. 27
  • 49. 4 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) 2108117 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 9 12 Học phần bắt buộc 12 1 2108500 Đầu tư tài chính 2108500 4(4,0,8) 2108041 (a) 2 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(2,0,4) 2108018(a) 3 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) BT Lớn Trắc nghiệm 4 2108501 Quản trị rủi ro tài chính 2108501 3(3,0,6) 2108041 (a) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 10 11 Học phần bắt buộc 11 1 2108126 Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại 2108126 4(4,0,8) 2108610 (a) 2 2108605 Hệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng 2108605 2(1,2,4) 2108018 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 3 2108503Mô hình tài chính 2108503 2(2,0,4) 2108501 (a) 4 2108045 Tài chính quốc tế 2108045 3(3,0,6) 2108102 (a) BT Lớn Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 11 3 Học phần bắt buộc 3 1 2108603 Thực tập tốt nghiệp 2108603 3(0,6,6) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 12 4 Khóa luận tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 4 1 2108604 Khóa luận tốt nghiệp 2108604 4(0,8,8) Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau) 4 1 2108113 Đầu tư và kinh doanh bất động sản 2108113 2(2,0,4) 2108108(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2108609 Tài chính công ty đa quốc gia 2108609 2(2,0,4) 2108045(a)
  • 50. 28
  • 51. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO Trình độ đào tạo: Đại học Loại hình đào tạo: Chính quy Ngành đào tạo: Cử nhân Tiếng Anh Tên tiếng Anh: Mã ngành: D220201 TT Mã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) Ghi chú Hình thức thi kết thúc Học kỳ 1 20 Học phần bắt buộc 20 1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2111116 Luyện âm 2111116 4(4,0,8) 3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3) 4 2120002 Giáo dục quốc phòng- an ninh 2120002 8(3,10,16) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 2 15 Học phần bắt buộc 15 1 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2111011 Nghe 1 2111011 3(3,0,6) 3 2111013 Nói 1 2111013 3(3,0,6) 4 2111139 Đọc 1 2111139 3(3,0,6) 5 2111017 Viết 1 2111017 3(3,0,6) BT Lớn LT.TL Học phần tự chọn 0 Học kỳ 3 17 Học phần bắt buộc 17 1 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2111012 Nghe 2 2111012 3(3,0,6) 2111011 (a) 3 2111014 Nói 2 2111014 3(3,0,6) 2111013 (a) 4 2111016 Đọc 2 2111016 3(3,0,6) 2111139(a) BT Lớn 5 2111018 Viết 2 2111018 3(3,0,6) 2111017(a) BT Lớn 6 2111111 Ngữ pháp 1 2111111 3(3,0,6)
  • 52. 29
  • 53. Học phần tự chọn 0 Học kỳ 4 15 Học phần bắt buộc 15 1 2111140 Nghe 3 2111140 3(3,0,6) 2111012(a) 2 2111141 Nói 3 2111141 3(3,0,6) 2111014(a) 3 2111142 Đọc 3 2111142 3(3,0,6) 2111016(a) BT Lớn 4 2111143 Viết 3 2111143 3(3,0,6) 2111018(a) Tiểu luận 5 2111112 Ngữ pháp 2 2111112 3(3,0,6) 2111111(a) BT Lớn Học phần tự chọn 0 Học kỳ 5 12 Học phần bắt buộc 12 1 2111127 Nghe 4 2111127 3(3,0,6) 2111140(a) 2 2111128 Nói 4 2111128 3(3,0,6) 2111141(a) 3 2111129 Đọc 4 2111129 3(3,0,6) 2111142(a) BT Lớn 4 2111130 Viết 4 2111130 3(3,0,6) 2111143(a) Tiểu luận Học phần tự chọn 0 Học kỳ 6 9 Học phần bắt buộc 9 1 2111134 Ngoại ngữ 2.1 2111134 3(3,0,6) 2 2111260 Nhập môn tin học 2111260 2(2,0,4) 3 2111057 Tiếng Việt thực hành 2111057 2(2,0,4) 4 2111136 Ngữ âm & Âm vị học 2111136 2(2,0,4) 2111112 (a) BT Lớn Học phần tự chọn 0 Học kỳ 7 8 Học phần bắt buộc 8 1 2111135 Ngoại ngữ 2.2 2111135 2(2,0,4) 2111134(a) 2 2111117 Thực hành Biên dịch 2111117 3(3,0,6) 2111130 BT Lớn 3 2111119 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 2111119 3(3,0,6) 2111129 Tiểu luận Học phần tự chọn 0 Học kỳ 8 9 Học phần bắt buộc 9 1 2111059 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2111059 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2111138 Văn hóa Anh Mỹ 2111138 2(2,0,4) 2111129 (a) Tiểu luận
  • 54. 30
  • 55. 3 2111118 Thực hành Phiên dịch 2111118 2(2,0,4) 2111128 BT Lớn 4 2111120 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 2111120 3(3,0,6) 2111119 Tiểu luận Học phần tự chọn 0 Học kỳ 9 9 Học phần bắt buộc 9 1 2111113 Hình vị học 2111113 2(2,0,4) 2111112 (a) BT Lớn 2 2111125 Cú pháp học 2111125 2(2,0,4) 2111112 (a) BT Lớn 3 2111039 Ngôn ngữ học đối chiếu 2111039 2(2,0,4) Tiểu luận 4 2111131 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 3 2111131 3(3,0,6) 2111120 Học phần tự chọn 0 Học kỳ 10 9 Học phần bắt buộc 9 1 2111126 Ngữ nghĩa học 2111126 2(2,0,4) 2111136 (a) BT Lớn 2 2111137 Văn học Anh - Mỹ 2111137 2(2,0,4) 2111129 (a) Tiểu luận 3 2111132 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 4 2111132 3(3,0,6) 2111131(a) 4 2111133 Tiếng Anh Thư tín thương mại 2111133 2(2,0,4) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 11 5 Học phần bắt buộc 5 1 2111998 Thực tập tốt nghiệp 2111121 5(0,24,8) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 12 5 Khóa luận tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 1 2111122 Khóa luận tốt nghiệp 2111122 5(1,8,30) Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau) 5 1 2111255 Chuyên đề tốt nghiệp 2111255 3(3,0,6) BT Lớn 2 2111123 Kỹ năng thuyết trình 2111123 2(2,0,4) 2111021(a)
  • 56. 31
  • 57. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO Trình độ đào tạo: Đại học Loại hình đào tạo: Chính quy Ngành đào tạo: Kinh doanh quốc tế Tên tiếng Anh: International Business Management Mã ngành: D52340120 TT Mã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) Ghi chú Hình thức thi kết thúc Học kỳ 1 20 Học phần bắt buộc 20 1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2120001 Giáo dục thể chất 1 2120001 3(0,6,3) 3 2120002 Giáo dục quốc phòng, an ninh 2120002 8(3,10,16) 4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu luận 5 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 2 11 Học phần bắt buộc 11 1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) Trắc nghiệm 2 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2110004 Quan hệ kinh tế quốc tế 2110004 2(2,0,4) Tiểu luận 4 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc nghiệm
  • 58. 32
  • 59. Học phần tự chọn 0 Học kỳ 3 12 Học phần bắt buộc 10 1 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2110127 Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh quốc tế 2110127 2(2,0,4) 2110023(a) 4 2110140 Tiếng Anh chuyên ngành KD quốc tế 1 2110140 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắc nghiệm 2 2110023 Tâm lí học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học kỳ 4 12 Học phần bắt buộc 10 1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2113011 Xác suất thống kê (Toán chuyên đề 1) 2113011 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2110149 Quản trị ngoại thương 2110149 3(3,0,6) 2110004(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2110240 Tiếng Anh chuyên ngành KD quốc tế 2 2110240 2(2,0,4) 2110140(a) Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2113010 Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2) 2113010 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2113012 Quy hoạch tuyến tính (Toán chuyên đề 4) 2113012 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 5 11 Học phần bắt buộc 9 1 2110011 Giao nhận, vận tải và bảo hiểm trong Kinh doanh quốc tế 2110011 2(2,0,4) 2110149(a) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 60. 33
  • 61. 2 2110180 Quản trị văn hóa đa quốc gia 2110180 3(3,0,6) 2110004(a) Tiểu luận 3 2107039 Luật Thương mại 2107039 2(2,0,4) 2110149(a) Tiểu luận 4 2110340 Tiếng Anh chuyên ngành KD quốc tế 3 2110340 2(2,0,4) 2110240(a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2 1 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2108101 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2108101 2(2,0,4) Tiểu luận 3 2107024 Quản trị thương hiệu 2107024 2(2,0,4) Học kỳ 6 9 Học phần bắt buộc 9 1 2107065 Quản trị cung ứng 2107065 2(2,0,4) 2110179(a) 2 2110013 Quản trị Kinh doanh quốc tế 2110013 3(3,0,6) 2110149(a) Tiểu luận 3 2110110 Ứng dụng nghiệp vụ ngoại thương 2110110 2(2,0,4) 2110149(a) Thực hành 4 2110440 Tiếng Anh chuyên ngành KD quốc tế 4 2110440 2(2,0,4) 2110340(a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 7 13 Học phần bắt buộc 11 1 2107050 Quản trị rủi ro 2107050 2(2,0,4) 2110149(a) 2 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2110149(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2110540 Tiếng Anh chuyên ngành KD quốc tế 5 2110540 2(2,0,4) 2110440(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 5 2110111 Ứng dụng nghiệp vụ giao nhận, vận tải và bảo hiểm 2110111 2(2,0,4) 2110011(a) Thực hành Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2107069 Quản trị dự án đầu tư 2107069 2(2,0,4)
  • 62. 34
  • 63. 2 2110020 Đầu tư quốc tế 2110020 2(2,0,4) Học kỳ 8 12 Học phần bắt buộc 12 1 2110082 Tin học ứng dụng ngành KD quốc tế 2110082 3(2,2,5) BT Lớn 2 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2127020 Kế toán thương mại-dịch vụ 2127020 3(3,0,6) 2127001(a) Tiểu luận 4 2110640 Tiếng Anh chuyên ngành KD quốc tế 6 2110640 2(2,0,4) 2110540(a) 5 2110177 Ứng dụng Quản trị kinh doanh quốc tế 2110177 2(2,0,4) 2110111(a) Thực hành Học phần tự chọn 0 Học kỳ 9 12 Học phần bắt buộc 12 1 2108109 Tài chính quốc tế 2108109 2(2,0,4) 2110149 (a) 2 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(1,2,3) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2110079 Marketing quốc tế 2110079 3(3,0,6) 2110004(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2110740 Tiếng Anh chuyên ngành KD quốc tế 7 2110740 2(2,0,4) 2110640 (a) 5 2108636 Tài chính doanh nghiệp 2108636 3(3,0,6) 2127020(a) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 10 9 Học phần bắt buộc 7 1 2107077 Quản trị nguồn nhân lực 2107077 2(2,0,4) 2110149 (a) 2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) 2113006(a) Tiểu luận 3 2108124 Phân tích hoạt động kinh doanh 2108124 2(2,0,4) 2127020 (a) Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2 1 2107034 Quan hệ công chúng (PR) 2107034 2(2,0,4) Tiểu luận
  • 64. 35
  • 65. 2 2110128 Nghiên cứu thị trường 2110128 2(2,0,4) 3 2107012 Quản trị bán hàng 2107012 2(2,0,4) Học kỳ 11 5 Học phần bắt buộc 5 1 2110666 Thực tập tốt nghiệp (báo cáo thực tập tốt nghiệp) 2110666 5(0,40,8) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 12 5 Khóa luận tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 1 2110888 Khóa luận tốt nghiệp 2110888 5(2,6,10) Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau) 5 1 2110088 Nghiệp vụ hải quan 2110088 2(2,0,4) Tiểu luận LT.TL 2 2110500 Chuyên đề tốt nghiệp Kinh doanh quốc tế 2110500 3(0,0,9) LT.TL
  • 66. 36
  • 67. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO Trình độ đào tạo: Đại học Loại hình đào tạo: Chính quy Ngành đào tạo: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Tên tiếng Anh: Tourism and Travel Management Mã ngành: D52340103 TT Mã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) Ghi chú Hình thức thi kết thúc Học kỳ 1 20 Học phần bắt buộc 20 1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3) 3 2120002 Giáo dục quốc phòng, an ninh 2120002 8(3,10,16) 4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu luận 5 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 2 12 Học phần bắt buộc 12 1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) 2113060(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2110168 Quản trị du lịch 2110168 3(3,0,6) Tiểu luận 4 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc nghiệm
  • 68. 37
  • 69. Học phần tự chọn 0 Học kỳ 3 13 Học phần bắt buộc 11 1 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) 2112007 (A) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2110159 Quản trị hãng lữ hành và vận chuyển 2110159 3(3,0,6) 2110168 (A) Tiểu luận LT.TL 4 2110116 Tiếng Anh chuyên ngành KD du lịch 1 2110116 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắc nghiệm 2 2110023 Tâm lí học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học kỳ 4 11 Học phần bắt buộc 9 1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2113011 Xác suất thống kê (Toán chuyên đề 1) 2113011 2(2,0,4) 2113060 (A) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2110171 Tuyến điểm du lịch 2110171 2(2,0,4) 2110168(a) LT.TL 4 2110216 Tiếng Anh chuyên ngành KD du lịch 2 2110216 2(2,0,4) 2110116(a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2113010 Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2) 2113010 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2113012 Quy hoạch tuyến tính (Toán chuyên đề 4) 2113012 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 5 11 Học phần bắt buộc 9 1 2110033 Quản trị khách sạn 2110033 3(3,0,6) 2107003(a) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 70. 38
  • 71. 2 2110021 Lịch sử văn hóa Việt Nam 2110021 2(2,0,4) Tiểu luận 3 2110163 Tâm lý và giao tiếp kinh doanh du lịch 2110163 2(2,0,4) 2110168(a) LT.TL 4 2110316 Tiếng Anh chuyên ngành KD du lịch 3 2110316 2(2,0,4) 2110216(a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) BT Lớn 2 2108101 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2108101 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 6 10 Học phần bắt buộc 8 1 2110153 Quản trị nhà hàng 2110153 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu luận 2 2110047 Phương pháp hướng dẫn du lịch 2110047 2(2,0,4) 2116102036(a ) Tiểu luận LT.TL 3 2110416 Tiếng Anh chuyên ngành KD du lịch 4 2110416 2(2,0,4) 2110316(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2110176 Ứng dụng nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 2110176 2(0,4,2) 2110159(a) Thực hành Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2110020 Đầu tư quốc tế 2110020 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2110031 Địa lý và tài nguyên du lịch 2110031 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 7 11 Học phần bắt buộc 9 1 2110039 Quản trị khu du lịch 2110039 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu luận LT.TL 2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) 2107003(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2107003 (A) 4 2110516 Tiếng Anh chuyên ngành KD du lịch 5 2110516 2(2,0,4) 2110416(a) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 72. 39
  • 73. Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2110041 Luật du lịch Việt Nam 2110041 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2110091 Lịch sử văn minh thế giới 2110091 2(2,0,4) Học kỳ 8 12 Học phần bắt buộc 12 1 2110081 Tin học ứng dụng ngành KD du lịch 2110081 3(2,2,5) BT Lớn 2 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu luận 3 2127020 Kế toán thương mại-dịch vụ 2127020 3(3,0,6) 2127001(a) Tiểu luận 4 2110046 Quản trị du lịch bền vững – sinh thái 2110046 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu luận LT.TL 5 2110616 Tiếng Anh chuyên ngành KD Du lịch 6 2110616 2(2,0,4) 2110516 (A) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 9 12 Học phần bắt buộc 12 1 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(1,2,3) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2110053 Marketing du lịch và lữ hành 2110053 3(3,0,6) 2110168(a) Tiểu luận 3 2110043 Quản trị chất lượng du lịch 2110043 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu luận LT.TL 4 2110022 Tài chính du lịch 2110022 3(3,0,6) 2110033(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 5 2110716 Tiếng Anh chuyên ngành KD Du lịch 7 2110716 2(2,0,4) 2110616 (A) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 10 9 Học phần bắt buộc 9 1 2107077 Quản trị nguồn nhân lực 2107077 2(2,0,4) 2110168 (A) 2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) 2113006(a) Tiểu luận LT.TL
  • 74. 40
  • 75. 3 2110028 Phân tích du lịch 2110028 2(2,0,4) 2110022(a) Tiểu luận 4 2110042 Quản trị du lịch sự kiện và hội nghị 2110042 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu luận LT.TL Học phần tự chọn 0 Học kỳ 11 5 Học phần bắt buộc 5 1 2110666 Thực tập tốt nghiệp (báo cáo thực tập tốt nghiệp) 2110666 5(0,40,8) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 12 5 Khóa luận tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 1 2110888 Khóa luận tốt nghiệp 2110888 5(2,6,10) Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau) 5 1 2110094 Du lịch quốc tế 2110094 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2110500 Chuyên đề tốt nghiệp 2110500 3(0,0,9)
  • 76. 41
  • 77. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO Trình độ đào tạo: Đại học Loại hình đào tạo: Chính quy Ngành đào tạo: Quản trị khách sạn Tên tiếng Anh: Hotel Management Mã ngành: D52340107 TT Mã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) Ghi chú Hình thức thi kết thúc Học kỳ 1 20 Học phần bắt buộc 20 1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3) 3 2120002 Giáo dục quốc phòng 2120002 8(3,10,16) 4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 5 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 2 12 Học phần bắt buộc 12 1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) 2113060(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) 2116007(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2110168 Quản trị du lịch 2110168 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc nghiệm
  • 78. 42
  • 79. Học phần tự chọn 0 Học kỳ 3 13 Học phần bắt buộc 11 1 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) 2112007 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2110033 Quản trị khách sạn 2110033 3(3,0,6) 2107003(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2110116 Tiếng Anh chuyên ngành KD du lịch 1 2110116 3(3,0,6) 2111081(a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắc nghiệm 2 2110023 Tâm lí học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học kỳ 4 11 Học phần bắt buộc 9 1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2113011 Xác suất thống kê (Toán chuyên đề 1) 2113011 2(2,0,4) 2113060 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2110063 Quản trị tiền sảnh 2110063 2(2,0,4) 2110152 (a) 4 2110216 Tiếng Anh chuyên ngành KD du lịch 2 2110216 2(2,0,4) 2110116(a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2113010 Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2) 2113010 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2113012 Quy hoạch tuyến tính (Toán chuyên đề 4) 2113012 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 5 10 Học phần bắt buộc 8 1 2110062 Quản trị lưu trú 2110062 2(2,0,4) 2110034 (a) 2 2110021 Lịch sử văn hóa Việt Nam 2110021 2(2,0,4) Tiểu luận LT.TL
  • 80. 43
  • 81. 3 2110163 Tâm lý và giao tiếp kinh doanh du lịch 2110163 2(2,0,4) 2110168(a) Trắc nghiệm 4 2110316 Tiếng Anh chuyên ngành KD du lịch 3 2110316 2(2,0,4) 2110216(a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2 1 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) BT Lớn Trắc nghiệm 2 2108101 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2108101 2(2,0,4) Tiểu luận LT.TL 3 2110091 Lịch sử văn hóa thế giới 2110091 2(2,0,4) Tiểu luận LT.TL Học kỳ 6 11 Học phần bắt buộc 9 1 2110153 Quản trị nhà hàng 2110153 2(2,0,4) 2107003 (a) Tiểu luận LT.TL 2 2110159 Quản trị hãng lữ hành và vận chuyển 2110159 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2110416 Tiếng Anh chuyên ngành KD du lịch 4 2110416 2(2,0,4) 2110316(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2110174 Ứng dụng nghiệp vụ khách sạn 2110174 2(0,4,2) 2110034 (a) Thực hành Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2110020 Đầu tư quốc tế 2110020 2(2,0,4) Tiểu luận LT.TL 2 2110031 Địa lý và tài nguyên du lịch 2110031 2(2,0,4) Tiểu luận LT.TL Học kỳ 7 11 Học phần bắt buộc 9 1 2110039 Quản trị khu du lịch 2110039 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu luận LT.TL 2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) 2107003(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2110516 Tiếng Anh chuyên ngành KD du lịch 5 2110516 2(2,0,4) 2110416(a) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 82. 44
  • 83. Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2110041 Luật du lịch Việt Nam 2110041 2(2,0,4) 2110168 (A) 2 2110046 Quản trị du lịch bền vững - sinh thái 2110046 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu luận LT.TL Học kỳ 8 12 Học phần bắt buộc 12 1 2110081 Tin học ứng dụng ngành KD du lịch 2110081 3(2,2,5) BT Lớn LT.TL 2 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2127020 Kế toán thương mại-dịch vụ 2127020 3(3,0,6) 2127001(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2110175 Ứng dụng nghiệp nhà hàng 2110175 2(0,4,2) 2110153 (a) Thực hành 5 2110616 Tiếng Anh chuyên ngành KD Du lịch 6 2110616 2(2,0,4) 2110516 (a) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 9 12 Học phần bắt buộc 12 1 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(1,2,3) 2116082(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2110162 Marketing khách sạn và nhà hàng 2110162 3(3,0,6) 2110033 (a) 3 2110043 Quản trị chất lượng du lịch 2110043 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu luận LT.TL 4 2110022 Tài chính du lịch 2110022 3(3,0,6) 2110034(a) Tiểu luận LT.TL 5 2110716 Tiếng Anh chuyên ngành KD Du lịch 7 2110716 2(2,0,4) 2110616 (a) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 10 9 Học phần bắt buộc 9 1 2107077 Quản trị nguồn nhân lực 2107077 2(2,0,4) 2110168 (a) 2 2107013 Kinh tế lượng 2107013 3(3,0,6) 2113006(a) Tiểu luận LT.TL
  • 84. 45
  • 85. 3 2110028 Phân tích du lịch 2110028 2(2,0,4) 2110022(a) Tiểu luận LT.TL 4 2110042 Quản trị du lịch sự kiện và hội nghị 2110042 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu luận LT.TL Học phần tự chọn 0 Học kỳ 11 5 Học phần bắt buộc 5 1 2110666 Thực tập tốt nghiệp (báo cáo thực tập tốt nghiệp) 2110666 5(0,40,8) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 12 5 Khóa luận tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 1 2110888 Khóa luận tốt nghiệp 2110888 5(2,6,10) Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau) 5 1 2110094 Du lịch quốc tế 2110094 2(2,0,4) Tiểu luận LT.TL 2 2110500 Chuyên đề tốt nghiệp ngành Quản trị khách sạn 2110500 3(0,0,9)
  • 86. 46
  • 87. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO Trình độ đào tạo: Đại học Loại hình đào tạo: Chính quy Ngành đào tạo: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Tên tiếng Anh: Restaurant Management and Gastronomy Mã ngành: D52340109 TT Mã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) Ghi chú Hình thức thi kết thúc Học kỳ 1 20 Học phần bắt buộc 20 1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3) 3 2120002 Giáo dục quốc phòng, an ninh 2120002 8(3,10,16) 4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu luận 5 2113060 Toán cao cấp C1 2113060 2(2,0,4) Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 2 12 Học phần bắt buộc 12 1 2113006 Toán cao cấp C2 2113006 2(2,0,4) Trắc nghiệm 2 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2110168 Quản trị du lịch 2110168 3(3,0,6) 4 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc nghiệm
  • 88. 47
  • 89. Học phần tự chọn 0 Học kỳ 3 12 Học phần bắt buộc 10 1 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2110024 Thương phẩm học hàng thực phẩm 2110024 2(2,0,4) 4 2110116 Tiếng Anh chuyên ngành KD Du lịch 1 2110116 3(3,0,6) 2111081(a) Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắc nghiệm 2 2110023 Tâm lí học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học kỳ 4 11 Học phần bắt buộc 9 1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2113011 Xác suất thống kê (Toán chuyên đề 1) 2113011 2(2,0,4) 2113060(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2110006 Lý thuyết chế biến món ăn 2110006 2(2,0,4) 4 2110216 Tiếng Anh chuyên ngành KD Du lịch 2 2110216 2(2,0,4) 2110116(a) Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2113010 Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2) 2113010 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2113012 Quy hoạch tuyến tính (Toán chuyên đề 4) 2113012 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 5 11 Học phần bắt buộc 9 1 2110033 Quản trị khách sạn 2110033 3(3,0,6) 2107003(a)
  • 90. 48
  • 91. 2 2110115 Kỹ thuật cắt tỉa rau, củ, quả 2110115 2(2,0,4) 3 2110163 Tâm lý và giao tiếp kinh doanh du lịch 2110163 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu luận 4 2110316 Tiếng Anh chuyên ngành KD Du lịch 3 2110316 2(2,0,4) 2110216(a) Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2 1 2110027 Quản lý suất ăn công nghiệp 2110027 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2110040 An toàn lao động 2110040 2(2,0,4) 3 2110029 Phương pháp bảo quản thực phẩm 2110029 2(2,0,4) Học kỳ 6 11 Học phần bắt buộc 11 1 2110018 Dinh dưỡng học 2110018 2(2,0,4) 2 2110001 Phương pháp xây dựng khẩu phần thực đơn 2110001 2(2,0,4) 3 2110138 Kỹ thuật chế biến các món ăn Âu 2110138 2(2,0,4) 4 2110038 Quản trị nhà hàng 2110038 3(3,0,6) 2107003(a) 5 2110416 Tiếng Anh chuyên ngành KD Du lịch 4 2110416 2(2,0,4) 2110316(a) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 7 9 Học phần bắt buộc 7 1 2110120 Kỹ thuật chế biến các món ăn Á 2110120 2(2,0,4) 2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) 2107003(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2110516 Tiếng Anh chuyên ngành KD Du lịch 5 2110516 2(2,0,4) 2110416(a) Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2 1 2110117 Kỹ thuật chế biến các món bánh truyền thống Việt Nam 2110117 2(2,0,4) 2 2110118 Kỹ thuật chế biến các món bánh Á 2110118 2(2,0,4) 3 2110119 Kỹ thuật chế biến các món bánh Âu 2110119 2(2,0,4)
  • 92. 49
  • 93. Học kỳ 8 11 Học phần bắt buộc 11 1 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2127020 Kế toán thương mại-dịch vụ 2127020 3(3,0,6) 2127001(a) Tiểu luận 3 2110043 Quản trị chất lượng du lịch 2110043 2(2,0,4) 2110168(a) 4 2110121 Kỹ thuật chế biến các món ăn Việt Nam 2110121 2(2,0,4) 5 2110616 Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch 6 2110616 2(2,0,4) 2110516(a) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 9 13 Học phần bắt buộc 13 1 2110081 Tin học ứng dụng ngành KD du lịch 2110081 3(2,2,5) 2 2110112 Kỹ thuật pha chế thức uống 2110112 2(0,4,2) 3 2110045 Marketing khách sạn và nhà hàng 2110045 3(3,0,6) 2110168(a) 4 2110022 Tài chính du lịch 2110022 3(3,0,6) 2110033(a) 5 2110716 Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch 7 2110716 2(2,0,4) 2110616(a) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 10 9 Học phần bắt buộc 7 1 2107077 Quản trị nguồn nhân lực 2107077 2(2,0,4) 2110168(a) 2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) 2113006(a) Tiểu luận 3 2110028 Phân tích du lịch 2110028 2(2,0,4) 2127022 (a) Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong một học phần sau đây) 2 1 2110108 Ứng dụng nghiệp vụ nhà hàng 2110108 2(0,4,4) 2110038(a) Tiểu luận Học kỳ 11 5 Học phần bắt buộc 5 1 2110666 Thực tập tốt nghiệp (báo cáo thực tập tốt nghiệp) 2110666 5(0,40,8)
  • 94. 50
  • 95. Học phần tự chọn 0 Học kỳ 12 5 Khóa luận tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 1 2110888 Khóa luận tốt nghiệp 2110888 5(2,6,10) Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau) 5 1 2110002 Văn hóa ẩm thực 2110002 2(2,0,4) Tiểu luận LT.TL 2 2110500 Chuyên đề tốt nghiệp ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 2110500 3(0,0,9)
  • 96. 51
  • 97. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC CHÍNH QUY THEO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO Trình độ đào tạo: Đại học Loại hình đào tạo: Chính quy Ngành đào tạo: Kế toán (Chất lượng cao) Tên tiếng Anh: Accounting Mã ngành: D340301 TTMã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) Ghi chú Hình thức thi kết thúc Học kỳ 1 25 Học phần bắt buộc 25 1 2520001 Giáo dục thể chất-ĐH-CĐ 2520001 3(0,6,6) 2 2520002 Giáo dục quốc phòng-An ninh-ĐH-CĐ 2520002 8(3,10,16) 3 2511080 Tiếng Anh 2511080 4(4,0,8) 4 2527018 Tin học ứng dụng ngành kế toán 2527018 3(2,2,6) Trắc nghiệm 5 2512007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 2512007 5(5,0,10) Tiểu luận Trắc nghiệm 6 2513060 Toán cao cấp C1 2513060 2(2,0,4) Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 2 10 Học phần bắt buộc 10 1 2527090 Tiếng Anh Kinh tế 1 (*) 2527090 3(3,0,6) 2 2507004 Kinh tế vi mô (*) 2507004 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 98. 52
  • 99. 3 2512005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2512005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2513006 Toán cao cấp C2 2513006 2(2,0,4) 2513060(a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 3 14 Học phần bắt buộc 12 1 2527091 Tiếng Anh Kinh tế 2(*) 2527091 3(3,0,6) 2527090(a) 2 2527001 Nguyên lý kế toán 2527001 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2508101 Tài chính – tiền tệ P.1 2508101 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2527141 Báo cáo thuế (Thuế ứng dụng) 2527141 4(4,0,8) BT Lớn Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2 1 2110023 Tâm lý học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2512006 Pháp luật đại cương 2512006 2(2,0,4) BT Lớn Trắc nghiệm 3 2513010 Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2) 2513010 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 4 16 Học phần bắt buộc 14 1 2527092 Tiếng Anh Kinh tế 3 (*) 2527092 4(4,0,8) 2527091(a) 2 2508104 Tài chính doanh nghiệp P1 2508104 3(3,0,6) 2508102(a) BT Lớn Trắc nghiệm 3 2507009 Kinh tế vĩ mô (*) 2507009 3(3,0,6) 2507004(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2527003 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.1 2527003 4(4,0,8) 2527001(a) Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2513011 Xác suất thống kê (Toán chuyên đề 1) 2513011 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2513012 Quy họach tuyến tính (Toán chuyên đề 4) 2513012 2(2,0,4) Tiểu luận
  • 100. 53
  • 101. Học kỳ 5 13 Học phần bắt buộc 11 1 2508105 Tài chính doanh nghiệp P2 2508105 3(3,0,6) 2508104 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 2 2527004 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.2 2527004 3(3,0,6) 2527003(a) BT Lớn Trắc nghiệm 3 2507001 Luật Kinh doanh 2507001 2(2,0,4) 2512006(a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2512008 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2512008 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2 1 2508117 Toán tài chính 2508117 2(2,0,4) 2508102(a) BT Lớn Trắc nghiệm 2 2507002 Địa lý kinh tế Việt Nam 2507002 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2507018 Quản trị văn phòng 2507018 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 6 13 Học phần bắt buộc 10 1 2527093 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán (*) 2527093 2(2,0,4) 2511080(a) Trắc nghiệm 2 2527013 Hệ thống thông tin kế toán P.1 2527013 3(2,2,6) 2527018(a) Trắc nghiệm 3 2527002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2527002 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2527061 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.3 2527061 2(2,0,4) 2527004(a) Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong một học phần sau đây) 3 1 2507014 Quản trị dự án đầu tư 2507014 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm Học kỳ 7 8 Học phần bắt buộc 8 1 2527014 Hệ thống thông tin kế toán P.2 2527014 3(2,2,6) 2527013(a) 2 2527064 Kế toán quản trị P.1 (* F2 - ACCA) 2527064 2(2,0,4) 2527001(a) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 102. 54
  • 103. 3 2527498 Chuyên đề môn học 2527498 1(0,2,2) 2527004(a) 4 2527066 Kiểm toán P.1 2527066 2(2,0,4) 2527004(a) Tiểu luận Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn trong hai học phần sau đây) 0 1 2108501 Quản trị rủi ro tài chính 2108501 3(3,0,6) 2 2108112 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2108112 3(3,0,6) Học kỳ 8 13 Học phần bắt buộc 11 1 2527007 Kế toán tài chính quốc tế (* F3 - ACCA) 2527007 4(4,0,8) 2527003(a) Tiểu luận 2 2527067 Kiểm toán P.2 (* F8 - ACCA) 2527067 2(2,0,4) 2527066(a) BT Lớn 3 2527010 Kế toán quản trị P2 (* F5 - ACCA) 2527010 3(3,0,6) 2527064 (a) Tiểu luận 4 2508107 Thị trường chứng khoán 2508107 2(2,0,4) 2508117(a) BT Lớn Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong bốn học phần sau đây) 2 1 2507003 Quản trị học 2507003 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2508111 Nguyên lý bảo hiểm 2508111 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2510005 Thanh toán quốc tế 2510005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2507034 Quan hệ công chúng 2507034 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học kỳ 9 9 Học phần bắt buộc 6 1 2527063 Kiểm toán P.3 2527063 2(2,0,4) BT Lớn 2 2527124 Phân tích hoạt động kinh doanh 2527124 2(2,0,4) 2527004(a) Tiểu luận 3 2507005 Marketing căn bản (*) 2507005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong bốn học phần sau đây) 3 1 2507063 Kinh tế lượng 2507063 3(3,0,6) Tiểu luận
  • 104. 55
  • 105. 2 2508114 Quản trị ngân hàng thương mại 2508114 3(3,0,6) 3 2507047 Nghệ thuật lãnh đạo 2507047 3(3,0,6) 4 2507069 Thương mại điện tử 2507069 3(3,0,6) Học kỳ 10 12 Học phần bắt buộc 12 1 2527068 Hệ thống thông tin kế toán P.3 2527068 2(2,0,4) 2527014(a) Tiểu luận 2 2527065 Kế toán ngân hàng 2527065 3(3,0,6) 2527003(a) Tiểu luận 3 2527008 Kế toán Nhà nước 2527008 3(3,0,6) 2527001(a) Tiểu luận 4 2527042 Kế toán lập báo cáo tài chính quốc tế (* F7 - ACCA) 2127042 4(4,0,8) 2527007(a) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 11 5 Học phần bắt buộc 5 1 2527998 Thực tập tốt nghiệp 2527998 5(0,10,5) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 12 5 Khóa luận tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 1 2527999 Khóa luận tốt nghiệp 2527999 5(0,10,5) Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau) 5 1 2527062 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.4 2527062 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2527499 Chuyên đề tốt nghiệp 2527499 3(0,6,6) 2527004
  • 106. 56
  • 107. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO Trình độ đào tạo: Đại học Loại hình đào tạo: Chính quy Ngành đào tạo: Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) Tên tiếng Anh: Finance and Banking Mã ngành: D340201 TTMã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) Ghi chú Hình thức thi kết thúc Học kỳ 1 14 Học phần bắt buộc 14 1 2507004 Kinh tế vi mô 2507004 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2511080 Tiếng Anh 2511080 4(4,0,8) Trắc nghiệm 3 2512007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 2512007 5(5,0,10) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2513060 Toán C1 2513060 2(2,0,4) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 2 12 Học phần bắt buộc 12 1 2508018 Tin học ứng dụng Tài chính – Ngân hàng 2508018 3(2,2,5) BT Lớn Trắc nghiệm 2 2512008 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2512008 3(3,0,6) 2512007 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2513006 Toán C2 2513006 2(2,0,4) 2513060 (a) Tiểu luận 4 2508101 Tài chính – Tiền tệ P1 2508101 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 5 2507005Marketing căn bản 2507005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 108. 57
  • 109. Học phần tự chọn 0 Học kỳ 3 17 Học phần bắt buộc 15 1 2512005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2512005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2513130 Xác suất thống kê 2513130 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2520001 Giáo dục thể chất 2520001 3(0,6,6) 4 2520002 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2520002 8(3,10,16) Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2513010 Phương pháp tính 2513010 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2513012 Quy hoạch tuyến tính 2513012 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 4 11 Học phần bắt buộc 11 1 2527001 Nguyên lý kế toán 2527001 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2508612 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 1 2508612 3(3,0,6) 2511080 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2508102 Tài chính – Tiền tệ P2 2508102 2(2,0,4) 2508101 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2527002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2527002 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 5 12 Học phần bắt buộc 12 1 2508117 Toán tài chính 2508117 2(2,0,4) 2508102 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 2 2507001 Luật Kinh doanh 2507001 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2507009 Kinh tế vĩ mô 2507009 3(3,0,6) 2507004 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 110. 58
  • 111. 4 2508137 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 2 2508137 3(3,0,6) 2508612 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 5 2507003 Quản trị học 2507003 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 6 15 Học phần bắt buộc 15 1 2508606 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 2508606 5(5,0,10) 2508137 (a) 2 2508108 Thị trường tài chính 2508108 3(3,0,6) 2508102 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2508610 Thanh toán quốc tế 2508610 2(2,0,4) 2508102 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2508104 Tài chính doanh nghiệp P1 2508104 3(3,0,6) 2508117 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 5 2508601 Nguyên lý bảo hiểm 2508601 2(2,0,4) 2508102 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 7 15 Học phần bắt buộc 15 1 2508607 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 4 2508607 5(5,0,10) 2508606 (a) 2 2508126 Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại 2508126 4(4,0,8) 3 2508105 Tài chính doanh nghiệp P2 2508105 3(3,0,6) 2508104 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 4 2508106 Tài chính công 2508106 3(3,0,6) 2508102 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 8 14 Học phần bắt buộc 14 1 2508043 Phân tích báo cáo tài chính 2508043 2(2,0,4) 2508117 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 2 2508608 Thẩm định tín dụng 2508608 2(2,0,4) 2508126 (a)
  • 112. 59
  • 113. 3 2508103 Thuế 2508103 4(4,0,8) 2508102 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2508045 Tài chính quốc tế 2508045 3(3,0,6) 2508108 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 5 2507063 Kinh tế lượng 2507063 3(3,0,6) BT Lớn Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 9 12 Học phần bắt buộc 12 1 2508114 Quản trị Ngân hàng Thương mại 2508114 3(3,0,6) 2508126 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2508041 Tài chính doanh nghiệp P3 2508041 3(3,0,6) 2508105 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 3 2508044 Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ương 2508044 2(2,0,4) 2508126 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2527050 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2527050 4(4,0,8) 2527001 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 10 13 Học phần bắt buộc 10 1 2508112 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2508112 3(3,0,6) 2508117 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 2 2508602Mô phỏng Ngân hàng Thương mại 2508602 2(1,2,4) 2508126 (a) 3 2508605 Hệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng 2508605 2(1,2,4) 2508018 (a) BT Lớn Trắc nghiệm 4 2527065 Kế toán ngân hàng 2527065 3(3,0,6) 2527001 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 3 1 2508631Marketing ngân hàng 2508631 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2507014 Quản trị dự án đầu tư 2507014 3(3,0,6) 2508117 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 114. 60
  • 115. Học kỳ 11 3 Học phần bắt buộc 3 1 2508603 Thực tập tốt nghiệp 2508603 3(0,6,6) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 12 4 Khóa luận tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 4 1 2508604 Khóa luận tốt nghiệp 2508604 4(0,8,8) Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau) 4 1 2508113 Đầu tư và kinh doanh bất động sản 2508113 2(2,0,4) 2508018 (a) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2508609 Tài chính công ty đa quốc gia 2508609 2(2,0,4) 2508045 (a)
  • 116. 61
  • 117. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO Trình độ đào tạo: Đại học Loại hình đào tạo: Chính quy Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh Tiên tiến Tên tiếng Anh: Business Administration Mã ngành: D340101 TT Mã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) Ghi chú Hình thức thi kết thúc Học kỳ 1 20 Học phần bắt buộc 20 1 2512007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 2512007 5(5,0,10) Tiểu luận LT.TL 2 2513060 Toán C1 2513060 2(2,0,4) Trắc nghiệm 3 2520001 Giáo dục thể chất 2520001 3(0,6,6) 4 2520002 Giáo dục quốc phòng (LT + TH) 2520002 8(3,10,16) 1 2512006 Pháp luật đại cương 2512006 2(2,0,4) BT Lớn Trắc nghiệm Học kỳ 2 14 Học phần bắt buộc 12 1 2512005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2512005 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2507008 Tin học ứng dụng ngành QTKD 2507008 2(1,2,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2511080 Tiếng Anh 2511080 4(4,0,8) Trắc nghiệm 4 2513006 Toán C2 2513006 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 5 2507001 Luật kinh doanh 2507001 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 118. 62
  • 119. Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2507002 Địa lí kinh tế Việt Nam 2507002 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2507039 Luật thương mại 2507039 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học kỳ 3 14 Học phần bắt buộc 14 1 2508101 Tài chính tiền tệ P1 2508101 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2513011 Xác suất thống kê (Toán chuyên đề 1) 2513011 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2507007 Thống kê kinh doanh 2507007 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2512008 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2512008 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 5 2507003 Quản trị học 2507003 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 6 2507004 Kinh tế vi mô 2507004 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 4 14 Học phần bắt buộc 12 1 2527001 Nguyên lí kế toán 2527001 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2518005 Marketing căn bản 2518005 2(2,0,4) Trắc nghiệm 3 2507084 Tactics for listening 2507084 3(3,0,6) 4 2507085 Let's talk 2507085 3(3,0,6) 5 2507018 Quản trị văn phòng 2507018 2(2,0,4) Tiểu luận Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2513012 Quy hoạch tuyến tính (Toán chuyên đề 4) 2513012 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2513010 Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2) 2513010 2(2,0,4) Tiểu luận
  • 120. 63
  • 121. Học kỳ 5 14 Học phần bắt buộc 12 1 2527033 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2527033 4(4,0,8) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2507013 Tiếng Anh QTKD – Market Leader 2 2507013 3(3,0,6) Trắc nghiệm 3 2508611 Thuế doanh nghiệp 2508611 2(2,0,4) Tiểu luận 4 2507009 Kinh tế vĩ mô 2507009 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2507037 Đạo đức kinh doanh 2507037 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2507052 Văn hóa doanh nghiệp 2507052 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 6 14 Học phần bắt buộc 12 1 2508107 Thị trường chứng khoán 2508107 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2507063 Kinh tế lượng 2507063 3(3,0,6) Tiểu luận 3 2507048 Quản trị nguồn nhân lực 2507048 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2507086 Effective Academic Writing 2507086 4(4,0,8) Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2507022 Quản trị chất lượng 2507022 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2518053 Quảng cáo 2518053 2(2,0,4) Tiểu luận Học kỳ 7 12 Học phần bắt buộc 12 1 2507061 Nghiên cứu trong kinh doanh 2507061 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2507064 Tin học quản lý SPSS 2507064 3(2,2,6) Tiểu luận Trắc nghiệm
  • 122. 64
  • 123. 3 2507027 Thương mại điện tử 2507027 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 4 2507012 Quản trị bán hàng 2507012 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 5 2507016 Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh 2507016 2(2,0,4) Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 8 11 Học phần bắt buộc 11 1 2507019 Quản trị xuất nhập khẩu 2507019 2(2,0,4) Tiểu luận 2 2507014 Quản trị dự án đầu tư 2507014 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2507041 Quản trị tài chính 2507041 3(3,0,6) Tiểu luận 4 2507042 Tiếng Anh QTKD – Market Leader 3 2507042 3(3,0,6) Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 9 11 Học phần bắt buộc 11 1 2507031 Quản trị sản xuất 2507031 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2507025 Quản trị chiến lược 2507025 3(3,0,6) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2507065 Quản trị cung ứng 2507065 2(2,0,4) Tiểu luận 4 2507020 Tiếng Anh QTKD – Market Leader 4 2507020 3(3,0,6) Trắc nghiệm Học phần tự chọn 0 Học kỳ 10 8 Học phần bắt buộc 6 1 2507071 Chuyên đề môn học 2507071 1(0,2,2) 2 2507023 Nghệ thuật lãnh đạo 2507023 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 3 2507021 Tiếng Anh QTKD – Market Leader 5 2507021 3(3,0,6) Trắc nghiệm
  • 124. 65
  • 125. Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2 1 2507010 Giao tiếp kinh doanh 2507010 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm 2 2507024 Quản trị thương hiệu 2507024 2(2,0,4) Tiểu luận Trắc nghiệm Học kỳ 11 5 Học phần bắt buộc 5 1 2507998 Thực tập tốt nghiệp 2507998 5(0,10,10) Học phần tự chọn 0 Học kỳ 12 5 Khóa luận tốt nghiệp (Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5 1 2507999 Khóa luận tốt nghiệp 2507999 5(0,10,10) Hoặc học bổ sung (Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học hai học phần sau) 5 1 2507036 Chuyên đề tốt nghiệp 2507036 3(0,6,6) 2 2507050 Quản trị rủi ro 2507050 2(2,0,4) Tiểu luận
  • 126. 66