Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH
http://renluyentuduy.blogspot.com/2014/12/ke-hoach-ao-tao-trinh-o-ao-tao-hoc-loai.html
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH
1. NIÊN GIÁM
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
Khối ngành KINH TẾ
Năm học 2012 – 2013
http://renluyentuduy.blogspot.com
2. LỜI NÓI ĐẦU
Niên giám đào tạo của Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh là tài liệu phát hành
chính dành cho Sinh viên học theo học chế tín chỉ. Niên giám cung cấp đầy đủ thông tin giúp cho sinh
viên nắm được chương trình đào tạo của toàn khóa học, đồng thời là cuốn cẩm nang quan trọng để
sinh viên tham khảo trong suốt thời gian học tập và nghiên cứu tại trường.
Ngoài ra, niên giám còn cung cấp kế hoạch đào tạo cụ thể mỗi năm học gồm 3 học kỳ để sinh viên
căn cứ vào kế hoạch đào tạo của từng học kỳ đăng ký các học phần.
Niên giám là tài liệu cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho sinh viên và luôn là người bạn đồng
hành trong suốt khóa học của sinh viên Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh.
Chúc các em sinh viên hội nhập nhanh chóng và đạt được những kết quả tốt đẹp nhất trong thời
3
gian học tập và nghiên cứu tại trường!
Phòng Đào tạo
3. MỤC LỤC
4
Trang
Lời nói đầu ................................................................................................................................................ 3
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHỐI NGÀNH KINH TẾ
Kế toán ..................................................................................................................................................... 5
Quản trị Kinh doanh................................................................................................................................ 10
Quản trị Marketing ..................................................................................................................................
15
Tài chính – Ngân hàng ............................................................................................................................ 20
Tài chính doanh nghiệp ...........................................................................................................................
25
Cử nhân tiếng Anh .................................................................................................................................. 29
Quản trị Kinh doanh Quốc tế .................................................................................................................. 32
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành......................................................................................................... 37
Quản trị khách sạn................................................................................................................................... 42
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống .................................................................................................... 47
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC CHÍNH QUY THEO CHƯƠNG TRÌNH
CHẤT LƯỢNG CAO
Kế toán .................................................................................................................................................... 52
Tài chính ngân hàng ................................................................................................................................
57
Quản trị Kinh doanh tiên tiến.................................................................................................................. 62
4. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHỐI NGÀNH KINH TẾ
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Kế toán - Khóa 8
Tên tiếng Anh: Accounting
Mã ngành: D340301
5
TTMã môn
học Tên môn học Mã học
phần Số tín chỉ
Học phần:
học trước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)
Ghi chú
Hình
thức
thi
kết thúc
Học kỳ 1 20
Học phần bắt buộc 20
1 2120001 Giáo dục thể chất ĐH - CĐ 2120001 3(0,6,6)
2 2120002 Giáo dục quốc phòng -An ninh-ĐH
- CĐ 2120002 8(3,10,16)
3 2113060 Toán cao cấp C1 2113060 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
4 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 2 14
Học phần bắt buộc 14
1 2113006 Toán cao cấp C2 2113006 2(2,0,4) 2113060(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2127018 Tin học ứng dụng ngành kế toán 2127018 3(2,2,6)
4 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5. 5 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 3 11
Học phần bắt buộc 9
1 2108101 Tài chính – tiền tệ P.1 2108101 2(2,0,4) 2107004(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2127141 Báo cáo thuế (Thuế ứng dụng) 2127141 4(4,0,8) 2107004(a) BT Lớn
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2113010
Phương pháp tính
(Toán chuyên đề 2)
2113010 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2113012
Quy hoạch tuyến tính
(Toán chuyên đề 4)
2113012 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 4 12
Học phần bắt buộc 12
1 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) 2113006(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2127003 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.1 2127003 4(4,0,8) 2127001(a) Trắc
nghiệm
4 2108104 Tài chính doanh nghiệp P1 2108104 3(3,0,6) 2108102(a) BT Lớn Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 5 11
Học phần bắt buộc 9
1 2108105 Tài chính doanh nghiệp P.2 2108105 3(3,0,6) 2108104(a) BT Lớn Trắc
nghiệm
2 2127069 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.2 2127069 3(3,0,6) 2127003 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
3 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) 2112007(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
7. Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2
1 2107018 Quản trị văn phòng 2107018 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2108117 Toán tài chính 2108117 2(2,0,4) BT Lớn Trắc
nghiệm
3 2107002 Địa lý kinh tế Việt Nam 2107002 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học kỳ 6 11
Học phần bắt buộc 11
1 2127002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2127002 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2127013 Hệ thống thông tin kế toán P.1 2127013 3(2,2,6) 2127069(a) Trắc
nghiệm
3 2127016 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán
P.1 2127016 3(3,0,6) Trắc
nghiệm
4 2127061 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.3 2127061 2(2,0,4) 2127069(a)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 7 12
Học phần bắt buộc 9
1 2127064 Kế toán quản trị P.1 2127064 2(2,0,4) 2127003(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2127014 Hệ thống thông tin kế toán P.2 2127014 3(2,2,6) 2127013(a) Trắc
nghiệm
3 2127066 Kiểm toán P.1 2127066 2(2,0,4) 2127069(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 3
1 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2108501 Quản trị rủi ro tài chính 2108501 3(3,0,6)
3 2108112 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2108112 3(3,0,6)
9. Học kỳ 8 11
Học phần bắt buộc 9
1 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) 2108117(a) BT Lớn Trắc
nghiệm
2 2127010 Kế toán quản trị P.2 2127010 3(3,0,6) 2127064(a) Tiểu
luận
3 2127017 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán
P.2 2127017 2(2,0,4) 2127016(a) Trắc
nghiệm
4 2127067 Kiểm toán P.2 2127067 2(2,0,4) 2127066(a) BT Lớn
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong năm học phần sau đây) 2
1 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2108601 Nguyên lý bảo hiểm 2108601 2(2,0,4)
3 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2107034 Quan hệ công chúng 2107034 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5 2108102 Tài chính tiền tệ P.2 2108102 2(2,0,4) 2108101(a)
Học kỳ 9 10
Học phần bắt buộc 7
1 2127124 Phân tích hoạt động kinh doanh 2127124 2(2,0,4) 2127069(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2127498 Chuyên đề môn học 2127498 1(0,2,4) 2127014(a)
3 2127063 Kiểm toán P.3 2127063 2(2,0,4) 2127067(a) BT Lớn
4 2107001 Luật Kinh doanh 2107001 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong bốn học phần sau đây) 3
1 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6)
2 2108114 Quản trị ngân hàng thương mại 2108114 3(3,0,6)
3 2107047 Nghệ thuật lãnh đạo 2107047 3(3,0,6)
4 2107069 Thương mại điện tử 2107069 3(3,0,6)
11. Học kỳ 10 10
Học phần bắt buộc 10
1 2127068 Hệ thống thông tin kế toán P.3 2127068 2(2,0,4) 2127014(a) Tiểu
luận
2 2127008 Kế toán Nhà nước 2127008 3(3,0,6) 2127069(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2127007 Kế toán quốc tế 2127007 2(2,0,4) 2127069(a) Tiểu
luận
4 2127065 Kế toán ngân hàng 2127065 3(3,0,6) 2127003(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 11 5
Học phần bắt buộc 5
1 2127998 Thực tập tốt nghiệp 2127998 5(0,10,10)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 12 5
Khóa luận tốt nghiệp
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt
nghiệp)
5
1 2127999 Khóa luận tốt nghiệp 2127999 5(0,10,10)2127004
Hoặc học bổ sung
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học
hai học phần sau)
5
1 2127499 Chuyên đề tốt nghiệp 2127499 3(0,6,6) 2127498(a)
2 2127062 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.4 2127062 2(2,0,4) 2127061(a) Tiểu
luận
13. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh (khóa 8)
Tên tiếng Anh: Business Administration
Mã ngành: D340101
TT Mã môn
học Tên môn học Mã học
phần Số tín chỉ
Học phần:
học trước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)
Ghi
chú
Hình
thức
thi
kết thúc
Học kỳ 1 20
Học phần bắt buộc 20
1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu
luận LT.TL
2 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,6)
4 2120002 Giáo dục quốc phòng (LT + TH) 2120002 8(3,10,16)
5 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT
Lớn
Trắc
nghiệm
Học kỳ 2 14
Học phần bắt buộc 12
1 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2107008 Tin học ứng dụng ngành QTKD 2107008 2(1,2,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc
nghiệm
4 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5 2107001 Luật kinh doanh 2107001 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2107002 Địa lí kinh tế Việt Nam 2107002 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
15. 2 2107039 Luật thương mại 2107039 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học kỳ 3 12
Học phần bắt buộc 12
1 2108101 Tài chính tiền tệ P1 2108101 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2113011
Xác suất thống kê
(Toán chuyên đề 1)
2113011 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 4 12
Học phần bắt buộc 10
1 2107007 Thống kê kinh doanh 2107007 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2107013
Tiếng Anh QTKD –
Market Leader 2
2107013 3(3,0,6) Trắc
nghiệm
3 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2113010
Phương pháp tính
(Toán chuyên đề 2)
2113010 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2113012
Quy hoạch tuyến tính
(Toán chuyên đề 4)
2113012 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 5 12
Học phần bắt buộc 10
1 2107016 Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh 2107016 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
17. 2 2127001 Nguyên lí kế toán 2127001 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2108611 Thuế doanh nghiệp 2108611 2(2,0,4) Tiểu
luận
5 2107018 Quản trị văn phòng 2107018 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2107052 Văn hóa doanh nghiệp 2107052 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2107037 Đạo đức kinh doanh 2107037 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học kỳ 6 12
Học phần bắt buộc 10
1 2107042
Tiếng Anh QTKD –
Market Leader 3
2107042 3(3,0,6) Trắc
nghiệm
2 2127033 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2127033 4(4,0,8) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) Tiểu
luận
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2107022 Quản trị chất lượng 2107022 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2107053 Quảng cáo 2107053 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 7 12
Học phần bắt buộc 12
1 2107017 Nghiên cứu trong kinh doanh 2107017 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2107064 Tin học quản lý SPSS 2107064 3(2,2,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2107041 Quản trị tài chính 2107041 3(3,0,6) Tiểu
luận
4 2107048 Quản trị nguồn nhân lực 2107048 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
19. Học phần tự chọn 0
Học kỳ 8 11
Học phần bắt buộc 11
1 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2107019 Quản trị xuất nhập khẩu 2107019 2(2,0,4) Tiểu
luận
3 2107020
Tiêng Anh QTKD –
Market Leader 4
2107020 3(3,0,6) Trắc
nghiệm
4 2107065 Quản trị cung ứng 2107065 2(2,0,4) Tiểu
luận
5 2107012 Quản trị bán hàng 2107012 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 9 9
Học phần bắt buộc 9
1 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2107031 Quản trị sản xuất 2107031 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2107025 Quản trị chiến lược 2107025 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 10 8
Học phần bắt buộc 6
1 2107071 Chuyên đề môn học 2107071 1(0,2,2)
2 2107023 Nghệ thuật lãnh đạo 2107023 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2107021
Tiếng Anh QTKD –
Market Leader 5
2107021 3(3,0,6) Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2107024 Quản trị thương hiệu 2107024 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2107010 Giao tiếp kinh doanh 2107010 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
21. Học kỳ 11 5
Học phần bắt buộc 5
1 2107998 Thực tập tốt nghiệp 2107998 5(0,10,10)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 12 5
Khóa luận tốt nghiệp
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5
1 2107999 Khóa luận tốt nghiệp 2107999 5(0,10,10)
Hoặc học bổ sung
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học
hai học phần sau)
5
1 2107036 Chuyên đề tốt nghiệp 2107036 3(0,6,6)
2 2107050 Quản trị rủi ro 2107050 2(2,0,4) Tiểu
luận
23. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Quản trị Marketing
Tên tiếng Anh: Marketing Management
Mã ngành: D340115
TT Mã môn
học Tên môn học Mã học
phần Số tín chỉ
Học phần:
học trước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)
Ghi
chú
Hình
thức
thi
kết thúc
Học kỳ 1 20
Học phần bắt buộc 20
1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu
luận LT.TL
2 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,6)
4 2120002 Giáo dục quốc phòng (LT + TH) 2120002 8(3,10,16)
5 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT
Lớn
Trắc
nghiệm
Học kỳ 2 14
Học phần bắt buộc 12
1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc
nghiệm
3 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2107008 Tin học ứng dụng ngành QTKD 2107008 2(1,2,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5 2107001 Luật kinh doanh 2107001 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
25. Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2107002 Địa lí kinh tế Việt Nam 2107002 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2107039 Luật thương mại 2107039 2(2,0,4)
Học kỳ 3 12
Học phần bắt buộc 12
1 2108101 Tài chính tiền tệ P1 2108101 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2113011
Xác suất thống kê
(Toán chuyên đề 1)
2113011 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5 2107007 Thống kê kinh doanh 2107007 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 4 11
Học phần bắt buộc 9
1 2127001 Nguyên lí kế toán 2127001 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2107013
Tiếng Anh QTKD –
Market Leader 2
2107013 3(3,0,6) Trắc
nghiệm
3 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2113010
Phương pháp tính
(Toán chuyên đề 2)
2113010 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2113012
Quy hoạch tuyến tính
(Toán chuyên đề 4)
2113012 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 5 15
Học phần bắt buộc 15
1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
27. 2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) Tiểu
luận
3 2127033 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2127033 4(4,0,8)
4 2107042
Tiếng Anh QTKD –
Market Leader 3
2107042 3(3,0,6) Trắc
nghiệm
5 2107018 Quản trị văn phòng 2107018 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 6 12
Học phần bắt buộc 10
1 2107033 Tiếng Anh Marketing 1 2107033 3(3,0,6) Trắc
nghiệm
2 2107017 Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh 2107017 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
3 2108611 Thuế doanh nghiệp 2108611 2(2,0,4) Tiểu
luận
4 2107064 Tin học quản lý SPSS 2107064 3(2,2,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2107037 Đạo đức kinh doanh 2107037 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2107052 Văn hóa doanh nghiệp 2107052 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 7 12
Học phần bắt buộc 12
1 2107061 Nghiên cứu marketing 2107061 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2107048 Quản trị nguồn nhân lực 2107048 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2107053 Quảng cáo 2107053 2(2,0,4) Tiểu
luận
4 2107034 Quan hệ công chúng 2107034 2(2,0,4) Tiểu
luận
5 2107012 Quản trị bán hàng 2107012 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
29. Học phần tự chọn 0
Học kỳ 8 12
Học phần bắt buộc 10
1 2107026 Tiếng Anh Marketing 2 2107026 3(3,0,6) Trắc
nghiệm
2 2107041 Quản trị tài chính 2107041 3(3,0,6) Tiểu
luận
3 2107045 Hành vi khách hàng 2107045 2(2,0,4)
4 2107028 Marketing dịch vụ 2107028 2(2,0,4)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2107019 Quản trị xuất nhập khẩu 2107019 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2107065 Quản trị cung ứng 2107065 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 9 10
Học phần bắt buộc 10
1 2107030 Quản trị marketing 2107030 2(2,0,4)
2 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2107024 Quản trị thương hiệu 2107024 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2107025 Quản trị chiến lược 2107025 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 10 5
Học phần bắt buộc 3
1 2107071 Chuyên đề môn học 2107071 1(0,2,2)
2 2107035 Marketing công nghiệp 2107035 2(2,0,4)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2107029 Marketing điện tử 2107029 2(2,0,4)
31. Học kỳ 11 5
Học phần bắt buộc 5
1 2107998 Thực tập tốt nghiệp 2107998 5(0,10,10)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 12 5
Khóa luận tốt nghiệp
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5
1 2107999 Khóa luận tốt nghiệp 2107999 5(0,10,10)
Hoặc học bổ sung
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học
hai học phần sau)
5
1 2107036 Chuyên đề tốt nghiệp 2107036 3(0,6,6)
2 2107050 Quản trị rủi ro 2107050 2(2,0,4) Tiểu
luận
33. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Tài chính - Ngân hàng
Tên tiếng Anh: Finance and Banking
Mã ngành: D340201
TT Mã môn học Tên môn học Mã học
phần Số tín chỉ
Học phần:
học trước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)
Ghi
chú
Hình
thức
thi
kết thúc
Học kỳ 1 20
Học phần bắt buộc 20
1 2108101 Tài chính – Tiền tệ P1 2108101 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2112007 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4)
4 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)
5 2120002 Giáo dục Quốc phòng - An
ninh 2120002 8(3,10,16)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 2 12
Học phần bắt buộc 12
1 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Trắc
nghiệm
2 2112008 Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) 2112007 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) 2113060 (a) Tiểu
luận
35. Học phần tự chọn 0
Học kỳ 3 12
Học phần bắt buộc 10
1 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2108018 Tin học ứng dụng Tài chính -
Ngân hàng 2108018 3(2,2,5) BT
Lớn
Trắc
nghiệm
3 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2127002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2127002 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2113010 Phương pháp tính 2113010 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2113012 Quy hoạch tuyến tính 2113012 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 4 9
Học phần bắt buộc 9
1 2107001 Luật Kinh doanh 2107001 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2108102 Tài chính – Tiền tệ P2 2108102 2(2,0,4) 2108101 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 5 9
Học phần bắt buộc 9
1 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2108117 Toán tài chính 2108117 2(2,0,4) 2108102 (a) BT
Lớn
Trắc
nghiệm
3 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
37. 4 2108601 Nguyên lý bảo hiểm 2108601 2(2,0,4) 2108102 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 6 11
Học phần bắt buộc 11
1 2108108 Thị trường tài chính 2108108 3(3,0,6) 2108102(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2108102 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2108104 Tài chính doanh nghiệp P1 2108104 3(3,0,6) 2108117 (a) BT
Lớn
Trắc
nghiệm
4 2108612 Tiếng Anh chuyên ngành Tài
chính - Ngân hàng 1 2108612 3(3,0,6) 2111080 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 7 13
Học phần bắt buộc 13
1 2108105 Tài chính doanh nghiệp P2 2108105 3(3,0,6) 2108104 (a) BT
Lớn
Trắc
nghiệm
2 2108106 Tài chính công 2108106 3(3,0,6) 2108102 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2108137 Tiếng Anh chuyên ngành Tài
chính - Ngân hàng 2 2108137 3(3,0,6) 2108612 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2108103 Thuế 2108103 4(4,0,8) 2108102 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 8 12
Học phần bắt buộc 12
1 2108126 Nghiệp vụ Ngân hàng
Thương mại 2108126 4(4,0,8) 2108610 (a)
2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) BT
Lớn
Trắc
nghiệm
3 2108043 Phân tích báo cáo tài chính 2108043 2(2,0,4) 2108117 (a) BT
Lớn
Trắc
nghiệm
4 2108041 Tài chính doanh nghiệp P3 2108041 3(3,0,6) 2108105 (a) BT
Lớn
Trắc
nghiệm
39. Học phần tự chọn 0
Học kỳ 9 13
Học phần bắt buộc 13
1 2108602 Mô phỏng Ngân hàng
Thương mại 2108602 2(1,2,4) 2108126 (a)
2 2108608 Thẩm định tín dụng 2108608 2(2,0,4) 2108126 (a)
3 2108045 Tài chính quốc tế 2108045 3(3,0,6) 2108108 (a) BT
Lớn
Trắc
nghiệm
4 2108605 Hệ thống thông tin Tài chính
- Ngân hàng 2108605 2(1,2,4) 2108018 (a) BT
Lớn
Trắc
nghiệm
5 2127050 Kế toán tài chính doanh
nghiệp 2127050 4(4,0,8) 2127001 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 10 14
Học phần bắt buộc 11
1 2108044 Nghiệp vụ Ngân hàng Trung
ương 2108044 2(2,0,4) 2108126 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2108114 Quản trị Ngân hàng Thương
mại 2108114 3(3,0,6) 2108126 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2108112 Phân tích và đầu tư chứng
khoán 2108112 3(3,0,6) 2108117 (a) BT
Lớn
Trắc
nghiệm
4 2127065 Kế toán ngân hàng 2127065 3(3,0,6) 2127001 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 3
1 2108631 Marketing ngân hàng 2108631 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) 2108117 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học kỳ 11 3
Học phần bắt buộc 3
1 2108603 Thực tập tốt nghiệp 2108603 3(0,6,6)
41. Học phần tự chọn 0
Học kỳ 12 4
Khóa luận tốt nghiệp
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt
nghiệp)
4
1 2108604 Khóa luận tốt nghiệp 2108604 4(0,8,8)
Hoặc học bổ sung
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp
buộc phải học hai học phần sau)
4
1 2108113 Đầu tư và kinh doanh bất
động sản 2108113 2(2,0,4) 2108108 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2108609 Tài chính công ty đa quốc
gia 2108609 2(2,0,4) 2108045 (a)
43. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Tài chính doanh nghiệp
Tên tiếng Anh: Corporate Finance
Mã ngành: D340299
TTMã môn
học Tên môn học Mã học
phần Số tín chỉ
Học phần:
học trước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)
Ghi chú
Hình
thức
thi
kết thúc
Học kỳ 1 20
Học phần bắt buộc 20
1 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)
2 2120002 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2120002 8(3,10,16)
3 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4)
4 2108101 Tài chính – Tiền tệ P1 2108101 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 2 13
Học phần bắt buộc 13
1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) 2113060 (a) Tiểu
luận
2 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) 2112007 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2108018 Tin học ứng dụng Tài chính - Ngân
hàng 2108018 3(2,2,5) BT Lớn Trắc
nghiệm
4 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5 2107005Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
45. Học phần tự chọn 0
Học kỳ 3 12
Học phần bắt buộc 10
1 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2108102 Tài chính – Tiền tệ P2 2108102 2(2,0,4) 2108101 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8) Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2113010 Phương pháp tính 2113010 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2113012 Quy hoạch tuyến tính 2113012 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 4 10
Học phần bắt buộc 10
1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2107001 Luật kinh doanh 2107001 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2108117 Toán tài chính 2108117 2(2,0,4) 2108102 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 5 11
Học phần bắt buộc 11
1 2108108 Thị trường tài chính 2108108 3(3,0,6) 2108102 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2127002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2127002 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
47. 3 2108104 Tài chính doanh nghiệp P1 2108104 3(3,0,6) 2108117 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 6 13
Học phần bắt buộc 13
1 2108612 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
- Ngân hàng 1 2108612 3(3,0,6) 2111080 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2108105 Tài chính doanh nghiệp P2 2108105 3(3,0,6) 2108104 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
3 2108106 Tài chính công 2108106 3(3,0,6) 2108102 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2108103 Thuế 2108103 4(4,0,8) 2108102 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 7 10
Học phần bắt buộc 10
1 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2108102 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2108630 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
doanh nghiệp 2108630 3(3,0,6) 2108612 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2108043 Phân tích báo cáo tài chính 2108043 2(2,0,4) 2108117 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
4 2108041 Tài chính doanh nghiệp P3 2108041 3(3,0,6) 2108105 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 8 11
Học phần bắt buộc 11
1 2127066 Kiểm toán P.1 2127066 2(2,0,4) 2127001(a)
2 2108601 Nguyên lý bảo hiểm 2108601 2(2,0,4) 2108102 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2127050 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2127050 4(4,0,8) 2127001(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
49. 4 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) 2108117 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 9 12
Học phần bắt buộc 12
1 2108500 Đầu tư tài chính 2108500 4(4,0,8) 2108041 (a)
2 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(2,0,4) 2108018(a)
3 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) BT Lớn Trắc
nghiệm
4 2108501 Quản trị rủi ro tài chính 2108501 3(3,0,6) 2108041 (a)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 10 11
Học phần bắt buộc 11
1 2108126 Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại 2108126 4(4,0,8) 2108610 (a)
2 2108605 Hệ thống thông tin Tài chính -
Ngân hàng 2108605 2(1,2,4) 2108018 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
3 2108503Mô hình tài chính 2108503 2(2,0,4) 2108501 (a)
4 2108045 Tài chính quốc tế 2108045 3(3,0,6) 2108102 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 11 3
Học phần bắt buộc 3
1 2108603 Thực tập tốt nghiệp 2108603 3(0,6,6)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 12 4
Khóa luận tốt nghiệp
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 4
1 2108604 Khóa luận tốt nghiệp 2108604 4(0,8,8)
Hoặc học bổ sung
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp
buộc phải học hai học phần sau)
4
1 2108113 Đầu tư và kinh doanh bất động sản 2108113 2(2,0,4) 2108108(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2108609 Tài chính công ty đa quốc gia 2108609 2(2,0,4) 2108045(a)
51. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Cử nhân Tiếng Anh
Tên tiếng Anh:
Mã ngành: D220201
TT Mã môn
học Tên môn học Mã học
phần Số tín chỉ
Học phần:
học trước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)
Ghi
chú
Hình
thức
thi
kết thúc
Học kỳ 1 20
Học phần bắt buộc 20
1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2111116 Luyện âm 2111116 4(4,0,8)
3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)
4 2120002 Giáo dục quốc phòng- an ninh 2120002 8(3,10,16)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 2 15
Học phần bắt buộc 15
1 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2111011 Nghe 1 2111011 3(3,0,6)
3 2111013 Nói 1 2111013 3(3,0,6)
4 2111139 Đọc 1 2111139 3(3,0,6)
5 2111017 Viết 1 2111017 3(3,0,6) BT Lớn LT.TL
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 3 17
Học phần bắt buộc 17
1 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2111012 Nghe 2 2111012 3(3,0,6) 2111011 (a)
3 2111014 Nói 2 2111014 3(3,0,6) 2111013 (a)
4 2111016 Đọc 2 2111016 3(3,0,6) 2111139(a) BT Lớn
5 2111018 Viết 2 2111018 3(3,0,6) 2111017(a) BT Lớn
6 2111111 Ngữ pháp 1 2111111 3(3,0,6)
53. Học phần tự chọn 0
Học kỳ 4 15
Học phần bắt buộc 15
1 2111140 Nghe 3 2111140 3(3,0,6) 2111012(a)
2 2111141 Nói 3 2111141 3(3,0,6) 2111014(a)
3 2111142 Đọc 3 2111142 3(3,0,6) 2111016(a) BT Lớn
4 2111143 Viết 3 2111143 3(3,0,6) 2111018(a) Tiểu
luận
5 2111112 Ngữ pháp 2 2111112 3(3,0,6) 2111111(a) BT Lớn
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 5 12
Học phần bắt buộc 12
1 2111127 Nghe 4 2111127 3(3,0,6) 2111140(a)
2 2111128 Nói 4 2111128 3(3,0,6) 2111141(a)
3 2111129 Đọc 4 2111129 3(3,0,6) 2111142(a) BT Lớn
4 2111130 Viết 4 2111130 3(3,0,6) 2111143(a) Tiểu
luận
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 6 9
Học phần bắt buộc 9
1 2111134 Ngoại ngữ 2.1 2111134 3(3,0,6)
2 2111260 Nhập môn tin học 2111260 2(2,0,4)
3 2111057 Tiếng Việt thực hành 2111057 2(2,0,4)
4 2111136 Ngữ âm & Âm vị học 2111136 2(2,0,4) 2111112 (a) BT Lớn
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 7 8
Học phần bắt buộc 8
1 2111135 Ngoại ngữ 2.2 2111135 2(2,0,4) 2111134(a)
2 2111117 Thực hành Biên dịch 2111117 3(3,0,6) 2111130 BT Lớn
3 2111119 Phương pháp giảng dạy
tiếng Anh 1 2111119 3(3,0,6) 2111129 Tiểu
luận
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 8 9
Học phần bắt buộc 9
1 2111059 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2111059 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2111138 Văn hóa Anh Mỹ 2111138 2(2,0,4) 2111129 (a) Tiểu
luận
55. 3 2111118 Thực hành Phiên dịch 2111118 2(2,0,4) 2111128 BT Lớn
4 2111120
Phương pháp giảng dạy
tiếng Anh 2
2111120 3(3,0,6) 2111119 Tiểu
luận
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 9 9
Học phần bắt buộc 9
1 2111113 Hình vị học 2111113 2(2,0,4) 2111112 (a) BT Lớn
2 2111125 Cú pháp học 2111125 2(2,0,4) 2111112 (a) BT Lớn
3 2111039 Ngôn ngữ học đối chiếu 2111039 2(2,0,4) Tiểu
luận
4 2111131
Phương pháp giảng dạy
tiếng Anh 3
2111131 3(3,0,6) 2111120
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 10 9
Học phần bắt buộc 9
1 2111126 Ngữ nghĩa học 2111126 2(2,0,4) 2111136 (a) BT Lớn
2 2111137 Văn học Anh - Mỹ 2111137 2(2,0,4) 2111129 (a) Tiểu
luận
3 2111132
Phương pháp giảng dạy
tiếng Anh 4
2111132 3(3,0,6) 2111131(a)
4 2111133 Tiếng Anh Thư tín thương mại 2111133 2(2,0,4)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 11 5
Học phần bắt buộc 5
1 2111998 Thực tập tốt nghiệp 2111121 5(0,24,8)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 12 5
Khóa luận tốt nghiệp
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5
1 2111122 Khóa luận tốt nghiệp 2111122 5(1,8,30)
Hoặc học bổ sung
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp
buộc phải học hai học phần sau)
5
1 2111255 Chuyên đề tốt nghiệp 2111255 3(3,0,6) BT Lớn
2 2111123 Kỹ năng thuyết trình 2111123 2(2,0,4) 2111021(a)
57. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Kinh doanh quốc tế
Tên tiếng Anh: International Business Management
Mã ngành: D52340120
TT Mã môn
học Tên môn học Mã học
phần Số tín chỉ
Học phần:
học trước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)
Ghi
chú
Hình
thức
thi
kết thúc
Học kỳ 1 20
Học phần bắt buộc 20
1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2120001 Giáo dục thể chất 1 2120001 3(0,6,3)
3 2120002 Giáo dục quốc phòng, an ninh 2120002 8(3,10,16)
4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu
luận
5 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 2 11
Học phần bắt buộc 11
1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
2 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2110004 Quan hệ kinh tế quốc tế 2110004 2(2,0,4) Tiểu
luận
4 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc
nghiệm
59. Học phần tự chọn 0
Học kỳ 3 12
Học phần bắt buộc 10
1 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2110127 Giao tiếp và đàm phán trong kinh
doanh quốc tế 2110127 2(2,0,4) 2110023(a)
4 2110140
Tiếng Anh chuyên ngành
KD quốc tế 1
2110140 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT
Lớn
Trắc
nghiệm
2 2110023 Tâm lí học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học kỳ 4 12
Học phần bắt buộc 10
1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2113011
Xác suất thống kê
(Toán chuyên đề 1)
2113011 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2110149 Quản trị ngoại thương 2110149 3(3,0,6) 2110004(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2110240
Tiếng Anh chuyên ngành
KD quốc tế 2
2110240 2(2,0,4) 2110140(a) Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2113010
Phương pháp tính
(Toán chuyên đề 2)
2113010 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2113012
Quy hoạch tuyến tính
(Toán chuyên đề 4)
2113012 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 5 11
Học phần bắt buộc 9
1 2110011 Giao nhận, vận tải và bảo hiểm
trong Kinh doanh quốc tế 2110011 2(2,0,4) 2110149(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
61. 2 2110180 Quản trị văn hóa đa quốc gia 2110180 3(3,0,6) 2110004(a) Tiểu
luận
3 2107039 Luật Thương mại 2107039 2(2,0,4) 2110149(a) Tiểu
luận
4 2110340
Tiếng Anh chuyên ngành
KD quốc tế 3
2110340 2(2,0,4) 2110240(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2
1 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2108101 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2108101 2(2,0,4) Tiểu
luận
3 2107024 Quản trị thương hiệu 2107024 2(2,0,4)
Học kỳ 6 9
Học phần bắt buộc 9
1 2107065 Quản trị cung ứng 2107065 2(2,0,4) 2110179(a)
2 2110013 Quản trị Kinh doanh quốc tế 2110013 3(3,0,6) 2110149(a) Tiểu
luận
3 2110110
Ứng dụng nghiệp vụ
ngoại thương
2110110 2(2,0,4) 2110149(a) Thực
hành
4 2110440
Tiếng Anh chuyên ngành
KD quốc tế 4
2110440 2(2,0,4) 2110340(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 7 13
Học phần bắt buộc 11
1 2107050 Quản trị rủi ro 2107050 2(2,0,4) 2110149(a)
2 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2110149(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2110540
Tiếng Anh chuyên ngành
KD quốc tế 5
2110540 2(2,0,4) 2110440(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5 2110111 Ứng dụng nghiệp vụ giao nhận,
vận tải và bảo hiểm 2110111 2(2,0,4) 2110011(a) Thực
hành
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2107069 Quản trị dự án đầu tư 2107069 2(2,0,4)
63. 2 2110020 Đầu tư quốc tế 2110020 2(2,0,4)
Học kỳ 8 12
Học phần bắt buộc 12
1 2110082
Tin học ứng dụng ngành
KD quốc tế
2110082 3(2,2,5) BT
Lớn
2 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2127020 Kế toán thương mại-dịch vụ 2127020 3(3,0,6) 2127001(a) Tiểu
luận
4 2110640
Tiếng Anh chuyên ngành
KD quốc tế 6
2110640 2(2,0,4) 2110540(a)
5 2110177 Ứng dụng Quản trị kinh doanh
quốc tế 2110177 2(2,0,4) 2110111(a) Thực
hành
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 9 12
Học phần bắt buộc 12
1 2108109 Tài chính quốc tế 2108109 2(2,0,4) 2110149 (a)
2 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(1,2,3) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2110079 Marketing quốc tế 2110079 3(3,0,6) 2110004(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2110740
Tiếng Anh chuyên ngành
KD quốc tế 7
2110740 2(2,0,4) 2110640 (a)
5 2108636 Tài chính doanh nghiệp 2108636 3(3,0,6) 2127020(a)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 10 9
Học phần bắt buộc 7
1 2107077 Quản trị nguồn nhân lực 2107077 2(2,0,4) 2110149 (a)
2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) 2113006(a) Tiểu
luận
3 2108124 Phân tích hoạt động kinh doanh 2108124 2(2,0,4) 2127020 (a)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2
1 2107034 Quan hệ công chúng (PR) 2107034 2(2,0,4) Tiểu
luận
65. 2 2110128 Nghiên cứu thị trường 2110128 2(2,0,4)
3 2107012 Quản trị bán hàng 2107012 2(2,0,4)
Học kỳ 11 5
Học phần bắt buộc 5
1 2110666 Thực tập tốt nghiệp (báo cáo thực
tập tốt nghiệp) 2110666 5(0,40,8)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 12 5
Khóa luận tốt nghiệp
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5
1 2110888 Khóa luận tốt nghiệp 2110888 5(2,6,10)
Hoặc học bổ sung
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học
hai học phần sau)
5
1 2110088 Nghiệp vụ hải quan 2110088 2(2,0,4) Tiểu
luận LT.TL
2 2110500 Chuyên đề tốt nghiệp Kinh doanh
quốc tế 2110500 3(0,0,9) LT.TL
67. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tên tiếng Anh: Tourism and Travel Management
Mã ngành: D52340103
TT Mã môn
học Tên môn học Mã học
phần Số tín chỉ
Học phần:
học trước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)
Ghi
chú
Hình
thức
thi
kết thúc
Học kỳ 1 20
Học phần bắt buộc 20
1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)
3 2120002 Giáo dục quốc phòng, an ninh 2120002 8(3,10,16)
4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu
luận
5 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 2 12
Học phần bắt buộc 12
1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) 2113060(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2110168 Quản trị du lịch 2110168 3(3,0,6) Tiểu
luận
4 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc
nghiệm
69. Học phần tự chọn 0
Học kỳ 3 13
Học phần bắt buộc 11
1 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) 2112007 (A) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2110159 Quản trị hãng lữ hành và vận
chuyển 2110159 3(3,0,6) 2110168 (A) Tiểu
luận LT.TL
4 2110116
Tiếng Anh chuyên ngành
KD du lịch 1
2110116 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT
Lớn
Trắc
nghiệm
2 2110023 Tâm lí học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học kỳ 4 11
Học phần bắt buộc 9
1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2113011
Xác suất thống kê
(Toán chuyên đề 1)
2113011 2(2,0,4) 2113060 (A) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2110171 Tuyến điểm du lịch 2110171 2(2,0,4) 2110168(a) LT.TL
4 2110216
Tiếng Anh chuyên ngành
KD du lịch 2
2110216 2(2,0,4) 2110116(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2113010
Phương pháp tính
(Toán chuyên đề 2)
2113010 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2113012
Quy hoạch tuyến tính
(Toán chuyên đề 4)
2113012 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 5 11
Học phần bắt buộc 9
1 2110033 Quản trị khách sạn 2110033 3(3,0,6) 2107003(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
71. 2 2110021 Lịch sử văn hóa Việt Nam 2110021 2(2,0,4) Tiểu
luận
3 2110163 Tâm lý và giao tiếp kinh doanh
du lịch 2110163 2(2,0,4) 2110168(a) LT.TL
4 2110316
Tiếng Anh chuyên ngành
KD du lịch 3
2110316 2(2,0,4) 2110216(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) BT
Lớn
2 2108101 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2108101 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 6 10
Học phần bắt buộc 8
1 2110153 Quản trị nhà hàng 2110153 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu
luận
2 2110047 Phương pháp hướng dẫn du lịch 2110047 2(2,0,4) 2116102036(a
)
Tiểu
luận LT.TL
3 2110416
Tiếng Anh chuyên ngành
KD du lịch 4
2110416 2(2,0,4) 2110316(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2110176
Ứng dụng nghiệp vụ dịch vụ
du lịch và lữ hành
2110176 2(0,4,2) 2110159(a) Thực
hành
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2110020 Đầu tư quốc tế 2110020 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2110031 Địa lý và tài nguyên du lịch 2110031 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 7 11
Học phần bắt buộc 9
1 2110039 Quản trị khu du lịch 2110039 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu
luận LT.TL
2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) 2107003(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2107003 (A)
4 2110516
Tiếng Anh chuyên ngành
KD du lịch 5
2110516 2(2,0,4) 2110416(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
73. Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2110041 Luật du lịch Việt Nam 2110041 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2110091 Lịch sử văn minh thế giới 2110091 2(2,0,4)
Học kỳ 8 12
Học phần bắt buộc 12
1 2110081
Tin học ứng dụng ngành
KD du lịch
2110081 3(2,2,5) BT
Lớn
2 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu
luận
3 2127020 Kế toán thương mại-dịch vụ 2127020 3(3,0,6) 2127001(a) Tiểu
luận
4 2110046
Quản trị du lịch bền vững –
sinh thái
2110046 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu
luận LT.TL
5 2110616
Tiếng Anh chuyên ngành
KD Du lịch 6
2110616 2(2,0,4) 2110516 (A)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 9 12
Học phần bắt buộc 12
1 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(1,2,3) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2110053 Marketing du lịch và lữ hành 2110053 3(3,0,6) 2110168(a) Tiểu
luận
3 2110043 Quản trị chất lượng du lịch 2110043 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu
luận LT.TL
4 2110022 Tài chính du lịch 2110022 3(3,0,6) 2110033(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5 2110716
Tiếng Anh chuyên ngành
KD Du lịch 7
2110716 2(2,0,4) 2110616 (A)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 10 9
Học phần bắt buộc 9
1 2107077 Quản trị nguồn nhân lực 2107077 2(2,0,4) 2110168 (A)
2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) 2113006(a) Tiểu
luận LT.TL
75. 3 2110028 Phân tích du lịch 2110028 2(2,0,4) 2110022(a) Tiểu
luận
4 2110042
Quản trị du lịch sự kiện và
hội nghị
2110042 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu
luận LT.TL
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 11 5
Học phần bắt buộc 5
1 2110666
Thực tập tốt nghiệp
(báo cáo thực tập tốt nghiệp)
2110666 5(0,40,8)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 12 5
Khóa luận tốt nghiệp
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5
1 2110888 Khóa luận tốt nghiệp 2110888 5(2,6,10)
Hoặc học bổ sung
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp
buộc phải học hai học phần sau)
5
1 2110094 Du lịch quốc tế 2110094 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2110500 Chuyên đề tốt nghiệp 2110500 3(0,0,9)
77. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Quản trị khách sạn
Tên tiếng Anh: Hotel Management
Mã ngành: D52340107
TT Mã môn
học Tên môn học Mã học
phần Số tín chỉ
Học phần:
học trước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)
Ghi
chú
Hình
thức
thi
kết thúc
Học kỳ 1 20
Học phần bắt buộc 20
1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)
3 2120002 Giáo dục quốc phòng 2120002 8(3,10,16)
4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 2 12
Học phần bắt buộc 12
1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) 2113060(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) 2116007(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2110168 Quản trị du lịch 2110168 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc
nghiệm
79. Học phần tự chọn 0
Học kỳ 3 13
Học phần bắt buộc 11
1 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) 2112007 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2110033 Quản trị khách sạn 2110033 3(3,0,6) 2107003(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2110116
Tiếng Anh chuyên ngành
KD du lịch 1
2110116 3(3,0,6) 2111081(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT Lớn Trắc
nghiệm
2 2110023 Tâm lí học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học kỳ 4 11
Học phần bắt buộc 9
1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2113011
Xác suất thống kê
(Toán chuyên đề 1)
2113011 2(2,0,4) 2113060 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2110063 Quản trị tiền sảnh 2110063 2(2,0,4) 2110152 (a)
4 2110216
Tiếng Anh chuyên ngành
KD du lịch 2
2110216 2(2,0,4) 2110116(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2113010
Phương pháp tính
(Toán chuyên đề 2)
2113010 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2113012
Quy hoạch tuyến tính
(Toán chuyên đề 4)
2113012 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 5 10
Học phần bắt buộc 8
1 2110062 Quản trị lưu trú 2110062 2(2,0,4) 2110034 (a)
2 2110021 Lịch sử văn hóa Việt Nam 2110021 2(2,0,4) Tiểu
luận LT.TL
81. 3 2110163 Tâm lý và giao tiếp kinh doanh
du lịch 2110163 2(2,0,4) 2110168(a) Trắc
nghiệm
4 2110316
Tiếng Anh chuyên ngành
KD du lịch 3
2110316 2(2,0,4) 2110216(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2
1 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) BT Lớn Trắc
nghiệm
2 2108101 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2108101 2(2,0,4) Tiểu
luận LT.TL
3 2110091 Lịch sử văn hóa thế giới 2110091 2(2,0,4) Tiểu
luận LT.TL
Học kỳ 6 11
Học phần bắt buộc 9
1 2110153 Quản trị nhà hàng 2110153 2(2,0,4) 2107003 (a) Tiểu
luận LT.TL
2 2110159
Quản trị hãng lữ hành và
vận chuyển
2110159 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2110416
Tiếng Anh chuyên ngành
KD du lịch 4
2110416 2(2,0,4) 2110316(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2110174 Ứng dụng nghiệp vụ khách sạn 2110174 2(0,4,2) 2110034 (a) Thực
hành
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2110020 Đầu tư quốc tế 2110020 2(2,0,4) Tiểu
luận LT.TL
2 2110031 Địa lý và tài nguyên du lịch 2110031 2(2,0,4) Tiểu
luận LT.TL
Học kỳ 7 11
Học phần bắt buộc 9
1 2110039 Quản trị khu du lịch 2110039 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu
luận LT.TL
2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) 2107003(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2110516
Tiếng Anh chuyên ngành
KD du lịch 5
2110516 2(2,0,4) 2110416(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
83. Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2110041 Luật du lịch Việt Nam 2110041 2(2,0,4) 2110168 (A)
2 2110046 Quản trị du lịch bền vững - sinh
thái 2110046 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu
luận LT.TL
Học kỳ 8 12
Học phần bắt buộc 12
1 2110081
Tin học ứng dụng ngành
KD du lịch
2110081 3(2,2,5) BT Lớn LT.TL
2 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2127020 Kế toán thương mại-dịch vụ 2127020 3(3,0,6) 2127001(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2110175 Ứng dụng nghiệp nhà hàng 2110175 2(0,4,2) 2110153 (a) Thực
hành
5 2110616
Tiếng Anh chuyên ngành
KD Du lịch 6
2110616 2(2,0,4) 2110516 (a)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 9 12
Học phần bắt buộc 12
1 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(1,2,3) 2116082(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2110162
Marketing khách sạn và
nhà hàng
2110162 3(3,0,6) 2110033 (a)
3 2110043 Quản trị chất lượng du lịch 2110043 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu
luận LT.TL
4 2110022 Tài chính du lịch 2110022 3(3,0,6) 2110034(a) Tiểu
luận LT.TL
5 2110716
Tiếng Anh chuyên ngành
KD Du lịch 7
2110716 2(2,0,4) 2110616 (a)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 10 9
Học phần bắt buộc 9
1 2107077 Quản trị nguồn nhân lực 2107077 2(2,0,4) 2110168 (a)
2 2107013 Kinh tế lượng 2107013 3(3,0,6) 2113006(a) Tiểu
luận LT.TL
85. 3 2110028 Phân tích du lịch 2110028 2(2,0,4) 2110022(a) Tiểu
luận LT.TL
4 2110042 Quản trị du lịch sự kiện và hội
nghị 2110042 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu
luận LT.TL
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 11 5
Học phần bắt buộc 5
1 2110666 Thực tập tốt nghiệp (báo cáo
thực tập tốt nghiệp) 2110666 5(0,40,8)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 12 5
Khóa luận tốt nghiệp
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt
nghiệp)
5
1 2110888 Khóa luận tốt nghiệp 2110888 5(2,6,10)
Hoặc học bổ sung
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp
buộc phải học hai học phần sau)
5
1 2110094 Du lịch quốc tế 2110094 2(2,0,4) Tiểu
luận LT.TL
2 2110500 Chuyên đề tốt nghiệp ngành
Quản trị khách sạn 2110500 3(0,0,9)
87. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Tên tiếng Anh: Restaurant Management and Gastronomy
Mã ngành: D52340109
TT Mã môn
học Tên môn học Mã học
phần Số tín chỉ
Học phần:
học trước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)
Ghi
chú
Hình
thức
thi
kết thúc
Học kỳ 1 20
Học phần bắt buộc 20
1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác – Lênin 2112007 5(5,0,10) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)
3 2120002 Giáo dục quốc phòng, an ninh 2120002 8(3,10,16)
4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4) Tiểu
luận
5 2113060 Toán cao cấp C1 2113060 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 2 12
Học phần bắt buộc 12
1 2113006 Toán cao cấp C2 2113006 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
2 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 2112008 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2110168 Quản trị du lịch 2110168 3(3,0,6)
4 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8) Trắc
nghiệm
89. Học phần tự chọn 0
Học kỳ 3 12
Học phần bắt buộc 10
1 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2110024
Thương phẩm học hàng
thực phẩm
2110024 2(2,0,4)
4 2110116
Tiếng Anh chuyên ngành
KD Du lịch 1
2110116 3(3,0,6) 2111081(a)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT
Lớn
Trắc
nghiệm
2 2110023 Tâm lí học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học kỳ 4 11
Học phần bắt buộc 9
1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2113011
Xác suất thống kê
(Toán chuyên đề 1)
2113011 2(2,0,4) 2113060(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2110006 Lý thuyết chế biến món ăn 2110006 2(2,0,4)
4 2110216
Tiếng Anh chuyên ngành
KD Du lịch 2
2110216 2(2,0,4) 2110116(a)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2113010
Phương pháp tính
(Toán chuyên đề 2)
2113010 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2113012
Quy hoạch tuyến tính
(Toán chuyên đề 4)
2113012 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 5 11
Học phần bắt buộc 9
1 2110033 Quản trị khách sạn 2110033 3(3,0,6) 2107003(a)
91. 2 2110115 Kỹ thuật cắt tỉa rau, củ, quả 2110115 2(2,0,4)
3 2110163
Tâm lý và giao tiếp kinh doanh
du lịch
2110163 2(2,0,4) 2110168(a) Tiểu
luận
4 2110316
Tiếng Anh chuyên ngành
KD Du lịch 3
2110316 2(2,0,4) 2110216(a)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2
1 2110027 Quản lý suất ăn công nghiệp 2110027 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2110040 An toàn lao động 2110040 2(2,0,4)
3 2110029
Phương pháp bảo quản
thực phẩm
2110029 2(2,0,4)
Học kỳ 6 11
Học phần bắt buộc 11
1 2110018 Dinh dưỡng học 2110018 2(2,0,4)
2 2110001 Phương pháp xây dựng khẩu phần
thực đơn 2110001 2(2,0,4)
3 2110138 Kỹ thuật chế biến các món ăn Âu 2110138 2(2,0,4)
4 2110038 Quản trị nhà hàng 2110038 3(3,0,6) 2107003(a)
5 2110416
Tiếng Anh chuyên ngành
KD Du lịch 4
2110416 2(2,0,4) 2110316(a)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 7 9
Học phần bắt buộc 7
1 2110120 Kỹ thuật chế biến các món ăn Á 2110120 2(2,0,4)
2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) 2107003(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2110516
Tiếng Anh chuyên ngành
KD Du lịch 5
2110516 2(2,0,4) 2110416(a)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2
1 2110117 Kỹ thuật chế biến các món bánh
truyền thống Việt Nam 2110117 2(2,0,4)
2 2110118
Kỹ thuật chế biến các món
bánh Á
2110118 2(2,0,4)
3 2110119
Kỹ thuật chế biến các món
bánh Âu
2110119 2(2,0,4)
93. Học kỳ 8 11
Học phần bắt buộc 11
1 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) 2107003(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2127020 Kế toán thương mại-dịch vụ 2127020 3(3,0,6) 2127001(a) Tiểu
luận
3 2110043 Quản trị chất lượng du lịch 2110043 2(2,0,4) 2110168(a)
4 2110121
Kỹ thuật chế biến các món ăn
Việt Nam
2110121 2(2,0,4)
5 2110616
Tiếng Anh chuyên ngành
Du lịch 6
2110616 2(2,0,4) 2110516(a)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 9 13
Học phần bắt buộc 13
1 2110081
Tin học ứng dụng ngành
KD du lịch
2110081 3(2,2,5)
2 2110112 Kỹ thuật pha chế thức uống 2110112 2(0,4,2)
3 2110045 Marketing khách sạn và nhà hàng 2110045 3(3,0,6) 2110168(a)
4 2110022 Tài chính du lịch 2110022 3(3,0,6) 2110033(a)
5 2110716
Tiếng Anh chuyên ngành
Du lịch 7
2110716 2(2,0,4) 2110616(a)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 10 9
Học phần bắt buộc 7
1 2107077 Quản trị nguồn nhân lực 2107077 2(2,0,4) 2110168(a)
2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) 2113006(a) Tiểu
luận
3 2110028 Phân tích du lịch 2110028 2(2,0,4) 2127022 (a)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong một học phần sau đây) 2
1 2110108 Ứng dụng nghiệp vụ nhà hàng 2110108 2(0,4,4) 2110038(a) Tiểu
luận
Học kỳ 11 5
Học phần bắt buộc 5
1 2110666
Thực tập tốt nghiệp
(báo cáo thực tập tốt nghiệp)
2110666 5(0,40,8)
95. Học phần tự chọn 0
Học kỳ 12 5
Khóa luận tốt nghiệp
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5
1 2110888 Khóa luận tốt nghiệp 2110888 5(2,6,10)
Hoặc học bổ sung
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp
buộc phải học hai học phần sau)
5
1 2110002 Văn hóa ẩm thực 2110002 2(2,0,4) Tiểu
luận LT.TL
2 2110500 Chuyên đề tốt nghiệp ngành Quản
trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 2110500 3(0,0,9)
97. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
THEO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Kế toán (Chất lượng cao)
Tên tiếng Anh: Accounting
Mã ngành: D340301
TTMã môn
học Tên môn học Mã học
phần Số tín chỉ
Học phần:
học trước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)
Ghi chú
Hình
thức
thi
kết thúc
Học kỳ 1 25
Học phần bắt buộc 25
1 2520001 Giáo dục thể chất-ĐH-CĐ 2520001 3(0,6,6)
2 2520002 Giáo dục quốc phòng-An ninh-ĐH-CĐ
2520002 8(3,10,16)
3 2511080 Tiếng Anh 2511080 4(4,0,8)
4 2527018 Tin học ứng dụng ngành kế toán 2527018 3(2,2,6) Trắc
nghiệm
5 2512007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác – Lênin 2512007 5(5,0,10) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
6 2513060 Toán cao cấp C1 2513060 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 2 10
Học phần bắt buộc 10
1 2527090 Tiếng Anh Kinh tế 1 (*) 2527090 3(3,0,6)
2 2507004 Kinh tế vi mô (*) 2507004 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
99. 3 2512005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2512005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2513006 Toán cao cấp C2 2513006 2(2,0,4) 2513060(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 3 14
Học phần bắt buộc 12
1 2527091 Tiếng Anh Kinh tế 2(*) 2527091 3(3,0,6) 2527090(a)
2 2527001 Nguyên lý kế toán 2527001 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2508101 Tài chính – tiền tệ P.1 2508101 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2527141 Báo cáo thuế (Thuế ứng dụng) 2527141 4(4,0,8) BT Lớn
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2
1 2110023 Tâm lý học đại cương 2110023 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2512006 Pháp luật đại cương 2512006 2(2,0,4) BT Lớn Trắc
nghiệm
3 2513010
Phương pháp tính
(Toán chuyên đề 2)
2513010 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 4 16
Học phần bắt buộc 14
1 2527092 Tiếng Anh Kinh tế 3 (*) 2527092 4(4,0,8) 2527091(a)
2 2508104 Tài chính doanh nghiệp P1 2508104 3(3,0,6) 2508102(a) BT Lớn Trắc
nghiệm
3 2507009 Kinh tế vĩ mô (*) 2507009 3(3,0,6) 2507004(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2527003 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.1 2527003 4(4,0,8) 2527001(a) Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2513011
Xác suất thống kê
(Toán chuyên đề 1)
2513011 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2513012
Quy họach tuyến tính
(Toán chuyên đề 4)
2513012 2(2,0,4) Tiểu
luận
101. Học kỳ 5 13
Học phần bắt buộc 11
1 2508105 Tài chính doanh nghiệp P2 2508105 3(3,0,6) 2508104 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
2 2527004 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.2 2527004 3(3,0,6) 2527003(a) BT Lớn Trắc
nghiệm
3 2507001 Luật Kinh doanh 2507001 2(2,0,4) 2512006(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2512008 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 2512008 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) 2
1 2508117 Toán tài chính 2508117 2(2,0,4) 2508102(a) BT Lớn Trắc
nghiệm
2 2507002 Địa lý kinh tế Việt Nam 2507002 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2507018 Quản trị văn phòng 2507018 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 6 13
Học phần bắt buộc 10
1 2527093
Tiếng Anh chuyên ngành
kế toán (*)
2527093 2(2,0,4) 2511080(a) Trắc
nghiệm
2 2527013 Hệ thống thông tin kế toán P.1 2527013 3(2,2,6) 2527018(a) Trắc
nghiệm
3 2527002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2527002 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2527061 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.3 2527061 2(2,0,4) 2527004(a)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong một học phần sau đây) 3
1 2507014 Quản trị dự án đầu tư 2507014 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học kỳ 7 8
Học phần bắt buộc 8
1 2527014 Hệ thống thông tin kế toán P.2 2527014 3(2,2,6) 2527013(a)
2 2527064
Kế toán quản trị P.1
(* F2 - ACCA)
2527064 2(2,0,4) 2527001(a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
103. 3 2527498 Chuyên đề môn học 2527498 1(0,2,2) 2527004(a)
4 2527066 Kiểm toán P.1 2527066 2(2,0,4) 2527004(a) Tiểu
luận
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn trong hai học phần sau đây) 0
1 2108501 Quản trị rủi ro tài chính 2108501 3(3,0,6)
2 2108112 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2108112 3(3,0,6)
Học kỳ 8 13
Học phần bắt buộc 11
1 2527007 Kế toán tài chính quốc tế (* F3 -
ACCA) 2527007 4(4,0,8) 2527003(a) Tiểu
luận
2 2527067 Kiểm toán P.2 (* F8 - ACCA) 2527067 2(2,0,4) 2527066(a) BT Lớn
3 2527010 Kế toán quản trị P2 (* F5 - ACCA) 2527010 3(3,0,6) 2527064 (a) Tiểu
luận
4 2508107 Thị trường chứng khoán 2508107 2(2,0,4) 2508117(a) BT Lớn Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong bốn học phần sau đây) 2
1 2507003 Quản trị học 2507003 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2508111 Nguyên lý bảo hiểm 2508111 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2510005 Thanh toán quốc tế 2510005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2507034 Quan hệ công chúng 2507034 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học kỳ 9 9
Học phần bắt buộc 6
1 2527063 Kiểm toán P.3 2527063 2(2,0,4) BT Lớn
2 2527124 Phân tích hoạt động kinh doanh 2527124 2(2,0,4) 2527004(a) Tiểu
luận
3 2507005 Marketing căn bản (*) 2507005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong bốn học phần sau đây) 3
1 2507063 Kinh tế lượng 2507063 3(3,0,6) Tiểu
luận
105. 2 2508114 Quản trị ngân hàng thương mại 2508114 3(3,0,6)
3 2507047 Nghệ thuật lãnh đạo 2507047 3(3,0,6)
4 2507069 Thương mại điện tử 2507069 3(3,0,6)
Học kỳ 10 12
Học phần bắt buộc 12
1 2527068 Hệ thống thông tin kế toán P.3 2527068 2(2,0,4) 2527014(a) Tiểu
luận
2 2527065 Kế toán ngân hàng 2527065 3(3,0,6) 2527003(a) Tiểu
luận
3 2527008 Kế toán Nhà nước 2527008 3(3,0,6) 2527001(a) Tiểu
luận
4 2527042 Kế toán lập báo cáo tài chính quốc
tế (* F7 - ACCA) 2127042 4(4,0,8) 2527007(a)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 11 5
Học phần bắt buộc 5
1 2527998 Thực tập tốt nghiệp 2527998 5(0,10,5)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 12 5
Khóa luận tốt nghiệp
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5
1 2527999 Khóa luận tốt nghiệp 2527999 5(0,10,5)
Hoặc học bổ sung
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp
buộc phải học hai học phần sau)
5
1 2527062 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.4 2527062 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2527499 Chuyên đề tốt nghiệp 2527499 3(0,6,6) 2527004
107. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao)
Tên tiếng Anh: Finance and Banking
Mã ngành: D340201
TTMã môn
học Tên môn học Mã học
phần Số tín chỉ
Học phần:
học trước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)
Ghi chú
Hình
thức
thi
kết thúc
Học kỳ 1 14
Học phần bắt buộc 14
1 2507004 Kinh tế vi mô 2507004 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2511080 Tiếng Anh 2511080 4(4,0,8) Trắc
nghiệm
3 2512007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác – Lênin 2512007 5(5,0,10) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2513060 Toán C1 2513060 2(2,0,4)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 2 12
Học phần bắt buộc 12
1 2508018
Tin học ứng dụng Tài chính –
Ngân hàng
2508018 3(2,2,5) BT Lớn Trắc
nghiệm
2 2512008
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
2512008 3(3,0,6) 2512007 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2513006 Toán C2 2513006 2(2,0,4) 2513060 (a) Tiểu
luận
4 2508101 Tài chính – Tiền tệ P1 2508101 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5 2507005Marketing căn bản 2507005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
109. Học phần tự chọn 0
Học kỳ 3 17
Học phần bắt buộc 15
1 2512005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2512005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2513130 Xác suất thống kê 2513130 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2520001 Giáo dục thể chất 2520001 3(0,6,6)
4 2520002 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2520002 8(3,10,16)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2513010 Phương pháp tính 2513010 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2513012 Quy hoạch tuyến tính 2513012 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 4 11
Học phần bắt buộc 11
1 2527001 Nguyên lý kế toán 2527001 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2508612
Tiếng Anh chuyên ngành
Tài chính - Ngân hàng 1
2508612 3(3,0,6) 2511080 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2508102 Tài chính – Tiền tệ P2 2508102 2(2,0,4) 2508101 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2527002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2527002 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 5 12
Học phần bắt buộc 12
1 2508117 Toán tài chính 2508117 2(2,0,4) 2508102 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
2 2507001 Luật Kinh doanh 2507001 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2507009 Kinh tế vĩ mô 2507009 3(3,0,6) 2507004 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
111. 4 2508137 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
- Ngân hàng 2 2508137 3(3,0,6) 2508612 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5 2507003 Quản trị học 2507003 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 6 15
Học phần bắt buộc 15
1 2508606 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
- Ngân hàng 3 2508606 5(5,0,10) 2508137 (a)
2 2508108 Thị trường tài chính 2508108 3(3,0,6) 2508102 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2508610 Thanh toán quốc tế 2508610 2(2,0,4) 2508102 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2508104 Tài chính doanh nghiệp P1 2508104 3(3,0,6) 2508117 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
5 2508601 Nguyên lý bảo hiểm 2508601 2(2,0,4) 2508102 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 7 15
Học phần bắt buộc 15
1 2508607 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
- Ngân hàng 4 2508607 5(5,0,10) 2508606 (a)
2 2508126 Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại 2508126 4(4,0,8)
3 2508105 Tài chính doanh nghiệp P2 2508105 3(3,0,6) 2508104 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
4 2508106 Tài chính công 2508106 3(3,0,6) 2508102 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 8 14
Học phần bắt buộc 14
1 2508043 Phân tích báo cáo tài chính 2508043 2(2,0,4) 2508117 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
2 2508608 Thẩm định tín dụng 2508608 2(2,0,4) 2508126 (a)
113. 3 2508103 Thuế 2508103 4(4,0,8) 2508102 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2508045 Tài chính quốc tế 2508045 3(3,0,6) 2508108 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
5 2507063 Kinh tế lượng 2507063 3(3,0,6) BT Lớn Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 9 12
Học phần bắt buộc 12
1 2508114 Quản trị Ngân hàng Thương mại 2508114 3(3,0,6) 2508126 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2508041 Tài chính doanh nghiệp P3 2508041 3(3,0,6) 2508105 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
3 2508044 Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ương 2508044 2(2,0,4) 2508126 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2527050 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2527050 4(4,0,8) 2527001 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 10 13
Học phần bắt buộc 10
1 2508112 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2508112 3(3,0,6) 2508117 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
2 2508602Mô phỏng Ngân hàng Thương mại 2508602 2(1,2,4) 2508126 (a)
3 2508605 Hệ thống thông tin Tài chính -
Ngân hàng 2508605 2(1,2,4) 2508018 (a) BT Lớn Trắc
nghiệm
4 2527065 Kế toán ngân hàng 2527065 3(3,0,6) 2527001 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 3
1 2508631Marketing ngân hàng 2508631 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2507014 Quản trị dự án đầu tư 2507014 3(3,0,6) 2508117 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
115. Học kỳ 11 3
Học phần bắt buộc 3
1 2508603 Thực tập tốt nghiệp 2508603 3(0,6,6)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 12 4
Khóa luận tốt nghiệp
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 4
1 2508604 Khóa luận tốt nghiệp 2508604 4(0,8,8)
Hoặc học bổ sung
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp
buộc phải học hai học phần sau)
4
1 2508113 Đầu tư và kinh doanh bất động sản 2508113 2(2,0,4) 2508018 (a) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2508609 Tài chính công ty đa quốc gia 2508609 2(2,0,4) 2508045 (a)
117. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh Tiên tiến
Tên tiếng Anh: Business Administration
Mã ngành: D340101
TT Mã môn
học Tên môn học Mã học
phần Số tín chỉ
Học phần:
học trước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)
Ghi
chú
Hình
thức
thi
kết thúc
Học kỳ 1 20
Học phần bắt buộc 20
1 2512007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác – Lênin 2512007 5(5,0,10) Tiểu
luận LT.TL
2 2513060 Toán C1 2513060 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
3 2520001 Giáo dục thể chất 2520001 3(0,6,6)
4 2520002 Giáo dục quốc phòng (LT + TH) 2520002 8(3,10,16)
1 2512006 Pháp luật đại cương 2512006 2(2,0,4) BT
Lớn
Trắc
nghiệm
Học kỳ 2 14
Học phần bắt buộc 12
1 2512005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2512005 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2507008 Tin học ứng dụng ngành QTKD 2507008 2(1,2,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2511080 Tiếng Anh 2511080 4(4,0,8) Trắc
nghiệm
4 2513006 Toán C2 2513006 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5 2507001 Luật kinh doanh 2507001 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
119. Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2507002 Địa lí kinh tế Việt Nam 2507002 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2507039 Luật thương mại 2507039 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học kỳ 3 14
Học phần bắt buộc 14
1 2508101 Tài chính tiền tệ P1 2508101 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2513011
Xác suất thống kê
(Toán chuyên đề 1)
2513011 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2507007 Thống kê kinh doanh 2507007 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2512008 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 2512008 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5 2507003 Quản trị học 2507003 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
6 2507004 Kinh tế vi mô 2507004 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 4 14
Học phần bắt buộc 12
1 2527001 Nguyên lí kế toán 2527001 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2518005 Marketing căn bản 2518005 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
3 2507084 Tactics for listening 2507084 3(3,0,6)
4 2507085 Let's talk 2507085 3(3,0,6)
5 2507018 Quản trị văn phòng 2507018 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2513012
Quy hoạch tuyến tính
(Toán chuyên đề 4)
2513012 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2513010
Phương pháp tính
(Toán chuyên đề 2)
2513010 2(2,0,4) Tiểu
luận
121. Học kỳ 5 14
Học phần bắt buộc 12
1 2527033 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2527033 4(4,0,8) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2507013
Tiếng Anh QTKD –
Market Leader 2
2507013 3(3,0,6) Trắc
nghiệm
3 2508611 Thuế doanh nghiệp 2508611 2(2,0,4) Tiểu
luận
4 2507009 Kinh tế vĩ mô 2507009 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2507037 Đạo đức kinh doanh 2507037 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2507052 Văn hóa doanh nghiệp 2507052 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 6 14
Học phần bắt buộc 12
1 2508107 Thị trường chứng khoán 2508107 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2507063 Kinh tế lượng 2507063 3(3,0,6) Tiểu
luận
3 2507048 Quản trị nguồn nhân lực 2507048 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2507086 Effective Academic Writing 2507086 4(4,0,8)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2507022 Quản trị chất lượng 2507022 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2518053 Quảng cáo 2518053 2(2,0,4) Tiểu
luận
Học kỳ 7 12
Học phần bắt buộc 12
1 2507061 Nghiên cứu trong kinh doanh 2507061 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2507064 Tin học quản lý SPSS 2507064 3(2,2,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
123. 3 2507027 Thương mại điện tử 2507027 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
4 2507012 Quản trị bán hàng 2507012 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
5 2507016 Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh 2507016 2(2,0,4) Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 8 11
Học phần bắt buộc 11
1 2507019 Quản trị xuất nhập khẩu 2507019 2(2,0,4) Tiểu
luận
2 2507014 Quản trị dự án đầu tư 2507014 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2507041 Quản trị tài chính 2507041 3(3,0,6) Tiểu
luận
4 2507042
Tiếng Anh QTKD –
Market Leader 3
2507042 3(3,0,6) Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 9 11
Học phần bắt buộc 11
1 2507031 Quản trị sản xuất 2507031 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2507025 Quản trị chiến lược 2507025 3(3,0,6) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2507065 Quản trị cung ứng 2507065 2(2,0,4) Tiểu
luận
4 2507020
Tiếng Anh QTKD –
Market Leader 4
2507020 3(3,0,6) Trắc
nghiệm
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 10 8
Học phần bắt buộc 6
1 2507071 Chuyên đề môn học 2507071 1(0,2,2)
2 2507023 Nghệ thuật lãnh đạo 2507023 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
3 2507021
Tiếng Anh QTKD –
Market Leader 5
2507021 3(3,0,6) Trắc
nghiệm
125. Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) 2
1 2507010 Giao tiếp kinh doanh 2507010 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
2 2507024 Quản trị thương hiệu 2507024 2(2,0,4) Tiểu
luận
Trắc
nghiệm
Học kỳ 11 5
Học phần bắt buộc 5
1 2507998 Thực tập tốt nghiệp 2507998 5(0,10,10)
Học phần tự chọn 0
Học kỳ 12 5
Khóa luận tốt nghiệp
(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) 5
1 2507999 Khóa luận tốt nghiệp 2507999 5(0,10,10)
Hoặc học bổ sung
(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp
buộc phải học hai học phần sau)
5
1 2507036 Chuyên đề tốt nghiệp 2507036 3(0,6,6)
2 2507050 Quản trị rủi ro 2507050 2(2,0,4) Tiểu
luận