2. KHÁI NIỆM
• POCT: point of care testing, XN tại nơi/gần nơi
chăm sóc điều trị bệnh nhân -> “XN tại chỗ”
• Cách gọi khác:
+ Bedside testing: XN tại giường
+ Near patient testing: XN gần người bệnh
+ Ancillary testing: XN phụ trợ
+ Physician’s office laboratory testing: XN tại PK
+ Satellite testing: XN vệ tinh
+ Remote testing: XN từ xa
+ Home testing: XN tại nhà
+ Patient self-management: XN do BN tự làm
Hội thảo 10-2019 2
3. ĐẶC ĐIỂM
• Nơi thực hiện: ở ngoài khoa XN
• Người thực hiện: không phải KTVXN
• Thiết bị đa dạng: test nhanh 1 lần, máy XN
nhiều thông số, có thể cầm tay, có thể nối
mạng
• Nguyên lý XN giống hoặc khác XN tại Labo
Hội thảo 10-2019 3
5. PHÂN LOẠI
• XN đơn giản, có sẵn: waived test
+ Chỉ cần thực hiện theo hướng dẫn của NSX
+ Không cần đào tạo người thực hiện
+ Không cần quy trình quản lý chất lượng
+ Có thể sử dụng trong cộng đồng
+ Que thử HCG (có thai)
+ Máy đo Glucose máu cá nhân để BN đái đường tự
theo dõi
+ INR để theo dõi ở người dùng thuốc chống đông
+ Test nhanh tìm máu trong phân tìm K đại trực tràng
+ Các test phát hiện ma túy trong nước tiểu…
Hội thảo 10-2019 5
6. PHÂN LOẠI
• XN phức tạp: complexity test
+ Có yêu cầu điều kiện về người làm XN
+ Cần quy trình quản lý chất lượng máy móc, hóa
chất, cách tiến hành XN, quản lý kết quả XN…
+ Thực hiện tại cơ sở y tế, PXN
Có thể tham khảo phân loại XN được cấp phép theo
FDA tại:
http://www.accessdata.fda.gov/scripts/cdrh/cfdocs/c
fClia/search.cfm.
Hội thảo 10-2019 6
7. POCT - XN NHANH TRONG CẤP CỨU
• Trong cấp cứu: “XN nhanh” → quyết định điều trị
ngay
+ Glucose máu: cấp cứu tăng/hạ G
+ Khí máu: hồi sức tích cực, phòng mổ
+ Marker tim mạch: cấp cứu đột quị, nhồi máu cơ tim
+ XN đông máu PT, INR
+ Đánh giá nguy cơ lây nhiễm nguy hiểm: HIV, viêm
gan, RSV, influenza..
+ XN ngộ độc thuốc, ma túy
+ XN thử thai: cấp cứu GEU
+ PTH trong khi mổ tuyến cận giáp
Hội thảo 10-2019 7
8. TRIỂN KHAI XN NHANH
• Xác định nhu cầu
+ Cần loại XN nhanh nào?
+ Cần kết quả trong bao nhiêu lâu?
TAT – turnaround time
+ Hành động gì khi có kết quả?
+ Dự kiến lợi ích, hiệu quả điều trị cho bệnh nhân?
+ Cần bao nhiêu XN nhanh trong tháng?
Hội thảo 10-2019 8
9. TRIỂN KHAI XN NHANH
• Xác định điều kiện thực hiện
+ Hiện nay PXN có đáp ứng được yêu cầu nhanh?
+ Nhân lực để thực hiện XN nhanh? Đào tạo?
+ XN nhanh có đủ độ đúng, độ chính xác không?
+ Tài liệu đánh giá về thiết bị, sinh phẩm nội kiểm
ngoại kiểm, hóa chất
+ Điều kiện bảo quản hóa chất, môi trường vận hành
thiết bị?
+ Quy trình làm việc có bị ảnh hưởng?
+ Chi phí cho XN nhanh?
+ Có được cấp phép?
…..Hội thảo 10-2019 9
10. QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG XN
10
Chỉ định
Lấy
mẫu
Chuyển
mẫu
Thực
hiện XN
Trả kết
quả
Đánh
giá kết
quả
Chỉ định
Lấy
mẫu
Chuyển
mẫu
Thực
hiện XN
Trả kết
quả
Đánh
giá kết
quả
XN tại PXN
XN nhanh tại chỗ
XN là một quá trình, gồm nhiều bước, nhiều người
tham gia
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng
11. XÂY DỰNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
XN NHANH
• Bệnh viện
+ Xây dựng qui định về XN nhanh theo tiêu chuẩn
+ Phối hợp các phòng ban: cơ sở vật chất, thiết bị,
dược, CNTT, tài chính, kế hoạch, khoa lâm sàng, khoa
XN..
+ Chọn người điều phối: lựa chọn thiết bị, lập kế
hoạch đào tạo, giám sát chất lượng
• Khoa LS: thực hiện XN, nội kiểm, ngoại kiểm, kiểm
soát và ghi hồ sơ theo dõi máy, hóa chất, môi
trường làm XN
• Khoa XN: hỗ trợ
11
Hội thảo 10-2019
13. QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG XN THEO TIÊU CHUẨN
13
TIÊU CHUẨN, YÊU CẦU
VỀ CHẤT LƯỢNG VÀ
NĂNG LỰC ĐỐI VỚI XN
Y HỌC
TIÊU CHUẨN, YÊU CẦU
VỀ CHẤT LƯỢNG VÀ
NĂNG LỰC ĐỐI VỚI XN
NHANH TẠI CHỖ
Hội thảo 10-2019
14. LỰA CHỌN THIẾT BỊ - KỸ THUẬT
• Lựa chọn thiết bị
+ Hiện đại: cảm biến, nano, lab on chip, PCR…
+ Dễ sử dụng, ít cần bảo dưỡng
+ Nhận dạng bệnh phẩm: đọc mã
+ Nhận dạng người thực hiện
+ Kiểm soát hóa chất, hạn sử dụng
+ Hiệu chuẩn tự động
+ Kiểm tra chất lượng tự động, khóa máy tạm thời
+ Tự phát hiện và xử lý lỗi vd mẫu bị đông
+ Lưu trữ dữ liệu bệnh nhân, dữ liệu lỗi
+ Kết nối mạng
Hội thảo 10-2019 14
15. LỰA CHỌN THIẾT BỊ - KỸ THUẬT
• Xem xét đặc tính kỹ thuật
+ độ đúng, độ chụm: nhiều thiết bị đo G huyết chưa
đạt
+ Khoảng đo
+ Kiểm soát chất lượng
+ Chất gây nhiễu phép đo
+ Khả năng phù hợp với XN tại Labo
Hội thảo 10-2019 15
19. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG XN NHANH
• Sử dụng XN đúng mục đích: “fit for purpose”
+ Troponin T test nhanh tăng cao: nhồi máu cơ tim.
Để theo dõi diễn biến: XN labo
+ XN Glucose test nhanh
phục vụ cá nhân tự theo dõi
đang nghiên cứu phục vụ quần thể người bệnh
nặng: FDA cấp phép cho Nova Biomedical 2018
Không XN test nhanh G khi BN có hematocrit cao >
65 % hoặc <10 %; đang bị shock nặng, giảm thể
tích tuần hoàn, mất nước
Hội thảo 10-2019 19
20. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG XN NHANH
• Sai sót trong khâu lấy mẫu: khó phát hiện hơn XN
labo
+ sai vị trí: tĩnh mạch, động mạch, đầu ngón tay
+ sai chống đông: test Troponin T (Roche) bắt buộc
dùng Heparin
+ không đủ thể tích mẫu
+ mẫu bị nhiễm: test Influenza PCR 2015
+ mẫu khí máu không trộn đều đúng cách
+ sai kỹ thuật: nhỏ máu vào test PT trong vòng 15
giây (máu mao mạch) đên 30 giây (máu tĩnh mạch)
Hội thảo 10-2019 20
21. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG XN NHANH
• Yếu tố ảnh hưởng phép đo
+ Vitamin C nồng độ cao có thể gây sai kết quả
Glucose test nhanh
+ Bệnh nhân dùng liều cao biotin > 5 mg/ngày ảnh
hưởng kết quả test nhanh Troponin T (lấy mẫu ít
nhất 8 giờ sau khi dùng liều biotin cuối)
Hội thảo 10-2019 21
22. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG XN NHANH
• Khác biệt kết quả so với XN tại labo
+ Nồng độ chất có thể khác nhau theo loại mẫu
+ Nguyên lý phương pháp có thể khác nhau
Glucose, Lactat XN nhanh:
Cảm biến sinh học (biosensors)
Cảm biến hóa học (electrochemicalsensors)
Glucose, Lactat tại PXN: đo quang
+ Khoảng đo khác nhau
Hội thảo 10-2019 22
23. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG XN NHANH
• Khoảng đo
Glucose nhanh 20-600 mg/dl vs Lab 2-750 mg/dl
TropT nhanh 100-2000ng/L vs Elecsys 3-10000ng/L
Hội thảo 10-2019 23
24. Glucose khác biệt trong các loại mẫu
Huyết tương
(có protein
đông máu)
24
Máu toàn phần
+ Động mạch
+ Tĩnh mạch
+ Mao mạch
G động mạch > G tĩnh mạch
G tĩnh mạch < mao mạch 20%
G máu toàn phần < huyết tương
11-15%
G huyết tương < huyết thanh 5%
Chọn Glucose huyết tương
thực hiện tại PXN là tiêu chuẩn
chẩn đoán điều trị ĐTĐ
(đồng thuận của WHO, IDF, ADA,
NACB,…)
Huyết thanh
(không protein
đông máu)
(Clinical Chemistry: Theory, Analysis,
Correlation 2009)
25. Glucose nhanh vs Glucose PXN
+ XN nhanh
+ G mao mạch, máu toàn
phần, thể tích: 1 giọt
+ XN nhiều lần/ngày, kết
quả 5 phút
+ XN định lượng PXN
+ G tĩnh mạch, huyết
tương, thể tích 2ml
+ Kết quả 30-60 phút
25
G mm * 1.11 = G h.tương
26. Glucose nhanh vs Glucose PXN
+ Kỹ thuật khác nhau giữa các
NSX, bị nhiễu: Hct, thiếu oxy,
tụt HA, VitC, t, ..,
+ Dải đo hẹp, không chính xác
ở nồng độ quá thấp, quá cao
+ Chọn thiết bị: CV 12.5-20%
được FDA, CE công nhận
Đạt tiêu chuẩn CLSI-
ISO15197:2013
+ Kỹ thuật chuẩn hóa,
không bị nhiễu bởi BN,
nhiễu bởi huyết tương
+ Dải đo rộng, xử lý được
nồng độ quá thấp, quá cao
CV < 5.5%
26
27. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG XN NHANH
• Theo dõi kết quả
+ Kết nối mạng dữ liệu
+ Đánh giá kết quả theo thời gian
+ Phân biệt kết quả XN nhanh và XN labo
Hội thảo 10-2019 27Shaw; Practical Laboratory Medicine 2016; 22-29
28. ƯU NHƯỢC ĐIỂM
• Ưu: “XN nhanh” -> quyết định điều trị ngay
+ Giảm thời gian thực hiện XN
+ Giảm thủ tục hành chính: vận chuyển mẫu, giao
nhận mẫu, giao nhận kết quả → giảm nguy cơ sai sót
+ Tăng tương tác BN – NVYT → diễn giải KQ tốt
+ Giảm số lượt BS quay lại thăm khám BN, số lượt
vào viện không cần thiết → hiệu quả kinh tế xã hội
• Nhược
+ Thủ tục hành chính, quản lý chất lượng
+ Nguy cơ sai kết quả do không được đào tạo
+ Không tương xứng với XN tại Labo
+ Giá thành XN cao
Hội thảo 10-2019
28
29. TÓM TẮT
• XN nhanh có thể áp dụng trong cấp cứu, hồi
sức, phòng mổ
• Tùy loại XN nhanh để xây dựng hệ thống
kiểm soát chất lượng phù hợp
• Cần tuân thủ tiêu chuẩn để đảm bảo KQ
• Sử dụng kết quả XN nhanh hợp lý, đúng mục
đích phạm vi
• XN tại PXN đóng vai trò khẳng định, hỗ trợ
các trường hợp khó
Hội thảo 10-2019 29