SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  39
Télécharger pour lire hors ligne
Bài 4
Ổ CỨNG (Hard drive)
Mục tiêu bài học
 Biết được các công nghệ chế tạo ổ cứng
 Hiểu được cấu tạo ổ cứng
 Phân biệt rõ các chuẩn giao tiếp giữa hệ thống với ổ cứng
 Thông hiểu cách tổ chức lưu trữ dữ liệu trong ổ cứng
 Giải quyết các vấn đề liên quan đến ổ cứng
 Biết được các công nghệ chế tạo ổ cứng
 Hiểu được cấu tạo ổ cứng
 Phân biệt rõ các chuẩn giao tiếp giữa hệ thống với ổ cứng
 Thông hiểu cách tổ chức lưu trữ dữ liệu trong ổ cứng
 Giải quyết các vấn đề liên quan đến ổ cứng
Bài 4 – Ổ cứng 2
Nội dung chính
 Cấu tạo ổ cứng
 Các chuẩn giao tiếp
 Ổ đĩa mềm
 Cài đặt ổ đĩa
Bài 4 – Ổ cứng 3
Nhắc lại về ổ cứng
 Ổ cứng dùng để lưu trữ dữ liệu lâu dài
 Dữ liệu lưu trong ổ cứng không mất đi khi tắt máy
 Các định dạng: 3.5”, 2.5”, 1.8”
 Các chuẩn giao tiếp: PATA (IDE), SATA, SCSI
 Phân biệt ổ cứng dựa vào công nghệ chế tạo
 Ổ cứng từ (HDD truyền thống) sử dụng đĩa từ để lưu trữ dữ liệu
 SSD sử dụng vi mạch để lưu trữ dữ liệu
• Tại thời điểm năm 2011, hầu hết SSD sử dụng chip flash
• Một số SSD sử dụng RAM + nguồn nuôi
 Ổ cứng lai (hybird) kết hợp cả hai công nghệ trên
• Thường ổ cứng từ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu còn SSD được
sử dụng như là bộ nhớ cache rất lớn (các file thường được truy xuất
sẽ được ghi lên trên phần SSD và không biến mất khi ngắt điện)
 Ổ cứng dùng để lưu trữ dữ liệu lâu dài
 Dữ liệu lưu trong ổ cứng không mất đi khi tắt máy
 Các định dạng: 3.5”, 2.5”, 1.8”
 Các chuẩn giao tiếp: PATA (IDE), SATA, SCSI
 Phân biệt ổ cứng dựa vào công nghệ chế tạo
 Ổ cứng từ (HDD truyền thống) sử dụng đĩa từ để lưu trữ dữ liệu
 SSD sử dụng vi mạch để lưu trữ dữ liệu
• Tại thời điểm năm 2011, hầu hết SSD sử dụng chip flash
• Một số SSD sử dụng RAM + nguồn nuôi
 Ổ cứng lai (hybird) kết hợp cả hai công nghệ trên
• Thường ổ cứng từ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu còn SSD được
sử dụng như là bộ nhớ cache rất lớn (các file thường được truy xuất
sẽ được ghi lên trên phần SSD và không biến mất khi ngắt điện)
Bài 4 – Ổ cứng 4
Ổ cứng từ
 Các thành phần của một ổ cứng từ
 1 hoặc một số đĩa quay tròn quanh trục.
 Đĩa được phủ từ để lưu trữ dữ liệu
 Đầu đọc/ghi ở trên bề mặt các đĩa
 Tay dịch chuyển đầu đọc/ghi trên bề mặt đĩa
 Hard drive controller: chip logic điều khiển quá trình đọc/ghi
 Lưu trữ vật lý
 Sector: Đơn vị lưu trữ của đĩa. Thông thường 1 sector = 512 bit
 Track: Tập các sector cách đều tâm trên 1 mặt đĩa.
 Cylinder: Tập các track cùng số thứ tự trên các đĩa khác nhau
 Ổ cứng phát triển, cylinder dần mang tính logic
• 1 cylinder theo chuẩn = 16.065 sector (255 track x 63 sector/track)
 Các thành phần của một ổ cứng từ
 1 hoặc một số đĩa quay tròn quanh trục.
 Đĩa được phủ từ để lưu trữ dữ liệu
 Đầu đọc/ghi ở trên bề mặt các đĩa
 Tay dịch chuyển đầu đọc/ghi trên bề mặt đĩa
 Hard drive controller: chip logic điều khiển quá trình đọc/ghi
 Lưu trữ vật lý
 Sector: Đơn vị lưu trữ của đĩa. Thông thường 1 sector = 512 bit
 Track: Tập các sector cách đều tâm trên 1 mặt đĩa.
 Cylinder: Tập các track cùng số thứ tự trên các đĩa khác nhau
 Ổ cứng phát triển, cylinder dần mang tính logic
• 1 cylinder theo chuẩn = 16.065 sector (255 track x 63 sector/track)
Bài 4 – Ổ cứng 5
Bài 4 – Ổ cứng 6
Bài 4 – Ổ cứng 7
Bài 4 – Ổ cứng 8
Tổ chức dữ liệu trên ổ cứng
 Block: Một đơn vị (logic) dữ liệu trên ổ cứng
 LBA: Logical Block Addressing – Chuẩn đánh địa chỉ cho tất cả
các sector trên ổ cứng
 Hai kiểu định dạng (format):
 Cấp thấp (Low-level): Đánh dấu các track và sector
 Cấp cao (High-level): Tạo boot sector, hệ thống file …
 Các nhà sản xuất đã thực hiện định dạng cấp thấp cho đĩa
 Mỗi nhà sản xuất thường có chương trình format riêng của họ
 Sử dụng sai chương trình có thể làm hỏng ổ đĩa
 Các chương trình zero-fill (set tất cả các sector về 0) không
thực hiện định dạng cấp thấp
 Block: Một đơn vị (logic) dữ liệu trên ổ cứng
 LBA: Logical Block Addressing – Chuẩn đánh địa chỉ cho tất cả
các sector trên ổ cứng
 Hai kiểu định dạng (format):
 Cấp thấp (Low-level): Đánh dấu các track và sector
 Cấp cao (High-level): Tạo boot sector, hệ thống file …
 Các nhà sản xuất đã thực hiện định dạng cấp thấp cho đĩa
 Mỗi nhà sản xuất thường có chương trình format riêng của họ
 Sử dụng sai chương trình có thể làm hỏng ổ đĩa
 Các chương trình zero-fill (set tất cả các sector về 0) không
thực hiện định dạng cấp thấp
Bài 4 – Ổ cứng 9
Tổ chức dữ liệu trên ổ cứng
 Nhắc lại: Bước 2 trong các bước khởi động máy, BIOS tìm và
khởi động hệ điều hành trên ổ cứng
 BIOS đọc MBR (Master Boot Record) đặt ở sector đầu của ổ
cứng
 MBR chứa chương trình khởi động và bảng phân vùng (Partition
Table)
 Ổ cứng được chia thành các phân vùng. Hai loại phân vùng:
 Phân vùng chính (Primary partition)
• Tối đa 4 phân vùng/ổ cứng
• Mỗi phân vùng được format thành 1 hệ thống file (file system).
 Phân vùng mở rộng (Extended partition)
• Tối đa 1 phân vùng/ổ cứng
• Tạo được nhiều ổ logic, mỗi ổ logic có thể format theo một hệ
thống file riêng
 Nhắc lại: Bước 2 trong các bước khởi động máy, BIOS tìm và
khởi động hệ điều hành trên ổ cứng
 BIOS đọc MBR (Master Boot Record) đặt ở sector đầu của ổ
cứng
 MBR chứa chương trình khởi động và bảng phân vùng (Partition
Table)
 Ổ cứng được chia thành các phân vùng. Hai loại phân vùng:
 Phân vùng chính (Primary partition)
• Tối đa 4 phân vùng/ổ cứng
• Mỗi phân vùng được format thành 1 hệ thống file (file system).
 Phân vùng mở rộng (Extended partition)
• Tối đa 1 phân vùng/ổ cứng
• Tạo được nhiều ổ logic, mỗi ổ logic có thể format theo một hệ
thống file riêng
Bài 4 – Ổ cứng 10
Tổ chức dữ liệu trên ổ cứng
 Các chương trình dùng để phân vùng:
 Fdisk, Partition Magic, Acronis Disk Director Suite …
 Thực hành: Phân vùng ổ cứng sử dụng Acronis Disk Director
hoặc Partition Magic.
 Hệ thống file (file system): cấu trúc hệ điều hành sử dụng để
đặt tên, lưu trữ và sắp xếp các file trong hệ thống
 Mỗi một ổ logic được format theo một file system cụ thể
 File system của Windows: FAT32, NTFS
 Các file system khác: ext2, ext3, ext4, XFS, JFS, ZFS, brtf…
 FAT32: File system được dùng phổ biến trước Win XP
 Giới hạn dung lượng mỗi file tối đa 4GB, dung lượng ổ 2TB
 Hiện tại đã bị thay thế bằng NTFS
 Các chương trình dùng để phân vùng:
 Fdisk, Partition Magic, Acronis Disk Director Suite …
 Thực hành: Phân vùng ổ cứng sử dụng Acronis Disk Director
hoặc Partition Magic.
 Hệ thống file (file system): cấu trúc hệ điều hành sử dụng để
đặt tên, lưu trữ và sắp xếp các file trong hệ thống
 Mỗi một ổ logic được format theo một file system cụ thể
 File system của Windows: FAT32, NTFS
 Các file system khác: ext2, ext3, ext4, XFS, JFS, ZFS, brtf…
 FAT32: File system được dùng phổ biến trước Win XP
 Giới hạn dung lượng mỗi file tối đa 4GB, dung lượng ổ 2TB
 Hiện tại đã bị thay thế bằng NTFS
Bài 4 – Ổ cứng 11
Các chuẩn giao tiếp
 Chuẩn giao tiếp định dạng cách thức giao tiếp giữa ổ cứng với
hệ thống
 Một số chuẩn giao tiếp:
 ATA
 SCSI
 USB
 FireWire (1394)
 Fibre Channel (Cáp quang)
 Chuẩn giao tiếp định dạng cách thức giao tiếp giữa ổ cứng với
hệ thống
 Một số chuẩn giao tiếp:
 ATA
 SCSI
 USB
 FireWire (1394)
 Fibre Channel (Cáp quang)
Bài 4 – Ổ cứng 12
Chuẩn ATA
 Chuẩn ATA quy định:
 Cách drive controller (bộ điều khiển ổ đĩa) giao tiếp với BIOS,
chipset, hệ điều hành
 Loại dây nối ổ cứng với hệ thống
 Phát triển bởi Technical Committee T13
 Công bố bởi ANSI
 Một số thông số cần chú ý khi xây dựng hệ thống:
 Chuẩn nhanh nhất mà main hỗ trợ
 Hệ điều hành, BIOS, và firmware của ổ cứng cũng phải hỗ trợ
chuẩn cần dùng
 Chuẩn ATA quy định:
 Cách drive controller (bộ điều khiển ổ đĩa) giao tiếp với BIOS,
chipset, hệ điều hành
 Loại dây nối ổ cứng với hệ thống
 Phát triển bởi Technical Committee T13
 Công bố bởi ANSI
 Một số thông số cần chú ý khi xây dựng hệ thống:
 Chuẩn nhanh nhất mà main hỗ trợ
 Hệ điều hành, BIOS, và firmware của ổ cứng cũng phải hỗ trợ
chuẩn cần dùng
Bài 4 – Ổ cứng 13
Bài 4 – Ổ cứng 14
Chuẩn PATA
 Parallel ATA (PATA)
 Tối đa 2 dây nối 40 chân
 Mỗi dây nối có thể nối được 2 ổ đĩa
 EIDE (Enhanced Integrated Device Electronics)
 Ổ cứng tuân theo chuẩn ATAPI (AT Attachment Packet Interface)
 Gắn tối đa 4 ổ PATA qua hai dây nối
 Parallel ATA (PATA)
 Tối đa 2 dây nối 40 chân
 Mỗi dây nối có thể nối được 2 ổ đĩa
 EIDE (Enhanced Integrated Device Electronics)
 Ổ cứng tuân theo chuẩn ATAPI (AT Attachment Packet Interface)
 Gắn tối đa 4 ổ PATA qua hai dây nối
Bài 4 – Ổ cứng 15
Bài 4 – Ổ cứng 16
Chuẩn PATA
 Hai chế độ chuyển dữ liệu
 DMA (direct memory access): Dữ liệu chuyển trực tiếp từ ổ cứng
sang bộ nhớ mà không thông qua CPU
• 7 chế độ tố độ tăng dần (0 - 6)
• Ultra DMA: dữ liệu chuyển hai lần mỗi xung đồng hồ (ở sườn lên và
sườn xuống)
 PIO (Programmed Input/Output): Chuyển dữ liệu có tác động
của CPU
• 5 chế độ tố độ tăng dần (0 - 4)
 Independent device timing (định thời thiết bị độc lập)
 Cho phép hai ổ cứng chạy dưới hai tốc độ khác nhau
 Hai chế độ chuyển dữ liệu
 DMA (direct memory access): Dữ liệu chuyển trực tiếp từ ổ cứng
sang bộ nhớ mà không thông qua CPU
• 7 chế độ tố độ tăng dần (0 - 6)
• Ultra DMA: dữ liệu chuyển hai lần mỗi xung đồng hồ (ở sườn lên và
sườn xuống)
 PIO (Programmed Input/Output): Chuyển dữ liệu có tác động
của CPU
• 5 chế độ tố độ tăng dần (0 - 4)
 Independent device timing (định thời thiết bị độc lập)
 Cho phép hai ổ cứng chạy dưới hai tốc độ khác nhau
Bài 4 – Ổ cứng 17
Chuẩn SATA
 Dữ liệu truyền tuần tự (từng bit một) chứ không truyền song
song như PATA
 Hỗ trợ hot-swap (đổi nóng): Cắm thêm hoặc rút bớt ổ khi
máy đang chạy
 Hai loại SATA: Nối bên trong (SATA) và nối bên ngoài (eSATA)
 Dữ liệu truyền tuần tự (từng bit một) chứ không truyền song
song như PATA
 Hỗ trợ hot-swap (đổi nóng): Cắm thêm hoặc rút bớt ổ khi
máy đang chạy
 Hai loại SATA: Nối bên trong (SATA) và nối bên ngoài (eSATA)
Bài 4 – Ổ cứng 18
Bài 4 – Ổ cứng 19
Cấu hình ổ cứng
 Cấu hình ổ PATA
 Mỗi dây PATA 40 chân có hai cổng nối IDE
 Hai cổng IDE đó hỗ trợ 1 kênh IDE
 Một kênh IDE hỗ trợ 2 ổ : 1 master (ổ chính), 1 slave (ổ phụ)
 Cấu hình master/slave cho ổ cứng: dăm, công tắc DIP, dây cáp
 Cấu hình ổ SATA
 1 dây SATA hỗ trợ 1 ổ SATA (không có master/slave)
 Cấu hình ổ PATA
 Mỗi dây PATA 40 chân có hai cổng nối IDE
 Hai cổng IDE đó hỗ trợ 1 kênh IDE
 Một kênh IDE hỗ trợ 2 ổ : 1 master (ổ chính), 1 slave (ổ phụ)
 Cấu hình master/slave cho ổ cứng: dăm, công tắc DIP, dây cáp
 Cấu hình ổ SATA
 1 dây SATA hỗ trợ 1 ổ SATA (không có master/slave)
Bài 4 – Ổ cứng 20
Bài 4 – Ổ cứng 21
Chuẩn SCSI
 SCSI: Small Computer System Interface
 Chuẩn giao tiếp giữa bus hệ thống và một hệ thống con thiết bị
ngoại vi.
 Hỗ trợ 7 hoặc 15 thiết bị, tùy thuộc vào chuẩn
 Các thiết bị thường có tốc độ cao hơn thiết bị chuẩn ATA
 SCSI subsystem
 Chip điều khiển SCSI: Nhúng trên main hoặc qua card mở rộng
 Card mở rộng thường hỗ trợ cả thiết bị cắm trong và cắm ngoài
 Mỗi thiết bị trên bus được đánh một SCSI ID (0 - 15)
 Mỗi thiết bị vật lý lại có thể chứa nhiều thiết bị logic
 SCSI: Small Computer System Interface
 Chuẩn giao tiếp giữa bus hệ thống và một hệ thống con thiết bị
ngoại vi.
 Hỗ trợ 7 hoặc 15 thiết bị, tùy thuộc vào chuẩn
 Các thiết bị thường có tốc độ cao hơn thiết bị chuẩn ATA
 SCSI subsystem
 Chip điều khiển SCSI: Nhúng trên main hoặc qua card mở rộng
 Card mở rộng thường hỗ trợ cả thiết bị cắm trong và cắm ngoài
 Mỗi thiết bị trên bus được đánh một SCSI ID (0 - 15)
 Mỗi thiết bị vật lý lại có thể chứa nhiều thiết bị logic
Bài 4 – Ổ cứng 22
Bài 4 – Ổ cứng 23
Chuẩn SCSI
 Điện trở ngắt (Terminating resistor)
 Được cắm vào thiết bị cuối cùng ở mỗi dây
 Giảm độ nhiễu tín hiệu
 Các chuẩn SCSI
 SCSI-1, SCSI-2, and SCSI-3
• Hay còn gọi: SCSI, Fast SCSI, Ultra SCSI
 Serial attached SCSI (SAS): Tương thích với SATA
 Fibre channel
 Một loại chuẩn SCSI, nhưng hay được coi là đối thủ của SCSI
trong các giải pháp server cao cấp
 Hỗ trợ đến 126 thiết bị trên một bus
 Điện trở ngắt (Terminating resistor)
 Được cắm vào thiết bị cuối cùng ở mỗi dây
 Giảm độ nhiễu tín hiệu
 Các chuẩn SCSI
 SCSI-1, SCSI-2, and SCSI-3
• Hay còn gọi: SCSI, Fast SCSI, Ultra SCSI
 Serial attached SCSI (SAS): Tương thích với SATA
 Fibre channel
 Một loại chuẩn SCSI, nhưng hay được coi là đối thủ của SCSI
trong các giải pháp server cao cấp
 Hỗ trợ đến 126 thiết bị trên một bus
Bài 4 – Ổ cứng 24
Các chuẩn khác
 USB (Universal Serial Bus)
 Ổ cứng có thể được cắm ngoài qua cổng USB
 Các chuẩn USB: USB 1.1, USB 2.0 và USB 3.0
 IEEE 1394 (FireWire)
 Ổ cứng có thể được cắm ngoài qua cổng FireWire
 FireWire cũng hỗ trợ cắm trong
 USB (Universal Serial Bus)
 Ổ cứng có thể được cắm ngoài qua cổng USB
 Các chuẩn USB: USB 1.1, USB 2.0 và USB 3.0
 IEEE 1394 (FireWire)
 Ổ cứng có thể được cắm ngoài qua cổng FireWire
 FireWire cũng hỗ trợ cắm trong
Bài 4 – Ổ cứng 25
Bài 4 – Ổ cứng 26
Ổ cứng CrossFire này có dung lượng 160GB và sử
dụng kết nối 1394a hay USB 2.0
Chuẩn RAID
 RAID: redundant array of independent disks
 Công nghệ sử dụng nhiều ổ cứng như là một ổ
 Chống mất mát dữ liệu: Khi một/một vài ổ cứng bị hỏng, ta có
thể thay bằng ổ cứng mới mà không mất dữ liệu / không ảnh
hưởng tới hoạt động của hệ thống
 Tăng tốc độ đọc/ghi của hệ thống bằng cách chia công việc ra
cho nhiều ổ.
 RAID: redundant array of independent disks
 Công nghệ sử dụng nhiều ổ cứng như là một ổ
 Chống mất mát dữ liệu: Khi một/một vài ổ cứng bị hỏng, ta có
thể thay bằng ổ cứng mới mà không mất dữ liệu / không ảnh
hưởng tới hoạt động của hệ thống
 Tăng tốc độ đọc/ghi của hệ thống bằng cách chia công việc ra
cho nhiều ổ.
Bài 4 – Ổ cứng 27
Các mức RAID
 RAID 0 sử dụng tất cả các ổ cứng như là một ổ lớn.
 Dữ liệu được ghi đều ra các ổ.
 Tốc độ đọc/ghi tăng theo số lượng ổ
 Một ổ hỏng sẽ dẫn đến cả hệ thống mất dữ liệu
 RAID 1 ghi dữ liệu giống nhau lên hai ổ
 Tốc độ ghi không đổi, tốc độ đọc tăng gấp đôi
 Khi một ổ hỏng có thể thay bằng một ổ khác mà không ảnh
hưởng gì đến hệ thống
 RAID 5 ghi đều dữ liệu ra các ổ + 1 phần dữ liệu để phát hiện
và sửa lỗi
 Vừa tăng tốc độ vừa chống mất mát dữ liệu
 Tính toán phần dữ liệu sửa lỗi tốn tài nguyên tính toán
 RAID 10 hay 01: Kết hợp RAID 0 và RAID 1
 RAID 0 sử dụng tất cả các ổ cứng như là một ổ lớn.
 Dữ liệu được ghi đều ra các ổ.
 Tốc độ đọc/ghi tăng theo số lượng ổ
 Một ổ hỏng sẽ dẫn đến cả hệ thống mất dữ liệu
 RAID 1 ghi dữ liệu giống nhau lên hai ổ
 Tốc độ ghi không đổi, tốc độ đọc tăng gấp đôi
 Khi một ổ hỏng có thể thay bằng một ổ khác mà không ảnh
hưởng gì đến hệ thống
 RAID 5 ghi đều dữ liệu ra các ổ + 1 phần dữ liệu để phát hiện
và sửa lỗi
 Vừa tăng tốc độ vừa chống mất mát dữ liệu
 Tính toán phần dữ liệu sửa lỗi tốn tài nguyên tính toán
 RAID 10 hay 01: Kết hợp RAID 0 và RAID 1
Bài 4 – Ổ cứng 28
Các công nghệ triển khai RAID
 Hardware RAID (RAID sử dụng phần cứng) sử dụng driver
điều khiển riêng
 Software RAID (RAID sử dụng phần mềm) sử dụng CPU và
driver bình thường (ATA, SATA, SCSI …), được hệ điều hành
quản lý
 FakeRAID là software RAID được cài đặt trong BIOS, do đó
được hệ điều hành coi như hardware RAID
 Hardware RAID (RAID sử dụng phần cứng) sử dụng driver
điều khiển riêng
 Software RAID (RAID sử dụng phần mềm) sử dụng CPU và
driver bình thường (ATA, SATA, SCSI …), được hệ điều hành
quản lý
 FakeRAID là software RAID được cài đặt trong BIOS, do đó
được hệ điều hành coi như hardware RAID
Bài 4 – Ổ cứng 29
Ổ đĩa mềm
 Ổ đĩa mềm giờ không còn được sử dụng nữa
 Thay thế bằng ổ đĩa quang và thẻ nhớ USB
 Tham khảo thêm trong sách học
Bài 4 – Ổ cứng 30
Các lưu ý khi chọn mua ổ cứng
 Dung lượng của ổ
 Công nghệ chế tạo. Ổ cứng từ rẻ, ổ SSD tốc độ nhanh và đắt
 Các yếu tố liên quan đến tốc độ
 Số vòng quay/phút (RPM) và dung lượng cache ở ổ HDD thường
 Tốc độ ghi theo MB/s của ổ SSD
 Thời gian tìm kiếm trung bình: Càng thấp càng tốt
 Chuẩn giao tiếp của ổ
 Dung lượng của ổ
 Công nghệ chế tạo. Ổ cứng từ rẻ, ổ SSD tốc độ nhanh và đắt
 Các yếu tố liên quan đến tốc độ
 Số vòng quay/phút (RPM) và dung lượng cache ở ổ HDD thường
 Tốc độ ghi theo MB/s của ổ SSD
 Thời gian tìm kiếm trung bình: Càng thấp càng tốt
 Chuẩn giao tiếp của ổ
Bài 4 – Ổ cứng 31
Cài đặt ổ SATA
 Không phải chỉnh dăm, không có slave/master
 Động tác cài đặt đơn giản
 Cho ổ vào trong khay đựng
 Cắm dây điện và dây tín hiệu
 Kiểm tra xem hệ thống đã nhận ổ chưa
 Không phải chỉnh dăm, không có slave/master
 Động tác cài đặt đơn giản
 Cho ổ vào trong khay đựng
 Cắm dây điện và dây tín hiệu
 Kiểm tra xem hệ thống đã nhận ổ chưa
Bài 4 – Ổ cứng 32
Cài đặt ổ PATA
 Bước 1: Lên kế hoạch cấu hình từng ổ
 Ổ nào ở kênh nào
 Ổ nào là master, ổ nào là slave
 Bước 2: Chỉnh dăm
 Bước 3: Cho ổ vào trong khay
 Cắm dây tín hiệu và dây nguồn
 Kiểm tra lại xem hệ thống đã nhận ổ chưa
 Bước 4: Vào BIOS kiểm tra và cấu hình các ổ
 Bước 1: Lên kế hoạch cấu hình từng ổ
 Ổ nào ở kênh nào
 Ổ nào là master, ổ nào là slave
 Bước 2: Chỉnh dăm
 Bước 3: Cho ổ vào trong khay
 Cắm dây tín hiệu và dây nguồn
 Kiểm tra lại xem hệ thống đã nhận ổ chưa
 Bước 4: Vào BIOS kiểm tra và cấu hình các ổ
Bài 4 – Ổ cứng 33
Bài 4 – Ổ cứng 34
Ổ PATA thường có sơ đồ thiết lập dăm cho các lựa
chọn ổ chính/phụ in trên vỏ của ổ
Bài 4 – Ổ cứng 35
Bài 4 – Ổ cứng 36
CMOS setup chuẩn
Triển khai Hardware RAID
 Tham khảo sách học
Bài 4 – Ổ cứng 37
Xử lý sự cố ổ cứng
 Sự cố lúc cài đặt
 Sau khi cài đặt
 Các lỗi khởi động do ổ cứng
 Hỏng dữ liệu và cách khôi phục
Bài 4 – Ổ cứng 38
Tổng kết
 Kích thước chuẩn ổ cứng: 1.8”, 2.5” và 3.5”
 Phân loại ổ cứng theo công nghệ chế tạo: HDD, SSD, Hybird
 Định dạng cấp thấp và định dạng cấp cao
 Master boot record (MBR) chứa partition table và chương
trình quản lý việc khởi động (boot manager)
 Các loại file system mà Windows đang dùng là FAT32 và NTFS
 Hầu hết các ổ cứng dùng chuẩn giao tiếp ATA, chia làm hai
loại chính: PATA và SATA
 Chuẩn SCSI hay được dùng trong ổ cứng cho server
 RAID là công nghệ sử dụng một dãy ổ cứng như là một ổ để
tăng tốc độ và an toàn dữ liệu
 Kích thước chuẩn ổ cứng: 1.8”, 2.5” và 3.5”
 Phân loại ổ cứng theo công nghệ chế tạo: HDD, SSD, Hybird
 Định dạng cấp thấp và định dạng cấp cao
 Master boot record (MBR) chứa partition table và chương
trình quản lý việc khởi động (boot manager)
 Các loại file system mà Windows đang dùng là FAT32 và NTFS
 Hầu hết các ổ cứng dùng chuẩn giao tiếp ATA, chia làm hai
loại chính: PATA và SATA
 Chuẩn SCSI hay được dùng trong ổ cứng cho server
 RAID là công nghệ sử dụng một dãy ổ cứng như là một ổ để
tăng tốc độ và an toàn dữ liệu
Bài 4 – Ổ cứng 39

Contenu connexe

Tendances (20)

Giao trinh phan cung
Giao trinh phan cung Giao trinh phan cung
Giao trinh phan cung
 
Baocao1
Baocao1Baocao1
Baocao1
 
5 bo nho may tinh
5 bo nho may tinh5 bo nho may tinh
5 bo nho may tinh
 
De cuong btht (cdcq)
De cuong btht (cdcq)De cuong btht (cdcq)
De cuong btht (cdcq)
 
Chuong02
Chuong02Chuong02
Chuong02
 
6 he thong xuat nhap
6 he thong xuat nhap6 he thong xuat nhap
6 he thong xuat nhap
 
Phancungcomputer
PhancungcomputerPhancungcomputer
Phancungcomputer
 
Lap Rap Va Bao Tri May Tinh Prof Kbc
Lap Rap Va Bao Tri May Tinh Prof KbcLap Rap Va Bao Tri May Tinh Prof Kbc
Lap Rap Va Bao Tri May Tinh Prof Kbc
 
Cau truc may tinh
Cau truc may tinhCau truc may tinh
Cau truc may tinh
 
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động cpu
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động cpuCấu tạo và nguyên lý hoạt động cpu
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động cpu
 
Vi xử lý cấu trúc máy tính
Vi xử lý cấu trúc máy tínhVi xử lý cấu trúc máy tính
Vi xử lý cấu trúc máy tính
 
cấu trúc máy tính Chuong1
cấu trúc máy tính Chuong1cấu trúc máy tính Chuong1
cấu trúc máy tính Chuong1
 
Bai07 bo nho
Bai07   bo nhoBai07   bo nho
Bai07 bo nho
 
Giao Trinh Vi Xu Ly (20 12 2008)
Giao Trinh Vi Xu Ly (20 12 2008)Giao Trinh Vi Xu Ly (20 12 2008)
Giao Trinh Vi Xu Ly (20 12 2008)
 
Bai 10 cai dat he dieu hanh pmud
Bai 10  cai dat he dieu hanh  pmudBai 10  cai dat he dieu hanh  pmud
Bai 10 cai dat he dieu hanh pmud
 
Tongquanktmt
TongquanktmtTongquanktmt
Tongquanktmt
 
Bai 06 thiet bi luu tru
Bai 06  thiet bi luu truBai 06  thiet bi luu tru
Bai 06 thiet bi luu tru
 
Bai 05 bo nho chinh ramrom
Bai 05  bo nho chinh ramromBai 05  bo nho chinh ramrom
Bai 05 bo nho chinh ramrom
 
BGKTMT Ch2 tổ chức hệ thống máy tính
BGKTMT Ch2 tổ chức hệ thống máy tínhBGKTMT Ch2 tổ chức hệ thống máy tính
BGKTMT Ch2 tổ chức hệ thống máy tính
 
Chuong2
Chuong2Chuong2
Chuong2
 

En vedette

Quy trình thực hiện dự án đầu tư
Quy trình thực hiện dự án đầu tưQuy trình thực hiện dự án đầu tư
Quy trình thực hiện dự án đầu tư
Nguyen Thu
 
Restful services-slides
Restful services-slidesRestful services-slides
Restful services-slides
MasterCode.vn
 
Bài 2 xử lý sự cố hệ điều hành
Bài 2   xử lý sự cố hệ điều hànhBài 2   xử lý sự cố hệ điều hành
Bài 2 xử lý sự cố hệ điều hành
MasterCode.vn
 
Bài 5 xử lý sự cố email
Bài 5   xử lý sự cố emailBài 5   xử lý sự cố email
Bài 5 xử lý sự cố email
MasterCode.vn
 
Xử lý sự cố phần mềm máy tính
Xử lý sự cố phần mềm máy tínhXử lý sự cố phần mềm máy tính
Xử lý sự cố phần mềm máy tính
MasterCode.vn
 
Giáo trình asp net 3.5 sử dụng VS 2008 - Nhất Nghệ
Giáo trình asp net 3.5 sử dụng VS 2008 - Nhất NghệGiáo trình asp net 3.5 sử dụng VS 2008 - Nhất Nghệ
Giáo trình asp net 3.5 sử dụng VS 2008 - Nhất Nghệ
MasterCode.vn
 
c
cc

En vedette (20)

Asp.net mvc interview questions & answers by shailendra chauhan
Asp.net mvc interview questions & answers   by shailendra chauhanAsp.net mvc interview questions & answers   by shailendra chauhan
Asp.net mvc interview questions & answers by shailendra chauhan
 
Bài 1: Tổng quan - NỀN TẢNG LẬP TRÌNH ỨNG DỤNG VỚI C#
Bài 1: Tổng quan - NỀN TẢNG LẬP TRÌNH ỨNG  DỤNG VỚI C# Bài 1: Tổng quan - NỀN TẢNG LẬP TRÌNH ỨNG  DỤNG VỚI C#
Bài 1: Tổng quan - NỀN TẢNG LẬP TRÌNH ỨNG DỤNG VỚI C#
 
Bài 2: Tổng quan về quản lý dự án & Lựa chọn và lập kế hoạch cho dự án
Bài 2: Tổng quan về quản lý dự án & Lựa chọn và lập kế hoạch cho dự ánBài 2: Tổng quan về quản lý dự án & Lựa chọn và lập kế hoạch cho dự án
Bài 2: Tổng quan về quản lý dự án & Lựa chọn và lập kế hoạch cho dự án
 
Lập trình sáng tạo creative computing textbook mastercode.vn
Lập trình sáng tạo creative computing textbook mastercode.vnLập trình sáng tạo creative computing textbook mastercode.vn
Lập trình sáng tạo creative computing textbook mastercode.vn
 
KINH NGHIỆM VỀ XÂY DỰNG HẠ TẦNG THÔNG TIN TRONG ĐỊNH HƯỚNG XÂY DỰNG CHÍNH QU...
KINH NGHIỆM  VỀ XÂY DỰNG HẠ TẦNG THÔNG TIN TRONG ĐỊNH HƯỚNG XÂY DỰNG CHÍNH QU...KINH NGHIỆM  VỀ XÂY DỰNG HẠ TẦNG THÔNG TIN TRONG ĐỊNH HƯỚNG XÂY DỰNG CHÍNH QU...
KINH NGHIỆM VỀ XÂY DỰNG HẠ TẦNG THÔNG TIN TRONG ĐỊNH HƯỚNG XÂY DỰNG CHÍNH QU...
 
Pdfbài 5 bảo trì và tối ưu windows bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
Pdfbài 5 bảo trì và tối ưu windows   bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vnPdfbài 5 bảo trì và tối ưu windows   bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
Pdfbài 5 bảo trì và tối ưu windows bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
 
Quy trinh trien khai du an cntt
Quy trinh trien khai du an cntt Quy trinh trien khai du an cntt
Quy trinh trien khai du an cntt
 
Quy trình thực hiện dự án đầu tư
Quy trình thực hiện dự án đầu tưQuy trình thực hiện dự án đầu tư
Quy trình thực hiện dự án đầu tư
 
Pdfbài 6 bảo trì máy tính bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
Pdfbài 6 bảo trì máy tính   bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vnPdfbài 6 bảo trì máy tính   bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
Pdfbài 6 bảo trì máy tính bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn
 
Ceph and Storage Management with openATTIC - FOSDEM 2017-02-05
Ceph and Storage Management with openATTIC - FOSDEM 2017-02-05Ceph and Storage Management with openATTIC - FOSDEM 2017-02-05
Ceph and Storage Management with openATTIC - FOSDEM 2017-02-05
 
Chuong 5 toi_uu_hoa_van_tin
Chuong 5 toi_uu_hoa_van_tinChuong 5 toi_uu_hoa_van_tin
Chuong 5 toi_uu_hoa_van_tin
 
Restful services-slides
Restful services-slidesRestful services-slides
Restful services-slides
 
BÀI 7: THỰC THI CÁC HOẠT ĐỘNG XỬ LÝ XML THEO CƠ CHẾ DỮ LIỆU NGẮT KẾT NỐI (DI...
BÀI 7:  THỰC THI CÁC HOẠT ĐỘNG XỬ LÝ XML THEO CƠ CHẾ DỮ LIỆU NGẮT KẾT NỐI (DI...BÀI 7:  THỰC THI CÁC HOẠT ĐỘNG XỬ LÝ XML THEO CƠ CHẾ DỮ LIỆU NGẮT KẾT NỐI (DI...
BÀI 7: THỰC THI CÁC HOẠT ĐỘNG XỬ LÝ XML THEO CƠ CHẾ DỮ LIỆU NGẮT KẾT NỐI (DI...
 
Bài 2 xử lý sự cố hệ điều hành
Bài 2   xử lý sự cố hệ điều hànhBài 2   xử lý sự cố hệ điều hành
Bài 2 xử lý sự cố hệ điều hành
 
Bài 5 xử lý sự cố email
Bài 5   xử lý sự cố emailBài 5   xử lý sự cố email
Bài 5 xử lý sự cố email
 
Pdfc fast food-mastercode.vn
Pdfc fast food-mastercode.vnPdfc fast food-mastercode.vn
Pdfc fast food-mastercode.vn
 
Pdf tim hieu_c_sharp__va_ung_dung-mastercode.vn
Pdf tim hieu_c_sharp__va_ung_dung-mastercode.vnPdf tim hieu_c_sharp__va_ung_dung-mastercode.vn
Pdf tim hieu_c_sharp__va_ung_dung-mastercode.vn
 
Xử lý sự cố phần mềm máy tính
Xử lý sự cố phần mềm máy tínhXử lý sự cố phần mềm máy tính
Xử lý sự cố phần mềm máy tính
 
Giáo trình asp net 3.5 sử dụng VS 2008 - Nhất Nghệ
Giáo trình asp net 3.5 sử dụng VS 2008 - Nhất NghệGiáo trình asp net 3.5 sử dụng VS 2008 - Nhất Nghệ
Giáo trình asp net 3.5 sử dụng VS 2008 - Nhất Nghệ
 
c
cc
c
 

Similaire à Pdfbài 4 ổ cứng hard drive bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn

cấu trúc máy tính Chuong6
cấu trúc máy tính Chuong6cấu trúc máy tính Chuong6
cấu trúc máy tính Chuong6
Thay Đổi
 
cấu trúc máy tính Chuong5
cấu trúc máy tính Chuong5cấu trúc máy tính Chuong5
cấu trúc máy tính Chuong5
Thay Đổi
 
Bai02 he thong quan ly tap tin
Bai02   he thong quan ly tap tinBai02   he thong quan ly tap tin
Bai02 he thong quan ly tap tin
Vũ Sang
 
cấu trúc máy tính Chuong3
cấu trúc máy tính Chuong3cấu trúc máy tính Chuong3
cấu trúc máy tính Chuong3
Thay Đổi
 
Chuong12
Chuong12Chuong12
Chuong12
na
 
08 file systems
08  file systems08  file systems
08 file systems
Cơn Gió
 
Báo cáo chuyên đề công nghệ mới
Báo cáo chuyên đề công nghệ mớiBáo cáo chuyên đề công nghệ mới
Báo cáo chuyên đề công nghệ mới
Phạm Ái
 
cấu trúc máy tính Chuong2
cấu trúc máy tính Chuong2cấu trúc máy tính Chuong2
cấu trúc máy tính Chuong2
Thay Đổi
 

Similaire à Pdfbài 4 ổ cứng hard drive bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn (20)

cấu trúc máy tính Chuong6
cấu trúc máy tính Chuong6cấu trúc máy tính Chuong6
cấu trúc máy tính Chuong6
 
Ncb01
Ncb01Ncb01
Ncb01
 
cấu trúc máy tính Chuong5
cấu trúc máy tính Chuong5cấu trúc máy tính Chuong5
cấu trúc máy tính Chuong5
 
Bai02 he thong quan ly tap tin
Bai02   he thong quan ly tap tinBai02   he thong quan ly tap tin
Bai02 he thong quan ly tap tin
 
Chuong 6 hdd
Chuong 6 hddChuong 6 hdd
Chuong 6 hdd
 
cấu trúc máy tính Chuong3
cấu trúc máy tính Chuong3cấu trúc máy tính Chuong3
cấu trúc máy tính Chuong3
 
Chuong12
Chuong12Chuong12
Chuong12
 
tài liệu Mã nguồn mở 03 he-thong-tep-linux-14
tài liệu Mã nguồn mở  03 he-thong-tep-linux-14tài liệu Mã nguồn mở  03 he-thong-tep-linux-14
tài liệu Mã nguồn mở 03 he-thong-tep-linux-14
 
tài liệu Mã nguồn mở 02 sudung
tài liệu Mã nguồn mở  02 sudungtài liệu Mã nguồn mở  02 sudung
tài liệu Mã nguồn mở 02 sudung
 
Quản lý ổ đĩa
Quản lý ổ đĩaQuản lý ổ đĩa
Quản lý ổ đĩa
 
Bo nho ngoai
Bo nho ngoaiBo nho ngoai
Bo nho ngoai
 
HDH
HDHHDH
HDH
 
Chuong 6 hdd
Chuong 6 hddChuong 6 hdd
Chuong 6 hdd
 
hdd
hddhdd
hdd
 
Nghiên cứu tìm hiểu về thiết bị lưu trữ dữ liệu từ tính (ổ cứng, đĩa mềm, băn...
Nghiên cứu tìm hiểu về thiết bị lưu trữ dữ liệu từ tính (ổ cứng, đĩa mềm, băn...Nghiên cứu tìm hiểu về thiết bị lưu trữ dữ liệu từ tính (ổ cứng, đĩa mềm, băn...
Nghiên cứu tìm hiểu về thiết bị lưu trữ dữ liệu từ tính (ổ cứng, đĩa mềm, băn...
 
08 file systems
08  file systems08  file systems
08 file systems
 
CH06-Bo nho ngoai_final.pdf
CH06-Bo nho ngoai_final.pdfCH06-Bo nho ngoai_final.pdf
CH06-Bo nho ngoai_final.pdf
 
Báo cáo chuyên đề công nghệ mới
Báo cáo chuyên đề công nghệ mớiBáo cáo chuyên đề công nghệ mới
Báo cáo chuyên đề công nghệ mới
 
cấu trúc máy tính Chuong2
cấu trúc máy tính Chuong2cấu trúc máy tính Chuong2
cấu trúc máy tính Chuong2
 
Ổ cứng tiếng anh là gì.pdf
Ổ cứng tiếng anh là gì.pdfỔ cứng tiếng anh là gì.pdf
Ổ cứng tiếng anh là gì.pdf
 

Plus de MasterCode.vn

Pd fbuoi7 8--tongquanseo-mastercode.vn
Pd fbuoi7 8--tongquanseo-mastercode.vnPd fbuoi7 8--tongquanseo-mastercode.vn
Pd fbuoi7 8--tongquanseo-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pd fbuoi5 6-ảnh hưởng của social media tới kết quả seo-mastercode.vn
Pd fbuoi5 6-ảnh hưởng của social media tới kết quả seo-mastercode.vnPd fbuoi5 6-ảnh hưởng của social media tới kết quả seo-mastercode.vn
Pd fbuoi5 6-ảnh hưởng của social media tới kết quả seo-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pdf buoi3 4-link-building-tran-ngoc-chinh-mastercode.vn
Pdf buoi3 4-link-building-tran-ngoc-chinh-mastercode.vnPdf buoi3 4-link-building-tran-ngoc-chinh-mastercode.vn
Pdf buoi3 4-link-building-tran-ngoc-chinh-mastercode.vn
MasterCode.vn
 
Pd fbuoi3 4-kỹ thuật xây dựng back link-mastercode.vn
Pd fbuoi3 4-kỹ thuật xây dựng back link-mastercode.vnPd fbuoi3 4-kỹ thuật xây dựng back link-mastercode.vn
Pd fbuoi3 4-kỹ thuật xây dựng back link-mastercode.vn
MasterCode.vn
 

Plus de MasterCode.vn (20)

Pd ftai lieu-tieng-anh-cho-nguoi-moi-bat-dau-mastercode.vn
Pd ftai lieu-tieng-anh-cho-nguoi-moi-bat-dau-mastercode.vnPd ftai lieu-tieng-anh-cho-nguoi-moi-bat-dau-mastercode.vn
Pd ftai lieu-tieng-anh-cho-nguoi-moi-bat-dau-mastercode.vn
 
Why apps-succeed-wpr-mastercode.vn
Why apps-succeed-wpr-mastercode.vnWhy apps-succeed-wpr-mastercode.vn
Why apps-succeed-wpr-mastercode.vn
 
Dzone performancemonitoring2016-mastercode.vn
Dzone performancemonitoring2016-mastercode.vnDzone performancemonitoring2016-mastercode.vn
Dzone performancemonitoring2016-mastercode.vn
 
Google công bố thông tin lịch xu hướng ngành 2017 mastercode.vn
Google công bố thông tin lịch xu hướng ngành 2017 mastercode.vnGoogle công bố thông tin lịch xu hướng ngành 2017 mastercode.vn
Google công bố thông tin lịch xu hướng ngành 2017 mastercode.vn
 
Nghiên cứu về khách hàng mastercode.vn
Nghiên cứu về khách hàng mastercode.vnNghiên cứu về khách hàng mastercode.vn
Nghiên cứu về khách hàng mastercode.vn
 
Pd fbuoi7 8--tongquanseo-mastercode.vn
Pd fbuoi7 8--tongquanseo-mastercode.vnPd fbuoi7 8--tongquanseo-mastercode.vn
Pd fbuoi7 8--tongquanseo-mastercode.vn
 
Pd fbuoi5 6-ảnh hưởng của social media tới kết quả seo-mastercode.vn
Pd fbuoi5 6-ảnh hưởng của social media tới kết quả seo-mastercode.vnPd fbuoi5 6-ảnh hưởng của social media tới kết quả seo-mastercode.vn
Pd fbuoi5 6-ảnh hưởng của social media tới kết quả seo-mastercode.vn
 
Pdf buoi3 4-link-building-tran-ngoc-chinh-mastercode.vn
Pdf buoi3 4-link-building-tran-ngoc-chinh-mastercode.vnPdf buoi3 4-link-building-tran-ngoc-chinh-mastercode.vn
Pdf buoi3 4-link-building-tran-ngoc-chinh-mastercode.vn
 
Pd fbuoi3 4-kỹ thuật xây dựng back link-mastercode.vn
Pd fbuoi3 4-kỹ thuật xây dựng back link-mastercode.vnPd fbuoi3 4-kỹ thuật xây dựng back link-mastercode.vn
Pd fbuoi3 4-kỹ thuật xây dựng back link-mastercode.vn
 
Pd fbuoi2 onpage – tối ưu hóa trang web-mastercode.vn
Pd fbuoi2 onpage – tối ưu hóa trang web-mastercode.vnPd fbuoi2 onpage – tối ưu hóa trang web-mastercode.vn
Pd fbuoi2 onpage – tối ưu hóa trang web-mastercode.vn
 
Pd fbuoi1 giới thiệu seo tools cơ bản-seo manager + seo guy-mastercode.vn
Pd fbuoi1 giới thiệu seo tools cơ bản-seo manager + seo guy-mastercode.vnPd fbuoi1 giới thiệu seo tools cơ bản-seo manager + seo guy-mastercode.vn
Pd fbuoi1 giới thiệu seo tools cơ bản-seo manager + seo guy-mastercode.vn
 
Pdf buoi1 2-on-page-tran-ngoc-chinh-mastercode.vn
Pdf buoi1 2-on-page-tran-ngoc-chinh-mastercode.vnPdf buoi1 2-on-page-tran-ngoc-chinh-mastercode.vn
Pdf buoi1 2-on-page-tran-ngoc-chinh-mastercode.vn
 
Pdf bai 7 làm việc với truy vấn nâng cao-slide 07-quan tri csdl voi access-ma...
Pdf bai 7 làm việc với truy vấn nâng cao-slide 07-quan tri csdl voi access-ma...Pdf bai 7 làm việc với truy vấn nâng cao-slide 07-quan tri csdl voi access-ma...
Pdf bai 7 làm việc với truy vấn nâng cao-slide 07-quan tri csdl voi access-ma...
 
Pdf bai 6 làm việc với truy vấn cơ bản-slide 06-quan tri csdl voi access-mast...
Pdf bai 6 làm việc với truy vấn cơ bản-slide 06-quan tri csdl voi access-mast...Pdf bai 6 làm việc với truy vấn cơ bản-slide 06-quan tri csdl voi access-mast...
Pdf bai 6 làm việc với truy vấn cơ bản-slide 06-quan tri csdl voi access-mast...
 
Pdf bai 5 làm việc với báo cáo nâng cao-slide 05-quan tri csdl voi access-mas...
Pdf bai 5 làm việc với báo cáo nâng cao-slide 05-quan tri csdl voi access-mas...Pdf bai 5 làm việc với báo cáo nâng cao-slide 05-quan tri csdl voi access-mas...
Pdf bai 5 làm việc với báo cáo nâng cao-slide 05-quan tri csdl voi access-mas...
 
Pdf bai 4 làm việc với báo cáo cơ bản-slide 04-quan tri csdl voi access-maste...
Pdf bai 4 làm việc với báo cáo cơ bản-slide 04-quan tri csdl voi access-maste...Pdf bai 4 làm việc với báo cáo cơ bản-slide 04-quan tri csdl voi access-maste...
Pdf bai 4 làm việc với báo cáo cơ bản-slide 04-quan tri csdl voi access-maste...
 
Pdf bai 3 làm việc với biểu mẫu nâng cao-slide 03-quan tri csdl voi access-ma...
Pdf bai 3 làm việc với biểu mẫu nâng cao-slide 03-quan tri csdl voi access-ma...Pdf bai 3 làm việc với biểu mẫu nâng cao-slide 03-quan tri csdl voi access-ma...
Pdf bai 3 làm việc với biểu mẫu nâng cao-slide 03-quan tri csdl voi access-ma...
 
Pdf bai 2 làm việc với biểu mẫu cơ bản-slide 02-quan tri csdl voi access-mast...
Pdf bai 2 làm việc với biểu mẫu cơ bản-slide 02-quan tri csdl voi access-mast...Pdf bai 2 làm việc với biểu mẫu cơ bản-slide 02-quan tri csdl voi access-mast...
Pdf bai 2 làm việc với biểu mẫu cơ bản-slide 02-quan tri csdl voi access-mast...
 
Pdf bai 1 tổng quan về ms access-quan tri csdl voi access-mastercode.vn
Pdf bai 1 tổng quan về ms access-quan tri csdl voi access-mastercode.vnPdf bai 1 tổng quan về ms access-quan tri csdl voi access-mastercode.vn
Pdf bai 1 tổng quan về ms access-quan tri csdl voi access-mastercode.vn
 
Pdf tim hieuc#vaungdung-mastercode.vn
Pdf tim hieuc#vaungdung-mastercode.vnPdf tim hieuc#vaungdung-mastercode.vn
Pdf tim hieuc#vaungdung-mastercode.vn
 

Dernier

C.pptx. Phát hiện biên ảnh trong xử lý ảnh
C.pptx. Phát hiện biên ảnh trong xử lý ảnhC.pptx. Phát hiện biên ảnh trong xử lý ảnh
C.pptx. Phát hiện biên ảnh trong xử lý ảnh
BookoTime
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
dnghia2002
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
ltbdieu
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
Xem Số Mệnh
 
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận HạnTử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Kabala
 

Dernier (20)

Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
 
Tiểu luận tổng quan về Mối quan hệ giữa chu kỳ kinh tế và đầu tư trong nền ki...
Tiểu luận tổng quan về Mối quan hệ giữa chu kỳ kinh tế và đầu tư trong nền ki...Tiểu luận tổng quan về Mối quan hệ giữa chu kỳ kinh tế và đầu tư trong nền ki...
Tiểu luận tổng quan về Mối quan hệ giữa chu kỳ kinh tế và đầu tư trong nền ki...
 
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TIẾNG ANH 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, ...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TIẾNG ANH 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, ...TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TIẾNG ANH 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, ...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TIẾNG ANH 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, ...
 
C.pptx. Phát hiện biên ảnh trong xử lý ảnh
C.pptx. Phát hiện biên ảnh trong xử lý ảnhC.pptx. Phát hiện biên ảnh trong xử lý ảnh
C.pptx. Phát hiện biên ảnh trong xử lý ảnh
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdfXem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
 
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
 
Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3
Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3
Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3
 
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàBài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
 
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
 
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emcác nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
 
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận HạnTử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 

Pdfbài 4 ổ cứng hard drive bảo trì sự cố máy tính-mastercode.vn

  • 1. Bài 4 Ổ CỨNG (Hard drive)
  • 2. Mục tiêu bài học  Biết được các công nghệ chế tạo ổ cứng  Hiểu được cấu tạo ổ cứng  Phân biệt rõ các chuẩn giao tiếp giữa hệ thống với ổ cứng  Thông hiểu cách tổ chức lưu trữ dữ liệu trong ổ cứng  Giải quyết các vấn đề liên quan đến ổ cứng  Biết được các công nghệ chế tạo ổ cứng  Hiểu được cấu tạo ổ cứng  Phân biệt rõ các chuẩn giao tiếp giữa hệ thống với ổ cứng  Thông hiểu cách tổ chức lưu trữ dữ liệu trong ổ cứng  Giải quyết các vấn đề liên quan đến ổ cứng Bài 4 – Ổ cứng 2
  • 3. Nội dung chính  Cấu tạo ổ cứng  Các chuẩn giao tiếp  Ổ đĩa mềm  Cài đặt ổ đĩa Bài 4 – Ổ cứng 3
  • 4. Nhắc lại về ổ cứng  Ổ cứng dùng để lưu trữ dữ liệu lâu dài  Dữ liệu lưu trong ổ cứng không mất đi khi tắt máy  Các định dạng: 3.5”, 2.5”, 1.8”  Các chuẩn giao tiếp: PATA (IDE), SATA, SCSI  Phân biệt ổ cứng dựa vào công nghệ chế tạo  Ổ cứng từ (HDD truyền thống) sử dụng đĩa từ để lưu trữ dữ liệu  SSD sử dụng vi mạch để lưu trữ dữ liệu • Tại thời điểm năm 2011, hầu hết SSD sử dụng chip flash • Một số SSD sử dụng RAM + nguồn nuôi  Ổ cứng lai (hybird) kết hợp cả hai công nghệ trên • Thường ổ cứng từ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu còn SSD được sử dụng như là bộ nhớ cache rất lớn (các file thường được truy xuất sẽ được ghi lên trên phần SSD và không biến mất khi ngắt điện)  Ổ cứng dùng để lưu trữ dữ liệu lâu dài  Dữ liệu lưu trong ổ cứng không mất đi khi tắt máy  Các định dạng: 3.5”, 2.5”, 1.8”  Các chuẩn giao tiếp: PATA (IDE), SATA, SCSI  Phân biệt ổ cứng dựa vào công nghệ chế tạo  Ổ cứng từ (HDD truyền thống) sử dụng đĩa từ để lưu trữ dữ liệu  SSD sử dụng vi mạch để lưu trữ dữ liệu • Tại thời điểm năm 2011, hầu hết SSD sử dụng chip flash • Một số SSD sử dụng RAM + nguồn nuôi  Ổ cứng lai (hybird) kết hợp cả hai công nghệ trên • Thường ổ cứng từ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu còn SSD được sử dụng như là bộ nhớ cache rất lớn (các file thường được truy xuất sẽ được ghi lên trên phần SSD và không biến mất khi ngắt điện) Bài 4 – Ổ cứng 4
  • 5. Ổ cứng từ  Các thành phần của một ổ cứng từ  1 hoặc một số đĩa quay tròn quanh trục.  Đĩa được phủ từ để lưu trữ dữ liệu  Đầu đọc/ghi ở trên bề mặt các đĩa  Tay dịch chuyển đầu đọc/ghi trên bề mặt đĩa  Hard drive controller: chip logic điều khiển quá trình đọc/ghi  Lưu trữ vật lý  Sector: Đơn vị lưu trữ của đĩa. Thông thường 1 sector = 512 bit  Track: Tập các sector cách đều tâm trên 1 mặt đĩa.  Cylinder: Tập các track cùng số thứ tự trên các đĩa khác nhau  Ổ cứng phát triển, cylinder dần mang tính logic • 1 cylinder theo chuẩn = 16.065 sector (255 track x 63 sector/track)  Các thành phần của một ổ cứng từ  1 hoặc một số đĩa quay tròn quanh trục.  Đĩa được phủ từ để lưu trữ dữ liệu  Đầu đọc/ghi ở trên bề mặt các đĩa  Tay dịch chuyển đầu đọc/ghi trên bề mặt đĩa  Hard drive controller: chip logic điều khiển quá trình đọc/ghi  Lưu trữ vật lý  Sector: Đơn vị lưu trữ của đĩa. Thông thường 1 sector = 512 bit  Track: Tập các sector cách đều tâm trên 1 mặt đĩa.  Cylinder: Tập các track cùng số thứ tự trên các đĩa khác nhau  Ổ cứng phát triển, cylinder dần mang tính logic • 1 cylinder theo chuẩn = 16.065 sector (255 track x 63 sector/track) Bài 4 – Ổ cứng 5
  • 6. Bài 4 – Ổ cứng 6
  • 7. Bài 4 – Ổ cứng 7
  • 8. Bài 4 – Ổ cứng 8
  • 9. Tổ chức dữ liệu trên ổ cứng  Block: Một đơn vị (logic) dữ liệu trên ổ cứng  LBA: Logical Block Addressing – Chuẩn đánh địa chỉ cho tất cả các sector trên ổ cứng  Hai kiểu định dạng (format):  Cấp thấp (Low-level): Đánh dấu các track và sector  Cấp cao (High-level): Tạo boot sector, hệ thống file …  Các nhà sản xuất đã thực hiện định dạng cấp thấp cho đĩa  Mỗi nhà sản xuất thường có chương trình format riêng của họ  Sử dụng sai chương trình có thể làm hỏng ổ đĩa  Các chương trình zero-fill (set tất cả các sector về 0) không thực hiện định dạng cấp thấp  Block: Một đơn vị (logic) dữ liệu trên ổ cứng  LBA: Logical Block Addressing – Chuẩn đánh địa chỉ cho tất cả các sector trên ổ cứng  Hai kiểu định dạng (format):  Cấp thấp (Low-level): Đánh dấu các track và sector  Cấp cao (High-level): Tạo boot sector, hệ thống file …  Các nhà sản xuất đã thực hiện định dạng cấp thấp cho đĩa  Mỗi nhà sản xuất thường có chương trình format riêng của họ  Sử dụng sai chương trình có thể làm hỏng ổ đĩa  Các chương trình zero-fill (set tất cả các sector về 0) không thực hiện định dạng cấp thấp Bài 4 – Ổ cứng 9
  • 10. Tổ chức dữ liệu trên ổ cứng  Nhắc lại: Bước 2 trong các bước khởi động máy, BIOS tìm và khởi động hệ điều hành trên ổ cứng  BIOS đọc MBR (Master Boot Record) đặt ở sector đầu của ổ cứng  MBR chứa chương trình khởi động và bảng phân vùng (Partition Table)  Ổ cứng được chia thành các phân vùng. Hai loại phân vùng:  Phân vùng chính (Primary partition) • Tối đa 4 phân vùng/ổ cứng • Mỗi phân vùng được format thành 1 hệ thống file (file system).  Phân vùng mở rộng (Extended partition) • Tối đa 1 phân vùng/ổ cứng • Tạo được nhiều ổ logic, mỗi ổ logic có thể format theo một hệ thống file riêng  Nhắc lại: Bước 2 trong các bước khởi động máy, BIOS tìm và khởi động hệ điều hành trên ổ cứng  BIOS đọc MBR (Master Boot Record) đặt ở sector đầu của ổ cứng  MBR chứa chương trình khởi động và bảng phân vùng (Partition Table)  Ổ cứng được chia thành các phân vùng. Hai loại phân vùng:  Phân vùng chính (Primary partition) • Tối đa 4 phân vùng/ổ cứng • Mỗi phân vùng được format thành 1 hệ thống file (file system).  Phân vùng mở rộng (Extended partition) • Tối đa 1 phân vùng/ổ cứng • Tạo được nhiều ổ logic, mỗi ổ logic có thể format theo một hệ thống file riêng Bài 4 – Ổ cứng 10
  • 11. Tổ chức dữ liệu trên ổ cứng  Các chương trình dùng để phân vùng:  Fdisk, Partition Magic, Acronis Disk Director Suite …  Thực hành: Phân vùng ổ cứng sử dụng Acronis Disk Director hoặc Partition Magic.  Hệ thống file (file system): cấu trúc hệ điều hành sử dụng để đặt tên, lưu trữ và sắp xếp các file trong hệ thống  Mỗi một ổ logic được format theo một file system cụ thể  File system của Windows: FAT32, NTFS  Các file system khác: ext2, ext3, ext4, XFS, JFS, ZFS, brtf…  FAT32: File system được dùng phổ biến trước Win XP  Giới hạn dung lượng mỗi file tối đa 4GB, dung lượng ổ 2TB  Hiện tại đã bị thay thế bằng NTFS  Các chương trình dùng để phân vùng:  Fdisk, Partition Magic, Acronis Disk Director Suite …  Thực hành: Phân vùng ổ cứng sử dụng Acronis Disk Director hoặc Partition Magic.  Hệ thống file (file system): cấu trúc hệ điều hành sử dụng để đặt tên, lưu trữ và sắp xếp các file trong hệ thống  Mỗi một ổ logic được format theo một file system cụ thể  File system của Windows: FAT32, NTFS  Các file system khác: ext2, ext3, ext4, XFS, JFS, ZFS, brtf…  FAT32: File system được dùng phổ biến trước Win XP  Giới hạn dung lượng mỗi file tối đa 4GB, dung lượng ổ 2TB  Hiện tại đã bị thay thế bằng NTFS Bài 4 – Ổ cứng 11
  • 12. Các chuẩn giao tiếp  Chuẩn giao tiếp định dạng cách thức giao tiếp giữa ổ cứng với hệ thống  Một số chuẩn giao tiếp:  ATA  SCSI  USB  FireWire (1394)  Fibre Channel (Cáp quang)  Chuẩn giao tiếp định dạng cách thức giao tiếp giữa ổ cứng với hệ thống  Một số chuẩn giao tiếp:  ATA  SCSI  USB  FireWire (1394)  Fibre Channel (Cáp quang) Bài 4 – Ổ cứng 12
  • 13. Chuẩn ATA  Chuẩn ATA quy định:  Cách drive controller (bộ điều khiển ổ đĩa) giao tiếp với BIOS, chipset, hệ điều hành  Loại dây nối ổ cứng với hệ thống  Phát triển bởi Technical Committee T13  Công bố bởi ANSI  Một số thông số cần chú ý khi xây dựng hệ thống:  Chuẩn nhanh nhất mà main hỗ trợ  Hệ điều hành, BIOS, và firmware của ổ cứng cũng phải hỗ trợ chuẩn cần dùng  Chuẩn ATA quy định:  Cách drive controller (bộ điều khiển ổ đĩa) giao tiếp với BIOS, chipset, hệ điều hành  Loại dây nối ổ cứng với hệ thống  Phát triển bởi Technical Committee T13  Công bố bởi ANSI  Một số thông số cần chú ý khi xây dựng hệ thống:  Chuẩn nhanh nhất mà main hỗ trợ  Hệ điều hành, BIOS, và firmware của ổ cứng cũng phải hỗ trợ chuẩn cần dùng Bài 4 – Ổ cứng 13
  • 14. Bài 4 – Ổ cứng 14
  • 15. Chuẩn PATA  Parallel ATA (PATA)  Tối đa 2 dây nối 40 chân  Mỗi dây nối có thể nối được 2 ổ đĩa  EIDE (Enhanced Integrated Device Electronics)  Ổ cứng tuân theo chuẩn ATAPI (AT Attachment Packet Interface)  Gắn tối đa 4 ổ PATA qua hai dây nối  Parallel ATA (PATA)  Tối đa 2 dây nối 40 chân  Mỗi dây nối có thể nối được 2 ổ đĩa  EIDE (Enhanced Integrated Device Electronics)  Ổ cứng tuân theo chuẩn ATAPI (AT Attachment Packet Interface)  Gắn tối đa 4 ổ PATA qua hai dây nối Bài 4 – Ổ cứng 15
  • 16. Bài 4 – Ổ cứng 16
  • 17. Chuẩn PATA  Hai chế độ chuyển dữ liệu  DMA (direct memory access): Dữ liệu chuyển trực tiếp từ ổ cứng sang bộ nhớ mà không thông qua CPU • 7 chế độ tố độ tăng dần (0 - 6) • Ultra DMA: dữ liệu chuyển hai lần mỗi xung đồng hồ (ở sườn lên và sườn xuống)  PIO (Programmed Input/Output): Chuyển dữ liệu có tác động của CPU • 5 chế độ tố độ tăng dần (0 - 4)  Independent device timing (định thời thiết bị độc lập)  Cho phép hai ổ cứng chạy dưới hai tốc độ khác nhau  Hai chế độ chuyển dữ liệu  DMA (direct memory access): Dữ liệu chuyển trực tiếp từ ổ cứng sang bộ nhớ mà không thông qua CPU • 7 chế độ tố độ tăng dần (0 - 6) • Ultra DMA: dữ liệu chuyển hai lần mỗi xung đồng hồ (ở sườn lên và sườn xuống)  PIO (Programmed Input/Output): Chuyển dữ liệu có tác động của CPU • 5 chế độ tố độ tăng dần (0 - 4)  Independent device timing (định thời thiết bị độc lập)  Cho phép hai ổ cứng chạy dưới hai tốc độ khác nhau Bài 4 – Ổ cứng 17
  • 18. Chuẩn SATA  Dữ liệu truyền tuần tự (từng bit một) chứ không truyền song song như PATA  Hỗ trợ hot-swap (đổi nóng): Cắm thêm hoặc rút bớt ổ khi máy đang chạy  Hai loại SATA: Nối bên trong (SATA) và nối bên ngoài (eSATA)  Dữ liệu truyền tuần tự (từng bit một) chứ không truyền song song như PATA  Hỗ trợ hot-swap (đổi nóng): Cắm thêm hoặc rút bớt ổ khi máy đang chạy  Hai loại SATA: Nối bên trong (SATA) và nối bên ngoài (eSATA) Bài 4 – Ổ cứng 18
  • 19. Bài 4 – Ổ cứng 19
  • 20. Cấu hình ổ cứng  Cấu hình ổ PATA  Mỗi dây PATA 40 chân có hai cổng nối IDE  Hai cổng IDE đó hỗ trợ 1 kênh IDE  Một kênh IDE hỗ trợ 2 ổ : 1 master (ổ chính), 1 slave (ổ phụ)  Cấu hình master/slave cho ổ cứng: dăm, công tắc DIP, dây cáp  Cấu hình ổ SATA  1 dây SATA hỗ trợ 1 ổ SATA (không có master/slave)  Cấu hình ổ PATA  Mỗi dây PATA 40 chân có hai cổng nối IDE  Hai cổng IDE đó hỗ trợ 1 kênh IDE  Một kênh IDE hỗ trợ 2 ổ : 1 master (ổ chính), 1 slave (ổ phụ)  Cấu hình master/slave cho ổ cứng: dăm, công tắc DIP, dây cáp  Cấu hình ổ SATA  1 dây SATA hỗ trợ 1 ổ SATA (không có master/slave) Bài 4 – Ổ cứng 20
  • 21. Bài 4 – Ổ cứng 21
  • 22. Chuẩn SCSI  SCSI: Small Computer System Interface  Chuẩn giao tiếp giữa bus hệ thống và một hệ thống con thiết bị ngoại vi.  Hỗ trợ 7 hoặc 15 thiết bị, tùy thuộc vào chuẩn  Các thiết bị thường có tốc độ cao hơn thiết bị chuẩn ATA  SCSI subsystem  Chip điều khiển SCSI: Nhúng trên main hoặc qua card mở rộng  Card mở rộng thường hỗ trợ cả thiết bị cắm trong và cắm ngoài  Mỗi thiết bị trên bus được đánh một SCSI ID (0 - 15)  Mỗi thiết bị vật lý lại có thể chứa nhiều thiết bị logic  SCSI: Small Computer System Interface  Chuẩn giao tiếp giữa bus hệ thống và một hệ thống con thiết bị ngoại vi.  Hỗ trợ 7 hoặc 15 thiết bị, tùy thuộc vào chuẩn  Các thiết bị thường có tốc độ cao hơn thiết bị chuẩn ATA  SCSI subsystem  Chip điều khiển SCSI: Nhúng trên main hoặc qua card mở rộng  Card mở rộng thường hỗ trợ cả thiết bị cắm trong và cắm ngoài  Mỗi thiết bị trên bus được đánh một SCSI ID (0 - 15)  Mỗi thiết bị vật lý lại có thể chứa nhiều thiết bị logic Bài 4 – Ổ cứng 22
  • 23. Bài 4 – Ổ cứng 23
  • 24. Chuẩn SCSI  Điện trở ngắt (Terminating resistor)  Được cắm vào thiết bị cuối cùng ở mỗi dây  Giảm độ nhiễu tín hiệu  Các chuẩn SCSI  SCSI-1, SCSI-2, and SCSI-3 • Hay còn gọi: SCSI, Fast SCSI, Ultra SCSI  Serial attached SCSI (SAS): Tương thích với SATA  Fibre channel  Một loại chuẩn SCSI, nhưng hay được coi là đối thủ của SCSI trong các giải pháp server cao cấp  Hỗ trợ đến 126 thiết bị trên một bus  Điện trở ngắt (Terminating resistor)  Được cắm vào thiết bị cuối cùng ở mỗi dây  Giảm độ nhiễu tín hiệu  Các chuẩn SCSI  SCSI-1, SCSI-2, and SCSI-3 • Hay còn gọi: SCSI, Fast SCSI, Ultra SCSI  Serial attached SCSI (SAS): Tương thích với SATA  Fibre channel  Một loại chuẩn SCSI, nhưng hay được coi là đối thủ của SCSI trong các giải pháp server cao cấp  Hỗ trợ đến 126 thiết bị trên một bus Bài 4 – Ổ cứng 24
  • 25. Các chuẩn khác  USB (Universal Serial Bus)  Ổ cứng có thể được cắm ngoài qua cổng USB  Các chuẩn USB: USB 1.1, USB 2.0 và USB 3.0  IEEE 1394 (FireWire)  Ổ cứng có thể được cắm ngoài qua cổng FireWire  FireWire cũng hỗ trợ cắm trong  USB (Universal Serial Bus)  Ổ cứng có thể được cắm ngoài qua cổng USB  Các chuẩn USB: USB 1.1, USB 2.0 và USB 3.0  IEEE 1394 (FireWire)  Ổ cứng có thể được cắm ngoài qua cổng FireWire  FireWire cũng hỗ trợ cắm trong Bài 4 – Ổ cứng 25
  • 26. Bài 4 – Ổ cứng 26 Ổ cứng CrossFire này có dung lượng 160GB và sử dụng kết nối 1394a hay USB 2.0
  • 27. Chuẩn RAID  RAID: redundant array of independent disks  Công nghệ sử dụng nhiều ổ cứng như là một ổ  Chống mất mát dữ liệu: Khi một/một vài ổ cứng bị hỏng, ta có thể thay bằng ổ cứng mới mà không mất dữ liệu / không ảnh hưởng tới hoạt động của hệ thống  Tăng tốc độ đọc/ghi của hệ thống bằng cách chia công việc ra cho nhiều ổ.  RAID: redundant array of independent disks  Công nghệ sử dụng nhiều ổ cứng như là một ổ  Chống mất mát dữ liệu: Khi một/một vài ổ cứng bị hỏng, ta có thể thay bằng ổ cứng mới mà không mất dữ liệu / không ảnh hưởng tới hoạt động của hệ thống  Tăng tốc độ đọc/ghi của hệ thống bằng cách chia công việc ra cho nhiều ổ. Bài 4 – Ổ cứng 27
  • 28. Các mức RAID  RAID 0 sử dụng tất cả các ổ cứng như là một ổ lớn.  Dữ liệu được ghi đều ra các ổ.  Tốc độ đọc/ghi tăng theo số lượng ổ  Một ổ hỏng sẽ dẫn đến cả hệ thống mất dữ liệu  RAID 1 ghi dữ liệu giống nhau lên hai ổ  Tốc độ ghi không đổi, tốc độ đọc tăng gấp đôi  Khi một ổ hỏng có thể thay bằng một ổ khác mà không ảnh hưởng gì đến hệ thống  RAID 5 ghi đều dữ liệu ra các ổ + 1 phần dữ liệu để phát hiện và sửa lỗi  Vừa tăng tốc độ vừa chống mất mát dữ liệu  Tính toán phần dữ liệu sửa lỗi tốn tài nguyên tính toán  RAID 10 hay 01: Kết hợp RAID 0 và RAID 1  RAID 0 sử dụng tất cả các ổ cứng như là một ổ lớn.  Dữ liệu được ghi đều ra các ổ.  Tốc độ đọc/ghi tăng theo số lượng ổ  Một ổ hỏng sẽ dẫn đến cả hệ thống mất dữ liệu  RAID 1 ghi dữ liệu giống nhau lên hai ổ  Tốc độ ghi không đổi, tốc độ đọc tăng gấp đôi  Khi một ổ hỏng có thể thay bằng một ổ khác mà không ảnh hưởng gì đến hệ thống  RAID 5 ghi đều dữ liệu ra các ổ + 1 phần dữ liệu để phát hiện và sửa lỗi  Vừa tăng tốc độ vừa chống mất mát dữ liệu  Tính toán phần dữ liệu sửa lỗi tốn tài nguyên tính toán  RAID 10 hay 01: Kết hợp RAID 0 và RAID 1 Bài 4 – Ổ cứng 28
  • 29. Các công nghệ triển khai RAID  Hardware RAID (RAID sử dụng phần cứng) sử dụng driver điều khiển riêng  Software RAID (RAID sử dụng phần mềm) sử dụng CPU và driver bình thường (ATA, SATA, SCSI …), được hệ điều hành quản lý  FakeRAID là software RAID được cài đặt trong BIOS, do đó được hệ điều hành coi như hardware RAID  Hardware RAID (RAID sử dụng phần cứng) sử dụng driver điều khiển riêng  Software RAID (RAID sử dụng phần mềm) sử dụng CPU và driver bình thường (ATA, SATA, SCSI …), được hệ điều hành quản lý  FakeRAID là software RAID được cài đặt trong BIOS, do đó được hệ điều hành coi như hardware RAID Bài 4 – Ổ cứng 29
  • 30. Ổ đĩa mềm  Ổ đĩa mềm giờ không còn được sử dụng nữa  Thay thế bằng ổ đĩa quang và thẻ nhớ USB  Tham khảo thêm trong sách học Bài 4 – Ổ cứng 30
  • 31. Các lưu ý khi chọn mua ổ cứng  Dung lượng của ổ  Công nghệ chế tạo. Ổ cứng từ rẻ, ổ SSD tốc độ nhanh và đắt  Các yếu tố liên quan đến tốc độ  Số vòng quay/phút (RPM) và dung lượng cache ở ổ HDD thường  Tốc độ ghi theo MB/s của ổ SSD  Thời gian tìm kiếm trung bình: Càng thấp càng tốt  Chuẩn giao tiếp của ổ  Dung lượng của ổ  Công nghệ chế tạo. Ổ cứng từ rẻ, ổ SSD tốc độ nhanh và đắt  Các yếu tố liên quan đến tốc độ  Số vòng quay/phút (RPM) và dung lượng cache ở ổ HDD thường  Tốc độ ghi theo MB/s của ổ SSD  Thời gian tìm kiếm trung bình: Càng thấp càng tốt  Chuẩn giao tiếp của ổ Bài 4 – Ổ cứng 31
  • 32. Cài đặt ổ SATA  Không phải chỉnh dăm, không có slave/master  Động tác cài đặt đơn giản  Cho ổ vào trong khay đựng  Cắm dây điện và dây tín hiệu  Kiểm tra xem hệ thống đã nhận ổ chưa  Không phải chỉnh dăm, không có slave/master  Động tác cài đặt đơn giản  Cho ổ vào trong khay đựng  Cắm dây điện và dây tín hiệu  Kiểm tra xem hệ thống đã nhận ổ chưa Bài 4 – Ổ cứng 32
  • 33. Cài đặt ổ PATA  Bước 1: Lên kế hoạch cấu hình từng ổ  Ổ nào ở kênh nào  Ổ nào là master, ổ nào là slave  Bước 2: Chỉnh dăm  Bước 3: Cho ổ vào trong khay  Cắm dây tín hiệu và dây nguồn  Kiểm tra lại xem hệ thống đã nhận ổ chưa  Bước 4: Vào BIOS kiểm tra và cấu hình các ổ  Bước 1: Lên kế hoạch cấu hình từng ổ  Ổ nào ở kênh nào  Ổ nào là master, ổ nào là slave  Bước 2: Chỉnh dăm  Bước 3: Cho ổ vào trong khay  Cắm dây tín hiệu và dây nguồn  Kiểm tra lại xem hệ thống đã nhận ổ chưa  Bước 4: Vào BIOS kiểm tra và cấu hình các ổ Bài 4 – Ổ cứng 33
  • 34. Bài 4 – Ổ cứng 34 Ổ PATA thường có sơ đồ thiết lập dăm cho các lựa chọn ổ chính/phụ in trên vỏ của ổ
  • 35. Bài 4 – Ổ cứng 35
  • 36. Bài 4 – Ổ cứng 36 CMOS setup chuẩn
  • 37. Triển khai Hardware RAID  Tham khảo sách học Bài 4 – Ổ cứng 37
  • 38. Xử lý sự cố ổ cứng  Sự cố lúc cài đặt  Sau khi cài đặt  Các lỗi khởi động do ổ cứng  Hỏng dữ liệu và cách khôi phục Bài 4 – Ổ cứng 38
  • 39. Tổng kết  Kích thước chuẩn ổ cứng: 1.8”, 2.5” và 3.5”  Phân loại ổ cứng theo công nghệ chế tạo: HDD, SSD, Hybird  Định dạng cấp thấp và định dạng cấp cao  Master boot record (MBR) chứa partition table và chương trình quản lý việc khởi động (boot manager)  Các loại file system mà Windows đang dùng là FAT32 và NTFS  Hầu hết các ổ cứng dùng chuẩn giao tiếp ATA, chia làm hai loại chính: PATA và SATA  Chuẩn SCSI hay được dùng trong ổ cứng cho server  RAID là công nghệ sử dụng một dãy ổ cứng như là một ổ để tăng tốc độ và an toàn dữ liệu  Kích thước chuẩn ổ cứng: 1.8”, 2.5” và 3.5”  Phân loại ổ cứng theo công nghệ chế tạo: HDD, SSD, Hybird  Định dạng cấp thấp và định dạng cấp cao  Master boot record (MBR) chứa partition table và chương trình quản lý việc khởi động (boot manager)  Các loại file system mà Windows đang dùng là FAT32 và NTFS  Hầu hết các ổ cứng dùng chuẩn giao tiếp ATA, chia làm hai loại chính: PATA và SATA  Chuẩn SCSI hay được dùng trong ổ cứng cho server  RAID là công nghệ sử dụng một dãy ổ cứng như là một ổ để tăng tốc độ và an toàn dữ liệu Bài 4 – Ổ cứng 39