Quy định về lập và quản lý chi phí đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin.
Phương pháp lập tổng mức đầu tư.
PHƯƠNG PHÁP LẬP DỰ TOÁN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN.
PHƯƠNG PHÁP LẬP ĐƠN GIÁ XÂY LẮP.
PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DỰ TOÁN CHI PHÍ BỔ SUNG.
06-2011-TT-BTTTT Phụ lục số 2 PHƯƠNG PHÁP LẬP DỰ TOÁN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
1. Ph l c s 2ụ ụ ố
PH NG PHÁP L P D TOÁN NG D NG CÔNG NGH THÔNG TINƯƠ Ậ Ự Ứ Ụ Ệ
(Ban hành kèm theo Thông t s 06 /2011/TT-BTTTT ngày 28/02/2011ư ố
c a B Thông tin và Truy n thông)ủ ộ ề
D toán ng d ng công ngh thông tin đ c xác đ nh trên c s thi t k thi công. D toán ngự ứ ụ ệ ượ ị ơ ở ế ế ự ứ
d ng công ngh thông tin bao g m: chi phí xây l p (Gụ ệ ồ ắ XL); chi phí thi t b (Gế ị TB); chi phí qu n lý d ánả ự
(GQLDA); chi phí t v n đ u t ng d ng công ngh thông tin (Gư ấ ầ ư ứ ụ ệ TV); chi phí khác (GK) và chi phí d phòngự
(GDP).
T ng d toán đ c xác đ nh theo công th c sau:ổ ự ượ ị ứ
GUDCNTT = GXL + GTB + GQLDA + GTV + GK + GDP (2.1)
T ng d toán đ c t ng h p theo B ng 2.1 c a Ph l c này.ổ ự ượ ổ ợ ả ủ ụ ụ
1. Xác đ nh chi phí xây l pị ắ (GXL)
Chi phí xây l p đ c xác đ nh trên c s kh i l ng và giá xây l p.ắ ượ ị ơ ở ố ượ ắ
1.1 Kh i l ng các công tác xây l p đ c xác đ nh t b n v thi t k thi công, t yêu c u,ố ượ ắ ượ ị ừ ả ẽ ế ế ừ ầ
nhi m v c n th c hi n phù h p v i danh m c và n i dung công tác xây l p.ệ ụ ầ ự ệ ợ ớ ụ ộ ắ
1.2 Đ n giá xây l p có th là đ n giá không đ y đ (bao g m: chi phí v t li u, chi phí nhân công,ơ ắ ể ơ ầ ủ ồ ậ ệ
chi phí máy thi công).
Ph ng pháp l p đ n giá xây l p h ng d n t i Ph l c s 3 c a Thông t này.ươ ậ ơ ắ ướ ẫ ạ ụ ụ ố ủ ư
2. Xác đ nh chi phí thi t b (Gị ế ị TB)
Chi phí thi t b bao g m: chi phí mua s m thi t b công ngh ; chi phí đào t o và chuy n giaoế ị ồ ắ ế ị ệ ạ ể
công ngh ; chi phí l p đ t thi t b và cài đ t, hi u ch nh đ c xác đ nh theo công th c sau:ệ ắ ặ ế ị ặ ệ ỉ ượ ị ứ
GTB = GMS + GTS + GĐT + GLĐ (2.2)
Trong đó:
- GMS: Chi phí mua s m thi t b công ngh thông tin, bao g m thi t b ph i l p đ t và cài đ t,ắ ế ị ệ ồ ế ị ả ắ ặ ặ
thi t b không ph i l p đ t và cài đ t, thi t b đ c bi t là ph n m m n i b , các thi t b ph tr vàế ị ả ắ ặ ặ ế ị ặ ệ ầ ề ộ ộ ế ị ụ ợ
thi t b ngo i vi;ế ị ạ
2. - GTS : Chi phí mua s m tài s n vô hình: Ph n m m h th ng, ph n m m th ng m i, t o l p cắ ả ầ ề ệ ố ầ ề ươ ạ ạ ậ ơ
s d li u, chu n hoá ph c v cho nh p d li u, th c hi n nh p d li u cho c s d li u, muaở ữ ệ ẩ ụ ụ ậ ữ ệ ự ệ ậ ữ ệ ơ ở ữ ệ
s m các tài s n vô hình khác;ắ ả
- GĐT: Chi phí đào t o chuy n giao công nghạ ể ệ;
- GLĐ: Chi phí l p đ t thi t b , cài đ t ph n m m, ki m tra và hi u ch nh thi t b và ph n m m.ắ ặ ế ị ặ ầ ề ể ệ ỉ ế ị ầ ề
2.1 Chi phí mua s m thi t b công ngh thông tin:ắ ế ị ệ
a) Thi t b ph i l p đ t và cài đ t, thi t b không ph i l p đ t và cài đ t, các thi t b ph tr vàế ị ả ắ ặ ặ ế ị ả ắ ặ ặ ế ị ụ ợ
thi t b ngo i vi,ế ị ạ đ c xác đ nh theo công th c sau:ượ ị ứ
n
GMS = Σ [QiGi x (1 + Ti
GTGT-TB
)] (2.3)
i=1
Trong đó:
- Qi: Kh i l ng ho c s l ng thi t b th i (i = 1ố ượ ặ ố ượ ế ị ứ ÷n);
- Gi: Giá tính cho m t đ n v kh i l ng ho c m t đ n v s l ng thi t b th i (i = 1ộ ơ ị ố ượ ặ ộ ơ ị ố ượ ế ị ứ ÷n), đã bao
g m giá thi t b n i mua (n i s n xu t, ch t o ho c n i cung ng thi t b t i Vi t Nam) hay giá tínhồ ế ị ở ơ ơ ả ấ ế ạ ặ ơ ứ ế ị ạ ệ
đ n c ng Vi t Nam (đ i v i thi t b nh p kh u); Chi phí v n chuy n; Chi phí l u kho, l u bãi, l uế ả ệ ố ớ ế ị ậ ẩ ậ ể ư ư ư
container; Chi phí b o qu n, b o d ng t i hi n tr ng;ả ả ả ưỡ ạ ệ ườ
- Ti
GTGT-TB
: M c thu su t thu giá tr gia tăng quy đ nh đ i v i lo i thi t b th iứ ế ấ ế ị ị ố ớ ạ ế ị ứ (i = 1÷n).
Đ i v i nh ng thi t b ch a xác đ nh đ c giá có th d tính theo báo giá c a nhà cung c p, nhàố ớ ữ ế ị ư ị ượ ể ự ủ ấ
s n xu t ho c giá nh ng thi t b t ng t trên th tr ng t i th i đi m tính toán ho c c a d án cóả ấ ặ ữ ế ị ươ ự ị ườ ạ ờ ể ặ ủ ự
thi t b t ng t đã và đang th c hi n.ế ị ươ ự ự ệ
b) Thi t b đ c bi t là ph n m m n i b :ế ị ặ ệ ầ ề ộ ộ
Giá tr c a ph n m m n i b đ c xác đ nh trên c s các quy đ nh t i Đi u 23 Ngh đ nhị ủ ầ ề ộ ộ ượ ị ơ ở ị ạ ề ị ị
102/2009/NĐ-CP và th c hi n theo h ng d n c a B Thông tin và Truy n thông v h ng d n xácự ệ ướ ẫ ủ ộ ề ề ướ ẫ
đ nh giá tr ph n m m.ị ị ầ ề
Quy trình xác đ nh giá tr ph n m m nh quy đ nh t i m c 1.2.3 Ph l c s 1 Thông t này.ị ị ầ ề ư ị ạ ụ ụ ụ ố ư
c) Ph n m m h th ng, ph n m m th ng m i:ầ ề ệ ố ầ ề ươ ạ
Vi c xác đ nh giá tr căn c theo báo giá c a nhà cung c p trên th tr ng vào th i đi m l p dệ ị ị ứ ủ ấ ị ườ ờ ể ậ ự
án.
3. d) Chi phí t o l p c s d li u, chu n hoá ph c v cho nh p d li u, th c hi n nh p d li uạ ậ ơ ở ữ ệ ẩ ụ ụ ậ ữ ệ ự ệ ậ ữ ệ
cho c s d li u.ơ ở ữ ệ
- Vi c xác đ nh chi phí t o l p c s d li u, chu n hóa ph c v cho nh p d li u, th c hi nệ ị ạ ậ ơ ở ữ ệ ẩ ụ ụ ậ ữ ệ ự ệ
nh p d li u b ng cách l p d toán;ậ ữ ệ ằ ậ ự
- Đ n giá cho cho các công vi c t o l p c s d li u, chu n hóa ph c v cho nh p d li u, th cơ ệ ạ ậ ơ ở ự ệ ẩ ụ ụ ậ ữ ệ ự
hi n nh p d li u theo h ng d n c a B Tài chính.ệ ậ ữ ệ ướ ẫ ủ ộ
2.2 Chi phí đào t o và chuy n giao công ngh ;ạ ể ệ Chi phí l p đ t thi t b và cài đ t, ki m tra, hi uắ ặ ế ị ặ ể ệ
ch nhỉ :
Chi phí đào t o và chuy n giao công ngh ;ạ ể ệ Chi phí l p đ t thi t b và cài đ t, ki m tra, hi uắ ặ ế ị ặ ể ệ
ch nhỉ có th đ c tính trong chi phí mua s m thi t b ho c đ c tính b ng cách l p d toán ho c dể ượ ắ ế ị ặ ượ ằ ậ ự ặ ự
tính tuỳ theo đ c đi m c th c a t ng d án.ặ ể ụ ể ủ ừ ự
2.3 Chi phí thi t b đ c t ng h p theo B ng 2.2 c a Ph l c này.ế ị ượ ổ ợ ả ủ ụ ụ
3. Xác đ nh chi phí qu n lý d án (Gị ả ự QLDA)
3.1 Chi phí qu n lý d án đ c xác đ nh theo công th c sau:ả ự ượ ị ứ
GQLDA = T x (GXLtt + GTBtt) (2.4)
Trong đó :
- T: đ nh m c t l ph n trăm (%) đ i v i chi phí qu n lý d án;ị ứ ỷ ệ ầ ố ớ ả ự
- GXLtt : chi phí xây l p tr c thu ;ắ ướ ế
- GTBtt : chi phí thi t b tr c thu .ế ị ướ ế
3.2 Vi c qu n lý chi phí qu n lý d án th c hi n theo h ng d n c a B Tài chính v h ng d nệ ả ả ự ự ệ ướ ẫ ủ ộ ề ướ ẫ
qu n lý, s d ng chi phí qu n lý d án đ u t c a các d án s d ng v n ngân sách nhà n c.ả ử ụ ả ự ầ ư ủ ự ử ụ ố ướ
4. Xác đ nh chi phí t v n đ u t ng d ng công ngh thông tin (Gị ư ấ ầ ư ứ ụ ệ TV)
Chi phí t v n đ u t ng d ng công ngh thông tin đ c xác đ nh theo công th c sau:ư ấ ầ ư ứ ụ ệ ượ ị ứ
n m
GTV = ∑ Ci x (1 + Ti
GTGT-TV
) + ∑ Dj x (1 + Tj
GTGT-TV
) (2.5)
i=1 j=1
Trong đó:
- Ci: chi phí t v n đ u t ng d ng công ngh thông tin th i tính theo đ nh m c t l (i=1ư ấ ầ ư ứ ụ ệ ứ ị ứ ỷ ệ ÷n);
4. - Dj: chi phí t v n đ u t ng d ng công ngh thông tin th j tính b ng l p d toán (j=1ư ấ ầ ư ứ ụ ệ ứ ằ ậ ự ÷m);
- Ti
GTGT-TV
: m c thu su t thu giá tr gia tăng theo quy đ nh hi n hành đ i v i kho n m c chi phí tứ ế ấ ế ị ị ệ ố ớ ả ụ ư
v n đ u t ng d ng công ngh thông tin th i tính theo đ nh m c t l ;ấ ầ ư ứ ụ ệ ứ ị ứ ỷ ệ
- Tj
GTGT-TV
: m c thu su t thu giá tr gia tăng theo quy đ nh hi n hành đ i v i kho n m c chi phíứ ế ấ ế ị ị ệ ố ớ ả ụ
t v n đ u tư ấ ầ ư ng d ng công ngh thông tinứ ụ ệ th j tính b ng l p d toán.ứ ằ ậ ự
5. Xác đ nh chi phí khác (Gị K)
Chi phí khác đ c xác đ nh theo công th c sau:ượ ị ứ
n m l
GK = ∑ Ci x (1 + Ti
GTGT-K
) + ∑ Dj x (1 + Tj
GTGT-K
) + ∑ Ek (2.6)
i=1 j=1 k=1
Trong đó :
- Ci: chi phí khác th i tính theo đ nh m c t l (i=1ứ ị ứ ỷ ệ ÷n);
- Dj: chi phí khác th j tính b ng l p d toán (j=1ứ ằ ậ ự ÷m);
- Ek: chi phí khác th k có liên quan khác (k=1ứ ÷l);
- Ti
GTGT-K
: m c thu su t thu giá tr gia tăng theo quy đ nh hi n hành đ i v i kho n m c chi phíứ ế ấ ế ị ị ệ ố ớ ả ụ
khác th i tính theo đ nh m c t l ;ứ ị ứ ỷ ệ
- Tj
GTGT-K
: m c thu su t thu giá tr gia tăng theo quy đ nh hi n hành đ i v i kho n m c chi phíứ ế ấ ế ị ị ệ ố ớ ả ụ
khác th j tính b ng l p d toán.ứ ằ ậ ự
6. Xác đ nh chi phí d phòng (Gị ự DP)
Chi phí d phòng đ c xác đ nhự ượ ị theo công th c:ứ
GDP = (GXL + GTB + GQLDA + GTV + GK) x Kps (2.7)
Trong đó :
- Kps là h s d phòng cho kh i l ng công vi c phát sinh là 7%.ệ ố ự ố ượ ệ
- Tr ng h p ch l p báo cáo đ u t thì h s d phòng là Kườ ợ ỉ ậ ầ ư ệ ố ự ps là 5%.
5. B NG 2.1: T NG H P D TOÁN NG D NG CÔNG NGH THÔNG TINẢ Ổ Ợ Ự Ứ Ụ Ệ
Đ n v tính: đ ngơ ị ồ
STT N I DUNG CHI PHÍỘ
GIÁ TRỊ
TR CƯỚ
THUẾ
THUẾ
GTGT
GIÁ TRỊ
SAU
THUẾ
[1] [2] [3] [4] [5]
1 Chi phí xây l pắ GXL
2 Chi phí thi t bế ị GTB
3 Chi phí qu n lý d ánả ự GQLDA
4 Chi phí t v n đ u t ng d ng CNTTư ấ ầ ư ứ ụ GTV
4.1 Chi phí kh o sátả
4.2 Chi phí thi t k thi côngế ế
….. …………………………………….
5 Chi phí khác GK
5.1 Chi phí ki m toánể
5.2
Chi phí th m tra và phê duy t quy tẩ ệ ế
toán
5.3 L phíệ
….. ……………………………………
6 Chi phí d phòngự GDP
T NG C NGỔ Ộ ( 1+ 2 + 3 + 4 + 5+ 6) G DCNTTƯ
6. NG I L P NG I CH TRÌƯỜ Ậ ƯỜ Ủ
(ký, h tên)ọ (ký, h tên)ọ
7. B NG 2.2: T NG H P CHI PHÍ THI T BẢ Ổ Ợ Ế Ị
Đ n v tính: đ ngơ ị ồ
STT N I DUNG CHI PHÍỘ
GIÁ TRỊ
TR CƯỚ
THUẾ
THU GIÁẾ
TR GIAỊ
TĂNG
GIÁ TRỊ
SAU THUẾ
[1] [2] [3] [4] [5]
1 Chi phí mua s m thi t bắ ế ị
- Thi t b ph i l p đ t và cài đ t, ki mế ị ả ắ ặ ặ ể
tra, hi u ch nh thi t b không ph i l pệ ỉ ế ị ả ắ
đ t và cài đ t, các thi t b ph tr vàặ ặ ế ị ụ ợ
thi t b ngo i viế ị ạ
- Thi t b đ c bi t là ph n m m n i bế ị ặ ệ ầ ề ộ ộ
- Ph n m m h th ng, ph n m mầ ề ệ ố ầ ề
th ng m iươ ạ
- T o l p c s d li u, chu n hoá ph cạ ậ ơ ở ữ ệ ẩ ụ
v cho nh p d li u, th c hi n nh p dụ ậ ữ ệ ự ệ ậ ữ
li u cho c s d li uệ ơ ở ữ ệ
2 Chi phí đào t o và chuy n giaoạ ể
công nghệ
3 Chi phí l p đ t thi t b và càiắ ặ ế ị
đ t, ki m tra, hi u ch nhặ ể ệ ỉ
T NG C NG (1+2+3)Ổ Ộ GTB
8. NG I L P NG I CH TRÌƯỜ Ậ ƯỜ Ủ
(ký, h tên)ọ (ký, h tên)ọ