SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  10
推土機 - tuī tǔ jī - máy ủi đất; máy xúc đất
液壓挖掘機 - yè yā wā jué jī - máy rải đường
吊車 - diào chē - máy xúc lật xe cẩu
震動壓路機 - zhèn dòng yā lù jī - máy lu rung
混凝土攪拌運輸車- hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē - máy bơm
bê tông lưu động
壓路機 - yā lù jī - xe lu
拖拉機 - tuō lā jī - máy kéo
鏟土機 - chǎn tǔ jī - máy xúc
叉車 - chā chē - xe nâng
塔式起重機 - tǎ shì qǐ zhòng jī - cần trục
混凝土攪拌站 - hùn níng tǔ jiǎo bàn zhàn - trạm trộn bê tông
挖掘機 - wā jué jī - máy đào
混凝土攪拌機 - hùn níng tǔ jiǎo bàn jī - máy trộn bê tông
旋挖鑽機 - xuán wā zuàn jī - máy đóng cọc
路面機 - lù miàn jī - máy mặt đường
升降機 - shēng jiàng jī - máy nâng
機床 - jī chuáng - máy tiện
液壓機械 - yì yā jī xiè - máy thủy lực
排風設備 - pái fēng shè bèi - máy thông gió
風機設備 - fēng jī shè bèi - thiết bị làm sạch
/ 清洗設備,清理設備 - qīng xǐ shè bèi qīng lǐ shè bèi - thiết bị làm
sạch
減速機 - jiǎn sù jī - thiết bị giảm tốc
電銲,切割設備 - diàn hàn qiē gē shè bèi - thiết bị hàn cắt
銲接材料 - hàn jiē cái liào - vật liệu hàn
變速機 - biàn sù jī - máy biến tốc
內燃機 - nèi rán jī - động cơ đốt trong
柴油機 - chái yóu jī - động cơ diesen
電熱設備 - diàn rè shè bèi - thiết bị điện nhiệt
鑄造及熱處理設備 - zhù zào jí rè chǔ lǐ shè bèi - thiết bị xử lý đúc
và nhiệt
製冷設備 - zhì lěng shè bèi - thiết bị làm lạnh
輸送設備 - shū sòng shè bèi - thiết bị băng tải
乾燥設備 - gān zào shè bèi - thiết bị sấy khô
粉碎設備 - fěn suì shè bèi - thiết bị nghiền
選礦設備- xuǎn kuàng shè bèi - thiết bị tuyển quặng
探礦機 - tàn kuàng jī - máy thăm dò quặng
發電機 - fā diàn jī - máy phát điện
變壓器 - biàn yā qì - máy biến áp
沼氣設備 - zhǎo qì shè bèi - thiết bị khí metan
配電輸電設備 - pèi diàn shū diàn shè bèi - thiết bị tải điện phân
phối điện
超聲波設備 - chāo shēng bō shè bèi - thiết bị sóng siêu thanh
激光設備 - jī guāng shè bèi - thiết bị laze
Các thiết bị và dụng cụ điện
电子设备及用具
diàn zi shè bèi jí yòng jù
Băng dán 摩擦带,绝缘胶带
mó ca dài , jué yuán jiao dài
Bảng điện có công tắc và ổ cắm 开关插座板
kai guan cha zuò băn
Bộ ngắt điện dòng nhỏ 小型电路开关
xiăo xíng diàn lù kai guan
Cái búa 铁锤
tiĕ chuí
Chuôi bóng đèn 灯座
deng zuò
Cái ngắt điện 断路器
duàn lù qì
Công tắc 开关
kai guan
Công tắc đèn 灯光开关
deng guang kai guan
Công tắc chuông điện 电铃
diàn líng
Công tắc hai chiều 双形道开关
shuang xíng dào kai guan
Công tắc kéo dây 拉开关
la kai guan
Công tăc vặn 旋转开关
xuán zhuăn kai guan
Cọc (của phích cắm) 插头
cha tóu
Cầu chì 保险丝
băo xiăn si
Chuôi đèn ống neon 日光灯座
rì guang deng zuò
Chuông điện 电铃
diàn líng
Dây cáp ba lõi 三核心电线
san hé xin diàn xiàn
Dây chì 铅线
qian xiàn
Dây dẫn bằng đồng 铜导线
tóng dăo xiàn
Dây dẫn cao thế 高电力导线
gao diàn lì dăo xiàn
Dây dẫn nhánh 伸缩电线
Dây dẫn nhánh Thân súc điện tuyến
Dây dẫn nhánh shen suo diàn xiàn shen suo diàn xiàn
Dụng cụ sửa điện 电子用具
Dụng cụ sửa điện Điện tử dụng cụ
Dụng cụ sửa điện diàn zi yòng jù diàn zi yòng jù
Dây cáp điện chịu nhiệt 热塑性电缆
Dây cáp điện chịu nhiệt Nhiệt tố tính điện lãm
Dây cáp điện chịu nhiệt rè sù xìng diàn lăn rè sù xìng diàn lăn
Đồng hồ đa năng 多功能测试表
Đồng hồ đa năng Đa công năng trắc thí biểu
Đồng hồ đa năng duo gong néng cè shì biăo duo gong néng cè shì biăo
Đồng hồ điện 电表
Đồng hồ điện Điện biểu
Đồng hồ điện diàn biăo diàn biăo
Đường dây dẫn cao thế 高电压传输线
Đường dây dẫn cao thế Cao điện áp truyền thâu tuyến
Đường dây dẫn cao thế gao diàn ya chuán shū xiàn gao diàn ya chuán shū xiàn
Đường dây truyền tải 电流
Đường dây truyền tải Điện lưu
Đường dây truyền tải diàn liú diàn liú
Đèn bóng tròn 球形电灯
Đèn bóng tròn Cầu hình điện đăng
Đèn bóng tròn qiú xíng diàn deng qiú xíng diàn deng
Đèn neong 日光灯
Đèn neong Nhật quang đăng
Đèn neong rì guang deng rì guang deng
ổ điện có dây nối đất 接地插座
ổ điện có dây nối đất Tiếp địa sáp tọa
ổ điện có dây nối đất jie dì cha zuò jie dì cha zuò
ổ điện ẩn dưới sàn 地板下插座
ổ điện ẩn dưới sàn Địa bản hạ sáp tọa
ổ điện ẩn dưới sàn dì băn xià cha zuò dì băn xià cha zuò
ổ điện tường 墙上插座
ổ điện tường Tường thượng sáp tọa
ổ điện tường qiáng shàng cha zuò qiáng shàng cha zuò
ổ cầu chì 熔断器
ổ cầu chì Dong đoạn khí
ổ cầu chì róng duàn qì róng duàn qì
ổ tiếp hợp, bộ nắn điện 适配器
ổ tiếp hợp, bộ nắn điện Quát phối khí
ổ tiếp hợp, bộ nắn điện shì pèi qì shì pèi qì
kìm bấm dây 断线钳子
kìm bấm dây Đoạn tuyến kiềm tử
kìm bấm dây duàn xiàn qián zi duàn xiàn qián zi
kìm bấm thường 胡桃钳
kìm bấm thường Hồ đào kiềm
kìm bấm thường hú táo qián hú táo qián
kìm kẹp tăng 板钳
kìm kẹp tăng Bản kiềm
kìm kẹp tăng băn qián băn qián
kìm mũi nhọn 尖嘴钳
kìm mũi nhọn Tiêm chủy kiềm
kìm mũi nhọn jian zuĭ qián jian zuĭ qián
kìm tuốt vỏ 剥皮钳
kìm tuốt vỏ Bác bì kiềm
kìm tuốt vỏ bo pì qián bo pì qián
máy ổn áp 典雅器
máy ổn áp Điển nhã khí
máy ổn áp diăn yă qì diăn yă qì
mỏ hàn điện 点烙铁
mỏ hàn điện Điểm lạc thiết
mỏ hàn điện diăn lào tiĕ diăn lào tiĕ
mũ an toàn của thợ 安全帽
mũ an toàn của thợ An toàn mạo
mũ an toàn của thợ an quán mào an quán mào
nẹp ống dây 电缆夹子
nẹp ống dây Điện lãm giáp tử
nẹp ống dây diàn lăn jiá zi diàn lăn jiá zi
phích cắm 插头
phích cắm Sáp đầu
phích cắm cha tóu cha tóu
phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)伸缩插头
phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) Thân súc sáp đầu
phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) shen suo cha tóu shen suo cha tóu
phích cắm ba pha 三相插座
phích cắm ba pha Tam tương sáp tọa
phích cắm ba pha san xiang cha zuò san xiang cha zuò
phích cắm có tiếp đất 接地插座
phích cắm có tiếp đất Tiếp địa sáp tọa
phích cắm có tiếp đất jie dì cha zuò jie dì cha zuò
tua vít 螺丝起子
tua vít Loa ti khởi tử
tua vít luó si qĭ zi luó si qĭ zi
tua vít bốn chiều 四点螺丝起子
tua vít bốn chiều Tứ điểm loa ti khởi tử
tua vít bốn chiều sì diăn luó si qĭ zi sì diăn luó si qĭ zi
nối cầu chì 结合/导火线
nối cầu chì Kết hiệp / đạo hỏa tuyến
nối cầu chì jié hé / dăo huǒ xiàn jié hé / dăo huǒ xiàn
混凝土:concrete :Bê tông
钢筋:reinforcing steel bar: Cốt thép
钢筋混凝土:reinforced concrete(RC): Bê tông cốt thép
钢筋混凝土结构:reinforced concrete structure: kết cấu BTCT
板式楼梯:cranked slab stairs: Cầu thang tấm sàn
刚度:rigidity: Độ cứng
徐变:creep : Độ rão
水泥:cement: Xi măng
钢筋保护层:cover to reinforcement: Lớp bảo vệ cốt thép
梁:beam: Dầm
柱:column: Trụ
板:slab: sàn
剪力墙:shear wall: Tường chống cắt
基础:foundation: móng
剪力:shear: lực cắt
剪切变形:shear deformation: lực cắt biến hình
剪切模量:shear modulus : Modul chống cắt
拉力:tension : Lực kéo
压力:pressure: Lực nén
延伸率:percentage of elongation: tỉ lệ kéo dài????
位移:displacement : dịch chuyển
应力:stress: ứng lực
应变:strain: Biến dạng
应力集中:concentration of stresses: lực tập trung
应力松弛:stress relaxation: Chùng ứng suất
应力图:stress diagram: Biểu đồ ứng suất
应力应变曲线:stress-strain curve: Đồ thị biến đổi ứng suất
应力状态:state of stress: Trạng thái ứng suất
钢丝:steel wire: Dây thép
箍筋:hoop reinforcement: thép đai
箍筋间距:stirrup spacing: khoảng cách thép đai
加载:loading: Chịu tải???
抗压强度:compressive strength: Cường độ chống nén
抗弯强度:bending strength: Cường độ chống cong
抗扭强度:torsional strength: cường độ chống bẻ????
抗拉强度:tensile strength : Cường độ chống kéo
裂缝:crack : nứt
屈服:yield : Chảy
屈服点:yield point: Ứng suất chảy
屈服荷载:Chịu chảy????
屈服极限:limit of yielding: Giới hạn chảy
屈服强度:yield strength : Cường độ chảy ( cường độ đàn hồi)
屈服强度下限:lower limit of yield : Hạn độ Cường độ chảy ( cường độ đàn hồi)
荷载:load : chịu tải
横截面:cross section : tiết diện ngang (mặt cắt ngang)
承载力:bearing capacity : lực chịu tải
承重结构:bearing structure: Kết cấu chịu lực
弹性模量:elastic modulus : Modul đàn hồi/ biến dạng
预应力钢筋混凝土:prestressed reinforced concrete: BTCT dự ứng lực
预应力钢筋:prestressed reinforcement: Dự ứng lực cốt thép
预应力损失:loss of prestress: dự ứng lực hao mòn
预制板:precast slab: Tấm lắp ghép/ đúc sẵn
现浇钢筋混凝土结构:cast-in-place reinforced concrete: Kết cấu BTCT đổ tại
hiện trường
双向配筋:two-way reinforcement: Cốt thép đặt theo hai chiều
主梁:main beam : Dầm chính
次梁:secondary beam: Dầm phụ
弯矩:moment : Lực momen
悬臂梁:cantilever beam: Dầm công xôn/ dầm hẫng
延性:ductileity: Tính mềm (có thể kéo dài được)
受弯构件:member in bending: Cấu kiện chịu uốn
受拉区:tensile region: Miền/ vùng chịu kéo
受压区:compressive region: Miền/ vùng chịu nén
塑性:plasticity: Tính dẻo
轴向压力:axial pressure: Sức nén trục dọc
轴向拉力:axial tension: Sức kéo trục dọc
吊车梁:crane beam: Dầm cẩu
可靠性:reliability: Độ đảm bảo, độ tin cậy
粘结力:cohesive force: lực kết dính
外力:external force: ngoại lực
弯起钢筋:bent-up bar: thép uốn
弯曲破坏:bending failure: Gẫy uốn
屋架:roof truss: giàn mái
素混凝土:non-reinforced concrete: Bê tông (không cốt thép)
无梁楼盖:flat slab : mái không dầm
配筋率:reinforcement ratio: tỉ lệ phối thép
配箍率:stirrup ratio: tỉ lệ phối thép đai
泊松比:Poisson’s ratio:Hệ số poát-xông
偏心受拉:eccentric tension: ứng kéo lệch tâm
偏心受压:eccentric compression: nén lệch tâm
偏心距:eccentric distance: cự ly lệch tâm
疲劳强度:fatigue strength: cường độ chịu mỏi???
偏心荷载:eccentric load: tải trọng lệch tâm
跨度:span: nhịp, khẩu độ
跨高比:span-to-depth ratio: Tỉ lệ độ cao dầm????
跨中荷载:midspan load: Tải trọng nhịp giữa
框架结构:frame structure: Kết cấu khung
集中荷载:concentrated load: Tải trọng tập trung
分布荷载:distribution load: Tải trọng phân bố
分布钢筋:distribution steel: Cốt thép phân bố
挠度:deflection: Độ võng
设计荷载:design load: Tải trọng thiết kế
设计强度:design strength: Cường độ thiết kế
构造:construction: Cấu tạo
简支梁:simple beam: Dầm đơn giản
截面面积:area of section: Diện tích mặt cắt
浇注:pouring: Đổ (BT) dầm
浇注混凝土:concreting: Đổ bê tông dầm
钢筋搭接:bar splicing: Nối chồng cốt thép
刚架:rigid frame: Giá sắt
脆性:brittleness: Tính dòn
脆性破坏:brittle failure: Sự gãy dòn

Contenu connexe

En vedette

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by HubspotMarius Sescu
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTExpeed Software
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsPixeldarts
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthThinkNow
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfmarketingartwork
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024Neil Kimberley
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)contently
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsKurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summarySpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentLily Ray
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best PracticesVit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementMindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...RachelPearson36
 

En vedette (20)

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 

Thiet bi

  • 1. 推土機 - tuī tǔ jī - máy ủi đất; máy xúc đất 液壓挖掘機 - yè yā wā jué jī - máy rải đường 吊車 - diào chē - máy xúc lật xe cẩu 震動壓路機 - zhèn dòng yā lù jī - máy lu rung 混凝土攪拌運輸車- hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē - máy bơm bê tông lưu động 壓路機 - yā lù jī - xe lu 拖拉機 - tuō lā jī - máy kéo 鏟土機 - chǎn tǔ jī - máy xúc 叉車 - chā chē - xe nâng 塔式起重機 - tǎ shì qǐ zhòng jī - cần trục 混凝土攪拌站 - hùn níng tǔ jiǎo bàn zhàn - trạm trộn bê tông 挖掘機 - wā jué jī - máy đào 混凝土攪拌機 - hùn níng tǔ jiǎo bàn jī - máy trộn bê tông 旋挖鑽機 - xuán wā zuàn jī - máy đóng cọc 路面機 - lù miàn jī - máy mặt đường 升降機 - shēng jiàng jī - máy nâng 機床 - jī chuáng - máy tiện 液壓機械 - yì yā jī xiè - máy thủy lực 排風設備 - pái fēng shè bèi - máy thông gió 風機設備 - fēng jī shè bèi - thiết bị làm sạch
  • 2. / 清洗設備,清理設備 - qīng xǐ shè bèi qīng lǐ shè bèi - thiết bị làm sạch 減速機 - jiǎn sù jī - thiết bị giảm tốc 電銲,切割設備 - diàn hàn qiē gē shè bèi - thiết bị hàn cắt 銲接材料 - hàn jiē cái liào - vật liệu hàn 變速機 - biàn sù jī - máy biến tốc 內燃機 - nèi rán jī - động cơ đốt trong 柴油機 - chái yóu jī - động cơ diesen 電熱設備 - diàn rè shè bèi - thiết bị điện nhiệt 鑄造及熱處理設備 - zhù zào jí rè chǔ lǐ shè bèi - thiết bị xử lý đúc và nhiệt 製冷設備 - zhì lěng shè bèi - thiết bị làm lạnh 輸送設備 - shū sòng shè bèi - thiết bị băng tải 乾燥設備 - gān zào shè bèi - thiết bị sấy khô 粉碎設備 - fěn suì shè bèi - thiết bị nghiền 選礦設備- xuǎn kuàng shè bèi - thiết bị tuyển quặng 探礦機 - tàn kuàng jī - máy thăm dò quặng 發電機 - fā diàn jī - máy phát điện 變壓器 - biàn yā qì - máy biến áp 沼氣設備 - zhǎo qì shè bèi - thiết bị khí metan 配電輸電設備 - pèi diàn shū diàn shè bèi - thiết bị tải điện phân
  • 3. phối điện 超聲波設備 - chāo shēng bō shè bèi - thiết bị sóng siêu thanh 激光設備 - jī guāng shè bèi - thiết bị laze Các thiết bị và dụng cụ điện 电子设备及用具 diàn zi shè bèi jí yòng jù Băng dán 摩擦带,绝缘胶带 mó ca dài , jué yuán jiao dài Bảng điện có công tắc và ổ cắm 开关插座板 kai guan cha zuò băn Bộ ngắt điện dòng nhỏ 小型电路开关 xiăo xíng diàn lù kai guan Cái búa 铁锤 tiĕ chuí Chuôi bóng đèn 灯座 deng zuò Cái ngắt điện 断路器 duàn lù qì Công tắc 开关 kai guan Công tắc đèn 灯光开关 deng guang kai guan Công tắc chuông điện 电铃 diàn líng Công tắc hai chiều 双形道开关 shuang xíng dào kai guan Công tắc kéo dây 拉开关 la kai guan Công tăc vặn 旋转开关 xuán zhuăn kai guan Cọc (của phích cắm) 插头 cha tóu Cầu chì 保险丝 băo xiăn si Chuôi đèn ống neon 日光灯座
  • 4. rì guang deng zuò Chuông điện 电铃 diàn líng Dây cáp ba lõi 三核心电线 san hé xin diàn xiàn Dây chì 铅线 qian xiàn Dây dẫn bằng đồng 铜导线 tóng dăo xiàn Dây dẫn cao thế 高电力导线 gao diàn lì dăo xiàn Dây dẫn nhánh 伸缩电线 Dây dẫn nhánh Thân súc điện tuyến Dây dẫn nhánh shen suo diàn xiàn shen suo diàn xiàn Dụng cụ sửa điện 电子用具 Dụng cụ sửa điện Điện tử dụng cụ Dụng cụ sửa điện diàn zi yòng jù diàn zi yòng jù Dây cáp điện chịu nhiệt 热塑性电缆 Dây cáp điện chịu nhiệt Nhiệt tố tính điện lãm Dây cáp điện chịu nhiệt rè sù xìng diàn lăn rè sù xìng diàn lăn Đồng hồ đa năng 多功能测试表 Đồng hồ đa năng Đa công năng trắc thí biểu Đồng hồ đa năng duo gong néng cè shì biăo duo gong néng cè shì biăo Đồng hồ điện 电表 Đồng hồ điện Điện biểu Đồng hồ điện diàn biăo diàn biăo Đường dây dẫn cao thế 高电压传输线
  • 5. Đường dây dẫn cao thế Cao điện áp truyền thâu tuyến Đường dây dẫn cao thế gao diàn ya chuán shū xiàn gao diàn ya chuán shū xiàn Đường dây truyền tải 电流 Đường dây truyền tải Điện lưu Đường dây truyền tải diàn liú diàn liú Đèn bóng tròn 球形电灯 Đèn bóng tròn Cầu hình điện đăng Đèn bóng tròn qiú xíng diàn deng qiú xíng diàn deng Đèn neong 日光灯 Đèn neong Nhật quang đăng Đèn neong rì guang deng rì guang deng ổ điện có dây nối đất 接地插座 ổ điện có dây nối đất Tiếp địa sáp tọa ổ điện có dây nối đất jie dì cha zuò jie dì cha zuò ổ điện ẩn dưới sàn 地板下插座 ổ điện ẩn dưới sàn Địa bản hạ sáp tọa ổ điện ẩn dưới sàn dì băn xià cha zuò dì băn xià cha zuò ổ điện tường 墙上插座 ổ điện tường Tường thượng sáp tọa ổ điện tường qiáng shàng cha zuò qiáng shàng cha zuò ổ cầu chì 熔断器 ổ cầu chì Dong đoạn khí ổ cầu chì róng duàn qì róng duàn qì ổ tiếp hợp, bộ nắn điện 适配器
  • 6. ổ tiếp hợp, bộ nắn điện Quát phối khí ổ tiếp hợp, bộ nắn điện shì pèi qì shì pèi qì kìm bấm dây 断线钳子 kìm bấm dây Đoạn tuyến kiềm tử kìm bấm dây duàn xiàn qián zi duàn xiàn qián zi kìm bấm thường 胡桃钳 kìm bấm thường Hồ đào kiềm kìm bấm thường hú táo qián hú táo qián kìm kẹp tăng 板钳 kìm kẹp tăng Bản kiềm kìm kẹp tăng băn qián băn qián kìm mũi nhọn 尖嘴钳 kìm mũi nhọn Tiêm chủy kiềm kìm mũi nhọn jian zuĭ qián jian zuĭ qián kìm tuốt vỏ 剥皮钳 kìm tuốt vỏ Bác bì kiềm kìm tuốt vỏ bo pì qián bo pì qián máy ổn áp 典雅器 máy ổn áp Điển nhã khí máy ổn áp diăn yă qì diăn yă qì mỏ hàn điện 点烙铁 mỏ hàn điện Điểm lạc thiết mỏ hàn điện diăn lào tiĕ diăn lào tiĕ mũ an toàn của thợ 安全帽
  • 7. mũ an toàn của thợ An toàn mạo mũ an toàn của thợ an quán mào an quán mào nẹp ống dây 电缆夹子 nẹp ống dây Điện lãm giáp tử nẹp ống dây diàn lăn jiá zi diàn lăn jiá zi phích cắm 插头 phích cắm Sáp đầu phích cắm cha tóu cha tóu phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)伸缩插头 phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) Thân súc sáp đầu phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) shen suo cha tóu shen suo cha tóu phích cắm ba pha 三相插座 phích cắm ba pha Tam tương sáp tọa phích cắm ba pha san xiang cha zuò san xiang cha zuò phích cắm có tiếp đất 接地插座 phích cắm có tiếp đất Tiếp địa sáp tọa phích cắm có tiếp đất jie dì cha zuò jie dì cha zuò tua vít 螺丝起子 tua vít Loa ti khởi tử tua vít luó si qĭ zi luó si qĭ zi tua vít bốn chiều 四点螺丝起子 tua vít bốn chiều Tứ điểm loa ti khởi tử tua vít bốn chiều sì diăn luó si qĭ zi sì diăn luó si qĭ zi nối cầu chì 结合/导火线
  • 8. nối cầu chì Kết hiệp / đạo hỏa tuyến nối cầu chì jié hé / dăo huǒ xiàn jié hé / dăo huǒ xiàn 混凝土:concrete :Bê tông 钢筋:reinforcing steel bar: Cốt thép 钢筋混凝土:reinforced concrete(RC): Bê tông cốt thép 钢筋混凝土结构:reinforced concrete structure: kết cấu BTCT 板式楼梯:cranked slab stairs: Cầu thang tấm sàn 刚度:rigidity: Độ cứng 徐变:creep : Độ rão 水泥:cement: Xi măng 钢筋保护层:cover to reinforcement: Lớp bảo vệ cốt thép 梁:beam: Dầm 柱:column: Trụ 板:slab: sàn 剪力墙:shear wall: Tường chống cắt 基础:foundation: móng 剪力:shear: lực cắt 剪切变形:shear deformation: lực cắt biến hình 剪切模量:shear modulus : Modul chống cắt 拉力:tension : Lực kéo 压力:pressure: Lực nén 延伸率:percentage of elongation: tỉ lệ kéo dài???? 位移:displacement : dịch chuyển 应力:stress: ứng lực 应变:strain: Biến dạng 应力集中:concentration of stresses: lực tập trung 应力松弛:stress relaxation: Chùng ứng suất 应力图:stress diagram: Biểu đồ ứng suất 应力应变曲线:stress-strain curve: Đồ thị biến đổi ứng suất 应力状态:state of stress: Trạng thái ứng suất 钢丝:steel wire: Dây thép 箍筋:hoop reinforcement: thép đai 箍筋间距:stirrup spacing: khoảng cách thép đai 加载:loading: Chịu tải??? 抗压强度:compressive strength: Cường độ chống nén 抗弯强度:bending strength: Cường độ chống cong 抗扭强度:torsional strength: cường độ chống bẻ???? 抗拉强度:tensile strength : Cường độ chống kéo
  • 9. 裂缝:crack : nứt 屈服:yield : Chảy 屈服点:yield point: Ứng suất chảy 屈服荷载:Chịu chảy???? 屈服极限:limit of yielding: Giới hạn chảy 屈服强度:yield strength : Cường độ chảy ( cường độ đàn hồi) 屈服强度下限:lower limit of yield : Hạn độ Cường độ chảy ( cường độ đàn hồi) 荷载:load : chịu tải 横截面:cross section : tiết diện ngang (mặt cắt ngang) 承载力:bearing capacity : lực chịu tải 承重结构:bearing structure: Kết cấu chịu lực 弹性模量:elastic modulus : Modul đàn hồi/ biến dạng 预应力钢筋混凝土:prestressed reinforced concrete: BTCT dự ứng lực 预应力钢筋:prestressed reinforcement: Dự ứng lực cốt thép 预应力损失:loss of prestress: dự ứng lực hao mòn 预制板:precast slab: Tấm lắp ghép/ đúc sẵn 现浇钢筋混凝土结构:cast-in-place reinforced concrete: Kết cấu BTCT đổ tại hiện trường 双向配筋:two-way reinforcement: Cốt thép đặt theo hai chiều 主梁:main beam : Dầm chính 次梁:secondary beam: Dầm phụ 弯矩:moment : Lực momen 悬臂梁:cantilever beam: Dầm công xôn/ dầm hẫng 延性:ductileity: Tính mềm (có thể kéo dài được) 受弯构件:member in bending: Cấu kiện chịu uốn 受拉区:tensile region: Miền/ vùng chịu kéo 受压区:compressive region: Miền/ vùng chịu nén 塑性:plasticity: Tính dẻo 轴向压力:axial pressure: Sức nén trục dọc 轴向拉力:axial tension: Sức kéo trục dọc 吊车梁:crane beam: Dầm cẩu 可靠性:reliability: Độ đảm bảo, độ tin cậy 粘结力:cohesive force: lực kết dính 外力:external force: ngoại lực 弯起钢筋:bent-up bar: thép uốn 弯曲破坏:bending failure: Gẫy uốn 屋架:roof truss: giàn mái 素混凝土:non-reinforced concrete: Bê tông (không cốt thép) 无梁楼盖:flat slab : mái không dầm 配筋率:reinforcement ratio: tỉ lệ phối thép
  • 10. 配箍率:stirrup ratio: tỉ lệ phối thép đai 泊松比:Poisson’s ratio:Hệ số poát-xông 偏心受拉:eccentric tension: ứng kéo lệch tâm 偏心受压:eccentric compression: nén lệch tâm 偏心距:eccentric distance: cự ly lệch tâm 疲劳强度:fatigue strength: cường độ chịu mỏi??? 偏心荷载:eccentric load: tải trọng lệch tâm 跨度:span: nhịp, khẩu độ 跨高比:span-to-depth ratio: Tỉ lệ độ cao dầm???? 跨中荷载:midspan load: Tải trọng nhịp giữa 框架结构:frame structure: Kết cấu khung 集中荷载:concentrated load: Tải trọng tập trung 分布荷载:distribution load: Tải trọng phân bố 分布钢筋:distribution steel: Cốt thép phân bố 挠度:deflection: Độ võng 设计荷载:design load: Tải trọng thiết kế 设计强度:design strength: Cường độ thiết kế 构造:construction: Cấu tạo 简支梁:simple beam: Dầm đơn giản 截面面积:area of section: Diện tích mặt cắt 浇注:pouring: Đổ (BT) dầm 浇注混凝土:concreting: Đổ bê tông dầm 钢筋搭接:bar splicing: Nối chồng cốt thép 刚架:rigid frame: Giá sắt 脆性:brittleness: Tính dòn 脆性破坏:brittle failure: Sự gãy dòn