SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  7
Télécharger pour lire hors ligne
Kết quả học tập kỳ 1 khối 10 năm học 2011- 2012


           Lớp 10A1


TT        Họ đệm            Tên   Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP
1    Nguyễn Thị Hồng   Anh        7,6   4,6 5,1   6,1   8,9 5,9    8,1 5,8   5,3   7   8,1   7,9 6,5   Tb 41
2    Trần Tuấn         Anh        9     8,2 9,1   7,4   7,3 7,3    8,2 7,4   7,2   6,5 8,3   8,1 8     G   5
3    Nguyễn Thị Kim    Chung      7,2   5,8 7     6,8   10   5,6   7   5,9   6,9   6,6 9,7   7,9 7,1   K   25   1
4    Đoàn Xuân         Cường      8,7   8   8,6   8     9,6 5,5    7,5 6,8   6,2   7,2 7,7   9,1 7,9   K   8    1
5    Trần Thị          Diệu       8,9   6,4 7,1   6,5   8,6 5,6    8,8 8,1   5,8   6,6 8,6   8,3 7,4   K   16   1
6    Phạm Quang        Duy        8,7   8,3 9,2   8,3   9,3 6,2    7,4 6,9   7,4   6,6 8,4   7,9 8,1   K   6    1
7    Nguyễn Thị Thùy   Dương      7,7   5,8 6     6,2   8,3 6,7    9   7,2   5,1   7,1 8,8   8,3 7     K   30
8    Phạm Thị Anh      Đào        7,3   5   5,7   6,3   8    6,1   7,9 6,4   7,7   7   8,9   8   6,8   K   33
9    Mai Tấn           Đạt        8,5   6,9 8,5   8,2   9,6 6,4    9,1 8,6   5,3   6,7 7,9   7,9 7,8   K   11
10 Nguyễn Minh         Đức        7,7   6,2 6,8   7     8,4 6,2    7,5 6,6   5,7   6,1 7,3   8,1 7     K   30
11 Phạm Ngân           Giang      7,8   4,9 6,1   5,9   7,9 6,8    8,1 8,4   5,4   6,8 7,9   7,1 6,8   Tb 40
12 Đỗ Tuyết Thu        Hà         9,1   6,8 5,9   6     8,4 5,6    7   5,4   4,2   7,5 8,4   7,6 6,9   Tb 38
13 Thiều Quang         Hải        7,6   6,2 6,5   6,2   9,1 6      7,9 6,6   5,1   6,4 8,3   8,3 7     K   30
14 Nguyễn Thế          Hào        8,5   6,6 6,5   6,1   9,3 5      5,8 7,1   5,7   7   8,5   9,1 7,1   K   25   2
15 Ngô Ngọc Bảo        Hân        8,4   6,6 6,2   5,9   8,6 6,2    8,6 6,1   5,8   6,5 8,2   7,8 7,1   K   25   1
16 Trần Thế            Hiệp       9     7,2 8,8   8,2   8,7 7,3    8,9 8,6   6,7   7,6 8,4   7,9 8,2   G   2
17 Nguyễn Trung        Hiếu       7,5   5,8 5,1   5,3   8,9 4,4    5,7 6,1   5,2   7   7,8   8,5 6,4   Tb 43
18 Đặng Đức            Hòa        9     7,1 7,7   5,5   9,9 5,8    7,3 6,9   5,1   7   8     8,1 7,4   K   16   1
19 Phan Văn            Hùng       8,7   7,9 8,5   8,1   9,4 5,7    8,5 7,3   5,6   6,8 8,1   8,1 7,9   K   8
20 Nguyễn Thị Thu      Huyền      8,9   5,4 8,2   6,6   9,1 5,9    7,6 6,2   5,2   6,9 7,9   7,8 7,2   K   24
21 Nguyễn Thị Diễm     Hương      8,3   5,9 6,6   6,7   8    6,8   9,5 7,7   5,5   7,6 9,2   8,1 7,4   K   16
22 Phạm Nguyễn Thu     Hương      6,5   4,1 5     5,3   8    6,2   7,4 5,1   4,9   6,9 7,7   8,1 6,1   Tb 47
23 Trần Phạm Thiên     Hương      6,6   4,8 5,2   5,7   6,6 6,1    7,9 5,1   6     7,2 7,9   7,6 6,2   Tb 46
24 Lưu Nguyễn Danh     Khoa       7,2   6,4 5,8   5,1   8,1 5      6,2 5,5   5     6,7 7,5   9,1 6,5   K   36   1
25 Lê Thị Thuý         Kiều       8     5,8 6,4   7,5   7,7 6,8    8,4 6,9   5,9   7,5 7,2   7,5 7,1   K   25
26 Nguyễn Thị Kim      Liên       7,9   5,5 5,8   5,9   9    6,2   8,1 6,3   5,5   7   8     8,1 6,8   K   33
27 Hoàng Tố            Linh       8,2   3,8 4,4   5,7   7    6     6,2 6,9   6,7   7   8,2   8,1 6,3   Tb 44
28 Lưu Phước           Lộc        7,6   7   4,5   7,4   9,6 5,8    7,8 6,7   5,8   6,6 8,8   8,3 7     Tb 37
29 Nguyễn Thị          Ly         8,6   5,5 6,9   6,6   9,9 6,9    7,5 7,6   5,6   6,6 8,4   8   7,3   K   21   4
30 Nguyễn Quang        Minh       7,7   5,6 5,9   6,3   7    6,3   7,4 7,1   6,3   6,5 8,3   8,4 6,8   K   33
31 Võ Thanh            Minh       8,2   5,9 6,2   7,9   9,4 7,1    8,1 7,9   5,5   8,6 8,5   8,9 7,5   K   13
32 Bùi Thị Yến         Nhi        7,8   5   7,9   8,7   7,7 6,7    8,1 5,7   5,7   7,3 6,8   8,1 7,1   K   25
33 Quảng Hạnh          Như        7,1   4,5 5,4   4,6   8,1 5,2    7,1 5,9   6,3   7,1 8,4   8,4 6,3   Tb 44    1
34 Phạm Đình Tấn       Phát    9,2    8   8,2   8,8   8,9 6,5    9,4 8,9   7,1   7,1 9,5   8   8,3   G   1
35 Trương Xuân         Phát    8      5,1 6     5,8   9,1 4,7    6,8 5,7   5,1   6,7 6,1   8,6 6,5   Tb 41
36 Phạm Nguyễn Yến     Phương 8,6     6,4 7,8   6,7   9,6 7,1    8,9 8,3   6,5   7   9,3   8,1 7,8   K   11
37 Vũ Ngọc Mai         Phương 9,2     6,5 6,5   6,7   8,7 5,5    8,3 6,6   6,4   7   8     8,1 7,3   K   21
38 Hứa Thiên           Quyền   7,7    5,9 7,3   8,4   9,6 6,2    7,3 7,1   7,8   6,4 7,1   7,6 7,3   K   21   1
39 Phùng Anh Tấn       Tài     8,7    8,3 8,3   7,3   7,1 6      8,6 7,8   6,6   6,8 8,7   8,4 7,9   K   8
40 Lê Huỳnh Duy        Thái    9,3    8,3 8,7   8,5   8    6     7,8 8,5   6     7,6 7,3   8,3 8     K   7
41 Nguyễn Thị Hồng     Thảo    8,8    7,1 6,4   7,5   8,1 5,8    7,9 6,6   6,2   6,9 8,7   8,1 7,4   K   16   1
42 Lê Thị Thanh        Thủy    8,6    6,5 6,9   6     8,1 6,9    7,8 8,7   5,6   6,8 9     8,3 7,4   K   16
43 Lê Hữu              Tình    9,3    7,7 7,7   7,8   8,7 7,3    8,1 8,6   6,5   8,6 9,5   8,3 8,2   G   2
44 Phan Thu            Trang   9,3    7,5 8,8   7,8   7,9 7,3    8,8 8     6,7   7,2 8,4   8   8,1   G   4
45 Đào Duy             Tùng    8,6    7,1 7,2   7,5   8,6 6,1    8,7 7,5   5     7   7,7   8,3 7,5   K   13
46 Vũ Trần Phương      Uyên    8,4    7,2 7,6   6,6   8,4 6,5    7,2 7,1   5,8   7,5 8,6   8   7,5   K   13
47 Nguyễn Hoàng        Vũ      7,3    4,6 5     4,2   8,7 5,5    5,4 5,5   5,3   7,3 7,2   6,6 6     Tb 48    2
48 La Kim              Yến     8,1    5,9 6,3   4,8   9,6 6,1    7,9 6,1   5,3   6,6 8,6   8   6,9   Tb 38    1




           Lớp 10A2
TT        Họ đệm         Tên   Toán   Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP
1    Phan Ngọc Khánh   An      7,8    6   7,6   5,9   8,9 6,5    8   6,1   7,4   7,3 8,7   8,4 7,3   K   17   2
2    Nguyễn Thị Mỹ     An      6,4    6   5,7   5,8   8,7 6,9    7,5 4,6   9,2   6,6 7,9   9,1 6,8   Tb 38    2
3    Giang Duy         Anh     8,1    7,5 7,9   7,1   10   5,1   6,6 6,3   6,1   7,1 7,9   9,1 7,5   K   10   1
4    Hà Hoàng Thái     Anh     7,9    7,4 6,3   8,3   9,3 7,5    7,8 7,1   8,4   6,6 7,6   8,4 7,6   K   8
5    Nguyễn Đình Kim   Ánh     7,9    5,1 6,9   5,7   8,6 7,1    7,9 7,1   9,2   6,5 9,2   8,5 7,3   K   17   3
6    Hoàng Minh        Bảo     7,3    5,1 6     6,6   8,9 6,3    6,1 5,6   6,6   6,1 6,1   8   6,5   K   32
7    Nguyễn Quang      Bảo     6,6    4,9 5,8   6,1   9    5,2   5,4 4     7,4   6,6 7,2   8,8 6,3   Tb 45    4
8    Nguyễn Thái       Bằng    8,9    8,1 7,4   8,1   10   4,9   6,1 4,2   6,3   6,2 6,2   8   7,3   Tb 34
9    Nguyễn Tất Minh   Châu    7      4,1 4,5   6,3   9    5,5   7,8 5,7   7     7,1 8,6   8,1 6,4   Tb 44    2
10 Nguyễn Nguyên       Chương 8,9     6,9 8,3   7,7   10   8,1   9,4 8,7   8,7   7,1 9,9   8,4 8,4   G   2    3
11 Huỳnh Thị Kim       Cương   7      5,4 6,1   6,3   10   7,3   8,1 5,9   6,7   7,6 9,1   6,9 7     K   26   2
12 Trần Thị Mỹ         Duyên   8,5    5,9 7,2   7,5   9,3 6,6    7,9 6,9   7,8   7,1 8,1   7,4 7,5   K   10   1
13 Huỳnh Thị Hồng      Đào     7,8    6,1 7     7,3   8,7 6,8    7,8 7,9   8,6   6,1 6,6   7   7,2   K   21
14 Trần Cao Minh       Đăng    7,9    7,3 7,3   8,9   10   6,5   4,5 4,9   8     7,4 7,7   8,5 7,4   Tb 33    1
15 Ngô Minh            Đức     7,3    5,6 5,3   4,8   9,7 6      5,8 6,8   6,1   6,8 8,4   8,3 6,6   Tb 41
16 Nguyễn Thanh        Giàu    8,1    8,3 8,2   6,6   9,4 6,5    7,8 6,7   5,1   6,8 5,6   8   7,4   K   13   2
17 Huỳnh Hữu           Hiếu    8      6,9 7     6,6   9    5,8   7,8 6,9   7,1   6,9 8,3   9,1 7,4   K   13
18 Nguyễn Thanh Chí    Hiếu    8,1    8,2 8,8   8,4   10   6,5   7,6 7,9   7,2   6,5 6,9   8,3 8     G   4
19 Trần Đỗ Minh       Hiếu       7,5   5,6 6,7   7,3   10   6,6   6,4 7,3   8,5   7,1 8         7,2   K   21
20 Lý Huệ             Hồng       7,9   5,1 5,8   7     10   7,4   8,8 8,1   8,1   8,3 9,7   9,1 7,6   K   8    2
21 Nguyễn Bá Lê       Huyên      7,8   5,5 6,8   6,8   10   5,8   4   4,6   8,3   6,9 6,4   8,5 6,8   Tb 38    2
     Nguyễn Thanh
22                    Huyền      7,3   4,7 4     5,8   9    6,3   6,3 6,3   5,5   6,9 6,4   7,8 6,2   Tb 47
     Ngọc
23 Nguyễn Ngọc Anh    Khoa       9     7,8 7,9   7,5   9,6 6,5    7,1 7,1   8,8   7,4 8,3   8   8     G   4
24 Nguyễn Hoàng       Khương     9,7   8,9 9,2   8,3   9    5,8   7,8 6,2   6,2   7,4 8     8,1 8,2   K   6
25 Lâm Ngọc Khánh     Linh       8,9   7,9 7,9   6,7   9,3 8,1    8,2 8,7   8,6   7,9 8,7   8   8,2   G   3
26 Nguyễn Lê Hoàng    My         9     5,3 5,8   5,9   7,9 7,3    4,9 6     8     6,9 7,9   8   6,9   Tb 37    1
27 Đoàn Thị           Ngân       8,3   6,3 6     6,2   8,4 6,9    7,3 8     7,1   7,5 8,4   7,8 7,3   K   17
     Nguyễn Thuý
28                    Như        8,5   6,5 6,4   7,2   9    7,8   8,9 7,5   8,9   7,5 7,9       7,7   K   7
     Quỳnh
29 Phạm Thanh         Phong      7,2   7,1 4,9   7,4   8,7 7      8,8 7,6   5,1   7,1 7,5   9,1 7,1   Tb 35    1
30 Nguyễn Hoàn Hạnh Quân         6,8   4,6 5,6   6     9,1 6,1    7,1 4     5,9   6,9 7,7   7,1 6,3   Tb 45    6
31 Ngô Thị Phương     Quỳnh      7,4   5,6 5,8   7,1   8,1 7,2    8,1 7,6   7,4   7,7 9,6   8,4 7,3   K   17
32 Nguyễn Văn         Sơn        6,2   6,3 5,4   6,6   7    5,5   7,5 5,6   7,7   6,2 7,2   8   6,5   Tb 43
33 Nguyễn Năng        Thành      8,1   5,9 7,4   7,6   9    6,8   7,6 6,6   7,5   6,8 8,4   8,8 7,5   K   10
34 Hoàng Thị Thu      Thảo       7,3   5,7 5,5   7,2   8,9 7,5    9,4 6,8   8,9   7,5 7,1   8,1 7,2   K   21   2
35 Trần Nhất Gia      Thư        5     5,5 5,6   6,1   6,7 7,1    7,8 5,1   5,2   6,6 7,3   7   6,1   Tb 48    1
36 Vũ Thanh           Thy        9,4   8,8 8,6   8,1   8,4 8,2    8,9 9,1   9,4   7,3 8,8       8,7   G   1    1
37 Phạm Thị Quế       Tiên       7,6   5   6,1   4,8   7,4 7,8    7,4 7,8   7,1   7,1 7,4   7,1 6,8   Tb 38    1
     Nguyễn Thanh
38                    Tiên       8,5   6,5 6     5,9   8,1 6,5    6,1 6,1   6,1   7,2 8,4   7,8 6,9   K   28
     Thủy
39 Nguyễn Hoàng Yến   Trang      7,2   5,6 5,8   5,6   7,7 6,5    7,4 6,8   5,1   7,1 7,4   8,1 6,6   K   31   3
40 Lưu Thị Thùy       Trang      8,2   6,6 7,8   5,9   8,1 6,8    7,3 6,7   6,7   7,4 9,1   8,3 7,4   K   13
41 Ngô Thị Ngọc       Trâm       7,2   5,3 6,4   5,3   8,4 6,6    5,7 6,4   7,2   6,5 7,6   9,1 6,7   K   30
42 Lê Hồ Lộc          Trân       7,9   4,5 5,3   5,6   8,9 6,8    6,1 6,1   9     7,2 5,8   8,4 6,6   Tb 41    1
     Phạm Ngọc
43                    Trinh      7,6   6,4 5,7   6,8   8,9 6,2    7,7 6,3   8,3   6,6 7,3   8,3 7,1   K   25   1
     Phương
44 Võ Thị Ngọc        Tú         7,4   4,9 6,9   6,3   8,9 6,5    8   5,2   8,1   7,3 9,5   8,9 7,1   Tb 35    2
45 Lê Thị Ánh         Tuyết      7,7   6,6 6,9   7,4   9    6,2   7,3 6,7   6,4   7,2 7,9   7,4 7,2   K   21
46 Trần Phúc          Vinh       7,5   6,2 6,9   6,1   8,6 5,6    8,1 7,1   6,4   6,6 7,4   8,5 7     K   26
47 Hồ Thị Yến         Vy         7,1   5,6 5,8   6,6   8,9 6,8    6,6 7     6,5   6,7 7,2   8,1 6,8   K   29
48 Trần Thị Kim       Yến        7,5   5,4 6,4   6,8   9    6,9   8,6 8,4   7,9   7,4 9,7   7,5 7,4   K   13




          Lớp 10A3


TT        Họ đệm           Tên   Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP
1    Lê Tuấn          Anh        9     8,7 9     5,5   8,6 5,8    6,4 6,5   5,9   6,5 8     8,3 7,7   K   3
2    Phạm Thị Ngọc    Ánh        7,5   5,1 6     6,1   9,4 6,7    8,2 5,6   6,6   6,8 7,1   8,6 6,8   K   21
3    Lê Linh Trường   Bảo        6,4   5,6 5,7   6,1   8,7 4,9    5,3 4,8   6,2   6,8 6,6   7,9 6,2   Tb 44
4    Tôn Thất Việt     Duy      5,9   5,1 5,4   6,5   9,6 5,8    7,3 7,6   8,5   7   7,1   8,4 6,7   Tb 36
5    Ngô Ngọc Hoàng    Giang    6,1   6,2 6,5   6,3   8,3 6,6    8,1 5,4   7,1   7,3 9,1       6,8   K   21
6    Nguyễn Thị Ngân   Hà       7,3   5,7 6,4   7,3   7,4 6,7    7,9 6,9   5,8   7,3 6,9   7,9 6,9   K   18
7    Nguyễn Thị Thu    Hằng     7,2   6,5 6,1   7     7,7 7,4    8,8 9,1   6,5   7,5 8,7   8,8 7,4   K   5
8    Ngô Anh           Huy      8,7   7,9 7,5   9     6,6 7,5    8,4 8,4   6,8   7,5 8,8   8,8 8     G   1
9    Nguyễn Thu        Hương    6,2   4,9 5,6   5,1   9    6,6   6,3 5,3   5,1   7,2 7,4   8,4 6,3   Tb 41
10 Phan Quang          Hữu      7,2   6,1 6,6   6,1   9    6,5   7,2 5,9   8,6   6,9 8,1   8,8 7,1   K   15
11 Trần Nguyên         Kha      6,6   6   6,4   4,5   9    5,3   7,9 6,1   4,8   7,3 7,6   8,3 6,6   Tb 37
12 Trần Đình Nhất      Khiêm    5,4   5   5,3   4,9   8,9 5      5,1 4,9   4,3   7,6 7,9   7,9 5,9   Tb 46
13 Trần Châu Anh       Khoa     7,4   6,7 6,4   7,8   8,6 6,3    8,1 6,1   6,7   7,5 7,5   8,3 7,2   K   9
14 Phạm Thị Ngọc       Lan      7,4   6,1 6,1   6,7   8,9 7,5    7,1 7,1   6,3   7   7,6   8,9 7,1   K   15
15 Nguyễn              Lâm      7,6   7,1 7,2   7,6   9,1 6,8    7,1 7     5     6,6 7,1   8,4 7,2   K   9
16 Nguyễn Quang        Linh     9     7,3 8,1   6,1   9,6 5,5    5,3 5,4   5     6,6 7,8   8,4 7,2   K   9
17 Hoàng Thành         Lộc      7,8   6,5 6,8   5,8   7,9 5,5    5,1 5     4,4   6,6 7,1   8,4 6,5   Tb 38
18 Nguyễn Đức          Minh     7,1   6,1 6,5   4     7,4 4,8    5,3 5,1   5     6,8 6,4   7,8 6,1   Tb 45
19 Trịnh Thị Kim       Ngân     7,7   6,8 6,6   6,4   7,6 6,5    8,9 8,3   6,1   6,6 8,4       7,2   K   9
20 Nguyễn Nhã          Nghi     7,5   6,1 5,8   5,8   8,6 6,5    6,1 6,4   5,4   7,4 9     8   6,8   K   21
21 Lý Hồng             Ngọc     8,5   5,9 5,1   6,2   9,6 5,7    6,6 6,1   5     7,4 6,2   8,3 6,7   K   25
22 Trần Nguyên Đan     Ngọc     7,5   6   6,4   6,2   10   7,3   9,3 9,1   6,5   7   9     8,6 7,5   K   4
23 Võ Cao              Nguyên   8,4   6,3 5,8   5,9   10   6,4   8   5,9   4,7   7   7,8   8,5 7     Tb 32
24 Trịnh Bá            Nhật     8,9   7,8 6,3   6,6   10   6,1   7,1 6,9   4,6   7,3 8,6   8   7,4   Tb 31
25 Lê Ngọc Hoàng       Oanh     7,2   5,8 5,5   5,7   9,3 6,5    8,2 6,3   4,3   7,8 9     8,6 6,8   Tb 35
26 Nguyễn Thị          Oanh     6,9   5,5 5,1   5,9   9,1 6,4    6   5,6   3,7   7,3 7,6   8,3 6,3   Tb 41
27 Trần Văn            Phi      6,7   6   5,8   6     10   5,2   7,4 6,4   5     6,9 8,1   9,1 6,7   K   25
28 Nguyễn Huỳnh Tân    Phong    7,1   6   5,8   5,5   9,9 5,7    5,3 6,3   5,1   6,6 9     8,3 6,6   K   29
29 Phạm Hoàng Anh      Phương 6,1     6,6 5,6   6,2   8,9 5,4    6,3 6,5   4,5   7,2 7,4   8,5 6,5   Tb 38
30 Huỳnh Nhật          Quang    4,5   4,1 3,5   3,9   9,3 4,9    5   4,6   4,7   6,6 6,7   8,6 5,2   Y   49
31 Lê Thụy             Quy      7,5   6,9 6     6,6   6,9 5,9    7,3 7,6   5,6   6,6 6,8   8,3 6,8   K   21
32 Phan Thị Hoàng      Quyên    5,6   4,5 4,7   5,1   9,3 5,6    5,8 5,1   4,6   7,4 6,1   8   5,8   Tb 47
33 Trần Thị Phương     Quyên    7,8   6,6 6     7     9,3 7,8    7,7 8,1   5     6,9 8,4   8,6 7,3   K   6
34 Nguyễn Phương       Thảo     7     4,8 5,7   6,3   7,4 5,6    6,2 5,9   8,1   6,6 6,1   7,9 6,3   Tb 41
35 Nguyễn Thị Thu      Thảo     9     6,7 8,5   8,9   9,6 6      7,7 6,9   5,6   7,6 8     7,8 7,8   K   2
36 Đỗ Thị Kim          Thoa     7,5   6,4 6,4   6,4   9,6 7,3    7,4 7     6,2   6,9 8,1   8,9 7,2   K   9
     Nguyễn Ngọc
37                     Thư      6,8   5,4 5,9   6,3   9    7,1   8,6 6,7   5,6   7,3 8,5   9,4 7     K   17
     Thanh
38 Nguyễn Thị Xuân     Trang    7,3   6,9 6,9   5,6   7,1 6,9    8,4 8,6   5,2   7,7 9,5   8   7,3   K   6
39 Trần Công           Trí      6,5   5,3 6,2   5,3   9    5,7   6,8 6,6   6,9   7,1 8,8   8,1 6,7   K   25
40 Phạm                Triệu    6,2   6,2 5,6   5,4   9    5,6   4,8 5,7   6,4   7,3 6,3   9   6,4   Tb 40
41 Nguyễn Minh         Trọng    6,2   7,4 6,5   5,5   9,6 5,3    7,2 4,6   6,5   7,3 8,8   8,8 6,9   Tb 33
42 Nguyễn Phước        Tú       7,9   5,9 6,5   5,8   8,9 5,4    7,9 5,4   7,5   6,8 6,4   8,3 6,9   K   18
43 Lê Anh              Tuấn     8,7   8,1 8,2   9,1   8,4 5,3    4,2 5,2   7,9   7,1 7,3   8,4 7,5   Tb 30
44 Nguyễn Hoàng        Tuấn     4,9   4,6 4,5   4,3   9,3 4,3    5,9 4,9   5,6   6,6 5,6   8,1 5,5   Y   48
45 Nguyễn Văn          Tùng     7,5   6,6 7,6   5,7   8,9 5,4    7,6 5,3   4,9   6,4 7,6   8,3 6,9   Tb 33
46 Nguyễn Hoàng Bảo    Tuyên      6,9   7,6 7     5     8,7 5,6    5,4 5,3   5,6   6,8 8,7   8,8 6,9   K   18
47 Quách Kim           Tuyền      8     6   6,9   7     8,6 6      7,6 6,6   5,7   7,6 9,4   7,6 7,2   K   9
48 Nguyễn Ngọc         Tuyết      6,9   7,6 6,6   8,1   9,6 6,7    6,3 6,8   6     6,9 8,8   8,4 7,3   K   6

49 Đinh Thị Tường      Vi         7,1   5,3 5,5   6     9,9 6,8    6,8 6,6   6,7   7,4 6,5   7,9 6,7   K   25




          Lớp 10A4


TT        Họ đệm            Tên   Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP
1    Phạm Thị Ngọc     Anh        7,8   6,8 6,2   7,9   9,3 7,9    9   7,6   6     6,4 8     7,8 7,4   K   13   1
2    Trần Thị Thiên    Ân         8,1   6,8 7,1   5,9   9,3 7,4    8,1 6,6   5,6   6,6 7,9   7,6 7,3   K   17   1
3    Nguyễn Thị Lệ     Chi        9,2   9,1 9,1   8,6   9,1 7      8,6 7,4   5,7   6,6 8,2   8,4 8,3   K   1
4    Dương Thị Hoàng   Diễm       8,5   7   7,1   7,4   9,1 6,2    7,9 6,8   8,5   6,6 7     8,1 7,5   K   9    1
5    Lê Thị Hoài       Duyên      8     6   6,1   5,5   9,1 6,9    7,2 5,1   5,4   6,8 8     8,1 6,8   K   29
6    Đỗ Tiến           Đạt        8,2   5,7 5,3   5,9   9,3 6,5    6,4 4,6   6,6   6,3 8     8   6,7   Tb 36    1
7    Nguyễn Lê Minh    Hải        8     6,5 6,3   7,2   8,9 6,5    8,1 7     7,1   6,2 5,7   8,5 7,1   K   23
8    Trần Mỹ           Hạnh       8,7   7,2 6,7   6,9   9,3 7,6    8,7 8,4   5,9   6,3 8,6   8,1 7,7   K   7
9    Dương Thị Thu     Hằng       8,9   6,8 6,6   6,6   8,9 6,8    7,6 6     5     6,6 7,9   7,9 7,2   K   21
10 Phan Thiều Lệ       Hoa        9,5   7,9 8     7,3   8,9 7,2    7,9 7,8   6,2   7,1 8,2   8,5 8     K   3
11 Nguyễn Thanh        Huyền      8,3   5,5 5,3   6,5   9,3 5,6    4,6 6,4   5,6   6,7 7,5   8,5 6,6   Tb 38    1
12 Hồ Thị Thiên        Hương      7,7   6,9 5,5   6,3   9,3 6,6    5,6 6,7   5,1   6,7 8,1   8,5 6,9   K   26
13 Nguyễn Lê Phương Khanh         7,6   4,4 4,3   6     7,9 6,3    6,4 6,1   5,8   7   6,7   8,3 6,2   Tb 43
14 Tạ Nguyễn Đăng      Khoa       6,7   5,3 4,7   6,1   8,4 6,3    6,2 5,1   5,3   6,1 5,3   9,1 6,1   Tb 45
15 Nguyễn Thị Tiểu     Khuê       8,9   7   6,9   8,5   8,4 7,2    8,9 8,8   6,8   6,8 8     8,5 7,8   K   5
16 Nguyễn Minh         Kiệt       7,6   6,4 5,7   7,5   8,4 8,2    8,9 8     6,8   6,8 7,7   8,5 7,3   K   17
17 Liêu Gia            Kiệt       6,3   4,3 3,7   5,7   8,1 5,4    5,6 5,2   4     6,1 8,3   7,8 5,7   Tb 47
18 Ngô Đình Duy        Linh       8,5   4,5 4     5,3   8,9 6,3    5,9 7,1   7     6   6,4   8,5 6,4   Tb 39    1
19 Nguyễn Cao Khánh    Linh       9,1   8,3 7,9   9,5   8,9 8      9,1 8,4   6     7,4 8,7   8,6 8,3   K   1
20 Nguyễn Ngọc         Long       8     6,2 6,3   8,1   10   6,1   6,4 5,6   7,5   6,6 7,4   9   7,2   K   21   1
21 Trần Đại Phú        Lộc        9,2   7,5 6,3   7,3   8,9 5      5,2 4,8   5,4   6   6,9   8,3 6,9   Tb 34    3
22 Nguyễn Thị Kim      Ly         8,7   6,9 6,8   6,6   8,4 6,8    8,1 6,6   5,1   6,3 8,4   7,9 7,3   K   17
23 Nguyễn Vĩnh Ánh     Minh       8,1   6,2 6,1   6,3   7,9 7      7,6 5,9   6,7   7,2 7,4   7,5 7     K   25   1
24 Mai Nhật            Nam        7,7   5,2 5     7,5   8,9 8,6    7   7,4   8,5   6,9 9,2       7,1   K   23   2
25 Nguyễn Thị Kim      Ngân       5,4   4,5 4,8   5,3   8,7 6,4    3,6 4,6   5     6,7 6     7,4 5,5   Tb 48    4
26 Lê Văn              Phát       7,9   7   6,2   6     8,7 5,8    5,1 6,9   7,9   6   7,9   7,4 6,9   K   26
27 Nguyễn Việt         Phương 7,7       7,1 5,1   5,8   9,1 6,8    7   4,4   5,7   6,4 7,7   7,6 6,7   Tb 36    2
28 Võ Minh             Quân       8     7,5 6,7   7,9   9,6 5,3    7,6 8,4   6,1   7,1 7,1   7,6 7,4   K   13
29 Nguyễn Ngọc         Quốc       9     7,2 7,7   6,8   7,7 6,7    7,3 7,1   6     6,8 7     7,8 7,4   K   13   1
30 Nguyễn Như          Quỳnh      7,9   7,4 7,3   7,6   9,1 6,8    7,9 7,8   7,1   5,8 6,8   8,6 7,5   K   9    1
31 Bùi Tiến            Sĩ         9,1   6,7 7,2   7,9   9,3 7,1    7,7 7,1   7,5   6,3 7,6   8,4 7,7   K   7
32 Nguyễn Hoàng         Sơn         9         6    7         6,7       8,7 6       5,9 6,4       4,4    6,4 7,6    9,1 7      Tb 33
33 Nguyễn Tấn           Tài         7,7       5,6 6,5        7,1       8,9 6,4     7,5 4,1       6,2    6,6 7,8    7,8 6,8    Tb 35
34 Trương Thị Thanh     Tâm         8,6       5,6 5,5        5,9       8,9 6,2     5,4 6         5,1    6,7 7,7    7,6 6,6    K    32   1
35 Huỳnh Trung Quốc     Thịnh       7,2       4,8 5,1        5,3       8,9 6       5,4 4,5       5,5    5,6 7,2    7,6 6      Tb 46     1
36 Nguyễn Thị Kim       Thoa        8,2       6,9 7,5        7,1       8,9 6,8     8,1 6,5       6,4    6,6 8,6    7,8 7,5    K    9
37 Lao Quảng            Thuận       6,9       4,9 5,8        6,6       9,3 4,9     4,3 5,4       5,1    7,4 6,5    8,4 6,2    Tb 43     1
38 Đỗ Xuân              Toàn        8         6,1 6,9        6,6       8,9 6,9     7,6 5,6       5,3    6,5 6,4    7,3 6,9    K    26
39 Nguyễn Hữu Song      Toàn        8,5       5,7 5,7        6,9       8,1 5,3     5,4 6,1       5,6    6,1 4,8    7,6 6,4    Tb 39     4
40 Lê Phạm Ngọc         Trâm        8,9       7,8 7,2        7,3       9,6 7       7,7 7,4       7,6    6,8 8,1    8,5 7,9    K    4
41 Đặng Minh            Trí         8,8       5,7 6,6        6         9,1 5,8     6,2 6,9       5      6,1 7,4    8    6,8   K    29
42 Huỳnh Thị Thanh      Trúc        8,2       7    6,4       7,9       9,3 7,6     9,1 8,1       7,2    7,1 8,8    8,6 7,8    K    5
43 Nguyễn Thành         Trung       8,6       7,4 6,4        7         9    7,5    7,9 6,7       6,4    5,8 8,6    7,9 7,4    K    13
44 Lê Thanh             Tú          7,1       6,1 5,6        4,7       8,4 6,4     5,2 4,4       5,8    7    7,5   8,1 6,3    Tb 41
45 Nguyễn Đức           Tùng        7,6       5,4 5,3        6,1       8    6      6,1 5,6       5,6    5,8 7,1    8    6,3   Tb 41     1
46 Nguyễn Hồng          Vân         8,4       5,5 5,5        6,6       8,7 5,5     6,5 6,5       6,2    6,6 7,3    8,3 6,7    K    31
47 Nguyễn Lê Hoàng      Vy          8,9       7    6,7       6,4       9,6 6,3     8,4 6,8       7      6,5 8      8,6 7,5    K    9    1
48 Phạm Trần Thị Cẩm Yến            8,5       6,5 5,7        7         9,3 6,7     8,1 7,5       6,1    7,1 8,7    7,5 7,3    K    17




           Lớp 10A5


TT        Họ đệm         Tên    Toán      Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP
1    Nguyễn Huỳnh Vân   Anh     8,1       5,2 6,5        5,6       9,3 7,5        7,2 6,3    5,6       7,9 7,8     7,9 7      K    17   1
2    Liêu Huỳnh         Ân      8,5       6,9 6,2        6,2       9,6 5          6,1 5,6    6,5       7,4 7       8,3 7      K    17
3    Phạm Lê Anh        Bằng    8,4       6,1 5,4        5,5       9,1 5,1        6,3 5      5         7,1 7,7     7,9 6,6    K    27   2
4    Huỳnh Thị Ngọc     Châu    6,6       5,1 4,6        6,1       7,9 7,4        9,3 7,9    5,5       7,6 8,9     8   6,7    Tb   38   2
     Huỳnh Nguyễn
5                       Danh    8,9       6,6 6,4        6,1       9       5,4    5,6 5,2    5,6       7,7 6,3     8,4 6,9    K    22
     Thanh
6    Phan Thị Mỹ        Duyên   7,8       7,3 6,7        6,3       8,1 8          8,8 7,9    4,3       8,5 8,4     8,9 7,5    Tb   31   1
7    Vũ Đặng Hà         Duyên   8,6       8,1 7,4        7,7       9,3 8,1        7,6 7,4    9,1       8    9      8,1 8,2    G    1    1
8    Trần Đình          Dự      6,1       4,2 5,9        6,7       8,9 4,8        4,6 4,4    6,7       7,4 6,1     7,9 6      Tb   47   2
9    Võ Thị Thuỳ        Dương   8,2       8       5,8    6,8       10      6,8    7,1 7      4,9       8,3 8,7     8,4 7,5    Tb   31
10 Nguyễn Tấn           Đạt     7,8       5       6,5    6,4       9,1 6          7,4 7,4    8,1       7,6 6,9     8,4 7,1    K    15   1
11 Nguyễn Như           Đính    9,7       8,7 9,4        6,5       9       6,4    5,9 4,1    6,3       7,8 8       7,8 7,8    Tb   30
12 Hồ Ngọc              Giang   9,5       8,5 8,4        8,2       7,9 7,5        8,1 6,9    7,6       8,3 7,3     8   8,2    G    1
13 Trần Trường          Giang   8,2       6       6,7    6,4       7,4 5          7,6 5,6    5,8       7,4 7       7,3 6,8    K    25   2
14 Vương Quang          Hào     7,9       5,2 5,8        4,8       8,6 6          6,3 6,9    5,6       8    8,9    8,4 6,8    Tb   35
15 Phan Trung           Hậu     9         8,9 8,2        7,8       8,4 5,6        7,9 5,1    5         7,9 7,1     7,8 7,7    K    5
16 Hà Trung             Hiếu    6,8       3,9 4,8        4,3       7,1 5,3        5,8 3,5    5,4       8,2 6,1     7,4 5,6    Tb   48   1
17 Đặng Minh            Hiếu    8         4,5 4,7        7         8,9 5,9        7,3 7,4    6,4       8,2 8,1     8,4 6,8    Tb   35   1
18 Võ Thị             Hoa     7,7   7,8 7,1   7,2   8,4 7,9   7,8 8,3   5,3   8   8,5   8,3 7,7   K    5
19 Phạm Lê Lệ         Huyền   7,9   6,9 6,6   7,2   7,7 6,4   8,1 7,4   4,5   8,4 8     8,1 7,2   Tb   33
20 Hồ Quang           Khải    8,5   7   7,9   7,4   9   6,7   8,4 6     6,9   8,5 8,9   7,9 7,8   K    4    8
21 Hà Minh            Khoa    7     5,6 5,5   4,8   7   5,5   4   7,1   4,3   7,8 6,8   7,6 6,1   Tb   46   1
22 Vũ Ái              Kiều    8,2   7,1 6,7   5,5   7,3 6,6   7,6 6,9   4,3   7,8 7,9   8,1 7,1   Tb   34   2
23 Thong Nga          Kwan    6,6   5,5 6,2   6,7   7,3 7     7,8 7,1   4,7   7,7 7,6   8,8 6,8   Tb   35   1
24 Trần Ái            Linh    8,5   6,7 7,3   7,5   7,4 6,2   7,6 7,3   6,3   8,5 8,1   7,3 7,4   K    10   2
25 Nguyễn Thành       Lộc     6,8   3,7 7,3   8,4   8,6 5,1   5,4 4,1   7,2   7,4 7,5   7,6 6,5   Tb   41   5
26 Huỳnh Lê           Minh    9,2   8,2 9     6     9,3 5,7   7,3 5,7   5     7,8 7,8       7,7   K    5
27 Huỳnh Thị Kim      Ngân    7,9   5,5 6,1   6,1   8,9 7     8,3 7,5   5,2   8,1 7,5   7,9 7     K    17
28 Trần Thanh         Nhã     6,9   5,6 5,5   6,8   9,3 8,3   7,8 7,3   6,1   8,3 7,1   7,4 7     K    17   5
29 Nguyễn Thị Kim     Oanh    7,5   5   5,4   5,8   9,3 7,1   5,9 6,2   6,4   7,6 7,2   8,3 6,6   K    27   1
30 Huỳnh Tấn          Phát    9,4   7,6 8,3   7,6   9,6 6,6   8,1 7,3   6,8   7,4 9,4   8   8,1   G    3
31 Lý Cảnh            Phống   8,4   5,1 5,7   6,5   9,9 5,9   6,9 7,4   5,9   7,4 8     7,6 6,9   K    22   1
32 Đỗ Thị Diệu        Quyên   8,5   6,7 7     8,1   9,4 7,2   7,1 6,4   5,4   8,3 7,1   7,8 7,4   K    10   1
33 Đào Thị            Thanh   7,5   5,4 4,6   5,2   8,4 7,2   5,3 5,3   6,3   7,9 8     7,4 6,4   Tb   43   2
34 Lê Thị             Thảo    8,3   5,6 6,3   6,1   7,9 5,5   5,9 4,6   4,7   8,1 7,1   7,5 6,5   Tb   41   1
35 Trần Thu           Thảo    8,8   7,5 7,8   7,3   7,3 6,5   8,3 7,1   6,1   7,8 7,7   8,9 7,7   K    5
36 La Đức             Thịnh   8,5   6,5 6,9   7,1   7,9 5,8   7,4 5,9   5,9   7,5 8,5   7,5 7,2   K    14
37 Nguyễn Thị Kim     Thoa    7,8   7   7,1   7,5   7,3 7     8,3 8,1   7,3   7,3 9,2   8,1 7,6   K    9    1
38 Phan Hiệp          Thuận   7,1   5,2 5     5,7   7,3 7,7   7,3 7,4   6,7   7,6 7,7   7,9 6,7   K    26   1
39 Nguyễn Thị Bích    Thuỷ    8,6   8,4 5,6   7,5   8,1 5,9   7,1 5,7   6,4   7,6 8,3   8   7,3   K    12
40 Phạm Vũ            Toàn    6,2   4,1 5,2   4,7   8,4 6,9   6,9 6,1   6,4   8   8,2   7,9 6,3   Tb   45
41 Võ Thị Thuỳ        Trang   8,7   7,4 6,2   6,4   8,1 6,3   7,4 5,6   5,8   7,3 7,6   7,9 7,1   K    15
42 Nguyễn Thị Thanh   Trúc    6,7   5,3 7     6,4   8   6,9   6,6 4,6   5,9   8   7,3   8,1 6,7   Tb   38
43 Đào Vũ Quốc        Trung   9,7   9,1 9,1   7,9   8,9 6,4   8,2 5,7   4,6   7,6 6,6   8,4 8     Tb   29
44 Dương Huỳnh Xuân Tùng      7,2   5,9 6,6   6,3   8,9 6,3   6,9 5     4,2   8,5 7,3   8,1 6,7   Tb   38
45 Trương Diệu        Từ      7,6   5   5,7   5,4   9,6 6,1   6,2 6,1   3,7   7,3 7,5   8,1 6,4   Tb   43   3
46 Trần Ngọc Phương   Uyên    6,5   6,2 6,9   6,5   8,4 7,6   6,2 7,3   5,1   7,3 8,2   8,4 6,9   K    22
47 Nguyễn Trác        Vũ      8,4   6,1 5,6   6,4   9,6 6,6   6,4 5,4   7,8   7,6 7,6   7,4 7     K    17
48 Nguyễn Văn         Vũ      8,8   7,4 7,6   5,5   9,3 5,3   5,7 6,3   5     7   8     9,1 7,3   K    12

Contenu connexe

En vedette

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by HubspotMarius Sescu
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTExpeed Software
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsPixeldarts
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthThinkNow
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfmarketingartwork
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024Neil Kimberley
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)contently
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsKurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summarySpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentLily Ray
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best PracticesVit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementMindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...RachelPearson36
 

En vedette (20)

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 

Kết quả học tập kỳ 1 khối 10 năm học 2011

  • 1. Kết quả học tập kỳ 1 khối 10 năm học 2011- 2012 Lớp 10A1 TT Họ đệm Tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP 1 Nguyễn Thị Hồng Anh 7,6 4,6 5,1 6,1 8,9 5,9 8,1 5,8 5,3 7 8,1 7,9 6,5 Tb 41 2 Trần Tuấn Anh 9 8,2 9,1 7,4 7,3 7,3 8,2 7,4 7,2 6,5 8,3 8,1 8 G 5 3 Nguyễn Thị Kim Chung 7,2 5,8 7 6,8 10 5,6 7 5,9 6,9 6,6 9,7 7,9 7,1 K 25 1 4 Đoàn Xuân Cường 8,7 8 8,6 8 9,6 5,5 7,5 6,8 6,2 7,2 7,7 9,1 7,9 K 8 1 5 Trần Thị Diệu 8,9 6,4 7,1 6,5 8,6 5,6 8,8 8,1 5,8 6,6 8,6 8,3 7,4 K 16 1 6 Phạm Quang Duy 8,7 8,3 9,2 8,3 9,3 6,2 7,4 6,9 7,4 6,6 8,4 7,9 8,1 K 6 1 7 Nguyễn Thị Thùy Dương 7,7 5,8 6 6,2 8,3 6,7 9 7,2 5,1 7,1 8,8 8,3 7 K 30 8 Phạm Thị Anh Đào 7,3 5 5,7 6,3 8 6,1 7,9 6,4 7,7 7 8,9 8 6,8 K 33 9 Mai Tấn Đạt 8,5 6,9 8,5 8,2 9,6 6,4 9,1 8,6 5,3 6,7 7,9 7,9 7,8 K 11 10 Nguyễn Minh Đức 7,7 6,2 6,8 7 8,4 6,2 7,5 6,6 5,7 6,1 7,3 8,1 7 K 30 11 Phạm Ngân Giang 7,8 4,9 6,1 5,9 7,9 6,8 8,1 8,4 5,4 6,8 7,9 7,1 6,8 Tb 40 12 Đỗ Tuyết Thu Hà 9,1 6,8 5,9 6 8,4 5,6 7 5,4 4,2 7,5 8,4 7,6 6,9 Tb 38 13 Thiều Quang Hải 7,6 6,2 6,5 6,2 9,1 6 7,9 6,6 5,1 6,4 8,3 8,3 7 K 30 14 Nguyễn Thế Hào 8,5 6,6 6,5 6,1 9,3 5 5,8 7,1 5,7 7 8,5 9,1 7,1 K 25 2 15 Ngô Ngọc Bảo Hân 8,4 6,6 6,2 5,9 8,6 6,2 8,6 6,1 5,8 6,5 8,2 7,8 7,1 K 25 1 16 Trần Thế Hiệp 9 7,2 8,8 8,2 8,7 7,3 8,9 8,6 6,7 7,6 8,4 7,9 8,2 G 2 17 Nguyễn Trung Hiếu 7,5 5,8 5,1 5,3 8,9 4,4 5,7 6,1 5,2 7 7,8 8,5 6,4 Tb 43 18 Đặng Đức Hòa 9 7,1 7,7 5,5 9,9 5,8 7,3 6,9 5,1 7 8 8,1 7,4 K 16 1 19 Phan Văn Hùng 8,7 7,9 8,5 8,1 9,4 5,7 8,5 7,3 5,6 6,8 8,1 8,1 7,9 K 8 20 Nguyễn Thị Thu Huyền 8,9 5,4 8,2 6,6 9,1 5,9 7,6 6,2 5,2 6,9 7,9 7,8 7,2 K 24 21 Nguyễn Thị Diễm Hương 8,3 5,9 6,6 6,7 8 6,8 9,5 7,7 5,5 7,6 9,2 8,1 7,4 K 16 22 Phạm Nguyễn Thu Hương 6,5 4,1 5 5,3 8 6,2 7,4 5,1 4,9 6,9 7,7 8,1 6,1 Tb 47 23 Trần Phạm Thiên Hương 6,6 4,8 5,2 5,7 6,6 6,1 7,9 5,1 6 7,2 7,9 7,6 6,2 Tb 46 24 Lưu Nguyễn Danh Khoa 7,2 6,4 5,8 5,1 8,1 5 6,2 5,5 5 6,7 7,5 9,1 6,5 K 36 1 25 Lê Thị Thuý Kiều 8 5,8 6,4 7,5 7,7 6,8 8,4 6,9 5,9 7,5 7,2 7,5 7,1 K 25 26 Nguyễn Thị Kim Liên 7,9 5,5 5,8 5,9 9 6,2 8,1 6,3 5,5 7 8 8,1 6,8 K 33 27 Hoàng Tố Linh 8,2 3,8 4,4 5,7 7 6 6,2 6,9 6,7 7 8,2 8,1 6,3 Tb 44 28 Lưu Phước Lộc 7,6 7 4,5 7,4 9,6 5,8 7,8 6,7 5,8 6,6 8,8 8,3 7 Tb 37 29 Nguyễn Thị Ly 8,6 5,5 6,9 6,6 9,9 6,9 7,5 7,6 5,6 6,6 8,4 8 7,3 K 21 4 30 Nguyễn Quang Minh 7,7 5,6 5,9 6,3 7 6,3 7,4 7,1 6,3 6,5 8,3 8,4 6,8 K 33 31 Võ Thanh Minh 8,2 5,9 6,2 7,9 9,4 7,1 8,1 7,9 5,5 8,6 8,5 8,9 7,5 K 13 32 Bùi Thị Yến Nhi 7,8 5 7,9 8,7 7,7 6,7 8,1 5,7 5,7 7,3 6,8 8,1 7,1 K 25 33 Quảng Hạnh Như 7,1 4,5 5,4 4,6 8,1 5,2 7,1 5,9 6,3 7,1 8,4 8,4 6,3 Tb 44 1
  • 2. 34 Phạm Đình Tấn Phát 9,2 8 8,2 8,8 8,9 6,5 9,4 8,9 7,1 7,1 9,5 8 8,3 G 1 35 Trương Xuân Phát 8 5,1 6 5,8 9,1 4,7 6,8 5,7 5,1 6,7 6,1 8,6 6,5 Tb 41 36 Phạm Nguyễn Yến Phương 8,6 6,4 7,8 6,7 9,6 7,1 8,9 8,3 6,5 7 9,3 8,1 7,8 K 11 37 Vũ Ngọc Mai Phương 9,2 6,5 6,5 6,7 8,7 5,5 8,3 6,6 6,4 7 8 8,1 7,3 K 21 38 Hứa Thiên Quyền 7,7 5,9 7,3 8,4 9,6 6,2 7,3 7,1 7,8 6,4 7,1 7,6 7,3 K 21 1 39 Phùng Anh Tấn Tài 8,7 8,3 8,3 7,3 7,1 6 8,6 7,8 6,6 6,8 8,7 8,4 7,9 K 8 40 Lê Huỳnh Duy Thái 9,3 8,3 8,7 8,5 8 6 7,8 8,5 6 7,6 7,3 8,3 8 K 7 41 Nguyễn Thị Hồng Thảo 8,8 7,1 6,4 7,5 8,1 5,8 7,9 6,6 6,2 6,9 8,7 8,1 7,4 K 16 1 42 Lê Thị Thanh Thủy 8,6 6,5 6,9 6 8,1 6,9 7,8 8,7 5,6 6,8 9 8,3 7,4 K 16 43 Lê Hữu Tình 9,3 7,7 7,7 7,8 8,7 7,3 8,1 8,6 6,5 8,6 9,5 8,3 8,2 G 2 44 Phan Thu Trang 9,3 7,5 8,8 7,8 7,9 7,3 8,8 8 6,7 7,2 8,4 8 8,1 G 4 45 Đào Duy Tùng 8,6 7,1 7,2 7,5 8,6 6,1 8,7 7,5 5 7 7,7 8,3 7,5 K 13 46 Vũ Trần Phương Uyên 8,4 7,2 7,6 6,6 8,4 6,5 7,2 7,1 5,8 7,5 8,6 8 7,5 K 13 47 Nguyễn Hoàng Vũ 7,3 4,6 5 4,2 8,7 5,5 5,4 5,5 5,3 7,3 7,2 6,6 6 Tb 48 2 48 La Kim Yến 8,1 5,9 6,3 4,8 9,6 6,1 7,9 6,1 5,3 6,6 8,6 8 6,9 Tb 38 1 Lớp 10A2 TT Họ đệm Tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP 1 Phan Ngọc Khánh An 7,8 6 7,6 5,9 8,9 6,5 8 6,1 7,4 7,3 8,7 8,4 7,3 K 17 2 2 Nguyễn Thị Mỹ An 6,4 6 5,7 5,8 8,7 6,9 7,5 4,6 9,2 6,6 7,9 9,1 6,8 Tb 38 2 3 Giang Duy Anh 8,1 7,5 7,9 7,1 10 5,1 6,6 6,3 6,1 7,1 7,9 9,1 7,5 K 10 1 4 Hà Hoàng Thái Anh 7,9 7,4 6,3 8,3 9,3 7,5 7,8 7,1 8,4 6,6 7,6 8,4 7,6 K 8 5 Nguyễn Đình Kim Ánh 7,9 5,1 6,9 5,7 8,6 7,1 7,9 7,1 9,2 6,5 9,2 8,5 7,3 K 17 3 6 Hoàng Minh Bảo 7,3 5,1 6 6,6 8,9 6,3 6,1 5,6 6,6 6,1 6,1 8 6,5 K 32 7 Nguyễn Quang Bảo 6,6 4,9 5,8 6,1 9 5,2 5,4 4 7,4 6,6 7,2 8,8 6,3 Tb 45 4 8 Nguyễn Thái Bằng 8,9 8,1 7,4 8,1 10 4,9 6,1 4,2 6,3 6,2 6,2 8 7,3 Tb 34 9 Nguyễn Tất Minh Châu 7 4,1 4,5 6,3 9 5,5 7,8 5,7 7 7,1 8,6 8,1 6,4 Tb 44 2 10 Nguyễn Nguyên Chương 8,9 6,9 8,3 7,7 10 8,1 9,4 8,7 8,7 7,1 9,9 8,4 8,4 G 2 3 11 Huỳnh Thị Kim Cương 7 5,4 6,1 6,3 10 7,3 8,1 5,9 6,7 7,6 9,1 6,9 7 K 26 2 12 Trần Thị Mỹ Duyên 8,5 5,9 7,2 7,5 9,3 6,6 7,9 6,9 7,8 7,1 8,1 7,4 7,5 K 10 1 13 Huỳnh Thị Hồng Đào 7,8 6,1 7 7,3 8,7 6,8 7,8 7,9 8,6 6,1 6,6 7 7,2 K 21 14 Trần Cao Minh Đăng 7,9 7,3 7,3 8,9 10 6,5 4,5 4,9 8 7,4 7,7 8,5 7,4 Tb 33 1 15 Ngô Minh Đức 7,3 5,6 5,3 4,8 9,7 6 5,8 6,8 6,1 6,8 8,4 8,3 6,6 Tb 41 16 Nguyễn Thanh Giàu 8,1 8,3 8,2 6,6 9,4 6,5 7,8 6,7 5,1 6,8 5,6 8 7,4 K 13 2 17 Huỳnh Hữu Hiếu 8 6,9 7 6,6 9 5,8 7,8 6,9 7,1 6,9 8,3 9,1 7,4 K 13 18 Nguyễn Thanh Chí Hiếu 8,1 8,2 8,8 8,4 10 6,5 7,6 7,9 7,2 6,5 6,9 8,3 8 G 4
  • 3. 19 Trần Đỗ Minh Hiếu 7,5 5,6 6,7 7,3 10 6,6 6,4 7,3 8,5 7,1 8 7,2 K 21 20 Lý Huệ Hồng 7,9 5,1 5,8 7 10 7,4 8,8 8,1 8,1 8,3 9,7 9,1 7,6 K 8 2 21 Nguyễn Bá Lê Huyên 7,8 5,5 6,8 6,8 10 5,8 4 4,6 8,3 6,9 6,4 8,5 6,8 Tb 38 2 Nguyễn Thanh 22 Huyền 7,3 4,7 4 5,8 9 6,3 6,3 6,3 5,5 6,9 6,4 7,8 6,2 Tb 47 Ngọc 23 Nguyễn Ngọc Anh Khoa 9 7,8 7,9 7,5 9,6 6,5 7,1 7,1 8,8 7,4 8,3 8 8 G 4 24 Nguyễn Hoàng Khương 9,7 8,9 9,2 8,3 9 5,8 7,8 6,2 6,2 7,4 8 8,1 8,2 K 6 25 Lâm Ngọc Khánh Linh 8,9 7,9 7,9 6,7 9,3 8,1 8,2 8,7 8,6 7,9 8,7 8 8,2 G 3 26 Nguyễn Lê Hoàng My 9 5,3 5,8 5,9 7,9 7,3 4,9 6 8 6,9 7,9 8 6,9 Tb 37 1 27 Đoàn Thị Ngân 8,3 6,3 6 6,2 8,4 6,9 7,3 8 7,1 7,5 8,4 7,8 7,3 K 17 Nguyễn Thuý 28 Như 8,5 6,5 6,4 7,2 9 7,8 8,9 7,5 8,9 7,5 7,9 7,7 K 7 Quỳnh 29 Phạm Thanh Phong 7,2 7,1 4,9 7,4 8,7 7 8,8 7,6 5,1 7,1 7,5 9,1 7,1 Tb 35 1 30 Nguyễn Hoàn Hạnh Quân 6,8 4,6 5,6 6 9,1 6,1 7,1 4 5,9 6,9 7,7 7,1 6,3 Tb 45 6 31 Ngô Thị Phương Quỳnh 7,4 5,6 5,8 7,1 8,1 7,2 8,1 7,6 7,4 7,7 9,6 8,4 7,3 K 17 32 Nguyễn Văn Sơn 6,2 6,3 5,4 6,6 7 5,5 7,5 5,6 7,7 6,2 7,2 8 6,5 Tb 43 33 Nguyễn Năng Thành 8,1 5,9 7,4 7,6 9 6,8 7,6 6,6 7,5 6,8 8,4 8,8 7,5 K 10 34 Hoàng Thị Thu Thảo 7,3 5,7 5,5 7,2 8,9 7,5 9,4 6,8 8,9 7,5 7,1 8,1 7,2 K 21 2 35 Trần Nhất Gia Thư 5 5,5 5,6 6,1 6,7 7,1 7,8 5,1 5,2 6,6 7,3 7 6,1 Tb 48 1 36 Vũ Thanh Thy 9,4 8,8 8,6 8,1 8,4 8,2 8,9 9,1 9,4 7,3 8,8 8,7 G 1 1 37 Phạm Thị Quế Tiên 7,6 5 6,1 4,8 7,4 7,8 7,4 7,8 7,1 7,1 7,4 7,1 6,8 Tb 38 1 Nguyễn Thanh 38 Tiên 8,5 6,5 6 5,9 8,1 6,5 6,1 6,1 6,1 7,2 8,4 7,8 6,9 K 28 Thủy 39 Nguyễn Hoàng Yến Trang 7,2 5,6 5,8 5,6 7,7 6,5 7,4 6,8 5,1 7,1 7,4 8,1 6,6 K 31 3 40 Lưu Thị Thùy Trang 8,2 6,6 7,8 5,9 8,1 6,8 7,3 6,7 6,7 7,4 9,1 8,3 7,4 K 13 41 Ngô Thị Ngọc Trâm 7,2 5,3 6,4 5,3 8,4 6,6 5,7 6,4 7,2 6,5 7,6 9,1 6,7 K 30 42 Lê Hồ Lộc Trân 7,9 4,5 5,3 5,6 8,9 6,8 6,1 6,1 9 7,2 5,8 8,4 6,6 Tb 41 1 Phạm Ngọc 43 Trinh 7,6 6,4 5,7 6,8 8,9 6,2 7,7 6,3 8,3 6,6 7,3 8,3 7,1 K 25 1 Phương 44 Võ Thị Ngọc Tú 7,4 4,9 6,9 6,3 8,9 6,5 8 5,2 8,1 7,3 9,5 8,9 7,1 Tb 35 2 45 Lê Thị Ánh Tuyết 7,7 6,6 6,9 7,4 9 6,2 7,3 6,7 6,4 7,2 7,9 7,4 7,2 K 21 46 Trần Phúc Vinh 7,5 6,2 6,9 6,1 8,6 5,6 8,1 7,1 6,4 6,6 7,4 8,5 7 K 26 47 Hồ Thị Yến Vy 7,1 5,6 5,8 6,6 8,9 6,8 6,6 7 6,5 6,7 7,2 8,1 6,8 K 29 48 Trần Thị Kim Yến 7,5 5,4 6,4 6,8 9 6,9 8,6 8,4 7,9 7,4 9,7 7,5 7,4 K 13 Lớp 10A3 TT Họ đệm Tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP 1 Lê Tuấn Anh 9 8,7 9 5,5 8,6 5,8 6,4 6,5 5,9 6,5 8 8,3 7,7 K 3 2 Phạm Thị Ngọc Ánh 7,5 5,1 6 6,1 9,4 6,7 8,2 5,6 6,6 6,8 7,1 8,6 6,8 K 21 3 Lê Linh Trường Bảo 6,4 5,6 5,7 6,1 8,7 4,9 5,3 4,8 6,2 6,8 6,6 7,9 6,2 Tb 44
  • 4. 4 Tôn Thất Việt Duy 5,9 5,1 5,4 6,5 9,6 5,8 7,3 7,6 8,5 7 7,1 8,4 6,7 Tb 36 5 Ngô Ngọc Hoàng Giang 6,1 6,2 6,5 6,3 8,3 6,6 8,1 5,4 7,1 7,3 9,1 6,8 K 21 6 Nguyễn Thị Ngân Hà 7,3 5,7 6,4 7,3 7,4 6,7 7,9 6,9 5,8 7,3 6,9 7,9 6,9 K 18 7 Nguyễn Thị Thu Hằng 7,2 6,5 6,1 7 7,7 7,4 8,8 9,1 6,5 7,5 8,7 8,8 7,4 K 5 8 Ngô Anh Huy 8,7 7,9 7,5 9 6,6 7,5 8,4 8,4 6,8 7,5 8,8 8,8 8 G 1 9 Nguyễn Thu Hương 6,2 4,9 5,6 5,1 9 6,6 6,3 5,3 5,1 7,2 7,4 8,4 6,3 Tb 41 10 Phan Quang Hữu 7,2 6,1 6,6 6,1 9 6,5 7,2 5,9 8,6 6,9 8,1 8,8 7,1 K 15 11 Trần Nguyên Kha 6,6 6 6,4 4,5 9 5,3 7,9 6,1 4,8 7,3 7,6 8,3 6,6 Tb 37 12 Trần Đình Nhất Khiêm 5,4 5 5,3 4,9 8,9 5 5,1 4,9 4,3 7,6 7,9 7,9 5,9 Tb 46 13 Trần Châu Anh Khoa 7,4 6,7 6,4 7,8 8,6 6,3 8,1 6,1 6,7 7,5 7,5 8,3 7,2 K 9 14 Phạm Thị Ngọc Lan 7,4 6,1 6,1 6,7 8,9 7,5 7,1 7,1 6,3 7 7,6 8,9 7,1 K 15 15 Nguyễn Lâm 7,6 7,1 7,2 7,6 9,1 6,8 7,1 7 5 6,6 7,1 8,4 7,2 K 9 16 Nguyễn Quang Linh 9 7,3 8,1 6,1 9,6 5,5 5,3 5,4 5 6,6 7,8 8,4 7,2 K 9 17 Hoàng Thành Lộc 7,8 6,5 6,8 5,8 7,9 5,5 5,1 5 4,4 6,6 7,1 8,4 6,5 Tb 38 18 Nguyễn Đức Minh 7,1 6,1 6,5 4 7,4 4,8 5,3 5,1 5 6,8 6,4 7,8 6,1 Tb 45 19 Trịnh Thị Kim Ngân 7,7 6,8 6,6 6,4 7,6 6,5 8,9 8,3 6,1 6,6 8,4 7,2 K 9 20 Nguyễn Nhã Nghi 7,5 6,1 5,8 5,8 8,6 6,5 6,1 6,4 5,4 7,4 9 8 6,8 K 21 21 Lý Hồng Ngọc 8,5 5,9 5,1 6,2 9,6 5,7 6,6 6,1 5 7,4 6,2 8,3 6,7 K 25 22 Trần Nguyên Đan Ngọc 7,5 6 6,4 6,2 10 7,3 9,3 9,1 6,5 7 9 8,6 7,5 K 4 23 Võ Cao Nguyên 8,4 6,3 5,8 5,9 10 6,4 8 5,9 4,7 7 7,8 8,5 7 Tb 32 24 Trịnh Bá Nhật 8,9 7,8 6,3 6,6 10 6,1 7,1 6,9 4,6 7,3 8,6 8 7,4 Tb 31 25 Lê Ngọc Hoàng Oanh 7,2 5,8 5,5 5,7 9,3 6,5 8,2 6,3 4,3 7,8 9 8,6 6,8 Tb 35 26 Nguyễn Thị Oanh 6,9 5,5 5,1 5,9 9,1 6,4 6 5,6 3,7 7,3 7,6 8,3 6,3 Tb 41 27 Trần Văn Phi 6,7 6 5,8 6 10 5,2 7,4 6,4 5 6,9 8,1 9,1 6,7 K 25 28 Nguyễn Huỳnh Tân Phong 7,1 6 5,8 5,5 9,9 5,7 5,3 6,3 5,1 6,6 9 8,3 6,6 K 29 29 Phạm Hoàng Anh Phương 6,1 6,6 5,6 6,2 8,9 5,4 6,3 6,5 4,5 7,2 7,4 8,5 6,5 Tb 38 30 Huỳnh Nhật Quang 4,5 4,1 3,5 3,9 9,3 4,9 5 4,6 4,7 6,6 6,7 8,6 5,2 Y 49 31 Lê Thụy Quy 7,5 6,9 6 6,6 6,9 5,9 7,3 7,6 5,6 6,6 6,8 8,3 6,8 K 21 32 Phan Thị Hoàng Quyên 5,6 4,5 4,7 5,1 9,3 5,6 5,8 5,1 4,6 7,4 6,1 8 5,8 Tb 47 33 Trần Thị Phương Quyên 7,8 6,6 6 7 9,3 7,8 7,7 8,1 5 6,9 8,4 8,6 7,3 K 6 34 Nguyễn Phương Thảo 7 4,8 5,7 6,3 7,4 5,6 6,2 5,9 8,1 6,6 6,1 7,9 6,3 Tb 41 35 Nguyễn Thị Thu Thảo 9 6,7 8,5 8,9 9,6 6 7,7 6,9 5,6 7,6 8 7,8 7,8 K 2 36 Đỗ Thị Kim Thoa 7,5 6,4 6,4 6,4 9,6 7,3 7,4 7 6,2 6,9 8,1 8,9 7,2 K 9 Nguyễn Ngọc 37 Thư 6,8 5,4 5,9 6,3 9 7,1 8,6 6,7 5,6 7,3 8,5 9,4 7 K 17 Thanh 38 Nguyễn Thị Xuân Trang 7,3 6,9 6,9 5,6 7,1 6,9 8,4 8,6 5,2 7,7 9,5 8 7,3 K 6 39 Trần Công Trí 6,5 5,3 6,2 5,3 9 5,7 6,8 6,6 6,9 7,1 8,8 8,1 6,7 K 25 40 Phạm Triệu 6,2 6,2 5,6 5,4 9 5,6 4,8 5,7 6,4 7,3 6,3 9 6,4 Tb 40 41 Nguyễn Minh Trọng 6,2 7,4 6,5 5,5 9,6 5,3 7,2 4,6 6,5 7,3 8,8 8,8 6,9 Tb 33 42 Nguyễn Phước Tú 7,9 5,9 6,5 5,8 8,9 5,4 7,9 5,4 7,5 6,8 6,4 8,3 6,9 K 18 43 Lê Anh Tuấn 8,7 8,1 8,2 9,1 8,4 5,3 4,2 5,2 7,9 7,1 7,3 8,4 7,5 Tb 30 44 Nguyễn Hoàng Tuấn 4,9 4,6 4,5 4,3 9,3 4,3 5,9 4,9 5,6 6,6 5,6 8,1 5,5 Y 48 45 Nguyễn Văn Tùng 7,5 6,6 7,6 5,7 8,9 5,4 7,6 5,3 4,9 6,4 7,6 8,3 6,9 Tb 33
  • 5. 46 Nguyễn Hoàng Bảo Tuyên 6,9 7,6 7 5 8,7 5,6 5,4 5,3 5,6 6,8 8,7 8,8 6,9 K 18 47 Quách Kim Tuyền 8 6 6,9 7 8,6 6 7,6 6,6 5,7 7,6 9,4 7,6 7,2 K 9 48 Nguyễn Ngọc Tuyết 6,9 7,6 6,6 8,1 9,6 6,7 6,3 6,8 6 6,9 8,8 8,4 7,3 K 6 49 Đinh Thị Tường Vi 7,1 5,3 5,5 6 9,9 6,8 6,8 6,6 6,7 7,4 6,5 7,9 6,7 K 25 Lớp 10A4 TT Họ đệm Tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP 1 Phạm Thị Ngọc Anh 7,8 6,8 6,2 7,9 9,3 7,9 9 7,6 6 6,4 8 7,8 7,4 K 13 1 2 Trần Thị Thiên Ân 8,1 6,8 7,1 5,9 9,3 7,4 8,1 6,6 5,6 6,6 7,9 7,6 7,3 K 17 1 3 Nguyễn Thị Lệ Chi 9,2 9,1 9,1 8,6 9,1 7 8,6 7,4 5,7 6,6 8,2 8,4 8,3 K 1 4 Dương Thị Hoàng Diễm 8,5 7 7,1 7,4 9,1 6,2 7,9 6,8 8,5 6,6 7 8,1 7,5 K 9 1 5 Lê Thị Hoài Duyên 8 6 6,1 5,5 9,1 6,9 7,2 5,1 5,4 6,8 8 8,1 6,8 K 29 6 Đỗ Tiến Đạt 8,2 5,7 5,3 5,9 9,3 6,5 6,4 4,6 6,6 6,3 8 8 6,7 Tb 36 1 7 Nguyễn Lê Minh Hải 8 6,5 6,3 7,2 8,9 6,5 8,1 7 7,1 6,2 5,7 8,5 7,1 K 23 8 Trần Mỹ Hạnh 8,7 7,2 6,7 6,9 9,3 7,6 8,7 8,4 5,9 6,3 8,6 8,1 7,7 K 7 9 Dương Thị Thu Hằng 8,9 6,8 6,6 6,6 8,9 6,8 7,6 6 5 6,6 7,9 7,9 7,2 K 21 10 Phan Thiều Lệ Hoa 9,5 7,9 8 7,3 8,9 7,2 7,9 7,8 6,2 7,1 8,2 8,5 8 K 3 11 Nguyễn Thanh Huyền 8,3 5,5 5,3 6,5 9,3 5,6 4,6 6,4 5,6 6,7 7,5 8,5 6,6 Tb 38 1 12 Hồ Thị Thiên Hương 7,7 6,9 5,5 6,3 9,3 6,6 5,6 6,7 5,1 6,7 8,1 8,5 6,9 K 26 13 Nguyễn Lê Phương Khanh 7,6 4,4 4,3 6 7,9 6,3 6,4 6,1 5,8 7 6,7 8,3 6,2 Tb 43 14 Tạ Nguyễn Đăng Khoa 6,7 5,3 4,7 6,1 8,4 6,3 6,2 5,1 5,3 6,1 5,3 9,1 6,1 Tb 45 15 Nguyễn Thị Tiểu Khuê 8,9 7 6,9 8,5 8,4 7,2 8,9 8,8 6,8 6,8 8 8,5 7,8 K 5 16 Nguyễn Minh Kiệt 7,6 6,4 5,7 7,5 8,4 8,2 8,9 8 6,8 6,8 7,7 8,5 7,3 K 17 17 Liêu Gia Kiệt 6,3 4,3 3,7 5,7 8,1 5,4 5,6 5,2 4 6,1 8,3 7,8 5,7 Tb 47 18 Ngô Đình Duy Linh 8,5 4,5 4 5,3 8,9 6,3 5,9 7,1 7 6 6,4 8,5 6,4 Tb 39 1 19 Nguyễn Cao Khánh Linh 9,1 8,3 7,9 9,5 8,9 8 9,1 8,4 6 7,4 8,7 8,6 8,3 K 1 20 Nguyễn Ngọc Long 8 6,2 6,3 8,1 10 6,1 6,4 5,6 7,5 6,6 7,4 9 7,2 K 21 1 21 Trần Đại Phú Lộc 9,2 7,5 6,3 7,3 8,9 5 5,2 4,8 5,4 6 6,9 8,3 6,9 Tb 34 3 22 Nguyễn Thị Kim Ly 8,7 6,9 6,8 6,6 8,4 6,8 8,1 6,6 5,1 6,3 8,4 7,9 7,3 K 17 23 Nguyễn Vĩnh Ánh Minh 8,1 6,2 6,1 6,3 7,9 7 7,6 5,9 6,7 7,2 7,4 7,5 7 K 25 1 24 Mai Nhật Nam 7,7 5,2 5 7,5 8,9 8,6 7 7,4 8,5 6,9 9,2 7,1 K 23 2 25 Nguyễn Thị Kim Ngân 5,4 4,5 4,8 5,3 8,7 6,4 3,6 4,6 5 6,7 6 7,4 5,5 Tb 48 4 26 Lê Văn Phát 7,9 7 6,2 6 8,7 5,8 5,1 6,9 7,9 6 7,9 7,4 6,9 K 26 27 Nguyễn Việt Phương 7,7 7,1 5,1 5,8 9,1 6,8 7 4,4 5,7 6,4 7,7 7,6 6,7 Tb 36 2 28 Võ Minh Quân 8 7,5 6,7 7,9 9,6 5,3 7,6 8,4 6,1 7,1 7,1 7,6 7,4 K 13 29 Nguyễn Ngọc Quốc 9 7,2 7,7 6,8 7,7 6,7 7,3 7,1 6 6,8 7 7,8 7,4 K 13 1 30 Nguyễn Như Quỳnh 7,9 7,4 7,3 7,6 9,1 6,8 7,9 7,8 7,1 5,8 6,8 8,6 7,5 K 9 1 31 Bùi Tiến Sĩ 9,1 6,7 7,2 7,9 9,3 7,1 7,7 7,1 7,5 6,3 7,6 8,4 7,7 K 7
  • 6. 32 Nguyễn Hoàng Sơn 9 6 7 6,7 8,7 6 5,9 6,4 4,4 6,4 7,6 9,1 7 Tb 33 33 Nguyễn Tấn Tài 7,7 5,6 6,5 7,1 8,9 6,4 7,5 4,1 6,2 6,6 7,8 7,8 6,8 Tb 35 34 Trương Thị Thanh Tâm 8,6 5,6 5,5 5,9 8,9 6,2 5,4 6 5,1 6,7 7,7 7,6 6,6 K 32 1 35 Huỳnh Trung Quốc Thịnh 7,2 4,8 5,1 5,3 8,9 6 5,4 4,5 5,5 5,6 7,2 7,6 6 Tb 46 1 36 Nguyễn Thị Kim Thoa 8,2 6,9 7,5 7,1 8,9 6,8 8,1 6,5 6,4 6,6 8,6 7,8 7,5 K 9 37 Lao Quảng Thuận 6,9 4,9 5,8 6,6 9,3 4,9 4,3 5,4 5,1 7,4 6,5 8,4 6,2 Tb 43 1 38 Đỗ Xuân Toàn 8 6,1 6,9 6,6 8,9 6,9 7,6 5,6 5,3 6,5 6,4 7,3 6,9 K 26 39 Nguyễn Hữu Song Toàn 8,5 5,7 5,7 6,9 8,1 5,3 5,4 6,1 5,6 6,1 4,8 7,6 6,4 Tb 39 4 40 Lê Phạm Ngọc Trâm 8,9 7,8 7,2 7,3 9,6 7 7,7 7,4 7,6 6,8 8,1 8,5 7,9 K 4 41 Đặng Minh Trí 8,8 5,7 6,6 6 9,1 5,8 6,2 6,9 5 6,1 7,4 8 6,8 K 29 42 Huỳnh Thị Thanh Trúc 8,2 7 6,4 7,9 9,3 7,6 9,1 8,1 7,2 7,1 8,8 8,6 7,8 K 5 43 Nguyễn Thành Trung 8,6 7,4 6,4 7 9 7,5 7,9 6,7 6,4 5,8 8,6 7,9 7,4 K 13 44 Lê Thanh Tú 7,1 6,1 5,6 4,7 8,4 6,4 5,2 4,4 5,8 7 7,5 8,1 6,3 Tb 41 45 Nguyễn Đức Tùng 7,6 5,4 5,3 6,1 8 6 6,1 5,6 5,6 5,8 7,1 8 6,3 Tb 41 1 46 Nguyễn Hồng Vân 8,4 5,5 5,5 6,6 8,7 5,5 6,5 6,5 6,2 6,6 7,3 8,3 6,7 K 31 47 Nguyễn Lê Hoàng Vy 8,9 7 6,7 6,4 9,6 6,3 8,4 6,8 7 6,5 8 8,6 7,5 K 9 1 48 Phạm Trần Thị Cẩm Yến 8,5 6,5 5,7 7 9,3 6,7 8,1 7,5 6,1 7,1 8,7 7,5 7,3 K 17 Lớp 10A5 TT Họ đệm Tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP 1 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 8,1 5,2 6,5 5,6 9,3 7,5 7,2 6,3 5,6 7,9 7,8 7,9 7 K 17 1 2 Liêu Huỳnh Ân 8,5 6,9 6,2 6,2 9,6 5 6,1 5,6 6,5 7,4 7 8,3 7 K 17 3 Phạm Lê Anh Bằng 8,4 6,1 5,4 5,5 9,1 5,1 6,3 5 5 7,1 7,7 7,9 6,6 K 27 2 4 Huỳnh Thị Ngọc Châu 6,6 5,1 4,6 6,1 7,9 7,4 9,3 7,9 5,5 7,6 8,9 8 6,7 Tb 38 2 Huỳnh Nguyễn 5 Danh 8,9 6,6 6,4 6,1 9 5,4 5,6 5,2 5,6 7,7 6,3 8,4 6,9 K 22 Thanh 6 Phan Thị Mỹ Duyên 7,8 7,3 6,7 6,3 8,1 8 8,8 7,9 4,3 8,5 8,4 8,9 7,5 Tb 31 1 7 Vũ Đặng Hà Duyên 8,6 8,1 7,4 7,7 9,3 8,1 7,6 7,4 9,1 8 9 8,1 8,2 G 1 1 8 Trần Đình Dự 6,1 4,2 5,9 6,7 8,9 4,8 4,6 4,4 6,7 7,4 6,1 7,9 6 Tb 47 2 9 Võ Thị Thuỳ Dương 8,2 8 5,8 6,8 10 6,8 7,1 7 4,9 8,3 8,7 8,4 7,5 Tb 31 10 Nguyễn Tấn Đạt 7,8 5 6,5 6,4 9,1 6 7,4 7,4 8,1 7,6 6,9 8,4 7,1 K 15 1 11 Nguyễn Như Đính 9,7 8,7 9,4 6,5 9 6,4 5,9 4,1 6,3 7,8 8 7,8 7,8 Tb 30 12 Hồ Ngọc Giang 9,5 8,5 8,4 8,2 7,9 7,5 8,1 6,9 7,6 8,3 7,3 8 8,2 G 1 13 Trần Trường Giang 8,2 6 6,7 6,4 7,4 5 7,6 5,6 5,8 7,4 7 7,3 6,8 K 25 2 14 Vương Quang Hào 7,9 5,2 5,8 4,8 8,6 6 6,3 6,9 5,6 8 8,9 8,4 6,8 Tb 35 15 Phan Trung Hậu 9 8,9 8,2 7,8 8,4 5,6 7,9 5,1 5 7,9 7,1 7,8 7,7 K 5 16 Hà Trung Hiếu 6,8 3,9 4,8 4,3 7,1 5,3 5,8 3,5 5,4 8,2 6,1 7,4 5,6 Tb 48 1 17 Đặng Minh Hiếu 8 4,5 4,7 7 8,9 5,9 7,3 7,4 6,4 8,2 8,1 8,4 6,8 Tb 35 1
  • 7. 18 Võ Thị Hoa 7,7 7,8 7,1 7,2 8,4 7,9 7,8 8,3 5,3 8 8,5 8,3 7,7 K 5 19 Phạm Lê Lệ Huyền 7,9 6,9 6,6 7,2 7,7 6,4 8,1 7,4 4,5 8,4 8 8,1 7,2 Tb 33 20 Hồ Quang Khải 8,5 7 7,9 7,4 9 6,7 8,4 6 6,9 8,5 8,9 7,9 7,8 K 4 8 21 Hà Minh Khoa 7 5,6 5,5 4,8 7 5,5 4 7,1 4,3 7,8 6,8 7,6 6,1 Tb 46 1 22 Vũ Ái Kiều 8,2 7,1 6,7 5,5 7,3 6,6 7,6 6,9 4,3 7,8 7,9 8,1 7,1 Tb 34 2 23 Thong Nga Kwan 6,6 5,5 6,2 6,7 7,3 7 7,8 7,1 4,7 7,7 7,6 8,8 6,8 Tb 35 1 24 Trần Ái Linh 8,5 6,7 7,3 7,5 7,4 6,2 7,6 7,3 6,3 8,5 8,1 7,3 7,4 K 10 2 25 Nguyễn Thành Lộc 6,8 3,7 7,3 8,4 8,6 5,1 5,4 4,1 7,2 7,4 7,5 7,6 6,5 Tb 41 5 26 Huỳnh Lê Minh 9,2 8,2 9 6 9,3 5,7 7,3 5,7 5 7,8 7,8 7,7 K 5 27 Huỳnh Thị Kim Ngân 7,9 5,5 6,1 6,1 8,9 7 8,3 7,5 5,2 8,1 7,5 7,9 7 K 17 28 Trần Thanh Nhã 6,9 5,6 5,5 6,8 9,3 8,3 7,8 7,3 6,1 8,3 7,1 7,4 7 K 17 5 29 Nguyễn Thị Kim Oanh 7,5 5 5,4 5,8 9,3 7,1 5,9 6,2 6,4 7,6 7,2 8,3 6,6 K 27 1 30 Huỳnh Tấn Phát 9,4 7,6 8,3 7,6 9,6 6,6 8,1 7,3 6,8 7,4 9,4 8 8,1 G 3 31 Lý Cảnh Phống 8,4 5,1 5,7 6,5 9,9 5,9 6,9 7,4 5,9 7,4 8 7,6 6,9 K 22 1 32 Đỗ Thị Diệu Quyên 8,5 6,7 7 8,1 9,4 7,2 7,1 6,4 5,4 8,3 7,1 7,8 7,4 K 10 1 33 Đào Thị Thanh 7,5 5,4 4,6 5,2 8,4 7,2 5,3 5,3 6,3 7,9 8 7,4 6,4 Tb 43 2 34 Lê Thị Thảo 8,3 5,6 6,3 6,1 7,9 5,5 5,9 4,6 4,7 8,1 7,1 7,5 6,5 Tb 41 1 35 Trần Thu Thảo 8,8 7,5 7,8 7,3 7,3 6,5 8,3 7,1 6,1 7,8 7,7 8,9 7,7 K 5 36 La Đức Thịnh 8,5 6,5 6,9 7,1 7,9 5,8 7,4 5,9 5,9 7,5 8,5 7,5 7,2 K 14 37 Nguyễn Thị Kim Thoa 7,8 7 7,1 7,5 7,3 7 8,3 8,1 7,3 7,3 9,2 8,1 7,6 K 9 1 38 Phan Hiệp Thuận 7,1 5,2 5 5,7 7,3 7,7 7,3 7,4 6,7 7,6 7,7 7,9 6,7 K 26 1 39 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 8,6 8,4 5,6 7,5 8,1 5,9 7,1 5,7 6,4 7,6 8,3 8 7,3 K 12 40 Phạm Vũ Toàn 6,2 4,1 5,2 4,7 8,4 6,9 6,9 6,1 6,4 8 8,2 7,9 6,3 Tb 45 41 Võ Thị Thuỳ Trang 8,7 7,4 6,2 6,4 8,1 6,3 7,4 5,6 5,8 7,3 7,6 7,9 7,1 K 15 42 Nguyễn Thị Thanh Trúc 6,7 5,3 7 6,4 8 6,9 6,6 4,6 5,9 8 7,3 8,1 6,7 Tb 38 43 Đào Vũ Quốc Trung 9,7 9,1 9,1 7,9 8,9 6,4 8,2 5,7 4,6 7,6 6,6 8,4 8 Tb 29 44 Dương Huỳnh Xuân Tùng 7,2 5,9 6,6 6,3 8,9 6,3 6,9 5 4,2 8,5 7,3 8,1 6,7 Tb 38 45 Trương Diệu Từ 7,6 5 5,7 5,4 9,6 6,1 6,2 6,1 3,7 7,3 7,5 8,1 6,4 Tb 43 3 46 Trần Ngọc Phương Uyên 6,5 6,2 6,9 6,5 8,4 7,6 6,2 7,3 5,1 7,3 8,2 8,4 6,9 K 22 47 Nguyễn Trác Vũ 8,4 6,1 5,6 6,4 9,6 6,6 6,4 5,4 7,8 7,6 7,6 7,4 7 K 17 48 Nguyễn Văn Vũ 8,8 7,4 7,6 5,5 9,3 5,3 5,7 6,3 5 7 8 9,1 7,3 K 12