SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  7
Télécharger pour lire hors ligne
Kết quả học tập kỳ 1 khối 12 năm học 2011- 2012
           Lớp 12A1
TT        Họ đệm         Tên    Toán   Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP
1    Phan Ngọc Khánh   An       7,8    6   7,6   5,9   8,9 6,5    8   6,1   7,4   7,3 8,7   8,4 7,3   K   17   2
2    Nguyễn Thị Mỹ     An       6,4    6   5,7   5,8   8,7 6,9    7,5 4,6   9,2   6,6 7,9   9,1 6,8   Tb 38    2
3    Giang Duy         Anh      8,1    7,5 7,9   7,1   10   5,1   6,6 6,3   6,1   7,1 7,9   9,1 7,5   K   10   1
4    Hà Hoàng Thái     Anh      7,9    7,4 6,3   8,3   9,3 7,5    7,8 7,1   8,4   6,6 7,6   8,4 7,6   K   8
5    Nguyễn Đình Kim   Ánh      7,9    5,1 6,9   5,7   8,6 7,1    7,9 7,1   9,2   6,5 9,2   8,5 7,3   K   17   3
6    Hoàng Minh        Bảo      7,3    5,1 6     6,6   8,9 6,3    6,1 5,6   6,6   6,1 6,1   8   6,5   K   32
7    Nguyễn Quang      Bảo      6,6    4,9 5,8   6,1   9    5,2   5,4 4     7,4   6,6 7,2   8,8 6,3   Tb 45    4
8    Nguyễn Thái       Bằng     8,9    8,1 7,4   8,1   10   4,9   6,1 4,2   6,3   6,2 6,2   8   7,3   Tb 34
9    Nguyễn Tất Minh   Châu     7      4,1 4,5   6,3   9    5,5   7,8 5,7   7     7,1 8,6   8,1 6,4   Tb 44    2
10 Nguyễn Nguyên       Chương 8,9      6,9 8,3   7,7   10   8,1   9,4 8,7   8,7   7,1 9,9   8,4 8,4   G   2    3
11 Huỳnh Thị Kim       Cương    7      5,4 6,1   6,3   10   7,3   8,1 5,9   6,7   7,6 9,1   6,9 7     K   26   2
12 Trần Thị Mỹ         Duyên    8,5    5,9 7,2   7,5   9,3 6,6    7,9 6,9   7,8   7,1 8,1   7,4 7,5   K   10   1
13 Huỳnh Thị Hồng      Đào      7,8    6,1 7     7,3   8,7 6,8    7,8 7,9   8,6   6,1 6,6   7   7,2   K   21
14 Trần Cao Minh       Đăng     7,9    7,3 7,3   8,9   10   6,5   4,5 4,9   8     7,4 7,7   8,5 7,4   Tb 33    1
15 Ngô Minh            Đức      7,3    5,6 5,3   4,8   9,7 6      5,8 6,8   6,1   6,8 8,4   8,3 6,6   Tb 41
16 Nguyễn Thanh        Giàu     8,1    8,3 8,2   6,6   9,4 6,5    7,8 6,7   5,1   6,8 5,6   8   7,4   K   13   2
17 Huỳnh Hữu           Hiếu     8      6,9 7     6,6   9    5,8   7,8 6,9   7,1   6,9 8,3   9,1 7,4   K   13
18 Nguyễn Thanh Chí    Hiếu     8,1    8,2 8,8   8,4   10   6,5   7,6 7,9   7,2   6,5 6,9   8,3 8     G   4
19 Trần Đỗ Minh        Hiếu     7,5    5,6 6,7   7,3   10   6,6   6,4 7,3   8,5   7,1 8         7,2   K   21
20 Lý Huệ              Hồng     7,9    5,1 5,8   7     10   7,4   8,8 8,1   8,1   8,3 9,7   9,1 7,6   K   8    2
21 Nguyễn Bá Lê        Huyên    7,8    5,5 6,8   6,8   10   5,8   4   4,6   8,3   6,9 6,4   8,5 6,8   Tb 38    2
     Nguyễn Thanh
22                     Huyền    7,3    4,7 4     5,8   9    6,3   6,3 6,3   5,5   6,9 6,4   7,8 6,2   Tb 47
     Ngọc
23 Nguyễn Ngọc Anh     Khoa     9      7,8 7,9   7,5   9,6 6,5    7,1 7,1   8,8   7,4 8,3   8   8     G   4
24 Nguyễn Hoàng        Khương   9,7    8,9 9,2   8,3   9    5,8   7,8 6,2   6,2   7,4 8     8,1 8,2   K   6
25 Lâm Ngọc Khánh      Linh     8,9    7,9 7,9   6,7   9,3 8,1    8,2 8,7   8,6   7,9 8,7   8   8,2   G   3
26 Nguyễn Lê Hoàng     My       9      5,3 5,8   5,9   7,9 7,3    4,9 6     8     6,9 7,9   8   6,9   Tb 37    1
27 Đoàn Thị            Ngân     8,3    6,3 6     6,2   8,4 6,9    7,3 8     7,1   7,5 8,4   7,8 7,3   K   17
     Nguyễn Thuý
28                     Như      8,5    6,5 6,4   7,2   9    7,8   8,9 7,5   8,9   7,5 7,9       7,7   K   7
     Quỳnh
29 Phạm Thanh          Phong    7,2    7,1 4,9   7,4   8,7 7      8,8 7,6   5,1   7,1 7,5   9,1 7,1   Tb 35    1
30 Nguyễn Hoàn Hạnh Quân        6,8    4,6 5,6   6     9,1 6,1    7,1 4     5,9   6,9 7,7   7,1 6,3   Tb 45    6
31 Ngô Thị Phương      Quỳnh    7,4    5,6 5,8   7,1   8,1 7,2    8,1 7,6   7,4   7,7 9,6   8,4 7,3   K   17
32 Nguyễn Văn          Sơn      6,2    6,3 5,4   6,6   7    5,5   7,5 5,6   7,7   6,2 7,2   8   6,5   Tb 43
33 Nguyễn Năng         Thành    8,1    5,9 7,4   7,6   9    6,8   7,6 6,6   7,5   6,8 8,4   8,8 7,5   K   10
34 Hoàng Thị Thu       Thảo     7,3    5,7 5,5   7,2   8,9 7,5    9,4 6,8   8,9   7,5 7,1   8,1 7,2   K   21   2
35 Trần Nhất Gia       Thư      5      5,5 5,6   6,1   6,7 7,1    7,8 5,1   5,2   6,6 7,3   7   6,1   Tb 48    1
36 Vũ Thanh            Thy      9,4    8,8 8,6   8,1   8,4 8,2    8,9 9,1   9,4   7,3 8,8       8,7   G   1    1
37 Phạm Thị Quế        Tiên       7,6   5   6,1   4,8   7,4 7,8    7,4 7,8   7,1   7,1 7,4   7,1 6,8   Tb 38    1
     Nguyễn Thanh
38                     Tiên       8,5   6,5 6     5,9   8,1 6,5    6,1 6,1   6,1   7,2 8,4   7,8 6,9   K   28
     Thủy
39 Nguyễn Hoàng Yến    Trang      7,2   5,6 5,8   5,6   7,7 6,5    7,4 6,8   5,1   7,1 7,4   8,1 6,6   K   31   3
40 Lưu Thị Thùy        Trang      8,2   6,6 7,8   5,9   8,1 6,8    7,3 6,7   6,7   7,4 9,1   8,3 7,4   K   13
41 Ngô Thị Ngọc        Trâm       7,2   5,3 6,4   5,3   8,4 6,6    5,7 6,4   7,2   6,5 7,6   9,1 6,7   K   30
42 Lê Hồ Lộc           Trân       7,9   4,5 5,3   5,6   8,9 6,8    6,1 6,1   9     7,2 5,8   8,4 6,6   Tb 41    1
     Phạm Ngọc
43                     Trinh      7,6   6,4 5,7   6,8   8,9 6,2    7,7 6,3   8,3   6,6 7,3   8,3 7,1   K   25   1
     Phương
44 Võ Thị Ngọc         Tú         7,4   4,9 6,9   6,3   8,9 6,5    8   5,2   8,1   7,3 9,5   8,9 7,1   Tb 35    2
45 Lê Thị Ánh          Tuyết      7,7   6,6 6,9   7,4   9    6,2   7,3 6,7   6,4   7,2 7,9   7,4 7,2   K   21
46 Trần Phúc           Vinh       7,5   6,2 6,9   6,1   8,6 5,6    8,1 7,1   6,4   6,6 7,4   8,5 7     K   26
47 Hồ Thị Yến          Vy         7,1   5,6 5,8   6,6   8,9 6,8    6,6 7     6,5   6,7 7,2   8,1 6,8   K   29
48 Trần Thị Kim        Yến        7,5   5,4 6,4   6,8   9    6,9   8,6 8,4   7,9   7,4 9,7   7,5 7,4   K   13




          Lớp 12A2


TT        Họ đệm            Tên   Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP
1    Lê Tuấn           Anh        9     8,7 9     5,5   8,6 5,8    6,4 6,5   5,9   6,5 8     8,3 7,7   K   3
2    Phạm Thị Ngọc     Ánh        7,5   5,1 6     6,1   9,4 6,7    8,2 5,6   6,6   6,8 7,1   8,6 6,8   K   21
3    Lê Linh Trường    Bảo        6,4   5,6 5,7   6,1   8,7 4,9    5,3 4,8   6,2   6,8 6,6   7,9 6,2   Tb 44
4    Tôn Thất Việt     Duy        5,9   5,1 5,4   6,5   9,6 5,8    7,3 7,6   8,5   7   7,1   8,4 6,7   Tb 36
5    Ngô Ngọc Hoàng    Giang      6,1   6,2 6,5   6,3   8,3 6,6    8,1 5,4   7,1   7,3 9,1       6,8   K   21
6    Nguyễn Thị Ngân   Hà         7,3   5,7 6,4   7,3   7,4 6,7    7,9 6,9   5,8   7,3 6,9   7,9 6,9   K   18
7    Nguyễn Thị Thu    Hằng       7,2   6,5 6,1   7     7,7 7,4    8,8 9,1   6,5   7,5 8,7   8,8 7,4   K   5
8    Ngô Anh           Huy        8,7   7,9 7,5   9     6,6 7,5    8,4 8,4   6,8   7,5 8,8   8,8 8     G   1
9    Nguyễn Thu        Hương      6,2   4,9 5,6   5,1   9    6,6   6,3 5,3   5,1   7,2 7,4   8,4 6,3   Tb 41
10 Phan Quang          Hữu        7,2   6,1 6,6   6,1   9    6,5   7,2 5,9   8,6   6,9 8,1   8,8 7,1   K   15
11 Trần Nguyên         Kha        6,6   6   6,4   4,5   9    5,3   7,9 6,1   4,8   7,3 7,6   8,3 6,6   Tb 37
12 Trần Đình Nhất      Khiêm      5,4   5   5,3   4,9   8,9 5      5,1 4,9   4,3   7,6 7,9   7,9 5,9   Tb 46
13 Trần Châu Anh       Khoa       7,4   6,7 6,4   7,8   8,6 6,3    8,1 6,1   6,7   7,5 7,5   8,3 7,2   K   9
14 Phạm Thị Ngọc       Lan        7,4   6,1 6,1   6,7   8,9 7,5    7,1 7,1   6,3   7   7,6   8,9 7,1   K   15
15 Nguyễn              Lâm        7,6   7,1 7,2   7,6   9,1 6,8    7,1 7     5     6,6 7,1   8,4 7,2   K   9
16 Nguyễn Quang        Linh       9     7,3 8,1   6,1   9,6 5,5    5,3 5,4   5     6,6 7,8   8,4 7,2   K   9
17 Hoàng Thành         Lộc        7,8   6,5 6,8   5,8   7,9 5,5    5,1 5     4,4   6,6 7,1   8,4 6,5   Tb 38
18 Nguyễn Đức          Minh       7,1   6,1 6,5   4     7,4 4,8    5,3 5,1   5     6,8 6,4   7,8 6,1   Tb 45
19 Trịnh Thị Kim       Ngân       7,7   6,8 6,6   6,4   7,6 6,5    8,9 8,3   6,1   6,6 8,4       7,2   K   9
20 Nguyễn Nhã          Nghi       7,5   6,1 5,8   5,8   8,6 6,5    6,1 6,4   5,4   7,4 9     8   6,8   K   21
21 Lý Hồng             Ngọc       8,5   5,9 5,1   6,2   9,6 5,7    6,6 6,1   5     7,4 6,2   8,3 6,7   K   25
22 Trần Nguyên Đan     Ngọc       7,5   6   6,4   6,2   10   7,3   9,3 9,1   6,5   7   9     8,6 7,5   K   4
23 Võ Cao              Nguyên     8,4   6,3 5,8   5,9   10   6,4   8   5,9   4,7   7   7,8   8,5 7     Tb 32
24 Trịnh Bá            Nhật       8,9   7,8 6,3   6,6   10   6,1   7,1 6,9   4,6   7,3 8,6   8   7,4   Tb 31
25 Lê Ngọc Hoàng       Oanh       7,2   5,8 5,5   5,7   9,3 6,5    8,2 6,3   4,3   7,8 9     8,6 6,8   Tb 35
26 Nguyễn Thị          Oanh       6,9   5,5 5,1   5,9   9,1 6,4    6   5,6   3,7   7,3 7,6   8,3 6,3   Tb 41
27 Trần Văn            Phi        6,7   6   5,8   6     10   5,2   7,4 6,4   5     6,9 8,1   9,1 6,7   K   25
28 Nguyễn Huỳnh Tân    Phong      7,1   6   5,8   5,5   9,9 5,7    5,3 6,3   5,1   6,6 9     8,3 6,6   K   29
29 Phạm Hoàng Anh      Phương 6,1       6,6 5,6   6,2   8,9 5,4    6,3 6,5   4,5   7,2 7,4   8,5 6,5   Tb 38
30 Huỳnh Nhật          Quang      4,5   4,1 3,5   3,9   9,3 4,9    5   4,6   4,7   6,6 6,7   8,6 5,2   Y   49
31 Lê Thụy             Quy        7,5   6,9 6     6,6   6,9 5,9    7,3 7,6   5,6   6,6 6,8   8,3 6,8   K   21
32 Phan Thị Hoàng      Quyên      5,6   4,5 4,7   5,1   9,3 5,6    5,8 5,1   4,6   7,4 6,1   8   5,8   Tb 47
33 Trần Thị Phương     Quyên      7,8   6,6 6     7     9,3 7,8    7,7 8,1   5     6,9 8,4   8,6 7,3   K   6
34 Nguyễn Phương       Thảo       7     4,8 5,7   6,3   7,4 5,6    6,2 5,9   8,1   6,6 6,1   7,9 6,3   Tb 41
35 Nguyễn Thị Thu      Thảo       9     6,7 8,5   8,9   9,6 6      7,7 6,9   5,6   7,6 8     7,8 7,8   K   2
36 Đỗ Thị Kim          Thoa       7,5   6,4 6,4   6,4   9,6 7,3    7,4 7     6,2   6,9 8,1   8,9 7,2   K   9
     Nguyễn Ngọc
37                     Thư        6,8   5,4 5,9   6,3   9    7,1   8,6 6,7   5,6   7,3 8,5   9,4 7     K   17
     Thanh
38 Nguyễn Thị Xuân     Trang      7,3   6,9 6,9   5,6   7,1 6,9    8,4 8,6   5,2   7,7 9,5   8   7,3   K   6
39 Trần Công           Trí        6,5   5,3 6,2   5,3   9    5,7   6,8 6,6   6,9   7,1 8,8   8,1 6,7   K   25
40 Phạm                Triệu      6,2   6,2 5,6   5,4   9    5,6   4,8 5,7   6,4   7,3 6,3   9   6,4   Tb 40
41 Nguyễn Minh         Trọng      6,2   7,4 6,5   5,5   9,6 5,3    7,2 4,6   6,5   7,3 8,8   8,8 6,9   Tb 33
42 Nguyễn Phước        Tú         7,9   5,9 6,5   5,8   8,9 5,4    7,9 5,4   7,5   6,8 6,4   8,3 6,9   K   18
43 Lê Anh              Tuấn       8,7   8,1 8,2   9,1   8,4 5,3    4,2 5,2   7,9   7,1 7,3   8,4 7,5   Tb 30
44 Nguyễn Hoàng        Tuấn       4,9   4,6 4,5   4,3   9,3 4,3    5,9 4,9   5,6   6,6 5,6   8,1 5,5   Y   48
45 Nguyễn Văn          Tùng       7,5   6,6 7,6   5,7   8,9 5,4    7,6 5,3   4,9   6,4 7,6   8,3 6,9   Tb 33
46 Nguyễn Hoàng Bảo    Tuyên      6,9   7,6 7     5     8,7 5,6    5,4 5,3   5,6   6,8 8,7   8,8 6,9   K   18
47 Quách Kim           Tuyền      8     6   6,9   7     8,6 6      7,6 6,6   5,7   7,6 9,4   7,6 7,2   K   9
48 Nguyễn Ngọc         Tuyết      6,9   7,6 6,6   8,1   9,6 6,7    6,3 6,8   6     6,9 8,8   8,4 7,3   K   6

49 Đinh Thị Tường      Vi         7,1   5,3 5,5   6     9,9 6,8    6,8 6,6   6,7   7,4 6,5   7,9 6,7   K   25




          Lớp 12A3


TT        Họ đệm            Tên   Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP
1    Phạm Thị Ngọc     Anh        7,8   6,8 6,2   7,9   9,3 7,9    9   7,6   6     6,4 8     7,8 7,4   K   13   1
2    Trần Thị Thiên    Ân         8,1   6,8 7,1   5,9   9,3 7,4    8,1 6,6   5,6   6,6 7,9   7,6 7,3   K   17   1
3    Nguyễn Thị Lệ     Chi        9,2   9,1 9,1   8,6   9,1 7      8,6 7,4   5,7   6,6 8,2   8,4 8,3   K   1
4    Dương Thị Hoàng   Diễm       8,5   7   7,1   7,4   9,1 6,2    7,9 6,8   8,5   6,6 7     8,1 7,5   K   9    1
5    Lê Thị Hoài       Duyên      8     6   6,1   5,5   9,1 6,9    7,2 5,1   5,4   6,8 8     8,1 6,8   K   29
6    Đỗ Tiến           Đạt        8,2   5,7 5,3   5,9   9,3 6,5    6,4 4,6   6,6   6,3 8     8   6,7   Tb 36    1
7    Nguyễn Lê Minh    Hải        8     6,5 6,3   7,2   8,9 6,5    8,1 7     7,1   6,2 5,7   8,5 7,1   K   23
8   Trần Mỹ           Hạnh    8,7   7,2 6,7   6,9   9,3 7,6    8,7 8,4   5,9   6,3 8,6   8,1 7,7   K   7
9   Dương Thị Thu     Hằng    8,9   6,8 6,6   6,6   8,9 6,8    7,6 6     5     6,6 7,9   7,9 7,2   K   21
10 Phan Thiều Lệ      Hoa     9,5   7,9 8     7,3   8,9 7,2    7,9 7,8   6,2   7,1 8,2   8,5 8     K   3
11 Nguyễn Thanh       Huyền   8,3   5,5 5,3   6,5   9,3 5,6    4,6 6,4   5,6   6,7 7,5   8,5 6,6   Tb 38    1
12 Hồ Thị Thiên       Hương   7,7   6,9 5,5   6,3   9,3 6,6    5,6 6,7   5,1   6,7 8,1   8,5 6,9   K   26
13 Nguyễn Lê Phương Khanh     7,6   4,4 4,3   6     7,9 6,3    6,4 6,1   5,8   7   6,7   8,3 6,2   Tb 43
14 Tạ Nguyễn Đăng     Khoa    6,7   5,3 4,7   6,1   8,4 6,3    6,2 5,1   5,3   6,1 5,3   9,1 6,1   Tb 45
15 Nguyễn Thị Tiểu    Khuê    8,9   7   6,9   8,5   8,4 7,2    8,9 8,8   6,8   6,8 8     8,5 7,8   K   5
16 Nguyễn Minh        Kiệt    7,6   6,4 5,7   7,5   8,4 8,2    8,9 8     6,8   6,8 7,7   8,5 7,3   K   17
17 Liêu Gia           Kiệt    6,3   4,3 3,7   5,7   8,1 5,4    5,6 5,2   4     6,1 8,3   7,8 5,7   Tb 47
18 Ngô Đình Duy       Linh    8,5   4,5 4     5,3   8,9 6,3    5,9 7,1   7     6   6,4   8,5 6,4   Tb 39    1
19 Nguyễn Cao Khánh   Linh    9,1   8,3 7,9   9,5   8,9 8      9,1 8,4   6     7,4 8,7   8,6 8,3   K   1
20 Nguyễn Ngọc        Long    8     6,2 6,3   8,1   10   6,1   6,4 5,6   7,5   6,6 7,4   9   7,2   K   21   1
21 Trần Đại Phú       Lộc     9,2   7,5 6,3   7,3   8,9 5      5,2 4,8   5,4   6   6,9   8,3 6,9   Tb 34    3
22 Nguyễn Thị Kim     Ly      8,7   6,9 6,8   6,6   8,4 6,8    8,1 6,6   5,1   6,3 8,4   7,9 7,3   K   17
23 Nguyễn Vĩnh Ánh    Minh    8,1   6,2 6,1   6,3   7,9 7      7,6 5,9   6,7   7,2 7,4   7,5 7     K   25   1
24 Mai Nhật           Nam     7,7   5,2 5     7,5   8,9 8,6    7   7,4   8,5   6,9 9,2       7,1   K   23   2
25 Nguyễn Thị Kim     Ngân    5,4   4,5 4,8   5,3   8,7 6,4    3,6 4,6   5     6,7 6     7,4 5,5   Tb 48    4
26 Lê Văn             Phát    7,9   7   6,2   6     8,7 5,8    5,1 6,9   7,9   6   7,9   7,4 6,9   K   26
27 Nguyễn Việt        Phương 7,7    7,1 5,1   5,8   9,1 6,8    7   4,4   5,7   6,4 7,7   7,6 6,7   Tb 36    2
28 Võ Minh            Quân    8     7,5 6,7   7,9   9,6 5,3    7,6 8,4   6,1   7,1 7,1   7,6 7,4   K   13
29 Nguyễn Ngọc        Quốc    9     7,2 7,7   6,8   7,7 6,7    7,3 7,1   6     6,8 7     7,8 7,4   K   13   1
30 Nguyễn Như         Quỳnh   7,9   7,4 7,3   7,6   9,1 6,8    7,9 7,8   7,1   5,8 6,8   8,6 7,5   K   9    1
31 Bùi Tiến           Sĩ      9,1   6,7 7,2   7,9   9,3 7,1    7,7 7,1   7,5   6,3 7,6   8,4 7,7   K   7
32 Nguyễn Hoàng       Sơn     9     6   7     6,7   8,7 6      5,9 6,4   4,4   6,4 7,6   9,1 7     Tb 33
33 Nguyễn Tấn         Tài     7,7   5,6 6,5   7,1   8,9 6,4    7,5 4,1   6,2   6,6 7,8   7,8 6,8   Tb 35
34 Trương Thị Thanh   Tâm     8,6   5,6 5,5   5,9   8,9 6,2    5,4 6     5,1   6,7 7,7   7,6 6,6   K   32   1
35 Huỳnh Trung Quốc   Thịnh   7,2   4,8 5,1   5,3   8,9 6      5,4 4,5   5,5   5,6 7,2   7,6 6     Tb 46    1
36 Nguyễn Thị Kim     Thoa    8,2   6,9 7,5   7,1   8,9 6,8    8,1 6,5   6,4   6,6 8,6   7,8 7,5   K   9
37 Lao Quảng          Thuận   6,9   4,9 5,8   6,6   9,3 4,9    4,3 5,4   5,1   7,4 6,5   8,4 6,2   Tb 43    1
38 Đỗ Xuân            Toàn    8     6,1 6,9   6,6   8,9 6,9    7,6 5,6   5,3   6,5 6,4   7,3 6,9   K   26
39 Nguyễn Hữu Song    Toàn    8,5   5,7 5,7   6,9   8,1 5,3    5,4 6,1   5,6   6,1 4,8   7,6 6,4   Tb 39    4
40 Lê Phạm Ngọc       Trâm    8,9   7,8 7,2   7,3   9,6 7      7,7 7,4   7,6   6,8 8,1   8,5 7,9   K   4
41 Đặng Minh          Trí     8,8   5,7 6,6   6     9,1 5,8    6,2 6,9   5     6,1 7,4   8   6,8   K   29
42 Huỳnh Thị Thanh    Trúc    8,2   7   6,4   7,9   9,3 7,6    9,1 8,1   7,2   7,1 8,8   8,6 7,8   K   5
43 Nguyễn Thành       Trung   8,6   7,4 6,4   7     9    7,5   7,9 6,7   6,4   5,8 8,6   7,9 7,4   K   13
44 Lê Thanh           Tú      7,1   6,1 5,6   4,7   8,4 6,4    5,2 4,4   5,8   7   7,5   8,1 6,3   Tb 41
45 Nguyễn Đức         Tùng    7,6   5,4 5,3   6,1   8    6     6,1 5,6   5,6   5,8 7,1   8   6,3   Tb 41    1
46 Nguyễn Hồng        Vân     8,4   5,5 5,5   6,6   8,7 5,5    6,5 6,5   6,2   6,6 7,3   8,3 6,7   K   31
47 Nguyễn Lê Hoàng    Vy      8,9   7   6,7   6,4   9,6 6,3    8,4 6,8   7     6,5 8     8,6 7,5   K   9    1
48 Phạm Trần Thị Cẩm Yến      8,5   6,5 5,7   7     9,3 6,7    8,1 7,5   6,1   7,1 8,7   7,5 7,3   K   17
Lớp 12A4


TT         Họ đệm        Tên    Toán   Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP
1    Nguyễn Huỳnh Vân   Anh     8,1    5,2 6,5   5,6   9,3 7,5    7,2 6,3   5,6   7,9 7,8   7,9 7     K    17   1
2    Liêu Huỳnh         Ân      8,5    6,9 6,2   6,2   9,6 5      6,1 5,6   6,5   7,4 7     8,3 7     K    17
3    Phạm Lê Anh        Bằng    8,4    6,1 5,4   5,5   9,1 5,1    6,3 5     5     7,1 7,7   7,9 6,6   K    27   2
4    Huỳnh Thị Ngọc     Châu    6,6    5,1 4,6   6,1   7,9 7,4    9,3 7,9   5,5   7,6 8,9   8   6,7   Tb   38   2
     Huỳnh Nguyễn
5                       Danh    8,9    6,6 6,4   6,1   9    5,4   5,6 5,2   5,6   7,7 6,3   8,4 6,9   K    22
     Thanh
6    Phan Thị Mỹ        Duyên   7,8    7,3 6,7   6,3   8,1 8      8,8 7,9   4,3   8,5 8,4   8,9 7,5   Tb   31   1
7    Vũ Đặng Hà         Duyên   8,6    8,1 7,4   7,7   9,3 8,1    7,6 7,4   9,1   8   9     8,1 8,2   G    1    1
8    Trần Đình          Dự      6,1    4,2 5,9   6,7   8,9 4,8    4,6 4,4   6,7   7,4 6,1   7,9 6     Tb   47   2
9    Võ Thị Thuỳ        Dương   8,2    8   5,8   6,8   10   6,8   7,1 7     4,9   8,3 8,7   8,4 7,5   Tb   31
10 Nguyễn Tấn           Đạt     7,8    5   6,5   6,4   9,1 6      7,4 7,4   8,1   7,6 6,9   8,4 7,1   K    15   1
11 Nguyễn Như           Đính    9,7    8,7 9,4   6,5   9    6,4   5,9 4,1   6,3   7,8 8     7,8 7,8   Tb   30
12 Hồ Ngọc              Giang   9,5    8,5 8,4   8,2   7,9 7,5    8,1 6,9   7,6   8,3 7,3   8   8,2   G    1
13 Trần Trường          Giang   8,2    6   6,7   6,4   7,4 5      7,6 5,6   5,8   7,4 7     7,3 6,8   K    25   2
14 Vương Quang          Hào     7,9    5,2 5,8   4,8   8,6 6      6,3 6,9   5,6   8   8,9   8,4 6,8   Tb   35
15 Phan Trung           Hậu     9      8,9 8,2   7,8   8,4 5,6    7,9 5,1   5     7,9 7,1   7,8 7,7   K    5
16 Hà Trung             Hiếu    6,8    3,9 4,8   4,3   7,1 5,3    5,8 3,5   5,4   8,2 6,1   7,4 5,6   Tb   48   1
17 Đặng Minh            Hiếu    8      4,5 4,7   7     8,9 5,9    7,3 7,4   6,4   8,2 8,1   8,4 6,8   Tb   35   1
18 Võ Thị               Hoa     7,7    7,8 7,1   7,2   8,4 7,9    7,8 8,3   5,3   8   8,5   8,3 7,7   K    5
19 Phạm Lê Lệ           Huyền   7,9    6,9 6,6   7,2   7,7 6,4    8,1 7,4   4,5   8,4 8     8,1 7,2   Tb   33
20 Hồ Quang             Khải    8,5    7   7,9   7,4   9    6,7   8,4 6     6,9   8,5 8,9   7,9 7,8   K    4    8
21 Hà Minh              Khoa    7      5,6 5,5   4,8   7    5,5   4   7,1   4,3   7,8 6,8   7,6 6,1   Tb   46   1
22 Vũ Ái                Kiều    8,2    7,1 6,7   5,5   7,3 6,6    7,6 6,9   4,3   7,8 7,9   8,1 7,1   Tb   34   2
23 Thong Nga            Kwan    6,6    5,5 6,2   6,7   7,3 7      7,8 7,1   4,7   7,7 7,6   8,8 6,8   Tb   35   1
24 Trần Ái              Linh    8,5    6,7 7,3   7,5   7,4 6,2    7,6 7,3   6,3   8,5 8,1   7,3 7,4   K    10   2
25 Nguyễn Thành         Lộc     6,8    3,7 7,3   8,4   8,6 5,1    5,4 4,1   7,2   7,4 7,5   7,6 6,5   Tb   41   5
26 Huỳnh Lê             Minh    9,2    8,2 9     6     9,3 5,7    7,3 5,7   5     7,8 7,8       7,7   K    5
27 Huỳnh Thị Kim        Ngân    7,9    5,5 6,1   6,1   8,9 7      8,3 7,5   5,2   8,1 7,5   7,9 7     K    17
28 Trần Thanh           Nhã     6,9    5,6 5,5   6,8   9,3 8,3    7,8 7,3   6,1   8,3 7,1   7,4 7     K    17   5
29 Nguyễn Thị Kim       Oanh    7,5    5   5,4   5,8   9,3 7,1    5,9 6,2   6,4   7,6 7,2   8,3 6,6   K    27   1
30 Huỳnh Tấn            Phát    9,4    7,6 8,3   7,6   9,6 6,6    8,1 7,3   6,8   7,4 9,4   8   8,1   G    3
31 Lý Cảnh              Phống   8,4    5,1 5,7   6,5   9,9 5,9    6,9 7,4   5,9   7,4 8     7,6 6,9   K    22   1
32 Đỗ Thị Diệu          Quyên   8,5    6,7 7     8,1   9,4 7,2    7,1 6,4   5,4   8,3 7,1   7,8 7,4   K    10   1
33 Đào Thị              Thanh   7,5    5,4 4,6   5,2   8,4 7,2    5,3 5,3   6,3   7,9 8     7,4 6,4   Tb   43   2
34 Lê Thị               Thảo    8,3    5,6 6,3   6,1   7,9 5,5    5,9 4,6   4,7   8,1 7,1   7,5 6,5   Tb   41   1
35 Trần Thu             Thảo    8,8    7,5 7,8   7,3   7,3 6,5    8,3 7,1   6,1   7,8 7,7   8,9 7,7   K    5
36 La Đức               Thịnh   8,5    6,5 6,9   7,1   7,9 5,8    7,4 5,9   5,9   7,5 8,5   7,5 7,2   K    14
37 Nguyễn Thị Kim       Thoa    7,8    7   7,1   7,5   7,3 7      8,3 8,1   7,3   7,3 9,2   8,1 7,6   K    9    1
38 Phan Hiệp           Thuận   7,1    5,2 5      5,7   7,3 7,7    7,3 7,4   6,7   7,6 7,7   7,9 6,7   K    26   1
39 Nguyễn Thị Bích     Thuỷ    8,6    8,4 5,6    7,5   8,1 5,9    7,1 5,7   6,4   7,6 8,3   8   7,3   K    12
40 Phạm Vũ             Toàn    6,2    4,1 5,2    4,7   8,4 6,9    6,9 6,1   6,4   8   8,2   7,9 6,3   Tb   45
41 Võ Thị Thuỳ         Trang   8,7    7,4 6,2    6,4   8,1 6,3    7,4 5,6   5,8   7,3 7,6   7,9 7,1   K    15
42 Nguyễn Thị Thanh    Trúc    6,7    5,3 7      6,4   8    6,9   6,6 4,6   5,9   8   7,3   8,1 6,7   Tb   38
43 Đào Vũ Quốc         Trung   9,7    9,1 9,1    7,9   8,9 6,4    8,2 5,7   4,6   7,6 6,6   8,4 8     Tb   29
44 Dương Huỳnh Xuân Tùng       7,2    5,9 6,6    6,3   8,9 6,3    6,9 5     4,2   8,5 7,3   8,1 6,7   Tb   38
45 Trương Diệu         Từ      7,6    5   5,7    5,4   9,6 6,1    6,2 6,1   3,7   7,3 7,5   8,1 6,4   Tb   43   3
46 Trần Ngọc Phương    Uyên    6,5    6,2 6,9    6,5   8,4 7,6    6,2 7,3   5,1   7,3 8,2   8,4 6,9   K    22
47 Nguyễn Trác         Vũ      8,4    6,1 5,6    6,4   9,6 6,6    6,4 5,4   7,8   7,6 7,6   7,4 7     K    17
48 Nguyễn Văn          Vũ      8,8    7,4 7,6    5,5   9,3 5,3    5,7 6,3   5     7   8     9,1 7,3   K    12




           Lớp 12A5


TT        Họ đệm         Tên    Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP
1    Nguyễn Thị Hồng   Anh      7,6   4,6 5,1    6,1   8,9 5,9    8,1 5,8   5,3   7   8,1   7,9 6,5   Tb 41
2    Trần Tuấn         Anh      9     8,2 9,1    7,4   7,3 7,3    8,2 7,4   7,2   6,5 8,3   8,1 8     G    5
3    Nguyễn Thị Kim    Chung    7,2   5,8 7      6,8   10   5,6   7   5,9   6,9   6,6 9,7   7,9 7,1   K    25   1
4    Đoàn Xuân         Cường    8,7   8    8,6   8     9,6 5,5    7,5 6,8   6,2   7,2 7,7   9,1 7,9   K    8    1
5    Trần Thị          Diệu     8,9   6,4 7,1    6,5   8,6 5,6    8,8 8,1   5,8   6,6 8,6   8,3 7,4   K    16   1
6    Phạm Quang        Duy      8,7   8,3 9,2    8,3   9,3 6,2    7,4 6,9   7,4   6,6 8,4   7,9 8,1   K    6    1
7    Nguyễn Thị Thùy   Dương    7,7   5,8 6      6,2   8,3 6,7    9   7,2   5,1   7,1 8,8   8,3 7     K    30
8    Phạm Thị Anh      Đào      7,3   5    5,7   6,3   8    6,1   7,9 6,4   7,7   7   8,9   8   6,8   K    33
9    Mai Tấn           Đạt      8,5   6,9 8,5    8,2   9,6 6,4    9,1 8,6   5,3   6,7 7,9   7,9 7,8   K    11
10 Nguyễn Minh         Đức      7,7   6,2 6,8    7     8,4 6,2    7,5 6,6   5,7   6,1 7,3   8,1 7     K    30
11 Phạm Ngân           Giang    7,8   4,9 6,1    5,9   7,9 6,8    8,1 8,4   5,4   6,8 7,9   7,1 6,8   Tb 40
12 Đỗ Tuyết Thu        Hà       9,1   6,8 5,9    6     8,4 5,6    7   5,4   4,2   7,5 8,4   7,6 6,9   Tb 38
13 Thiều Quang         Hải      7,6   6,2 6,5    6,2   9,1 6      7,9 6,6   5,1   6,4 8,3   8,3 7     K    30
14 Nguyễn Thế          Hào      8,5   6,6 6,5    6,1   9,3 5      5,8 7,1   5,7   7   8,5   9,1 7,1   K    25   2
15 Ngô Ngọc Bảo        Hân      8,4   6,6 6,2    5,9   8,6 6,2    8,6 6,1   5,8   6,5 8,2   7,8 7,1   K    25   1
16 Trần Thế            Hiệp     9     7,2 8,8    8,2   8,7 7,3    8,9 8,6   6,7   7,6 8,4   7,9 8,2   G    2
17 Nguyễn Trung        Hiếu     7,5   5,8 5,1    5,3   8,9 4,4    5,7 6,1   5,2   7   7,8   8,5 6,4   Tb 43
18 Đặng Đức            Hòa      9     7,1 7,7    5,5   9,9 5,8    7,3 6,9   5,1   7   8     8,1 7,4   K    16   1
19 Phan Văn            Hùng     8,7   7,9 8,5    8,1   9,4 5,7    8,5 7,3   5,6   6,8 8,1   8,1 7,9   K    8
20 Nguyễn Thị Thu      Huyền    8,9   5,4 8,2    6,6   9,1 5,9    7,6 6,2   5,2   6,9 7,9   7,8 7,2   K    24
21 Nguyễn Thị Diễm     Hương    8,3   5,9 6,6    6,7   8    6,8   9,5 7,7   5,5   7,6 9,2   8,1 7,4   K    16
22 Phạm Nguyễn Thu     Hương    6,5   4,1 5      5,3   8    6,2   7,4 5,1   4,9   6,9 7,7   8,1 6,1   Tb 47
23 Trần Phạm Thiên     Hương    6,6   4,8 5,2    5,7   6,6 6,1    7,9 5,1   6     7,2 7,9   7,6 6,2   Tb 46
24 Lưu Nguyễn Danh     Khoa     7,2   6,4 5,8    5,1   8,1 5      6,2 5,5   5     6,7 7,5   9,1 6,5   K    36   1
25 Lê Thị Thuý       Kiều    8     5,8 6,4   7,5   7,7 6,8   8,4 6,9   5,9   7,5 7,2   7,5 7,1   K   25
26 Nguyễn Thị Kim    Liên    7,9   5,5 5,8   5,9   9   6,2   8,1 6,3   5,5   7   8     8,1 6,8   K   33
27 Hoàng Tố          Linh    8,2   3,8 4,4   5,7   7   6     6,2 6,9   6,7   7   8,2   8,1 6,3   Tb 44
28 Lưu Phước         Lộc     7,6   7   4,5   7,4   9,6 5,8   7,8 6,7   5,8   6,6 8,8   8,3 7     Tb 37
29 Nguyễn Thị        Ly      8,6   5,5 6,9   6,6   9,9 6,9   7,5 7,6   5,6   6,6 8,4   8   7,3   K   21   4
30 Nguyễn Quang      Minh    7,7   5,6 5,9   6,3   7   6,3   7,4 7,1   6,3   6,5 8,3   8,4 6,8   K   33
31 Võ Thanh          Minh    8,2   5,9 6,2   7,9   9,4 7,1   8,1 7,9   5,5   8,6 8,5   8,9 7,5   K   13
32 Bùi Thị Yến       Nhi     7,8   5   7,9   8,7   7,7 6,7   8,1 5,7   5,7   7,3 6,8   8,1 7,1   K   25
33 Quảng Hạnh        Như     7,1   4,5 5,4   4,6   8,1 5,2   7,1 5,9   6,3   7,1 8,4   8,4 6,3   Tb 44    1
34 Phạm Đình Tấn     Phát    9,2   8   8,2   8,8   8,9 6,5   9,4 8,9   7,1   7,1 9,5   8   8,3   G   1
35 Trương Xuân       Phát    8     5,1 6     5,8   9,1 4,7   6,8 5,7   5,1   6,7 6,1   8,6 6,5   Tb 41
36 Phạm Nguyễn Yến   Phương 8,6    6,4 7,8   6,7   9,6 7,1   8,9 8,3   6,5   7   9,3   8,1 7,8   K   11
37 Vũ Ngọc Mai       Phương 9,2    6,5 6,5   6,7   8,7 5,5   8,3 6,6   6,4   7   8     8,1 7,3   K   21
38 Hứa Thiên         Quyền   7,7   5,9 7,3   8,4   9,6 6,2   7,3 7,1   7,8   6,4 7,1   7,6 7,3   K   21   1
39 Phùng Anh Tấn     Tài     8,7   8,3 8,3   7,3   7,1 6     8,6 7,8   6,6   6,8 8,7   8,4 7,9   K   8
40 Lê Huỳnh Duy      Thái    9,3   8,3 8,7   8,5   8   6     7,8 8,5   6     7,6 7,3   8,3 8     K   7
41 Nguyễn Thị Hồng   Thảo    8,8   7,1 6,4   7,5   8,1 5,8   7,9 6,6   6,2   6,9 8,7   8,1 7,4   K   16   1
42 Lê Thị Thanh      Thủy    8,6   6,5 6,9   6     8,1 6,9   7,8 8,7   5,6   6,8 9     8,3 7,4   K   16
43 Lê Hữu            Tình    9,3   7,7 7,7   7,8   8,7 7,3   8,1 8,6   6,5   8,6 9,5   8,3 8,2   G   2
44 Phan Thu          Trang   9,3   7,5 8,8   7,8   7,9 7,3   8,8 8     6,7   7,2 8,4   8   8,1   G   4
45 Đào Duy           Tùng    8,6   7,1 7,2   7,5   8,6 6,1   8,7 7,5   5     7   7,7   8,3 7,5   K   13
46 Vũ Trần Phương    Uyên    8,4   7,2 7,6   6,6   8,4 6,5   7,2 7,1   5,8   7,5 8,6   8   7,5   K   13
47 Nguyễn Hoàng      Vũ      7,3   4,6 5     4,2   8,7 5,5   5,4 5,5   5,3   7,3 7,2   6,6 6     Tb 48    2
48 La Kim            Yến     8,1   5,9 6,3   4,8   9,6 6,1   7,9 6,1   5,3   6,6 8,6   8   6,9   Tb 38    1

Contenu connexe

Plus de smart9999

Qui định
Qui định Qui định
Qui định smart9999
 
Qui định cụ thể
Qui định cụ thểQui định cụ thể
Qui định cụ thểsmart9999
 
Tkb khoi 12_hoc_ky_hai_2011-2012
Tkb khoi 12_hoc_ky_hai_2011-2012Tkb khoi 12_hoc_ky_hai_2011-2012
Tkb khoi 12_hoc_ky_hai_2011-2012smart9999
 
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012smart9999
 
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012smart9999
 
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012smart9999
 

Plus de smart9999 (6)

Qui định
Qui định Qui định
Qui định
 
Qui định cụ thể
Qui định cụ thểQui định cụ thể
Qui định cụ thể
 
Tkb khoi 12_hoc_ky_hai_2011-2012
Tkb khoi 12_hoc_ky_hai_2011-2012Tkb khoi 12_hoc_ky_hai_2011-2012
Tkb khoi 12_hoc_ky_hai_2011-2012
 
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012
 
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012
 
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012
Tkb khoi 10_hoc_ky_hai_2011-2012
 

Kết quả học tập kỳ 1 khối 12 năm học 2011

  • 1. Kết quả học tập kỳ 1 khối 12 năm học 2011- 2012 Lớp 12A1 TT Họ đệm Tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP 1 Phan Ngọc Khánh An 7,8 6 7,6 5,9 8,9 6,5 8 6,1 7,4 7,3 8,7 8,4 7,3 K 17 2 2 Nguyễn Thị Mỹ An 6,4 6 5,7 5,8 8,7 6,9 7,5 4,6 9,2 6,6 7,9 9,1 6,8 Tb 38 2 3 Giang Duy Anh 8,1 7,5 7,9 7,1 10 5,1 6,6 6,3 6,1 7,1 7,9 9,1 7,5 K 10 1 4 Hà Hoàng Thái Anh 7,9 7,4 6,3 8,3 9,3 7,5 7,8 7,1 8,4 6,6 7,6 8,4 7,6 K 8 5 Nguyễn Đình Kim Ánh 7,9 5,1 6,9 5,7 8,6 7,1 7,9 7,1 9,2 6,5 9,2 8,5 7,3 K 17 3 6 Hoàng Minh Bảo 7,3 5,1 6 6,6 8,9 6,3 6,1 5,6 6,6 6,1 6,1 8 6,5 K 32 7 Nguyễn Quang Bảo 6,6 4,9 5,8 6,1 9 5,2 5,4 4 7,4 6,6 7,2 8,8 6,3 Tb 45 4 8 Nguyễn Thái Bằng 8,9 8,1 7,4 8,1 10 4,9 6,1 4,2 6,3 6,2 6,2 8 7,3 Tb 34 9 Nguyễn Tất Minh Châu 7 4,1 4,5 6,3 9 5,5 7,8 5,7 7 7,1 8,6 8,1 6,4 Tb 44 2 10 Nguyễn Nguyên Chương 8,9 6,9 8,3 7,7 10 8,1 9,4 8,7 8,7 7,1 9,9 8,4 8,4 G 2 3 11 Huỳnh Thị Kim Cương 7 5,4 6,1 6,3 10 7,3 8,1 5,9 6,7 7,6 9,1 6,9 7 K 26 2 12 Trần Thị Mỹ Duyên 8,5 5,9 7,2 7,5 9,3 6,6 7,9 6,9 7,8 7,1 8,1 7,4 7,5 K 10 1 13 Huỳnh Thị Hồng Đào 7,8 6,1 7 7,3 8,7 6,8 7,8 7,9 8,6 6,1 6,6 7 7,2 K 21 14 Trần Cao Minh Đăng 7,9 7,3 7,3 8,9 10 6,5 4,5 4,9 8 7,4 7,7 8,5 7,4 Tb 33 1 15 Ngô Minh Đức 7,3 5,6 5,3 4,8 9,7 6 5,8 6,8 6,1 6,8 8,4 8,3 6,6 Tb 41 16 Nguyễn Thanh Giàu 8,1 8,3 8,2 6,6 9,4 6,5 7,8 6,7 5,1 6,8 5,6 8 7,4 K 13 2 17 Huỳnh Hữu Hiếu 8 6,9 7 6,6 9 5,8 7,8 6,9 7,1 6,9 8,3 9,1 7,4 K 13 18 Nguyễn Thanh Chí Hiếu 8,1 8,2 8,8 8,4 10 6,5 7,6 7,9 7,2 6,5 6,9 8,3 8 G 4 19 Trần Đỗ Minh Hiếu 7,5 5,6 6,7 7,3 10 6,6 6,4 7,3 8,5 7,1 8 7,2 K 21 20 Lý Huệ Hồng 7,9 5,1 5,8 7 10 7,4 8,8 8,1 8,1 8,3 9,7 9,1 7,6 K 8 2 21 Nguyễn Bá Lê Huyên 7,8 5,5 6,8 6,8 10 5,8 4 4,6 8,3 6,9 6,4 8,5 6,8 Tb 38 2 Nguyễn Thanh 22 Huyền 7,3 4,7 4 5,8 9 6,3 6,3 6,3 5,5 6,9 6,4 7,8 6,2 Tb 47 Ngọc 23 Nguyễn Ngọc Anh Khoa 9 7,8 7,9 7,5 9,6 6,5 7,1 7,1 8,8 7,4 8,3 8 8 G 4 24 Nguyễn Hoàng Khương 9,7 8,9 9,2 8,3 9 5,8 7,8 6,2 6,2 7,4 8 8,1 8,2 K 6 25 Lâm Ngọc Khánh Linh 8,9 7,9 7,9 6,7 9,3 8,1 8,2 8,7 8,6 7,9 8,7 8 8,2 G 3 26 Nguyễn Lê Hoàng My 9 5,3 5,8 5,9 7,9 7,3 4,9 6 8 6,9 7,9 8 6,9 Tb 37 1 27 Đoàn Thị Ngân 8,3 6,3 6 6,2 8,4 6,9 7,3 8 7,1 7,5 8,4 7,8 7,3 K 17 Nguyễn Thuý 28 Như 8,5 6,5 6,4 7,2 9 7,8 8,9 7,5 8,9 7,5 7,9 7,7 K 7 Quỳnh 29 Phạm Thanh Phong 7,2 7,1 4,9 7,4 8,7 7 8,8 7,6 5,1 7,1 7,5 9,1 7,1 Tb 35 1 30 Nguyễn Hoàn Hạnh Quân 6,8 4,6 5,6 6 9,1 6,1 7,1 4 5,9 6,9 7,7 7,1 6,3 Tb 45 6 31 Ngô Thị Phương Quỳnh 7,4 5,6 5,8 7,1 8,1 7,2 8,1 7,6 7,4 7,7 9,6 8,4 7,3 K 17 32 Nguyễn Văn Sơn 6,2 6,3 5,4 6,6 7 5,5 7,5 5,6 7,7 6,2 7,2 8 6,5 Tb 43 33 Nguyễn Năng Thành 8,1 5,9 7,4 7,6 9 6,8 7,6 6,6 7,5 6,8 8,4 8,8 7,5 K 10 34 Hoàng Thị Thu Thảo 7,3 5,7 5,5 7,2 8,9 7,5 9,4 6,8 8,9 7,5 7,1 8,1 7,2 K 21 2 35 Trần Nhất Gia Thư 5 5,5 5,6 6,1 6,7 7,1 7,8 5,1 5,2 6,6 7,3 7 6,1 Tb 48 1 36 Vũ Thanh Thy 9,4 8,8 8,6 8,1 8,4 8,2 8,9 9,1 9,4 7,3 8,8 8,7 G 1 1
  • 2. 37 Phạm Thị Quế Tiên 7,6 5 6,1 4,8 7,4 7,8 7,4 7,8 7,1 7,1 7,4 7,1 6,8 Tb 38 1 Nguyễn Thanh 38 Tiên 8,5 6,5 6 5,9 8,1 6,5 6,1 6,1 6,1 7,2 8,4 7,8 6,9 K 28 Thủy 39 Nguyễn Hoàng Yến Trang 7,2 5,6 5,8 5,6 7,7 6,5 7,4 6,8 5,1 7,1 7,4 8,1 6,6 K 31 3 40 Lưu Thị Thùy Trang 8,2 6,6 7,8 5,9 8,1 6,8 7,3 6,7 6,7 7,4 9,1 8,3 7,4 K 13 41 Ngô Thị Ngọc Trâm 7,2 5,3 6,4 5,3 8,4 6,6 5,7 6,4 7,2 6,5 7,6 9,1 6,7 K 30 42 Lê Hồ Lộc Trân 7,9 4,5 5,3 5,6 8,9 6,8 6,1 6,1 9 7,2 5,8 8,4 6,6 Tb 41 1 Phạm Ngọc 43 Trinh 7,6 6,4 5,7 6,8 8,9 6,2 7,7 6,3 8,3 6,6 7,3 8,3 7,1 K 25 1 Phương 44 Võ Thị Ngọc Tú 7,4 4,9 6,9 6,3 8,9 6,5 8 5,2 8,1 7,3 9,5 8,9 7,1 Tb 35 2 45 Lê Thị Ánh Tuyết 7,7 6,6 6,9 7,4 9 6,2 7,3 6,7 6,4 7,2 7,9 7,4 7,2 K 21 46 Trần Phúc Vinh 7,5 6,2 6,9 6,1 8,6 5,6 8,1 7,1 6,4 6,6 7,4 8,5 7 K 26 47 Hồ Thị Yến Vy 7,1 5,6 5,8 6,6 8,9 6,8 6,6 7 6,5 6,7 7,2 8,1 6,8 K 29 48 Trần Thị Kim Yến 7,5 5,4 6,4 6,8 9 6,9 8,6 8,4 7,9 7,4 9,7 7,5 7,4 K 13 Lớp 12A2 TT Họ đệm Tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP 1 Lê Tuấn Anh 9 8,7 9 5,5 8,6 5,8 6,4 6,5 5,9 6,5 8 8,3 7,7 K 3 2 Phạm Thị Ngọc Ánh 7,5 5,1 6 6,1 9,4 6,7 8,2 5,6 6,6 6,8 7,1 8,6 6,8 K 21 3 Lê Linh Trường Bảo 6,4 5,6 5,7 6,1 8,7 4,9 5,3 4,8 6,2 6,8 6,6 7,9 6,2 Tb 44 4 Tôn Thất Việt Duy 5,9 5,1 5,4 6,5 9,6 5,8 7,3 7,6 8,5 7 7,1 8,4 6,7 Tb 36 5 Ngô Ngọc Hoàng Giang 6,1 6,2 6,5 6,3 8,3 6,6 8,1 5,4 7,1 7,3 9,1 6,8 K 21 6 Nguyễn Thị Ngân Hà 7,3 5,7 6,4 7,3 7,4 6,7 7,9 6,9 5,8 7,3 6,9 7,9 6,9 K 18 7 Nguyễn Thị Thu Hằng 7,2 6,5 6,1 7 7,7 7,4 8,8 9,1 6,5 7,5 8,7 8,8 7,4 K 5 8 Ngô Anh Huy 8,7 7,9 7,5 9 6,6 7,5 8,4 8,4 6,8 7,5 8,8 8,8 8 G 1 9 Nguyễn Thu Hương 6,2 4,9 5,6 5,1 9 6,6 6,3 5,3 5,1 7,2 7,4 8,4 6,3 Tb 41 10 Phan Quang Hữu 7,2 6,1 6,6 6,1 9 6,5 7,2 5,9 8,6 6,9 8,1 8,8 7,1 K 15 11 Trần Nguyên Kha 6,6 6 6,4 4,5 9 5,3 7,9 6,1 4,8 7,3 7,6 8,3 6,6 Tb 37 12 Trần Đình Nhất Khiêm 5,4 5 5,3 4,9 8,9 5 5,1 4,9 4,3 7,6 7,9 7,9 5,9 Tb 46 13 Trần Châu Anh Khoa 7,4 6,7 6,4 7,8 8,6 6,3 8,1 6,1 6,7 7,5 7,5 8,3 7,2 K 9 14 Phạm Thị Ngọc Lan 7,4 6,1 6,1 6,7 8,9 7,5 7,1 7,1 6,3 7 7,6 8,9 7,1 K 15 15 Nguyễn Lâm 7,6 7,1 7,2 7,6 9,1 6,8 7,1 7 5 6,6 7,1 8,4 7,2 K 9 16 Nguyễn Quang Linh 9 7,3 8,1 6,1 9,6 5,5 5,3 5,4 5 6,6 7,8 8,4 7,2 K 9 17 Hoàng Thành Lộc 7,8 6,5 6,8 5,8 7,9 5,5 5,1 5 4,4 6,6 7,1 8,4 6,5 Tb 38 18 Nguyễn Đức Minh 7,1 6,1 6,5 4 7,4 4,8 5,3 5,1 5 6,8 6,4 7,8 6,1 Tb 45 19 Trịnh Thị Kim Ngân 7,7 6,8 6,6 6,4 7,6 6,5 8,9 8,3 6,1 6,6 8,4 7,2 K 9 20 Nguyễn Nhã Nghi 7,5 6,1 5,8 5,8 8,6 6,5 6,1 6,4 5,4 7,4 9 8 6,8 K 21 21 Lý Hồng Ngọc 8,5 5,9 5,1 6,2 9,6 5,7 6,6 6,1 5 7,4 6,2 8,3 6,7 K 25 22 Trần Nguyên Đan Ngọc 7,5 6 6,4 6,2 10 7,3 9,3 9,1 6,5 7 9 8,6 7,5 K 4
  • 3. 23 Võ Cao Nguyên 8,4 6,3 5,8 5,9 10 6,4 8 5,9 4,7 7 7,8 8,5 7 Tb 32 24 Trịnh Bá Nhật 8,9 7,8 6,3 6,6 10 6,1 7,1 6,9 4,6 7,3 8,6 8 7,4 Tb 31 25 Lê Ngọc Hoàng Oanh 7,2 5,8 5,5 5,7 9,3 6,5 8,2 6,3 4,3 7,8 9 8,6 6,8 Tb 35 26 Nguyễn Thị Oanh 6,9 5,5 5,1 5,9 9,1 6,4 6 5,6 3,7 7,3 7,6 8,3 6,3 Tb 41 27 Trần Văn Phi 6,7 6 5,8 6 10 5,2 7,4 6,4 5 6,9 8,1 9,1 6,7 K 25 28 Nguyễn Huỳnh Tân Phong 7,1 6 5,8 5,5 9,9 5,7 5,3 6,3 5,1 6,6 9 8,3 6,6 K 29 29 Phạm Hoàng Anh Phương 6,1 6,6 5,6 6,2 8,9 5,4 6,3 6,5 4,5 7,2 7,4 8,5 6,5 Tb 38 30 Huỳnh Nhật Quang 4,5 4,1 3,5 3,9 9,3 4,9 5 4,6 4,7 6,6 6,7 8,6 5,2 Y 49 31 Lê Thụy Quy 7,5 6,9 6 6,6 6,9 5,9 7,3 7,6 5,6 6,6 6,8 8,3 6,8 K 21 32 Phan Thị Hoàng Quyên 5,6 4,5 4,7 5,1 9,3 5,6 5,8 5,1 4,6 7,4 6,1 8 5,8 Tb 47 33 Trần Thị Phương Quyên 7,8 6,6 6 7 9,3 7,8 7,7 8,1 5 6,9 8,4 8,6 7,3 K 6 34 Nguyễn Phương Thảo 7 4,8 5,7 6,3 7,4 5,6 6,2 5,9 8,1 6,6 6,1 7,9 6,3 Tb 41 35 Nguyễn Thị Thu Thảo 9 6,7 8,5 8,9 9,6 6 7,7 6,9 5,6 7,6 8 7,8 7,8 K 2 36 Đỗ Thị Kim Thoa 7,5 6,4 6,4 6,4 9,6 7,3 7,4 7 6,2 6,9 8,1 8,9 7,2 K 9 Nguyễn Ngọc 37 Thư 6,8 5,4 5,9 6,3 9 7,1 8,6 6,7 5,6 7,3 8,5 9,4 7 K 17 Thanh 38 Nguyễn Thị Xuân Trang 7,3 6,9 6,9 5,6 7,1 6,9 8,4 8,6 5,2 7,7 9,5 8 7,3 K 6 39 Trần Công Trí 6,5 5,3 6,2 5,3 9 5,7 6,8 6,6 6,9 7,1 8,8 8,1 6,7 K 25 40 Phạm Triệu 6,2 6,2 5,6 5,4 9 5,6 4,8 5,7 6,4 7,3 6,3 9 6,4 Tb 40 41 Nguyễn Minh Trọng 6,2 7,4 6,5 5,5 9,6 5,3 7,2 4,6 6,5 7,3 8,8 8,8 6,9 Tb 33 42 Nguyễn Phước Tú 7,9 5,9 6,5 5,8 8,9 5,4 7,9 5,4 7,5 6,8 6,4 8,3 6,9 K 18 43 Lê Anh Tuấn 8,7 8,1 8,2 9,1 8,4 5,3 4,2 5,2 7,9 7,1 7,3 8,4 7,5 Tb 30 44 Nguyễn Hoàng Tuấn 4,9 4,6 4,5 4,3 9,3 4,3 5,9 4,9 5,6 6,6 5,6 8,1 5,5 Y 48 45 Nguyễn Văn Tùng 7,5 6,6 7,6 5,7 8,9 5,4 7,6 5,3 4,9 6,4 7,6 8,3 6,9 Tb 33 46 Nguyễn Hoàng Bảo Tuyên 6,9 7,6 7 5 8,7 5,6 5,4 5,3 5,6 6,8 8,7 8,8 6,9 K 18 47 Quách Kim Tuyền 8 6 6,9 7 8,6 6 7,6 6,6 5,7 7,6 9,4 7,6 7,2 K 9 48 Nguyễn Ngọc Tuyết 6,9 7,6 6,6 8,1 9,6 6,7 6,3 6,8 6 6,9 8,8 8,4 7,3 K 6 49 Đinh Thị Tường Vi 7,1 5,3 5,5 6 9,9 6,8 6,8 6,6 6,7 7,4 6,5 7,9 6,7 K 25 Lớp 12A3 TT Họ đệm Tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP 1 Phạm Thị Ngọc Anh 7,8 6,8 6,2 7,9 9,3 7,9 9 7,6 6 6,4 8 7,8 7,4 K 13 1 2 Trần Thị Thiên Ân 8,1 6,8 7,1 5,9 9,3 7,4 8,1 6,6 5,6 6,6 7,9 7,6 7,3 K 17 1 3 Nguyễn Thị Lệ Chi 9,2 9,1 9,1 8,6 9,1 7 8,6 7,4 5,7 6,6 8,2 8,4 8,3 K 1 4 Dương Thị Hoàng Diễm 8,5 7 7,1 7,4 9,1 6,2 7,9 6,8 8,5 6,6 7 8,1 7,5 K 9 1 5 Lê Thị Hoài Duyên 8 6 6,1 5,5 9,1 6,9 7,2 5,1 5,4 6,8 8 8,1 6,8 K 29 6 Đỗ Tiến Đạt 8,2 5,7 5,3 5,9 9,3 6,5 6,4 4,6 6,6 6,3 8 8 6,7 Tb 36 1 7 Nguyễn Lê Minh Hải 8 6,5 6,3 7,2 8,9 6,5 8,1 7 7,1 6,2 5,7 8,5 7,1 K 23
  • 4. 8 Trần Mỹ Hạnh 8,7 7,2 6,7 6,9 9,3 7,6 8,7 8,4 5,9 6,3 8,6 8,1 7,7 K 7 9 Dương Thị Thu Hằng 8,9 6,8 6,6 6,6 8,9 6,8 7,6 6 5 6,6 7,9 7,9 7,2 K 21 10 Phan Thiều Lệ Hoa 9,5 7,9 8 7,3 8,9 7,2 7,9 7,8 6,2 7,1 8,2 8,5 8 K 3 11 Nguyễn Thanh Huyền 8,3 5,5 5,3 6,5 9,3 5,6 4,6 6,4 5,6 6,7 7,5 8,5 6,6 Tb 38 1 12 Hồ Thị Thiên Hương 7,7 6,9 5,5 6,3 9,3 6,6 5,6 6,7 5,1 6,7 8,1 8,5 6,9 K 26 13 Nguyễn Lê Phương Khanh 7,6 4,4 4,3 6 7,9 6,3 6,4 6,1 5,8 7 6,7 8,3 6,2 Tb 43 14 Tạ Nguyễn Đăng Khoa 6,7 5,3 4,7 6,1 8,4 6,3 6,2 5,1 5,3 6,1 5,3 9,1 6,1 Tb 45 15 Nguyễn Thị Tiểu Khuê 8,9 7 6,9 8,5 8,4 7,2 8,9 8,8 6,8 6,8 8 8,5 7,8 K 5 16 Nguyễn Minh Kiệt 7,6 6,4 5,7 7,5 8,4 8,2 8,9 8 6,8 6,8 7,7 8,5 7,3 K 17 17 Liêu Gia Kiệt 6,3 4,3 3,7 5,7 8,1 5,4 5,6 5,2 4 6,1 8,3 7,8 5,7 Tb 47 18 Ngô Đình Duy Linh 8,5 4,5 4 5,3 8,9 6,3 5,9 7,1 7 6 6,4 8,5 6,4 Tb 39 1 19 Nguyễn Cao Khánh Linh 9,1 8,3 7,9 9,5 8,9 8 9,1 8,4 6 7,4 8,7 8,6 8,3 K 1 20 Nguyễn Ngọc Long 8 6,2 6,3 8,1 10 6,1 6,4 5,6 7,5 6,6 7,4 9 7,2 K 21 1 21 Trần Đại Phú Lộc 9,2 7,5 6,3 7,3 8,9 5 5,2 4,8 5,4 6 6,9 8,3 6,9 Tb 34 3 22 Nguyễn Thị Kim Ly 8,7 6,9 6,8 6,6 8,4 6,8 8,1 6,6 5,1 6,3 8,4 7,9 7,3 K 17 23 Nguyễn Vĩnh Ánh Minh 8,1 6,2 6,1 6,3 7,9 7 7,6 5,9 6,7 7,2 7,4 7,5 7 K 25 1 24 Mai Nhật Nam 7,7 5,2 5 7,5 8,9 8,6 7 7,4 8,5 6,9 9,2 7,1 K 23 2 25 Nguyễn Thị Kim Ngân 5,4 4,5 4,8 5,3 8,7 6,4 3,6 4,6 5 6,7 6 7,4 5,5 Tb 48 4 26 Lê Văn Phát 7,9 7 6,2 6 8,7 5,8 5,1 6,9 7,9 6 7,9 7,4 6,9 K 26 27 Nguyễn Việt Phương 7,7 7,1 5,1 5,8 9,1 6,8 7 4,4 5,7 6,4 7,7 7,6 6,7 Tb 36 2 28 Võ Minh Quân 8 7,5 6,7 7,9 9,6 5,3 7,6 8,4 6,1 7,1 7,1 7,6 7,4 K 13 29 Nguyễn Ngọc Quốc 9 7,2 7,7 6,8 7,7 6,7 7,3 7,1 6 6,8 7 7,8 7,4 K 13 1 30 Nguyễn Như Quỳnh 7,9 7,4 7,3 7,6 9,1 6,8 7,9 7,8 7,1 5,8 6,8 8,6 7,5 K 9 1 31 Bùi Tiến Sĩ 9,1 6,7 7,2 7,9 9,3 7,1 7,7 7,1 7,5 6,3 7,6 8,4 7,7 K 7 32 Nguyễn Hoàng Sơn 9 6 7 6,7 8,7 6 5,9 6,4 4,4 6,4 7,6 9,1 7 Tb 33 33 Nguyễn Tấn Tài 7,7 5,6 6,5 7,1 8,9 6,4 7,5 4,1 6,2 6,6 7,8 7,8 6,8 Tb 35 34 Trương Thị Thanh Tâm 8,6 5,6 5,5 5,9 8,9 6,2 5,4 6 5,1 6,7 7,7 7,6 6,6 K 32 1 35 Huỳnh Trung Quốc Thịnh 7,2 4,8 5,1 5,3 8,9 6 5,4 4,5 5,5 5,6 7,2 7,6 6 Tb 46 1 36 Nguyễn Thị Kim Thoa 8,2 6,9 7,5 7,1 8,9 6,8 8,1 6,5 6,4 6,6 8,6 7,8 7,5 K 9 37 Lao Quảng Thuận 6,9 4,9 5,8 6,6 9,3 4,9 4,3 5,4 5,1 7,4 6,5 8,4 6,2 Tb 43 1 38 Đỗ Xuân Toàn 8 6,1 6,9 6,6 8,9 6,9 7,6 5,6 5,3 6,5 6,4 7,3 6,9 K 26 39 Nguyễn Hữu Song Toàn 8,5 5,7 5,7 6,9 8,1 5,3 5,4 6,1 5,6 6,1 4,8 7,6 6,4 Tb 39 4 40 Lê Phạm Ngọc Trâm 8,9 7,8 7,2 7,3 9,6 7 7,7 7,4 7,6 6,8 8,1 8,5 7,9 K 4 41 Đặng Minh Trí 8,8 5,7 6,6 6 9,1 5,8 6,2 6,9 5 6,1 7,4 8 6,8 K 29 42 Huỳnh Thị Thanh Trúc 8,2 7 6,4 7,9 9,3 7,6 9,1 8,1 7,2 7,1 8,8 8,6 7,8 K 5 43 Nguyễn Thành Trung 8,6 7,4 6,4 7 9 7,5 7,9 6,7 6,4 5,8 8,6 7,9 7,4 K 13 44 Lê Thanh Tú 7,1 6,1 5,6 4,7 8,4 6,4 5,2 4,4 5,8 7 7,5 8,1 6,3 Tb 41 45 Nguyễn Đức Tùng 7,6 5,4 5,3 6,1 8 6 6,1 5,6 5,6 5,8 7,1 8 6,3 Tb 41 1 46 Nguyễn Hồng Vân 8,4 5,5 5,5 6,6 8,7 5,5 6,5 6,5 6,2 6,6 7,3 8,3 6,7 K 31 47 Nguyễn Lê Hoàng Vy 8,9 7 6,7 6,4 9,6 6,3 8,4 6,8 7 6,5 8 8,6 7,5 K 9 1 48 Phạm Trần Thị Cẩm Yến 8,5 6,5 5,7 7 9,3 6,7 8,1 7,5 6,1 7,1 8,7 7,5 7,3 K 17
  • 5. Lớp 12A4 TT Họ đệm Tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP 1 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 8,1 5,2 6,5 5,6 9,3 7,5 7,2 6,3 5,6 7,9 7,8 7,9 7 K 17 1 2 Liêu Huỳnh Ân 8,5 6,9 6,2 6,2 9,6 5 6,1 5,6 6,5 7,4 7 8,3 7 K 17 3 Phạm Lê Anh Bằng 8,4 6,1 5,4 5,5 9,1 5,1 6,3 5 5 7,1 7,7 7,9 6,6 K 27 2 4 Huỳnh Thị Ngọc Châu 6,6 5,1 4,6 6,1 7,9 7,4 9,3 7,9 5,5 7,6 8,9 8 6,7 Tb 38 2 Huỳnh Nguyễn 5 Danh 8,9 6,6 6,4 6,1 9 5,4 5,6 5,2 5,6 7,7 6,3 8,4 6,9 K 22 Thanh 6 Phan Thị Mỹ Duyên 7,8 7,3 6,7 6,3 8,1 8 8,8 7,9 4,3 8,5 8,4 8,9 7,5 Tb 31 1 7 Vũ Đặng Hà Duyên 8,6 8,1 7,4 7,7 9,3 8,1 7,6 7,4 9,1 8 9 8,1 8,2 G 1 1 8 Trần Đình Dự 6,1 4,2 5,9 6,7 8,9 4,8 4,6 4,4 6,7 7,4 6,1 7,9 6 Tb 47 2 9 Võ Thị Thuỳ Dương 8,2 8 5,8 6,8 10 6,8 7,1 7 4,9 8,3 8,7 8,4 7,5 Tb 31 10 Nguyễn Tấn Đạt 7,8 5 6,5 6,4 9,1 6 7,4 7,4 8,1 7,6 6,9 8,4 7,1 K 15 1 11 Nguyễn Như Đính 9,7 8,7 9,4 6,5 9 6,4 5,9 4,1 6,3 7,8 8 7,8 7,8 Tb 30 12 Hồ Ngọc Giang 9,5 8,5 8,4 8,2 7,9 7,5 8,1 6,9 7,6 8,3 7,3 8 8,2 G 1 13 Trần Trường Giang 8,2 6 6,7 6,4 7,4 5 7,6 5,6 5,8 7,4 7 7,3 6,8 K 25 2 14 Vương Quang Hào 7,9 5,2 5,8 4,8 8,6 6 6,3 6,9 5,6 8 8,9 8,4 6,8 Tb 35 15 Phan Trung Hậu 9 8,9 8,2 7,8 8,4 5,6 7,9 5,1 5 7,9 7,1 7,8 7,7 K 5 16 Hà Trung Hiếu 6,8 3,9 4,8 4,3 7,1 5,3 5,8 3,5 5,4 8,2 6,1 7,4 5,6 Tb 48 1 17 Đặng Minh Hiếu 8 4,5 4,7 7 8,9 5,9 7,3 7,4 6,4 8,2 8,1 8,4 6,8 Tb 35 1 18 Võ Thị Hoa 7,7 7,8 7,1 7,2 8,4 7,9 7,8 8,3 5,3 8 8,5 8,3 7,7 K 5 19 Phạm Lê Lệ Huyền 7,9 6,9 6,6 7,2 7,7 6,4 8,1 7,4 4,5 8,4 8 8,1 7,2 Tb 33 20 Hồ Quang Khải 8,5 7 7,9 7,4 9 6,7 8,4 6 6,9 8,5 8,9 7,9 7,8 K 4 8 21 Hà Minh Khoa 7 5,6 5,5 4,8 7 5,5 4 7,1 4,3 7,8 6,8 7,6 6,1 Tb 46 1 22 Vũ Ái Kiều 8,2 7,1 6,7 5,5 7,3 6,6 7,6 6,9 4,3 7,8 7,9 8,1 7,1 Tb 34 2 23 Thong Nga Kwan 6,6 5,5 6,2 6,7 7,3 7 7,8 7,1 4,7 7,7 7,6 8,8 6,8 Tb 35 1 24 Trần Ái Linh 8,5 6,7 7,3 7,5 7,4 6,2 7,6 7,3 6,3 8,5 8,1 7,3 7,4 K 10 2 25 Nguyễn Thành Lộc 6,8 3,7 7,3 8,4 8,6 5,1 5,4 4,1 7,2 7,4 7,5 7,6 6,5 Tb 41 5 26 Huỳnh Lê Minh 9,2 8,2 9 6 9,3 5,7 7,3 5,7 5 7,8 7,8 7,7 K 5 27 Huỳnh Thị Kim Ngân 7,9 5,5 6,1 6,1 8,9 7 8,3 7,5 5,2 8,1 7,5 7,9 7 K 17 28 Trần Thanh Nhã 6,9 5,6 5,5 6,8 9,3 8,3 7,8 7,3 6,1 8,3 7,1 7,4 7 K 17 5 29 Nguyễn Thị Kim Oanh 7,5 5 5,4 5,8 9,3 7,1 5,9 6,2 6,4 7,6 7,2 8,3 6,6 K 27 1 30 Huỳnh Tấn Phát 9,4 7,6 8,3 7,6 9,6 6,6 8,1 7,3 6,8 7,4 9,4 8 8,1 G 3 31 Lý Cảnh Phống 8,4 5,1 5,7 6,5 9,9 5,9 6,9 7,4 5,9 7,4 8 7,6 6,9 K 22 1 32 Đỗ Thị Diệu Quyên 8,5 6,7 7 8,1 9,4 7,2 7,1 6,4 5,4 8,3 7,1 7,8 7,4 K 10 1 33 Đào Thị Thanh 7,5 5,4 4,6 5,2 8,4 7,2 5,3 5,3 6,3 7,9 8 7,4 6,4 Tb 43 2 34 Lê Thị Thảo 8,3 5,6 6,3 6,1 7,9 5,5 5,9 4,6 4,7 8,1 7,1 7,5 6,5 Tb 41 1 35 Trần Thu Thảo 8,8 7,5 7,8 7,3 7,3 6,5 8,3 7,1 6,1 7,8 7,7 8,9 7,7 K 5 36 La Đức Thịnh 8,5 6,5 6,9 7,1 7,9 5,8 7,4 5,9 5,9 7,5 8,5 7,5 7,2 K 14 37 Nguyễn Thị Kim Thoa 7,8 7 7,1 7,5 7,3 7 8,3 8,1 7,3 7,3 9,2 8,1 7,6 K 9 1
  • 6. 38 Phan Hiệp Thuận 7,1 5,2 5 5,7 7,3 7,7 7,3 7,4 6,7 7,6 7,7 7,9 6,7 K 26 1 39 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 8,6 8,4 5,6 7,5 8,1 5,9 7,1 5,7 6,4 7,6 8,3 8 7,3 K 12 40 Phạm Vũ Toàn 6,2 4,1 5,2 4,7 8,4 6,9 6,9 6,1 6,4 8 8,2 7,9 6,3 Tb 45 41 Võ Thị Thuỳ Trang 8,7 7,4 6,2 6,4 8,1 6,3 7,4 5,6 5,8 7,3 7,6 7,9 7,1 K 15 42 Nguyễn Thị Thanh Trúc 6,7 5,3 7 6,4 8 6,9 6,6 4,6 5,9 8 7,3 8,1 6,7 Tb 38 43 Đào Vũ Quốc Trung 9,7 9,1 9,1 7,9 8,9 6,4 8,2 5,7 4,6 7,6 6,6 8,4 8 Tb 29 44 Dương Huỳnh Xuân Tùng 7,2 5,9 6,6 6,3 8,9 6,3 6,9 5 4,2 8,5 7,3 8,1 6,7 Tb 38 45 Trương Diệu Từ 7,6 5 5,7 5,4 9,6 6,1 6,2 6,1 3,7 7,3 7,5 8,1 6,4 Tb 43 3 46 Trần Ngọc Phương Uyên 6,5 6,2 6,9 6,5 8,4 7,6 6,2 7,3 5,1 7,3 8,2 8,4 6,9 K 22 47 Nguyễn Trác Vũ 8,4 6,1 5,6 6,4 9,6 6,6 6,4 5,4 7,8 7,6 7,6 7,4 7 K 17 48 Nguyễn Văn Vũ 8,8 7,4 7,6 5,5 9,3 5,3 5,7 6,3 5 7 8 9,1 7,3 K 12 Lớp 12A5 TT Họ đệm Tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP 1 Nguyễn Thị Hồng Anh 7,6 4,6 5,1 6,1 8,9 5,9 8,1 5,8 5,3 7 8,1 7,9 6,5 Tb 41 2 Trần Tuấn Anh 9 8,2 9,1 7,4 7,3 7,3 8,2 7,4 7,2 6,5 8,3 8,1 8 G 5 3 Nguyễn Thị Kim Chung 7,2 5,8 7 6,8 10 5,6 7 5,9 6,9 6,6 9,7 7,9 7,1 K 25 1 4 Đoàn Xuân Cường 8,7 8 8,6 8 9,6 5,5 7,5 6,8 6,2 7,2 7,7 9,1 7,9 K 8 1 5 Trần Thị Diệu 8,9 6,4 7,1 6,5 8,6 5,6 8,8 8,1 5,8 6,6 8,6 8,3 7,4 K 16 1 6 Phạm Quang Duy 8,7 8,3 9,2 8,3 9,3 6,2 7,4 6,9 7,4 6,6 8,4 7,9 8,1 K 6 1 7 Nguyễn Thị Thùy Dương 7,7 5,8 6 6,2 8,3 6,7 9 7,2 5,1 7,1 8,8 8,3 7 K 30 8 Phạm Thị Anh Đào 7,3 5 5,7 6,3 8 6,1 7,9 6,4 7,7 7 8,9 8 6,8 K 33 9 Mai Tấn Đạt 8,5 6,9 8,5 8,2 9,6 6,4 9,1 8,6 5,3 6,7 7,9 7,9 7,8 K 11 10 Nguyễn Minh Đức 7,7 6,2 6,8 7 8,4 6,2 7,5 6,6 5,7 6,1 7,3 8,1 7 K 30 11 Phạm Ngân Giang 7,8 4,9 6,1 5,9 7,9 6,8 8,1 8,4 5,4 6,8 7,9 7,1 6,8 Tb 40 12 Đỗ Tuyết Thu Hà 9,1 6,8 5,9 6 8,4 5,6 7 5,4 4,2 7,5 8,4 7,6 6,9 Tb 38 13 Thiều Quang Hải 7,6 6,2 6,5 6,2 9,1 6 7,9 6,6 5,1 6,4 8,3 8,3 7 K 30 14 Nguyễn Thế Hào 8,5 6,6 6,5 6,1 9,3 5 5,8 7,1 5,7 7 8,5 9,1 7,1 K 25 2 15 Ngô Ngọc Bảo Hân 8,4 6,6 6,2 5,9 8,6 6,2 8,6 6,1 5,8 6,5 8,2 7,8 7,1 K 25 1 16 Trần Thế Hiệp 9 7,2 8,8 8,2 8,7 7,3 8,9 8,6 6,7 7,6 8,4 7,9 8,2 G 2 17 Nguyễn Trung Hiếu 7,5 5,8 5,1 5,3 8,9 4,4 5,7 6,1 5,2 7 7,8 8,5 6,4 Tb 43 18 Đặng Đức Hòa 9 7,1 7,7 5,5 9,9 5,8 7,3 6,9 5,1 7 8 8,1 7,4 K 16 1 19 Phan Văn Hùng 8,7 7,9 8,5 8,1 9,4 5,7 8,5 7,3 5,6 6,8 8,1 8,1 7,9 K 8 20 Nguyễn Thị Thu Huyền 8,9 5,4 8,2 6,6 9,1 5,9 7,6 6,2 5,2 6,9 7,9 7,8 7,2 K 24 21 Nguyễn Thị Diễm Hương 8,3 5,9 6,6 6,7 8 6,8 9,5 7,7 5,5 7,6 9,2 8,1 7,4 K 16 22 Phạm Nguyễn Thu Hương 6,5 4,1 5 5,3 8 6,2 7,4 5,1 4,9 6,9 7,7 8,1 6,1 Tb 47 23 Trần Phạm Thiên Hương 6,6 4,8 5,2 5,7 6,6 6,1 7,9 5,1 6 7,2 7,9 7,6 6,2 Tb 46 24 Lưu Nguyễn Danh Khoa 7,2 6,4 5,8 5,1 8,1 5 6,2 5,5 5 6,7 7,5 9,1 6,5 K 36 1
  • 7. 25 Lê Thị Thuý Kiều 8 5,8 6,4 7,5 7,7 6,8 8,4 6,9 5,9 7,5 7,2 7,5 7,1 K 25 26 Nguyễn Thị Kim Liên 7,9 5,5 5,8 5,9 9 6,2 8,1 6,3 5,5 7 8 8,1 6,8 K 33 27 Hoàng Tố Linh 8,2 3,8 4,4 5,7 7 6 6,2 6,9 6,7 7 8,2 8,1 6,3 Tb 44 28 Lưu Phước Lộc 7,6 7 4,5 7,4 9,6 5,8 7,8 6,7 5,8 6,6 8,8 8,3 7 Tb 37 29 Nguyễn Thị Ly 8,6 5,5 6,9 6,6 9,9 6,9 7,5 7,6 5,6 6,6 8,4 8 7,3 K 21 4 30 Nguyễn Quang Minh 7,7 5,6 5,9 6,3 7 6,3 7,4 7,1 6,3 6,5 8,3 8,4 6,8 K 33 31 Võ Thanh Minh 8,2 5,9 6,2 7,9 9,4 7,1 8,1 7,9 5,5 8,6 8,5 8,9 7,5 K 13 32 Bùi Thị Yến Nhi 7,8 5 7,9 8,7 7,7 6,7 8,1 5,7 5,7 7,3 6,8 8,1 7,1 K 25 33 Quảng Hạnh Như 7,1 4,5 5,4 4,6 8,1 5,2 7,1 5,9 6,3 7,1 8,4 8,4 6,3 Tb 44 1 34 Phạm Đình Tấn Phát 9,2 8 8,2 8,8 8,9 6,5 9,4 8,9 7,1 7,1 9,5 8 8,3 G 1 35 Trương Xuân Phát 8 5,1 6 5,8 9,1 4,7 6,8 5,7 5,1 6,7 6,1 8,6 6,5 Tb 41 36 Phạm Nguyễn Yến Phương 8,6 6,4 7,8 6,7 9,6 7,1 8,9 8,3 6,5 7 9,3 8,1 7,8 K 11 37 Vũ Ngọc Mai Phương 9,2 6,5 6,5 6,7 8,7 5,5 8,3 6,6 6,4 7 8 8,1 7,3 K 21 38 Hứa Thiên Quyền 7,7 5,9 7,3 8,4 9,6 6,2 7,3 7,1 7,8 6,4 7,1 7,6 7,3 K 21 1 39 Phùng Anh Tấn Tài 8,7 8,3 8,3 7,3 7,1 6 8,6 7,8 6,6 6,8 8,7 8,4 7,9 K 8 40 Lê Huỳnh Duy Thái 9,3 8,3 8,7 8,5 8 6 7,8 8,5 6 7,6 7,3 8,3 8 K 7 41 Nguyễn Thị Hồng Thảo 8,8 7,1 6,4 7,5 8,1 5,8 7,9 6,6 6,2 6,9 8,7 8,1 7,4 K 16 1 42 Lê Thị Thanh Thủy 8,6 6,5 6,9 6 8,1 6,9 7,8 8,7 5,6 6,8 9 8,3 7,4 K 16 43 Lê Hữu Tình 9,3 7,7 7,7 7,8 8,7 7,3 8,1 8,6 6,5 8,6 9,5 8,3 8,2 G 2 44 Phan Thu Trang 9,3 7,5 8,8 7,8 7,9 7,3 8,8 8 6,7 7,2 8,4 8 8,1 G 4 45 Đào Duy Tùng 8,6 7,1 7,2 7,5 8,6 6,1 8,7 7,5 5 7 7,7 8,3 7,5 K 13 46 Vũ Trần Phương Uyên 8,4 7,2 7,6 6,6 8,4 6,5 7,2 7,1 5,8 7,5 8,6 8 7,5 K 13 47 Nguyễn Hoàng Vũ 7,3 4,6 5 4,2 8,7 5,5 5,4 5,5 5,3 7,3 7,2 6,6 6 Tb 48 2 48 La Kim Yến 8,1 5,9 6,3 4,8 9,6 6,1 7,9 6,1 5,3 6,6 8,6 8 6,9 Tb 38 1